As well as nghĩa là gì? Cách dùng as well as trong Tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau đây của Jaxtina English Center sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này. Hãy xem ngay nhé!
"As well as" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "cũng như" thường được sử dụng trong các câu để kết hợp hai ý tưởng hoặc thông tin cùng lúc. Cụm từ này dùng để biểu thị rằng điều được đề cập đến không chỉ là một, mà còn là một số thứ khác hoặc bổ sung. Bên cạnh đó, “As well as” thường được dùng để giới thiệu một ý tưởng hoặc thông tin mới liên quan đến chủ đề đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
As well as là gì?
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 84 cấu trúc câu tiếng Anh
Cách sử dụng As well as trong tiếng Anh như sau:
Các cách dùng As well as trong Tiếng Anh
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Prefer
"As well as" có thể được sử dụng với các cấu trúc mở rộng khác nhau trong Tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng "as well as" với động từ nguyên mẫu:
Với động từ nguyên mẫu đứng sau "as well as":
[Subject] + [Verb] + "as well as" + [Verb-Infinitive/ Verb base form]
Ví dụ: She likes to dance as well as sing. (Cô ấy thích nhảy múa cũng như hát.)
Với động từ nguyên mẫu đứng trước "as well as":
[Subject] + "Verb-Infinitive/ Verb base form" + "as well as" + [Verb]
Ví dụ: To swim as well as to surf requires good balance. (Bơi lội cũng như lướt sóng đòi hỏi sự cân đối tốt.)
Với động từ nguyên mẫu ở giữa "as well as":
[Subject] + [Verb] + "as well as" + [Verb-Infinitive/ Verb base form] + [Object]
Ví dụ: The coach encourages his players to work hard as well as to enjoy the game. (Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ cống hiến chăm chỉ cũng như tận hưởng trò chơi.)
Cấu trúc khi sử dụng "as well as" để nối hai chủ ngữ trong Tiếng Anh là:
[Subject 1] + [Verb 1] + "as well as" + [Subject 2] + [Verb 2]
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc would you like trong Tiếng Anh
Hoàn thành câu với cấu trúc "Subject + Verb + as well as + Object":
1. She/ play/ piano/ her sister.
2. The package/ include/ the main course/ dessert.
3. The team/ practice/ soccer/ basketball.
4. The museum/ display/ paintings/ sculptures.
5. He/ can/ speak/ English/ Spanish.
6. They/ enjoy/ hike/ camp.
7. The conference/ attract/ scientists/ researchers.
8. The menu/ offer/ vegetarian options/ non-vegetarian dishes.
9. The festival/ feature/ music performances/ art exhibitions.
10. The course/ cover/ grammar/ vocabulary.
1. She plays the piano as well as her sister.
2. The package includes the main course as well as dessert.
3. The team practices soccer as well as basketball.
4. The museum displays paintings as well as sculptures.
5. He can speak English as well as Spanish.
6. They enjoy hiking as well as camping.
7. The conference attracts scientists as well as researchers.
8. The menu offers vegetarian options as well as non-vegetarian dishes.
9. The festival features music performances as well as art exhibitions.
10. The course covers grammar as well as vocabulary.
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về Cách dùng as well as trong Tiếng Anh. Bạn hãy học thuộc phần kiến thức bên trên và làm các bài tập vận dụng để có thể nắm vững chủ điểm ngữ pháp này nhé!
>>>> Đọc Tiếp:
[custom_author][/custom_author]