Menu

Tổng hợp đề thi Speaking IELTS 2022 cập nhập mới nhất

Đề thi Speaking IELTS 2022 tập trung xoay quanh các chủ đề quen thuộc như Work and Study, Hometown, Handwriting, App… Dưới đây là bộ đề Speaking chi tiết nhất mà Jaxtina English đã tổng hợp được qua các quý trong năm 2022. Các bạn hãy cùng tham khảo list đề này để luyện thi IELTS và chuẩn bị cho kì thi sắp tới nhé! 

1. Đề thi thật IELTS Speaking Tháng 1/2022

Part 1:

Study or Work

  • Do you work or study? (Bạn đang đi làm hay đi học?)
  • What is your area of specialization? (Chuyên môn của bạn là gì?)
  • Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn chọn học ngành đó?)
  • Do you like your major? (Bạn có thích ngành học của mình không?)
  • What is your subject to be used for the future? (Môn học của bạn sẽ được áp dụng như thế nào trong tương lai?)

Friend

  • How often do you like to hang out with friends?
  • Do you have enough time to do things with friends? (Bạn có đủ thời gian để làm những việc yêu thích cùng bạn bè chứ?)
  • Do you like to study with friends? (Bạn có thích học với bạn của mình không?)
  • Who do you usually like to hang out with? (Bạn thường đi chơi với ai?)

Teamwork

  • Do you like the jobs that required teamwork? (Bạn có thích những công việc yêu cầu làm nhóm không?)
  • What’s the most important thing about teamwork? (Theo bạn, yếu tố quan trọng nhất của làm việc nhóm là gì?)
  • Do you like to be a leader? (Bạn có thích trở thành một người lãnh đạo không?)

Part 2

Describe a successful businessman you know. (Miêu tả một doanh nhân mà bạn biết)

You should say:

  • Who this person is (Người đó là ai?)
  • How you know this person (Làm sao bạn biết người đó?)
  • How he/she has become so successful (Người ấy đã trở nên thành công như thế nào?)
  • And explain why you consider him/her as a successful business person. (Giải thích lý do tại sao bạn coi người ấy là một doanh nhân thành công.)

Part 3

  • What kinds of businesses are popular in your country? (Các loại hình kinh doanh nào phổ biến ở quốc gia của bạn?)
  • If you had the opportunity, what kind of business would you like to do? (Nếu có cơ hội, bạn muốn làm loại hình kinh doanh nào?)
  • What do you think is the suitable retirement age for men and women? (Bạn nghĩ tuổi nghỉ hưu phù hợp cho nam và nữ là bao nhiêu?)
  • Would young people in your country like to open up their own business or find a job? (Liệu giới trẻ ở quốc gia của bạn có muốn mở doanh nghiệp riêng hay tìm việc làm?)
  • What do you think are the key factors that contribute to the success of a business? (Bạn nghĩ những yếu tố chính nào góp phần vào thành công của một doanh nghiệp?)

>>>> Khám Phá Thêm: Luyện đề IELTS | Trọn bộ đề thi IELTS mới nhất [Tải miễn phí]

2. Đề thi Speaking IELTS 2022 Tháng 2

Trong bộ đề thi IELTS Speaking 2022 tháng 2 này, thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời về các chủ đề như công việc, giải trí, du lịch, mua sắm và nhiều chủ đề khác. Đối với những dạng như vậy, bạn cần có khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân, trình bày và bảo vệ ý kiến của mình. Cùng xem qua nhé! 

Ngày 11/02/2022 – BC Thuỵ Khuê Hà Nội

Part 1:

Weekend

  • Would you like to do the same thing every weekend? (Bạn có làm những việc tương tự vào cuối tuần không?)
  • Do you enjoy your weekend? (Bạn thích cuối tuần chứ?)

Mirrors

  • Do you like looking at yourself in the mirror? How often? (Bạn có thích nhìn vào gương không? Bạn thường nhìn vào gương bao nhiêu lần?)
  • Have you ever bought a mirror? (Bạn đã bao giờ từng mua một cái gương chưa?)
  • Do you usually take a mirror with you? (Khi ra ngoài, bạn có đem theo gương không?)

Daily routine

  • Do you have a study routine? (Bạn có thói quen hay lịch trình học tập nào không?)
  • Do you think your daily routines will change in the future? (Bạn có nghĩ rằng những thói quen hàng ngày của bạn sẽ thay đổi trong tương lai không?)
  • What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
  • What are the things that you do in the morning before going to school? (Bạn thường làm những việc gì vào buổi sáng trước khi đi học?)
  • Do you usually go to bed early? Why? (Bạn có hay đi ngủ sớm không? Tại sao?)

Part 2: Describe a time when you receive something for free. (Miêu tả một lần bạn nhận được thứ gì đó miễn phí.)

You should say:

  • What it was? (Bạn đã nhận được gì?)
  • Who you received it from? (Bạn nhận thứ đó từ ai?)
  • Where you received it? (Bạn có nhớ đã nhận được món đồ đó ở đâu không?)
  • And how you felt about it? (Cảm xúc của bạn về món đồ đó)

Part 3:

  • Do people love receiving free gifts? (Bạn có thích được tặng quà miễn phí không?)
  • Do you think people would value things more when they buy them? (Bạn có nghĩ rằng mọi người thường coi trọng món đồ họ tự mua hơn hay không?)
  • Do people buy things without looking at the price? (Mọi người có mua thứ mà họ không bao giờ nhìn giá không?) 
  • Why do companies give free gifts to people? Do you think that it is some kind of a trick? (Tại sao các công ty thường tặng quà cho mọi người? Bạn có nghĩ việc đó giống lừa đảo không?)

Ngày 14/02/2022 – BC Windsor TP.HCM

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê của bạn ở đâu?)
  • Do you learn about your hometown history at school? (Bạn có học về lịch sử quê nhà của mình ở trường không?)
  • What is your hometown famous for? (Quê bạn nổi tiếng nhất về đặc sản/địa danh nào thế?)

Dream

  • Do you often remember your dreams? (Bạn có thường nhớ được giấc mơ của mình không?)
  • Do you want to make your dreams come true? (Bạn muốn biến giấc mơ của mình thành hiện thực không?)
  • Do you share your dreams with others? or are you interested in others’ dreams? (Bạn có chia sẻ giấc mơ của mình với người khác không? Hoặc bạn có quan tâm đến giấc mơ của người khác không?)
  • Do you think dreams have special meanings? (Bạn có nghĩ rằng những giấc mơ đó đều có ý nghĩa đặc biệt nào đó không?)

Part 2: Describe a toy you used to play with when you were a kid. (Miêu tả về một món đồ chơi của bạn khi còn nhỏ)

You should say:

  • what is this (Đó là thứ gì?)
  • who give it to you (Ai đã đưa/tặng món đồ chơi đó cho bạn?)
  • did you play it with others or play alone (Bạn chơi món đồ ấy với bạn bè hay một mình vậy?)
  • how you feel about it (Bạn cảm thấy như nào về món đồ đó?)

Part 3:

  • What kind of toys was famous in your childhood? How about these days? (Khi bạn còn nhỏ, có những loại đồ chơi nào phổ biến vậy? Ngày nay thì thế nào?)
  • Do you think parents should buy more toys their children or they should spend more time with them instead? (Theo bạn, cha mẹ nên mua thật nhiều đồ chơi cho con của họ hay nên dành nhiều thời gian hơn với các bé?)
  • Do children enjoy playing with objects around the house? (Trẻ nhỏ có thích nghịch các đồ vật khác trong nhà không?)
  • Why do parents buy lots of toys for their kids? (Tại sao cha mẹ lại mua rất nhiều đồ chơi cho con của họ?)

Ngày 17/02/2022 – BC UAC TP.HCM

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê của bạn ở đâu thế?)
  • Do you learn about your hometown history at school? (Bạn có học về lịch sử quê nhà của mình ở trường không?)
  • What is your hometown famous for? (Quê bạn nổi tiếng nhất về đặc sản/địa danh nào thế?)

Spending time with others

  • Do you like talking to other people? (Bạn có thích trò chuyện với người khác không?)
  • Do you like spending time with friends? (Bạn thích dành thời gian với bạn bè chứ?)
  • Do you prefer to work/study alone or with others? (Bạn thích làm việc/học một mình hay cùng nhiều người?)
  • Do you remember a time when you needed to cooperate with others? (Bạn có kỉ niệm nào về một lần hợp tác với người khác không?)

Handwriting

  • Do you like handwriting? (Bạn thích viết tay chứ?)
  • Do you think handwriting is important? (Bạn nghĩ viết tay quan trọng như nào?)
  • Which do you prefer, handwriting or typing? (Viết tay hoặc đánh máy, bạn thích việc nào hơn?)
  • What are the differences between handwriting and typing? (Những sự khác nhau giữa viết tay và đánh máy là gì?)

Part 2: Describe a habit your friend has and you want to develop. (Mô tả về một thói quen của bạn bè mà bạn muốn trau dồi.)

You should say:

  • Who your friend is? (Bạn của bạn là ai?)
  • What habit he/she has? (Thói quen của anh ấy/ cô ấy là gì?)
  • When you noticed this habit? (Bạn bắt đầu chú ý thói quen đó từ khi nào?)
  • And explain why you want to develop this habit? (Tại sao bạn muốn cải thiện thói quen này?)

Part 3:

  • Do people change their habits as they get older? (Theo bạn, thói quen của mỗi người có thay đổi khi họ trưởng thành không?)
  • Do you think change is good or bad? (Sự thay đổi này là tốt hay xấu?)
  • Customs are different in different countries and why? (Tại sao lại có sự khác nhau về phong tục giữa các quốc gia?)
  • Why is being unique important? (Tại sao việc trở nên khác biệt, độc đáo lại trở nên quan trọng?)
  • Why is being independent a common trait in the West? (Tại sao độc lập là một đặc điểm phổ biến ở phương Tây?)

Ngày 21/02/2022 – IDP Ngọc Khánh (Computer-Based)

Part 1:

Study

  • Describe your education. (Mô tả về học vấn của bạn.)
  • Do you like your major? Why? (Bạn thích ngành học của mình không? Tại sao?)

Daily routine

  • Do you have study routines? (Bạn có thói quen học tập nào không?)
  • What’s your routine like in your everyday study? (Thói quen hàng ngày của bạn trong việc học như thế nào?)
  • Do you want to change your daily routines in the future? (Bạn có muốn thay đổi thói quen hàng ngày của mình trong tương lai không?)

Weekends

  • What do other people in your hometown usually do on weekends? (Ở quê của bạn, mọi người thường làm gì vào cuối tuần?)
  • What will you do next weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho tuần tới không?)
  • Did you do anything special last weekend? (Bạn đã làm việc gì đó thật đặc biệt vào cuối tuần trước không?)

Cars

  • Do you care about the color of the car? (Bạn có quan tâm đến màu sắc của xe không?)
  • If you were to buy a car, which one would you choose? Why? (Nếu bạn sắp mua một chiếc xe hơi, bạn sẽ chọn loại nào? Tại sao?)
  • Do you like to travel by car? (Bạn có thích đi du lịch bằng ô tô không?)

Part 2: Describe a song that you think is interesting. (Miêu tả một bài hát mà bạn nghĩ là thú vị.)

You should say:

  • What the song is (Bài hát đó tên gì?)
  • What story the song tells (Ý nghĩa của câu chuyện phía sau bài hát này là gì?)
  • Whether the song is popular (Bài hát đó có nổi tiếng không?)
  • And explain why you think it is interesting (Lý do nào khiến bạn thích bài hát đó)

Part 3:

  • Do teenagers and adults enjoy the same kind of songs? (Trẻ vị thành niên và người lớn có thích cùng loại bài hát không?)
  • What are the factors, which make people like a song? (Các yếu tố nào khiến người ta thích một bài hát?)
  • On which occasions do people in your country sing together? (Trong những dịp nào người dân ở nước của bạn cùng hát với nhau?)
  • Why do you think people of different age groups have different favourite songs? (Tại sao bạn nghĩ rằng người ở các nhóm tuổi khác nhau có những bài hát yêu thích khác nhau?)

Ngày 25/02/2022 – IDP Hà Nội

Part 1:

Work or Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn là người đi làm hay sinh viên?)
  • What do you do in a day at school? (Bạn làm gì trong một ngày ở trường?)
  • What do you do to manage your studies? (Bạn làm gì để quản lý việc học của mình?)
  • Who supported you during your studies? (Ai đã hỗ trợ bạn trong quá trình học tập?)

Getting Lost

  • Have you ever lost your way? (Bạn đã bao giờ lạc đường chưa?)
  • How can you find your way when you are lost? (Bạn làm thế nào để tìm đường khi bạn lạc đường?)
  • Can you read a map when you get lost? (Bạn có thể đọc bản đồ khi lạc đường không?)
  • Have you ever helped someone who got lost? (Bạn đã từng giúp đỡ ai đó khi họ lạc đường chưa?)

Part 2: Describe a person you only met once and want to know more about. (Miêu tả về một người mà bạn chỉ gặp một lần và muốn biết thêm về người đó.)

You should say:

  • Who he/she is? (Người đó là ai?)
  • When you met him/her? (Khi nào bạn gặp người đó?)
  • Why do you want to know more about him/her? (Tại sao bạn muốn biết thêm về người đó?)
  • And explain how you feel about him/her? (Nêu cảm nhận của bạn về người ấy.)

Part 3:

  • Where do you think is the right place to meet on a first date? (Bạn nghĩ nơi nào là nơi phù hợp để gặp gỡ trong buổi hẹn đầu tiên?)
  • Do you find making friends at school different from other friends? (Bạn có cảm thấy việc kết bạn ở trường khác với bạn bè khác không?)
  • What are the characteristics of a good friend? (Những đặc điểm nào cần có ở một người bạn tốt?)
  • What are the characteristics of a bad friend? (Những đặc điểm nào khiến bạn nghĩ đó là một người bạn không tốt?)
  • Why are classmates sometimes not real friendship? (Tại sao bạn cùng lớp đôi không không phải bạn bè thực sự?)

Ngày 28/02/2022 – BC Hà Nội

Part 1:

Study or work

  • Do you work or study? (Bạn đang làm việc hay học tập?)
  • What do you study at school? (Bạn học gì ở trường?)
  • What do you like about your school? (Bạn thích điều gì ở trường của bạn?)

Getting lost

  • Have you ever lost your way? (Bạn đã bao giờ lạc đường chưa?)
  • How can you find your way when you are lost? (Bạn làm thế nào để tìm đường khi bạn lạc đường?)
  • Can you read a map when you get lost? (Bạn có thể đọc bản đồ khi lạc đường không?)
  • Have you ever helped someone who got lost? (Bạn đã từng giúp đỡ ai đó khi họ lạc đường chưa?)

Science

  • Do you like science? (Bạn có thích khoa học không?)
  • When did you start to learn about science? (Bạn bắt đầu học về khoa học từ khi nào?)
  • Which science subject is interesting to you? (Môn khoa học nào thú vị đối với bạn?)
  • What kinds of interesting things you have done with science? (Bạn đã làm những điều thú vị nào liên quan đến khoa học?)

Part 2: Describe a difficult decision that you once made. (Miêu tả một quyết định khó khăn mà bạn đã từng đưa ra.)

You should say:

  • What the decision was (Quyết định đó là gì?)
  • When you made your decision (Khi nào bạn đã đưa ra quyết định đó?)
  • How long it took to make the decision (Mất bao lâu để đưa ra quyết định đó?)
  • And explain why it was difficult to make (Tại sao bạn cảm thấy khó khăn khi đưa ra quyết định đó?)

Part 3:

  • What decisions do people usually make in their daily lives? (Mọi người thường đưa ra những quyết định gì trong cuộc sống hàng ngày?)
  • Which is easier, making a decision by yourself or making a decision after group discussion? (Quyết định nào dễ dàng hơn, đưa ra quyết định một mình hay đưa ra quyết định sau khi thảo luận nhóm?)
  • Why are many young people unwilling to follow their parents’ advice? (Tại sao nhiều người trẻ không muốn nghe theo lời khuyên của cha mẹ?)
  • Why would middle-aged people tend to second-guess their own decisions? (Tại sao những người trung niên có xu hướng hoài nghi lại quyết định của chính mình?)

>>>> Có Thể Bạn Cần: Các chủ đề Speaking IELTS thường gặp, phổ biến nhất

3. Đề thi IELTS Speaking quý 1 2022 Tháng 3

Dưới đây là tổng hợp các đề thi Speaking IELTS 2022 vào tháng 3:

Ngày 02/03/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê Hà Nội

Part 1:

Colours

  • What’s your favourite colour? (Bạn thích màu nào?)
  • What’s the colour you dislike? Why? (Màu sắc bạn không thích là gì? Tại sao?)
  • What colours do your friend like most? (Bạn của bạn thích màu gì nhất?)
  • What colour makes you uncomfortable in your room? (Màu gì làm bạn khó chịu trong phòng của bạn?)

Headphones

  • Do you use headphones? (Bạn có sử dụng tai nghe không?)
  • What type of headphones do you use? (Bạn sử dụng loại tai nghe nào?)
  • When would you use headphones? (Khi nào bạn sẽ sử dụng tai nghe?)
  • In what conditions, you won’t use headphones? (Trong điều kiện nào, bạn sẽ không sử dụng tai nghe?)

Part 2: Describe an item on which you spent more than expected. (Phần 2: Mô tả một mục mà bạn đã chi tiêu nhiều hơn dự kiến.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How much did you spend on it? (Bạn đã chi bao nhiêu cho nó?)
  • Why you bought it? (Tại sao bạn mua nó?)
  • And explain why you think you spent more than expected. (Và giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng bạn đã chi tiêu nhiều hơn dự kiến.)

Part 3:

  • Do you often buy more than you expected? (Bạn có thường mua nhiều hơn bạn mong đợi không?)
  • What do you think young people spend most of their money on? (Bạn nghĩ giới trẻ chi phần lớn tiền của họ vào việc gì?)
  • Do you think it is important to save money? Why? (Bạn có nghĩ rằng tiết kiệm tiền là quan trọng? Tại sao?)
  • Do people buy things that they don’t need? (Mọi người có mua những thứ mà họ không cần không?)

Ngày 06/03/2022 – Tại IDP Ngọc Khánh Hà Nội (Computer-Based)

Part 1:

Work or Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)

Daily Routine

  • Do you have study routines? (Bạn có thói quen học tập không?)
  • What’s your routine like in your everyday study? (Thói quen học tập hàng ngày của bạn như thế nào?)
  • Do you want to change your daily routines in the future? (Bạn có muốn thay đổi thói quen hàng ngày của mình trong tương lai không?)

Car trip

  • Do you like to travel by car? (Bạn có thích đi du lịch bằng ô tô?)
  • When do you travel by car? (Khi nào bạn đi du lịch bằng ô tô?)
  • Where is the farthest place you have traveled to by car? (Đâu là nơi xa nhất mà bạn đã đi bằng ô tô?)
  • Do you like to sit in the front or back when traveling by car? (Bạn thích ngồi phía trước hay phía sau khi đi ô tô?)

Part 2: Describe someone you really like to spend time with. (Mô tả một người mà bạn thực sự muốn dành thời gian cùng.)

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How you knew him/her? (Làm thế nào bạn biết anh ấy / cô ấy?)
  • What you usually do together? (Bạn thường làm gì cùng nhau?)
  • And explain why you like to spend time with him/her? (Và giải thích lý do tại sao bạn muốn dành thời gian với anh ấy / cô ấy?)

Part 3:

  • How many generations usually live together in your country? (Có bao nhiêu thế hệ thường sống cùng nhau ở đất nước của bạn?)
  • Is it important to visit family members? (Thăm người nhà có quan trọng không?)
  • What are the values of family in your country? (Các giá trị của gia đình ở đất nước của bạn là gì?)
  • Why is family bonding necessary for happiness in life? (Tại sao sự gắn kết gia đình là cần thiết cho hạnh phúc trong cuộc sống?)

Ngày 10/03/2022 – Tại IDP Ngô Gia Tự

Part 1:

Hometown

  • Where have you grown up? (Bạn đã lớn lên ở đâu?)
  • Do you think your hometown is a good place for growing up? (Bạn có nghĩ rằng quê hương của bạn là một nơi tốt để lớn lên?)
  • Do you want to move to the countryside in the future? (Bạn có muốn chuyển đến vùng nông thôn trong tương lai?)

Weather

  • Do you think the weather is changing too much? (Bạn có nghĩ rằng thời tiết đang thay đổi quá nhiều?)
  • Do you want to live in another country that has different weather from VietNam? (Bạn có muốn sống ở một đất nước khác có thời tiết khác với Việt Nam?)
  • Do you think all people like summer? (Bạn có nghĩ rằng tất cả mọi người thích mùa hè?)

Headphone

  • Do you usually use headphones? (Bạn có thường sử dụng tai nghe không?)

Part 2: Describe a time when you gave advice to someone. (Mô tả thời gian khi bạn đưa ra lời khuyên cho ai đó.)

You should say:

  • who you gave the advice to (bạn đã đưa ra lời khuyên cho ai)
  • what advice you gave (bạn đã đưa ra lời khuyên gì)
  • why this person needed your advice (tại sao người này cần lời khuyên của bạn)

Part 3:

  • Do you think in the future, people will get more advice from computers than humans? (Bạn có nghĩ rằng trong tương lai, con người sẽ nhận được nhiều lời khuyên từ máy tính hơn con người không?)
  • Why receiving advice from professionals are expensive? (Tại sao nhận được lời khuyên từ các chuyên gia là tốn kém?)
  • How do professionals receive advice? (Làm thế nào để các chuyên gia nhận được lời khuyên?)

Ngày 12/03/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi TP.HCM

Part 1:

Work or Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • What is your main major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
  • What do you think your major will help for your future career? (Bạn nghĩ chuyên ngành của bạn sẽ giúp gì cho sự nghiệp tương lai của bạn?)

Weather 

  • What’s the weather like in your hometown? (Thời tiết như thế nào ở quê hương của bạn?)
  • What kind of weather do you like most? (Bạn thích kiểu thời tiết nào nhất?)
  • Do you prefer dry or wet weather? (Bạn thích thời tiết khô hay ẩm ướt?)
  • Do you think Vietnamese will like sunny like you? (Bạn có nghĩ người Việt sẽ thích nắng như bạn không?)
  • Would you like to live in other parts of the world with a climate completely different from your hometown? (Bạn có muốn sống ở những nơi khác trên thế giới với khí hậu hoàn toàn khác với quê hương của bạn không?)

TV Programs

  • What types of TV programs do you like watching? (Bạn thích xem loại chương trình truyền hình nào?)
  • Why do you like watching comedian show? (Tại sao bạn thích xem chương trình hài kịch?)
  • Would you like to watch another TV program besides comedy? (Bạn có muốn xem một chương trình truyền hình khác ngoài hài kịch không?)
  • Do you think Vietnamese people nowadays tend to watch TV too much? (Bạn có nghĩ rằng người Việt Nam ngày nay có xu hướng xem TV quá nhiều?)

Part 2: Describe a famous person that you are interested in. (Mô tả một người nổi tiếng mà bạn quan tâm.)

You should say:

  • Who this person is (Người này là ai)
  • How you know about this person (Làm thế nào bạn biết về người này)
  • What this person is famous for (Người này nổi tiếng vì điều gì)
  • Why you are interested in this person (Tại sao bạn quan tâm đến người này)

Part 3:

  • What sorts of people are famous in your country? (Những loại người nổi tiếng ở đất nước của bạn?)
  • Do you think famous people have negative impact on ordinary people? Like they behave badly? (Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng có tác động tiêu cực đến những người bình thường? Giống như họ cư xử tồi tệ?)
  • Is it good or bad to be a celebrity? Which side is more dominant? (Làm người nổi tiếng là tốt hay xấu? Bên nào chiếm ưu thế hơn?)
  • If a celebrity suddenly loses everything, will they be sad? What do you think about their feelings? (Nếu một người nổi tiếng đột nhiên mất tất cả, họ có buồn không? Bạn nghĩ gì về cảm xúc của họ?)
  • Do you think it’s okay for parents to post pictures of their kids on social media at an early age? (Bạn có nghĩ việc cha mẹ đăng ảnh con mình lên mạng xã hội khi còn nhỏ là được không?)

Ngày 17/03/2022 – Tại IDP Ngô Gia Tự

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is your homework famous for? (Bài tập về nhà của bạn nổi tiếng vì điều gì?)
  • Do you learn about the history of your hometown? (Bạn có tìm hiểu về lịch sử quê hương mình không?)

Email

  • Is email popular in your country? (Email có phổ biến ở nước bạn không?)
  • Do you use email? (Bạn có sử dụng thư điện tử không?)
  • Do you think sending emails will be more or less popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng việc gửi email sẽ ít nhiều phổ biến hơn trong tương lai không?)

Cinema

  • Did you usually go to the cinema when you were a kid? (Bạn có thường đi xem phim khi còn bé không?)
  • Do you usually go to the cinema with your friends? (Bạn có thường đi xem phim với bạn bè không?)
  • Do you still like watching movies that you liked when you were a kid? (Bạn vẫn thích xem những bộ phim mà bạn thích khi còn bé chứ?)

Part 2: Describe a person you follow on social media. (Mô tả một người mà bạn theo dõi trên mạng xã hội.)

You should say:

  • Who he/she is? (Anh ấy / cô ấy là ai?)
  • How do you know him/her? (Làm thế nào để bạn biết anh ấy / cô ấy?)
  • What did he/she post on social media? (Anh ấy / cô ấy đã đăng gì trên phương tiện truyền thông xã hội?)
  • And explain why you follow him/her on social media? (Và giải thích tại sao bạn theo dõi anh ấy/cô ấy trên mạng xã hội?)

Part 3:

  • Do you think older people and younger people will use the same kind of social media software? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi và người trẻ tuổi sẽ sử dụng cùng một loại phần mềm mạng xã hội không?)
  • Do older people spend much time on social media? (Người già có dành nhiều thời gian trên mạng xã hội không?)
  • What is the difference between mass media and social media? (Sự khác biệt giữa phương tiện truyền thông đại chúng và phương tiện truyền thông xã hội là gì?)

Ngày 18/03/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê Hà Nội

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • Will you continue to live here in the future? (Bạn sẽ tiếp tục sống ở đây trong tương lai chứ?)
  • Do you like to live in the countryside? (Bạn có thích sống ở nông thôn?)

Drawing and Art galleries

  • Do you like drawing? (Bạn có thích vẽ không?)
  • Do you like to go to the gallery? (Bạn có thích đi đến phòng trưng bày?)
  • Do you want to learn artistic things? (Bạn có muốn học những điều nghệ thuật?)

Getting Lost

  • Have you ever lost your way? (Bạn đã bao giờ bị lạc đường chưa?)
  • How can you find your way when you are lost? (Làm thế nào bạn có thể tìm thấy con đường của bạn khi bạn bị lạc?)
  • Can you read a map when you get lost? (Bạn có thể đọc bản đồ khi bị lạc không?)
  • Have you ever helped someone who got lost? (Bạn đã bao giờ giúp một người bị lạc chưa?)

Part 2: Describe a rule that you don’t like. (Mô tả một quy tắc mà bạn không thích.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • Why don’t you like it? (Tại sao bạn không thích nó?)
  • How do others feel about the rule? (Những người khác cảm thấy thế nào về quy tắc này?)
  • And explain whether you’ve followed the rule? (Và giải thích xem bạn có tuân theo quy tắc không?)

Part 3:

  • What are the rules students should follow at school? (Các quy tắc học sinh nên tuân theo ở trường là gì?)
  • Are the rules at school good or bad? (Nội quy ở trường tốt hay xấu?)
  • Do people often violate the rules in Viet Nam? (Mọi người có thường xuyên vi phạm các quy tắc ở Việt Nam không?)
  • What rules should children follow at home? (Trẻ em nên tuân theo những quy tắc nào ở nhà?)

Ngày 23/03/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê Hà Nội

Part 1:

Pets and Animals

  • Do you like to see animals in the zoo? (Bạn có thích xem động vật trong sở thú?)
  • What’s your favorite animal? Why? (Con vật yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
  • Have you ever had a pet before? (Bạn đã bao giờ có một con vật cưng trước đây?)
  • What animals would you like to have as pets? (Những con vật bạn muốn có như vật nuôi?)
  • Where do you prefer to keep your pet, indoors or outdoors? (Bạn thích nuôi thú cưng ở đâu, trong nhà hay ngoài trời?)

Handwriting

  • Do you like handwriting? (Bạn có thích chữ viết tay?)
  • Do you think handwriting is important? (Bạn có nghĩ rằng chữ viết tay là quan trọng?)
  • Which do you prefer, handwriting or typing? (Bạn thích cái nào hơn, viết tay hay đánh máy?)
  • What’s the difference between handwriting and typing? (Sự khác biệt giữa chữ viết tay và đánh máy là gì?)

Part 2: Describe a time when you felt proud of a family member. (Mô tả một thời gian khi bạn cảm thấy tự hào về một thành viên trong gia đình.)

You should say:

  • When it happened (Nó xảy ra khi nào?)
  • Who the person is (Người đó là ai?)
  • What the person did (Người đó đã làm gì?)
  • And explain why you felt proud of him/her (Và giải thích lý do tại sao bạn cảm thấy tự hào về anh ấy / cô ấy)

Part 3:

  • When would parents feel proud of their children? (Khi nào cha mẹ sẽ cảm thấy tự hào về con cái của họ?)
  • Should parents reward children? Why and how? (Cha mẹ có nên thưởng cho con? Lý do tại sao và làm thế nào?)
  • Is it good to reward children too often? Why? (Thưởng cho trẻ quá thường xuyên có tốt không? Tại sao?)
  • On what occasions would adults be proud of themselves? (Vào những dịp nào người lớn sẽ tự hào về mình?)

Ngày 27/03/2022 – Tại IDP Ngọc Khánh Hà Nội (Computer-Based)

Part 1:

Study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What subjects do you study at school? (Bạn học môn gì ở trường?)
  • What did you enjoy about studying those subjects at school? (Bạn thích gì khi học những môn đó ở trường?)
  • How do you think this subject will help you in real life? (Bạn nghĩ môn học này sẽ giúp bạn như thế nào trong cuộc sống thực?)

Handwriting

  • Do you like handwriting? (Bạn có thích chữ viết tay?)
  • Do you think handwriting is important? (Bạn có nghĩ rằng chữ viết tay là quan trọng?)
  • Which do you prefer, handwriting or typing? (Bạn thích cái nào hơn, viết tay hay đánh máy?)
  • What’s the difference between handwriting and typing? (Sự khác biệt giữa chữ viết tay và đánh máy là gì?)

Mobile apps

  • What app have you recently used? (Gần đây bạn đã sử dụng ứng dụng nào?)
  • What kinds of apps are you usually interested in? (Bạn thường quan tâm đến những loại ứng dụng nào?)
  • What was the first app used? (Ứng dụng đầu tiên được sử dụng là gì?)
  • What kinds of apps would you like to use in the future? (Bạn muốn sử dụng loại ứng dụng nào trong tương lai?)

Part 2: Describe a person who solved a problem in a clever way. (Mô tả một người đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.)

You should say:

  • Who the person was (Người đó là ai)
  • When you met the person (Bạn gặp người ấy khi nào)
  • Where you met the person (Nơi bạn gặp người là ở đâu)
  • And explain why you think he or she was clever. (Và giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng anh ấy hoặc cô ấy thông minh.)

Part 3:

  • Do you think children are born clever or they learn to become clever? (Bạn nghĩ trẻ em bẩm sinh đã thông minh hay chúng học để trở nên thông minh?)
  • How do children become smart at school? (Làm thế nào để trẻ trở nên thông minh ở trường học?)
  • Why are some people well-rounded and others only good at one thing? (Tại sao một số người giỏi toàn diện và những người khác chỉ giỏi một thứ?)
  • Why do you think it’s better to specialize in one subject or area? (Tại sao bạn nghĩ tốt hơn là nên chuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực?)

Ngày 29/03/2022 – Tại IDP Ngọc Khánh Hà Nội

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • Is your hometown a good place to live/grow up? (Quê hương của bạn có phải là nơi tốt để sống/lớn lên không?)
  • Handwriting
  • Do you like handwriting? (Bạn có thích chữ viết tay?)
  • Do you think handwriting is important? (Bạn có nghĩ rằng chữ viết tay là quan trọng?)
  • Which do you prefer, handwriting or typing? (Bạn thích cái nào hơn, viết tay hay đánh máy?)
  • What’s the difference between handwriting and typing? (Sự khác biệt giữa chữ viết tay và đánh máy là gì?)

Public gardens and Parks

  • Would you like to play in a public garden or park? (Bạn có muốn chơi trong một khu vườn công cộng hoặc công viên?)
  • What do you like to do when visiting a park? (Bạn thích làm gì khi đến công viên?)
  • How have parks changed today compared to the time when you were a kid? (Công viên ngày nay đã thay đổi như thế nào so với khi bạn còn nhỏ?)
  • Would you prefer to play in a personal garden or public garden? (Bạn thích chơi trong khu vườn cá nhân hay khu vườn công cộng?)

Part 2: Describe something that you are interested to learn or improve. (Mô tả điều gì đó mà bạn quan tâm để học hỏi hoặc cải thiện.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì)
  • How you will learn or improve it (Bạn sẽ học hoặc cải thiện nó như thế nào)
  • Why you are interested in it (Tại sao bạn quan tâm đến nó)
  • And explain how you feel about learning it (Và giải thích cảm giác của bạn về việc học nó)

Part 3:

  • Is it hard for adults to continue learning? Why? (Người lớn tiếp tục học có khó không? Tại sao?)
  • Is it the government’s responsibility to assist people to learn? (Chính phủ có trách nhiệm hỗ trợ người dân học tập không?)
  • What are the differences between education in the past and now? (Sự khác biệt giữa giáo dục ngày xưa và bây giờ là gì?)
  • What are the advantages and disadvantages of distance learning? (Những lợi thế và bất lợi của việc học từ xa là gì?)

>>>> Có Thể Bạn Cần: Mẹo thi Speaking IELTS đạt điểm cao

4. Đề thi thật IELTS Speaking 2022 Tháng 4

Ngày 03/04/2022 – Tại IDP Triệu Việt Vương Hà Nội

Part 1:

Hometown

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • Do you learn about the history of your hometown? (Bạn có tìm hiểu về lịch sử quê hương mình không?)

Daily routine

  • What is your daily routine in the morning? (Thói quen hàng ngày của bạn vào buổi sáng là gì?)
  • Would you prefer to go to bed early or late? (Bạn muốn đi ngủ sớm hay muộn?)
  • Do you want to change your daily routine in the future? (Bạn có muốn thay đổi thói quen hàng ngày của mình trong tương lai không?)

Street market

  • What things do people usually buy at the street market? (Mọi người thường mua gì ở chợ đường phố?)
  • When was the last time you went to the street market? (Lần cuối cùng bạn đi chợ đường phố là khi nào?)
  • Do you prefer to go to the street market on the holiday? (Bạn có thích đi chợ đường phố vào ngày lễ không?)

Part 2: Describe a lesson that you remember well. (Mô tả một bài học mà bạn nhớ rõ.)

You should say:

  • When it was? (Bạn học nó khi nào?)
  • Where it was? (Bạn học nó ở đâu?)
  • What do you do? (Bạn làm gì?)
  • What does your teacher do? (Giáo viên bạn làm gì?)
  • Why it was special? (Tại sao nó đặc biệt?)

Part 3:

  • Why do people have a good memory but others don’t? (Tại sao có người có trí nhớ tốt còn người khác thì không?)
  • What things do people usually have to memorize in a day? (Mọi người thường phải ghi nhớ những điều gì trong một ngày?)
  • What kind of things do people forget easily? (Người ta dễ quên những thứ gì?)
  • How can people improve their memory? (Làm thế nào mọi người có thể cải thiện trí nhớ của họ?)

Ngày 07/04/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê Hà Nội

Part 1:

City life

  • Where do you grow up, in a city or the countryside? (Bạn lớn lên ở đâu, ở thành phố hay nông thôn?)
  • Do you like the city you are living in now? (Bạn có thích thành phố bạn đang sống bây giờ không?)
  • Do you prefer the city or the countryside? (Bạn thích thành phố hay nông thôn hơn?)

Writing by hand

  • When do you have to write by hand? (Khi nào bạn phải viết tay?)
  • What is the difference between writing by hand and typing by the keyboard? (Sự khác biệt giữa viết bằng tay và gõ bằng bàn phím là gì?)
  • Which do you prefer, writing by hand or typing? (Bạn thích cái nào hơn, viết tay hay đánh máy?)

Public gardens and parks

  • Would you like to play in a public garden or park? (Bạn có muốn chơi trong một khu vườn công cộng hoặc công viên?) 
  • Did you visit parks when you were small? (Bạn đã đến thăm công viên khi bạn còn nhỏ?)

Part 2: Describe a time when you are waiting for something special that would happen. (Diễn tả khoảng thời gian mà bạn đang chờ đợi một điều gì đó đặc biệt sẽ xảy ra.)

You should say:

  • What you waited for (Bạn đợi vì điều gì)
  • Where you waited (Nơi bạn đã đợi)
  • Why it was special (Tại sao nó đặc biệt)
  • And explain how you felt while you were waiting. (Và giải thích cảm giác của bạn trong khi chờ đợi.)

Part 3:

  • What are the things that people wait for every day? (Những điều mà mọi người chờ đợi mỗi ngày là gì?)
  • Are adults better at waiting than children? (Có phải người lớn giỏi chờ đợi hơn trẻ em?)
  • Some people do not like waiting, why do you think it is so? (Một số người không thích chờ đợi, bạn nghĩ tại sao lại như vậy?)
  • Do you think people are less patient now than they were in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người bây giờ ít kiên nhẫn hơn trước đây không?)

Ngày 10/04/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • Do you study the history of your hometown at school? (Bạn có học lịch sử của quê hương bạn ở trường không?)
  • What is your hometown famous for? (Quê hương của bạn nổi tiếng về điều gì?)

Dream

  • Do you often remember your dream? (Bạn có thường nhớ về giấc mơ của mình không?)
  • Do you like to listen to people’s dreams? (Bạn có thích lắng nghe những giấc mơ của mọi người?)
  • Do you think the dream has a special meaning? (Bạn có nghĩ rằng giấc mơ có một ý nghĩa đặc biệt?)
  • Do you like to study dreams? (Bạn có thích nghiên cứu những giấc mơ?)

Part 2: Describe a story someone told you and you remember. (Miêu tả một câu chuyện ai đó đã kể cho bạn nghe và bạn nhớ.)

You should say:

  • What the story was about? (Câu chuyện nói về cái gì?)
  • Who told you this story? (Ai đã kể cho bạn nghe câu chuyện này?)
  • Why do you remember it? (Tại sao bạn nhớ nó?)
  • And how do you feel about it? (Và bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3:

  • What stories do children like to read? (Trẻ thích đọc truyện gì?)
  • Why do children like stories? (Tại sao trẻ em thích những câu chuyện?)
  • How has technology changed storytelling? (Công nghệ đã thay đổi cách kể chuyện như thế nào?)
  • Which way is better, traditional storytelling or the use of technology in storytelling? (Cách nào tốt hơn, kể chuyện truyền thống hay sử dụng công nghệ trong kể chuyện?)

Ngày 12/04/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi HCM

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • Do you study the history of your hometown at school? (Bạn có học lịch sử của quê hương bạn ở trường không?)
  • What is your hometown famous for? (Quê hương của bạn nổi tiếng về điều gì?)

Spending time with others

  • Do you like talking with people? (Bạn có thích nói chuyện với mọi người?)
  • How do you like spending time with your friends? (Làm thế nào để bạn thích dành thời gian với bạn bè của bạn?)
  • Would you prefer to study alone or with others? (Bạn muốn học một mình hay với người khác?)
  • Do you remember a time when you need to cooperate with others? (Bạn có nhớ đã có lúc bạn cần hợp tác với người khác không?)

Headphones:

  • Do you use headphones? (Bạn có sử dụng tai nghe không?)
  • What type of headphones do you use? (Bạn sử dụng loại tai nghe nào?)
  • When would you use headphones? (Khi nào bạn sẽ sử dụng tai nghe?)
  • In what conditions would you not use headphones? (Trong những điều kiện nào bạn sẽ không sử dụng tai nghe?)

Part 2: Describe a time when you got up early. (Mô tả một thời gian khi bạn dậy sớm.)

You should say:

  • When was it? (Đó là khi nào?)
  • Why did you get up early? (Tại sao bạn dậy sớm?)
  • What did you do after getting up? (Bạn đã làm gì sau khi thức dậy?)
  • How did you feel about it? (Bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3:

  • Why do people in Vietnam get up early? (Tại sao người Việt Nam dậy sớm?)
  • Why do some people like to stay up late? (Tại sao một số người thích thức khuya?)
  • What kinds of occasions need people to arrive early? (Những dịp nào cần mọi người đến sớm?)
  • Arrive early or arrive on time better? (Đến sớm hay đến đúng giờ tốt hơn?)
  • Is it important to arrive early? (Có quan trọng không khi đến sớm?)
  • Why do some people think it’s important to be early, while others don’t? (Tại sao một số người cho rằng việc đến sớm là rất quan trọng, trong khi những người khác thì không?)

Ngày 19/04/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê

Part 1:

Self-introduction

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • How do you plan your studying day? (Làm thế nào để bạn có kế hoạch ngày học tập của bạn?)
  • Is it difficult for you to plan your day? (Có khó khăn cho bạn để lập kế hoạch ngày của bạn?)

Dreams

  • Do you remember your dream? How often? (Bạn có nhớ giấc mơ của bạn? Bao lâu?)
  • Do you like listening to others’ dreams? Why? (Bạn có thích lắng nghe những giấc mơ của người khác không? Tại sao?)
  • Do you think dreams have special meanings? (Bạn có nghĩ rằng những giấc mơ có ý nghĩa đặc biệt?)
  • Do you want to study dreams? (Bạn có muốn nghiên cứu những giấc mơ?)

Mirror

  • Do you like looking at yourself in the mirror? How often? (Bạn có thích ngắm mình trong gương không? Bao lâu?)
  • Have you ever bought mirrors? (Bạn đã bao giờ mua gương chưa?)
  • Do you buy clothes without looking in the mirror? (Bạn mua quần áo mà không soi gương?)
  • Do you think mirrors are a necessary decoration? (Bạn nghĩ rằng gương là một vật trang trí cần thiết?)

Part 2: Describe a rule in your school that you want to change. (Mô tả một nội quy trong trường mà bạn muốn thay đổi)

  • What is the rule about (Quy định về cái gì)
  • Why you don’t like it (Tại sao bạn không thích nó)
  • What would you do to change the rule (Bạn sẽ làm gì để thay đổi quy tắc)

Part 3:

  • Why should schools have laws for students? (Tại sao trường học phải có luật cho học sinh?)
  • Do parents have rules for children at home? (Cha mẹ có quy tắc cho trẻ ở nhà không?)
  • Is it normal for people to break the rules? (Có phải là bình thường cho mọi người để phá vỡ các quy tắc?)
  • If someone breaks the small law, how should they be punished? (Nếu ai đó vi phạm luật nhỏ, họ nên bị trừng phạt như thế nào?)

5. Đề thi thật IELTS Speaking Tháng 5/2022

Ngày 03/05/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What do you like most about your hometown? (Bạn thích điều gì nhất về quê hương của bạn?)
  • What do you not like about it? (Bạn không thích điều gì về nó?)
  • Would you prefer to live somewhere else? (Why)? (Bạn có muốn sống ở một nơi khác? (Why))

Daily Routine

  • When do you wake up? (Khi nào bạn thức dậy?)
  • What is your daily routine? (Công việc hằng ngày của bạn là gì?)
  • What part of the day do you like most? (Phần nào trong ngày bạn thích nhất?)
  • Do you think it is important to have a daily routine? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải có một thói quen hàng ngày?)
  • What’s the difference in routine between you and your teenager’s times? (Sự khác biệt trong thói quen giữa bạn và thời niên thiếu của bạn là gì?)

Part 2: Describe a person whose job is important to society (Mô tả một người có công việc quan trọng đối với xã hội) 

  • who this person is (người này là ai)
  • what his/her profession is (nghề nghiệp của anh ấy / cô ấy là gì)
  • how he/she helps others (cách anh ấy / cô ấy giúp đỡ người khác)

Part 3:

  • Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job? (Bạn có nghĩ rằng sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn tiền lương khi chọn một công việc?)
  • What skills do you think are needed to get a good job these days? (Những kỹ năng nào bạn nghĩ là cần thiết để có được một công việc tốt ngày nay?)
  • Do you think women should be able to do all the same jobs that men do? (Bạn có nghĩ rằng phụ nữ nên có thể làm tất cả các công việc giống như nam giới?)
  • How has technology changed the way we work? (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?)

Ngày 12/05/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi HCM

Part 1:

Hometown:

  • Where is it? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is it famous for now? (Quê hương bạn nổi tiếng vì cái gì bây giờ?)
  • Your daily routines in the morning? (Thói quen hàng ngày của bạn vào buổi sáng?)
  • Do you often spend time watching sports? (Bạn có thường dành thời gian xem thể thao không?)
  • Have you ever watched a live sport event before? (Bạn đã bao giờ xem một sự kiện thể thao trực tiếp trước đây chưa?)
  • If you have a chance to, what do you want to watch? (Nếu bạn có cơ hội, bạn sẽ xem gì?)

Part 2: Describe a famous person you follow on social media (Mô tả một người nổi tiếng mà bạn theo dõi trên mạng xã hội)

  • Do any of your friends follow her too? (Có bạn bè nào của bạn cũng theo dõi cô ấy không?)

Part 3:

  • What kinds of social media are popular in VN? (Những loại mạng xã hội nào phổ biến ở VN?)
  • Do you think the young and the old have the same interest in social media? (Bạn có nghĩ rằng giới trẻ và người già có cùng sở thích với mạng xã hội không?)
  • What do they use social media for? (Họ sử dụng mạng xã hội để làm gì?)
  • Do you think in the future papers, magazines or newspapers will be replaced? When? (Bạn có nghĩ rằng trong tương lai tạp chí hoặc báo giấy sẽ được thay thế? Khi nào?)

Ngày 14/05/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê Computer-based

Part 1:

Study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What subjects do you study at school? (Bạn học môn gì ở trường?)
  • What did you enjoy about studying those subjects at school? (Bạn thích gì khi học những môn đó ở trường?)
  • How do you think this subject will help you in real life? (Bạn nghĩ môn học này sẽ giúp bạn như thế nào trong cuộc sống thực?)

Talent

  • Do you have a talent or something you are good at? (Bạn có một tài năng hay một cái gì đó bạn giỏi?)
  • Was it mastered recently or when you were young? (Nó đã được làm chủ gần đây hay khi bạn còn trẻ?)
  • Do you think your talent can be useful for your future work? Why? (Bạn có nghĩ rằng tài năng của bạn có thể hữu ích cho công việc tương lai của bạn? Tại sao?)
  • Do you think anyone in your family has the same talent? (Bạn có nghĩ rằng bất cứ ai trong gia đình bạn có tài năng tương tự?)

Mobile phone

  • What was your first mobile phone? (Điện thoại di động đầu tiên của bạn là gì?)
  • Do you often use your mobile phone for texting or calls? (Bạn có thường sử dụng điện thoại di động để nhắn tin hoặc gọi điện không?)
  • Will you buy a new one in the future? (Bạn sẽ mua một cái mới trong tương lai chứ?)
  • How has your mobile phone changed your life? (Điện thoại di động đã thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào?)
  • How often do you use your mobile phone? (Bạn có thường xuyên sử dụng điện thoại di động của mình không?)
  • Can you describe your mobile phone? (Bạn có thể mô tả điện thoại di động của bạn?)

Part 2: Describe a time when you had your first mobile phone. (Mô tả khoảng thời gian khi bạn có chiếc điện thoại di động đầu tiên.)

You should say:

  • What it was like? (Nó như thế nào?)
  • when you had it? (Bạn đã có nó khi nào?)
  • Who gave you the cell phone? (Ai đã cho bạn điện thoại di động?)
  • And explain how you felt about it? (Và giải thích làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Part 3:

  • What are the advantages of smartphones these days? (Những lợi thế của điện thoại thông minh những ngày này là gì?)
  • Do young and old people use phones in the same way? (Người trẻ và người già có sử dụng điện thoại theo cùng một cách không?)
  • Many people think mobile phones can be annoying at times. Can you give any examples of that? (Nhiều người nghĩ rằng điện thoại di động đôi khi có thể gây phiền nhiễu. Bạn có thể đưa ra bất kỳ ví dụ về điều đó?)
  • What are the advantages and disadvantages of old people using smartphones? (Những lợi thế và bất lợi của người già sử dụng điện thoại thông minh là gì?)

Ngày 22/05/2022 – Tại BC Thuỵ Khuê

Part 1:

Study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • Where do you study? (Bạn học ở đâu?)
  • What is the name of your college/ university? (Tên trường cao đẳng/đại học của bạn là gì?)
  • What subject are you studying? (Bạn đang học môn gì?)
  • Which part of the course do you enjoy most? (Bạn thích nhất phần nào của khóa học?)
  • Why did you choose to study that? (Tại sao bạn lại chọn học ngành đó?)
  • Is it a difficult subject to study? (Đó có phải là một chủ đề khó học?)

Dream

  • Do you dream much at night? (Bạn có mơ nhiều vào ban đêm không?)
  • Do you like your dreams at night? (Bạn có thích những giấc mơ của bạn vào ban đêm?)
  • Do you remember your dreams when you wake up? (Bạn có nhớ những giấc mơ của bạn khi bạn thức dậy?) 
  • Do you like hearing other people’s dreams? (Bạn có thích nghe những giấc mơ của người khác không?)
  • Why are dreams so important? (Tại sao những giấc mơ rất quan trọng?)
  • Do you think dreams will affect life? (Bạn có nghĩ rằng những giấc mơ sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống?)
  • What is your dream? (Giấc mơ của bạn là gì?)
  • Do you want to learn more about dreams? (Bạn có muốn tìm hiểu thêm về những giấc mơ?)

Part 2: Describe a thing you did to learn another language. (Mô tả một điều bạn đã làm để học một ngôn ngữ khác.)

  • What language did you learn? (Bạn đã học ngôn ngữ nào?)
  • What you did do? (Bạn đã làm gì?)
  • How it helps you learn the language? (Làm thế nào nó giúp bạn học ngôn ngữ?)
  • And how you feel about it? (Và làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Part 3:

  • What difficulties do people face when learning a language? (Mọi người gặp khó khăn gì khi học một ngôn ngữ?)
  • Do you think language learning is important? Why? (Bạn có nghĩ rằng việc học ngôn ngữ là quan trọng? Tại sao?)
  • Which is better, to study alone or to study in a group? Why? (Cái nào tốt hơn, học một mình hay học nhóm? Tại sao?)
  • What’s the best way to learn a language? (Cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là gì?)

Ngày 24/05/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi HCM Computer-based

Part 1

Hometown

  • Please describe your hometown a little. What is your town well-known for? (Hãy mô tả quê hương của bạn một chút. thị trấn của bạn nổi tiếng về điều gì?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)
  • Is that a big city or a small place? How long have you been living there? (Đó là một thành phố lớn hay một nơi nhỏ? Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you think you will continue living there for a long time? (Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sống ở đó trong một thời gian dài?)
  • Would you like to live in the countryside in the future? (Bạn có muốn sống ở nông thôn trong tương lai không?)
  • What is the difference between living in the countryside and the city? What do you like to do in the countryside? (Sự khác biệt giữa sống ở nông thôn và thành phố là gì? Bạn thích làm gì ở nông thôn?)
  • What do people living in the countryside like to do? How has your town changed over the last 20 years? (Những người sống ở nông thôn thích làm gì? Thành phố của bạn đã thay đổi như thế nào trong 20 năm qua?)

Accommodation

  • Do you live in a house or an apartment? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
  • What is your favorite room in your home? Why? (Phòng yêu thích của bạn trong nhà của bạn là gì? Tại sao?)
  • Would you change anything about your home? Why/why not? (Bạn sẽ thay đổi bất cứ điều gì về nhà của bạn? Tại sao / Tại sao không?)
  • Would you like to move to a different home in the future? (Bạn có muốn chuyển đến một ngôi nhà khác trong tương lai không?)
  • How is your apartment decorated? (Căn hộ của bạn được trang trí như thế nào?)
  • Do you plan to live there for a long time? (Bạn có định sống ở đó lâu dài không?)

Sport

  • Do you like watching sports programs on TV? (Bạn có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?)
  • Who do you like to watch live sports games with? (Bạn thích xem các trận đấu thể thao trực tiếp với ai?)
  • Do you like to watch live sports games? (Bạn có thích xem các trận đấu thể thao trực tiếp không?)
  • What is the difference between watching sports events at home and at the stadium?
  • Do you like sport? (Sự khác biệt giữa xem các sự kiện thể thao ở nhà và tại sân vận động là gì?)
  • Do most people in your country like sports? What sports do you like? (Hầu hết mọi người ở đất nước của bạn có thích thể thao không? Bạn thích môn thể thao nào?)
  • What sports do people in your country like to play? (Những môn thể thao nào người dân ở nước bạn thích chơi?)
  • What was your favorite sport when you were young? (Môn thể thao yêu thích của bạn khi còn trẻ là gì?)

Part 2:Describe something that can help you concentrate on work or study. (Mô tả điều gì đó có thể giúp bạn tập trung vào công việc hoặc học tập.)

Part 3:

  • Is it important to keep concentrating on something? (Có quan trọng để tiếp tục tập trung vào một cái gì đó?)
  • What can be done if there is too much noise around? (Có thể làm gì nếu có quá nhiều tiếng ồn xung quanh?)
  • When is it the easiest to find concentrated on something? (Khi nào là dễ dàng nhất để tập trung vào một cái gì đó?)

Ngày 29/05/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi HCM

Part 1:

Work & study

  • Do you like working in the morning or evening? (Bạn thích làm việc vào buổi sáng hay buổi tối?)
  • What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
  • What do you hate doing in the evening? (Bạn ghét làm gì vào buổi tối?)
  • The way you spend time on weekdays and weekends is the same? (Cách bạn sử dụng thời gian vào các ngày trong tuần và cuối tuần có giống nhau không?)
  • Do you read books? (Bạn có đọc sách không?)
  • How often do you buy books? (Bạn thường mua sách như thế nào?)
  • Do you prefer reading books or watching a movie? (Bạn thích đọc sách hay xem phim hơn?)

Part 2: Describe a family member that you want to work with in the future (Mô tả một thành viên trong gia đình mà bạn muốn làm việc cùng trong tương lai)

You should say:

  • Who/ he/she is? (Anh ấy / cô ấy là ai?)
  • Whether you worked together before? (Bạn đã làm việc với nhau trước đây chưa?)
  • What kind of work you would like to do with him/her? (Loại công việc bạn muốn làm với anh ấy / cô ấy?)
  • And explain how you feel about this family member? (Và giải thích cảm nghĩ của bạn về thành viên gia đình này?)

Part 3: Family business

  • What kind of family business is popular in VN  (Loại hình kinh doanh gia đình phổ biến ở VN)
  • Advantages? Disadvantages? (Thuận lợi? Nhược điểm?)
  • Difficulties of small businesses? (Khó khăn của doanh nghiệp nhỏ?)
  • Effect of the internet and technology on the business (Ảnh hưởng của internet và công nghệ đến doanh nghiệp)
  • How ways of working will change in the future (Cách thức làm việc sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai)

6. Đề thi Speaking IELTS 2022 Tháng 6

Ngày 01/06/2022 – Tại IDP Mạc Đĩnh Chi HCM

Part 1:

Street markets

  • Are there many street markets in your country? (Có nhiều chợ đường phố ở nước bạn không?)
  • Do you like going to street markets? (Bạn có thích đi chợ đường phố không?)
  • What do street markets sell? (Chợ đường phố bán gì?)
  • Do you think people like street markets? (Bạn có nghĩ rằng mọi người thích thị trường đường phố?)
  • What is the difference between street markets and shopping malls? (Sự khác biệt giữa chợ đường phố và trung tâm mua sắm là gì?)

Hometown

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • What do you like about your hometown? (Bạn thích gì về quê hương của bạn?)
  • Does your hometown have a lot of tourists? (Quê hương của bạn có nhiều khách du lịch không?)
  • Do you think your hometown is a good place for young people? (Why)? (Bạn có nghĩ rằng quê hương của bạn là một nơi tốt cho những người trẻ tuổi? (Tại sao?))

Email

  • Is email popular with everyone in …/ your country? (Why/Why not?) (Email có phổ biến với mọi người ở …/ quốc gia của bạn không? (Tại sao / Tại sao không?))
  • Do you send a lot of emails? (Why/ Why not?) (Bạn có gửi nhiều email không? (Tại sao / Tại sao không?))
  • Do you prefer to email people or speak to them on the phone? (Why/ Why not?) (Bạn thích gửi email cho mọi người hay nói chuyện với họ qua điện thoại? (Tại sao / Tại sao không?))
  • Do you think people will use email more or less in the future? (Why/Why not?) (Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ít nhiều sử dụng email trong tương lai không? (Tại sao / Tại sao không?))

Part 2: Describe a house or an apartment that you want to live in. (Mô tả một ngôi nhà hoặc một căn hộ mà bạn muốn sống.)

You should say:

  • What it would look like (Nó sẽ trông như thế nào)
  • How big it would be (Nó sẽ lớn như thế nào)
  • Where it would be located (Nơi nó sẽ được đặt)
  • And explain why you would like to live there. (Và giải thích tại sao bạn muốn sống ở đó.)

Part 3:

  • Do Vietnamese people like to own a house or an apartment? (Người Việt Nam thích sở hữu nhà đất hay căn hộ?)
  • Do young and old people have the same idea about what types of houses to live in? (Người trẻ và người già có cùng ý tưởng về loại nhà để ở không?)
  • Do city people like to live in old or modern buildings? (Người thành phố thích sống trong những tòa nhà cổ kính hay hiện đại?)

Ngày 11/06/2022 – Tại BC AMES LÒ ĐÚC COMPUTER-BASED

Part 1:

Home/ Accommodation

  • What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn sống ở loại nhà/chỗ ở nào?)
  • What part of your home do you like the most? (Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?)
  • What part of your house brings you the most pleasure? (Phần nào trong ngôi nhà của bạn mang lại cho bạn niềm vui nhất?)

Computer

  • What do you use the computer for? (Bạn sử dụng máy tính để làm gì?)
  • When was the first time you used a computer? (Lần đầu tiên bạn sử dụng máy tính là khi nào?)

Part 2: Describe a thing you do that helps you save a lot of time. (Mô tả một việc bạn làm giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì?)
  • When did you start doing this (Bạn bắt đầu làm việc này từ khi nào)
  • How difficult it was (Nó khó khăn như thế nào)
  • And explain why it saves you a lot of time (Và giải thích tại sao nó giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian)

Part 3:

Time-saving

  • What can people do to save time? (Mọi người có thể làm gì để tiết kiệm thời gian?)
  • Some people think everyone is wasting their time, what do you think about this? (Một số người cho rằng mọi người đang lãng phí thời gian, bạn nghĩ sao về điều này?)
  • As people get older, do their attitudes about the time change? (Khi mọi người già đi, thái độ của họ về thời gian có thay đổi không?)

Ngày 12/06/2022 

Part 1:

Home/accommodation 

  • What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn sống ở loại nhà/chỗ ở nào?)
  • Where is your favorite room? (Căn phòng yêu thích của bạn ở đâu?)

Sport

  • What sport do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  • Do you think that children should play sport? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên chơi thể thao?)
  • What kinds of sport will you play in the future? (Những loại thể thao bạn sẽ chơi trong tương lai?)

Part 2: Describe a difficult decision you made that had a very good result. (Mô tả một quyết định khó khăn mà bạn đã đưa ra nhưng lại có kết quả rất tốt.)

You should say:

  • What decision it was? (Đó là quyết định gì?)
  • What difficulties you faced how you made the decision? (Những khó khăn bạn gặp phải khi bạn đưa ra quyết định?)
  • And explain why it was a difficult decision? (Và giải thích tại sao đó là một quyết định khó khăn?)

Part 3:

  • What kinds of decision that children have to made? (Những loại quyết định mà trẻ em phải thực hiện?)
  • Should parents allow their children to make their own decision? (Cha mẹ có nên để con tự quyết định?)
  • What influence of celebrities have on children’s decision? (Những người nổi tiếng có ảnh hưởng gì đến quyết định của trẻ em?)

Ngày 13/06/2022 -Tại IDP Ngọc Khánh Ba Đình

Part 1:

Hometown

  • Please describe your hometown a little. (Hãy mô tả quê hương của bạn một chút.)
  • How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)
  • Do you like living there? (Bạn có thích sống ở nơi đó không?)
  • What do you like (most) about your hometown? (Bạn thích (nhất) điều gì về quê hương của bạn?)
  • Is there anything you dislike about it? (Có bất cứ điều gì bạn không thích về nó?)

Weekends

  • Which is your favourite part of the weekend? [Why?] (Phần yêu thích của bạn vào cuối tuần là gì? [Tại sao?])
  • Did you do anything special last weekend? (Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt vào cuối tuần trước?)
  • What will you do next weekend? (Bạn sẽ làm gì vào tuần sau?)
  • What activity do you usually do on the weekend? (Hoạt động nào bạn thường làm vào cuối tuần?)
  • Do you change the activity every week? (Bạn có thay đổi hoạt động mỗi tuần không?)

Art

  • Do you like painting/ drawing? Why? (Bạn có thích hội họa/vẽ không? Tại sao?)
  • Do you like to go to art galleries? (Bạn có thích đi đến phòng trưng bày nghệ thuật?)
  • Do you want to learn more about art? (Bạn có muốn tìm hiểu thêm về nghệ thuật?)
  • Did you learn to draw when you were a kid? (Bạn đã học vẽ khi còn bé?)

Part 2: Describe a thing you cannot live without (not a mobile phone or computer). (Mô tả một thứ mà bạn không thể sống thiếu (không phải điện thoại di động hay máy tính).)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How long have you had it for? (Bạn đã có nó trong bao lâu?)
  • Why you cannot live without it? (Tại sao bạn không thể sống mà không có nó?)
  • And explain how you felt when you were without it? (Và giải thích cảm giác của bạn khi không có nó?)

Part 3:

  • What kind of toys was famous in your childhood? (Loại đồ chơi nào nổi tiếng trong thời thơ ấu của bạn?)
  • How about these days? (Còn những ngày này thì sao?)
  • Do you think parents should buy more toys for their children or they should spend more time with them instead? (Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên mua nhiều đồ chơi hơn cho con cái của họ hay thay vào đó họ nên dành nhiều thời gian hơn cho chúng?)
  • Should advertising aimed at kids be prohibited? (Có nên cấm quảng cáo nhắm vào trẻ em?)
  • How do advertisements influence children? (Quảng cáo ảnh hưởng đến trẻ em như thế nào?)

Ngày 15/06/2022 – Tại BC Hà Nội

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is it famous for? (Nó nổi tiếng vì cái gì?)

Daily routine

  • What do you usually do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
  • Do you like to do the same things every weekend? (Bạn có thích làm những việc giống nhau vào mỗi cuối tuần không?) 
  • Is your daily routine going to change in the future? (Là thói quen hàng ngày của bạn sẽ thay đổi trong tương lai?)

Part 2: Describe an interesting conversation you had with your friend. (Mô tả một cuộc trò chuyện thú vị mà bạn đã có với bạn của mình.)

You should say:

  • Who did you speak with? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
  • Where you were? (Bạn đã ở đâu?)
  • What the conversation was about? (Cuộc trò chuyện nói về cái gì?)
  • And explain why you think it was interesting? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ nó thú vị?)

Part 3:

  • When do children normally form their own views? (Khi nào trẻ em thường hình thành quan điểm của riêng mình?)
  • Do children have strong opinions? (Trẻ có ý kiến mạnh mẽ không?)
  • Do parents have an impact on children’s opinions? How? (Cha mẹ ảnh hưởng đến ý kiến của trẻ không? Làm sao?)
  • What can parents do to change children’s opinions? How? (Cha mẹ có thể làm gì để thay đổi ý kiến của trẻ? Làm sao?)

Ngày 17/06/2022- IDP Triệu Việt Vương

Part 1: 

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is it famous for? (Nó nổi tiếng vì cái gì?)
  • Do you think you will continue living there for a long time? (Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sống ở đó trong một thời gian dài?)
  • How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)

Websites

  • What kinds of websites do you often visit? (Những loại trang web nào bạn thường truy cập?)
  • What is your favourite website? (Trang web yêu thích của bạn là gì?)
  • Are there any changes to the websites you often visit? (Có bất kỳ thay đổi nào đối với các trang web bạn thường truy cập không?)
  • What kinds of websites are popular in your country? (Những loại trang web phổ biến ở nước bạn?)

Cars

  • Did you enjoy travelling by car when you were a kid? (Bạn có thích đi du lịch bằng ô tô khi còn bé không?)
  • What types of cars do you like? (Bạn thích những loại xe nào?)
  • Do you prefer to be a driver or a passenger? (Bạn thích làm tài xế hay hành khách hơn?)
  • What do you usually do when there is a traffic jam? (Bạn thường làm gì khi bị kẹt xe?)

Part 2: Describe a gift you would like to buy for your friend. (Mô tả một món quà bạn muốn mua cho bạn của bạn.)

You should say:

  • What gift you would like to buy? (Bạn muốn mua món quà gì?)
  • Who you would like to give it to? (Bạn muốn tặng nó cho ai?)
  • Why you would like to buy a gift for him/her? (Tại sao bạn muốn mua một món quà cho anh ấy / cô ấy?)
  • And explain why you choose that gift? (Và giải thích tại sao bạn chọn món quà đó?)

Part 3: 

  • When do people send gifts to others? (Khi nào người ta gửi quà cho người khác?)
  • Why do people like to receive gifts? (Tại sao mọi người thích nhận quà?)
  • In your country, when (on what occasions) do people give gifts to others? (Ở đất nước của bạn, khi nào (vào những dịp nào) người ta tặng quà cho người khác?)
  • Will people feel happy when receiving an expensive gift? (Mọi người sẽ cảm thấy hạnh phúc khi nhận được một món quà đắt tiền?)

Ngày 18/06/2022- Tại IDP Triệu Việt Vương

Part 1: 

Work

  • What is your job? (Bạn làm nghề gì?)
  • Is this your dream job? Why? (Đây có phải là công việc mơ ước của bạn? Tại sao?)
  • Do you prefer working in the morning or the afternoon? Why? (Bạn thích làm việc vào buổi sáng hay buổi chiều? Tại sao?)

Boredom

  • Do you think school is boring? (Bạn có nghĩ rằng trường học là nhàm chán?)
  • What kinds of things are boring to you? (Những loại điều là nhàm chán với bạn?)
  • What will you do when you feel bored? (Bạn sẽ làm gì khi cảm thấy buồn chán?)

Part 2: Describe an interesting neighbor. (Tả người hàng xóm thú vị.)

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How do you know this person? (Làm thế nào để bạn biết người này?)
  • What this person likes to do? (Người này thích làm gì?)
  • And explain why you think this neighbor is interesting? ()Và giải thích tại sao bạn nghĩ người hàng xóm này thú vị?

Part 3: 

  • Is community important to Vietnamese people? Why? (Cộng đồng có quan trọng với người Việt không? Tại sao?)
  • Is the neighborhood important to Vietnamese people? Why? (Khu lân cận có quan trọng với người Việt không? Tại sao?)
  • What can companies do to develop the local community? (Các công ty có thể làm gì để phát triển cộng đồng địa phương?) 
  • How does technology affect the local community? (Công nghệ ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương như thế nào?)
  • Is Vietnam considered a community? (Việt Nam có được coi là một cộng đồng không?)
  • Is national identity a real thing? (Là bản sắc dân tộc một điều có thật?)
  • Will a country lose their national identity when they begin to adapt to global culture? (Liệu một quốc gia có đánh mất bản sắc dân tộc khi họ bắt đầu thích nghi với văn hóa toàn cầu?)

Ngày 20/06/2022 – Tại BC Lò Đúc

Part 1:

Work/Study

  • Do you work or study?  (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What is your major? (Bạn học ngành gì vậy?)
  • Why did you choose that major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?)

Accommodation/House

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you plan to live there for a long time? (Bạn có định sống ở đó lâu dài không?)
  • Is there anything interested or beautiful there? (Có bất cứ điều gì quan tâm hoặc đẹp ở đó?)

Part 2: Describe a skill you have learned that you think is very useful. (Mô tả một kỹ năng bạn đã học được mà bạn cho là rất hữu ích.)

You should say:

  • What skill is it? (Đó là kỹ năng gì?)
  • Where and when you learned it? (Bạn đã học nó ở đâu và khi nào?)
  • How you use it? (Làm thế nào bạn sử dụng nó?)
  • And explain why you think this skill is so useful? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ rằng kỹ năng này rất hữu ích?)

Part 3:

  • Besides the skill you just mentioned, is there any other valuable skill for businesses? (Ngoài kỹ năng mà bạn vừa nêu, còn có kỹ năng nào khác có giá trị đối với doanh nghiệp không?)
  • What are the benefits of playing games for children? (Lợi ích của việc chơi game đối với trẻ em là gì?)
  • What are the advantages of working remotely? Disadvantages? (Những lợi thế của làm việc từ xa là gì? Nhược điểm?) 
  • Are you good at remembering numbers? (Bạn có giỏi nhớ số không?)

Ngày 21/06/2022 – Tại Kent College TP.HCM

Part 1:

Work or study

  • Do you want to study in the morning or the afternoon? (Bạn muốn học buổi sáng hay buổi chiều?)
  • Do you like to study maths? (Bạn có thích học toán không?)

Numbers

  • What is your favorite number? (Số yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you good at remembering numbers? For instance, phone numbers? (Bạn có giỏi nhớ số không? Ví dụ, số điện thoại?)

Entertainment

  • Do you like to watch entertaining TV shows? (Bạn có thích xem các chương trình truyền hình giải trí không?)
  • When was the last time that you laughed a lot? (Lần cuối cùng bạn cười nhiều là khi nào?)

Part 2: Describe a small successful company that you feel interested in. (Mô tả một công ty nhỏ thành công mà bạn cảm thấy hứng thú.)

You should say:

  • What the business is? (Đó là kinh doanh gì?)
  • Where it is? (Nó ở đâu?)
  • Who runs the business / how you know about this business? (Ai điều hành doanh nghiệp / làm thế nào bạn biết về doanh nghiệp này?)
  • And explain why you think it is successful? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ nó thành công?)

Part 3:

  • What kinds of qualities should a successful business person have? (Một doanh nhân thành công nên có những phẩm chất gì?)
  • Do you want to work for other companies or start up your own business? (Bạn muốn làm việc cho các công ty khác hay bắt đầu kinh doanh riêng?)
  • What are the drawbacks of working for other companies? (Hạn chế của việc làm việc cho các công ty khác là gì?)
  • What are the benefits of working for other companies? (Những lợi ích của việc làm việc cho các công ty khác là gì?) 
  • What are the benefits of starting up your business? (Những lợi ích của việc bắt đầu kinh doanh của bạn là gì?)
  • Do you think there are some drawbacks when working in your family business? (Bạn có nghĩ rằng có một số hạn chế khi làm việc trong doanh nghiệp gia đình của bạn?)
  • Some problems related to your brother, father, or mother, for instance? (Ví dụ, một số vấn đề liên quan đến anh trai, cha hoặc mẹ của bạn?)

Ngày 22/06/2022 – Tại BC Lò Đúc

Part 1: 

Work/Study

  • Are you work or are you a student? (Bạn đang đi làm hay đang là sinh viên?)
  • How much time is spent on studying? (Thời gian dành cho việc học là bao nhiêu?)
  • What is your major? (Bạn học ngành gì vậy?)

Taking Photos 

  • Do you like taking photos? (Bạn có thích chụp ảnh không?)
  • Do you like taking selfies? (Bạn có thích chụp ảnh tự sướng?)
  • Do you use a smartphone or camera to take photos? (Bạn có sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy ảnh để chụp ảnh không?)

Sleep 

  • How many hours a day sleep?  (Ngủ mấy tiếng một ngày?)

Part 2: Describe a time you received bad service at a restaurant or a shop. (Mô tả thời gian bạn nhận được dịch vụ tồi tại nhà hàng hoặc cửa hàng.)

You should say:

  • What goods or services you bought? (Những hàng hóa hoặc dịch vụ bạn đã mua?)
  • Who you were with when you were served? (Bạn đã ở với ai khi bạn được phục vụ?)
  • Why you went there? (Tại sao bạn đến đó?)
  • And explain why you think their service was bad? (Và giải thích lý do tại sao bạn nghĩ rằng dịch vụ của họ là xấu?)

Part 3: 

  • What job requires good service?  (Công việc gì cần dịch vụ tốt?)
  • What can managers do to improve service? (Người quản lý có thể làm gì để cải thiện dịch vụ?)
  • What do you do when you receive bad service? (Bạn làm gì khi nhận được dịch vụ tồi?)
  • What do you think about telling bad service on social media? (Bạn nghĩ gì về việc nói xấu dịch vụ trên phương tiện truyền thông xã hội?)

Ngày 23/06/2022 – Tại COMPUTER – BASED – BC

Part 1:

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is your hometown famous for? (Quê hương của bạn nổi tiếng về điều gì?)
  • Do you learn about the history of this city in your school? (Bạn có tìm hiểu về lịch sử của thành phố này trong trường học của bạn không?)

Routine

  • What do you usually do every morning? (Bạn thường làm gì vào mỗi buổi sáng?)
  • Would you like to change your routine? (Bạn có muốn thay đổi thói quen của bạn?)
  • What is the busiest part of the day for you? (Phần bận rộn nhất trong ngày đối với bạn là gì?)

Photograph

  • Do you like taking photos? (Bạn có thích chụp ảnh không?)
  • What is your favourite picture of your family? Why? (Bức tranh yêu thích của bạn về gia đình của bạn là gì? Tại sao?)
  • Do you often take photos of yourself? (Bạn có thường chụp ảnh cho mình không?)
  • Where do you learn photography? (Học chụp ảnh ở đâu?)

Part 2: Describe a toy when you often played with as a child. (Tả một món đồ chơi hồi nhỏ em hay chơi.)

You should say: 

  • What the toy was? (Đồ chơi đó là gì?)
  • How old you were when you had it? (Bạn bao nhiêu tuổi khi bạn có nó?)
  • Did you play with the toy by yourself or with other kids? (Bạn đã chơi đồ chơi một mình hay với những đứa trẻ khác?)
  • And explain how you felt about this particular toy? (Và giải thích cảm nhận của bạn về món đồ chơi đặc biệt này?)

Part 3:

  • Why do parents buy so many toys for their kids? (Tại sao cha mẹ mua rất nhiều đồ chơi cho con cái của họ?)
  • What are the differences between todays and past toys? (Sự khác biệt giữa đồ chơi ngày nay và quá khứ là gì?)
  • What is the difference between boys’ and girls’ toys? (Sự khác biệt giữa đồ chơi của bé trai và bé gái là gì?)
  • Is there any toy manufacturer that make toys based on cartoons? (Có nhà sản xuất đồ chơi nào làm đồ chơi dựa trên phim hoạt hình không?)

Ngày 24/06/2022 – Tại IDP Ngọc Khánh

Part 1:

Work/Study

  • Are you work or are you a student? (Bạn đang đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Do you enjoy learning in school? (Bạn có thích học ở trường không?)
  • Who is fully educated in your family? (Ai là người được giáo dục đầy đủ trong gia đình bạn?)
  • Do you prefer to study in the mornings or the afternoons? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?)

Environment

  • What causes environmental problems? (Điều gì gây ra vấn đề môi trường?)
  • Are there any environmental problems in your country? (Có bất kỳ vấn đề môi trường ở đất nước của bạn?)
  • Do you or your family take steps to help the environment? (Bạn hoặc gia đình bạn có thực hiện các bước để giúp môi trường không?)

Neighbors 

  • Do you like your neighbors? (Bạn có thích hàng xóm của bạn?)
  • Are your neighbors usually close to each other in your country? (Hàng xóm của bạn có thường gần nhau ở nước bạn không?)
  • What is your neighborhood like? (Hàng xóm của bạn như thế nào?)
  • How can neighbors be helpful? (Làm thế nào những người hàng xóm có thể hữu ích?)

Part 2: Describe an interesting neighbor. (Tả người hàng xóm thú vị.)

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How do you know this person ? (Làm thế nào để bạn biết người này?)
  • What this person likes to do? (Người này thích làm gì?)
  • And explain why you think this neighbor is interesting? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ người hàng xóm này thú vị?)

Part 3: 

  • What are the qualities of a good neighbour? (Những phẩm chất của một người hàng xóm tốt là gì?)
  • Do you think it is beneficial if people get on well with neighbors? (Bạn có nghĩ rằng sẽ có lợi nếu mọi người hòa thuận với hàng xóm không?)
  • Is there any difference between living in the city or the countryside? (Có sự khác biệt nào giữa việc sống ở thành phố hay nông thôn không?)
  • What do bad people in the city look like? (Những người xấu trong thành phố trông như thế nào?)

Ngày 25/06/2022 – Tại BC Vũng Tàu

Part 1:

Mirror

  • Do you like looking at yourself in the mirror? How often? (Bạn có thích ngắm mình trong gương không? Tại sao?)
  • Do you usually buy a mirror? (Bạn có thường mua một chiếc gương không?)
  • Do you think the mirror is a good decoration for your room? (Bạn có nghĩ rằng gương là một trang trí tốt cho căn phòng của bạn?)

Lost things

  • What kinds of lost things that you usually find? (Những loại đồ bị mất mà bạn thường tìm thấy?)
  • Do you report to the police when finding something lost by others? Why? (Bạn có báo cảnh sát khi tìm thấy đồ vật bị người khác đánh mất không? Tại sao?)
  • Clothes
  • Have you ever bought clothes without trying them at first? (Bạn đã bao giờ mua quần áo mà không thử chúng lần đầu chưa?)

Part 2: Describe a time that you went to a new place. (Mô tả thời gian mà bạn đến một nơi mới.)

You should say:

  • Where the new place is? (Địa điểm mới ở đâu?)
  • When you did go there? (Khi nào bạn đã đến đó?)
  • Why you did go there? (Tại sao bạn đã đi đến đó?)
  • And explain how you feel about the place? (Và giải thích làm thế nào bạn cảm thấy về nơi này?)

Part 3: 

  • How do children react when they first go to school? (Trẻ phản ứng thế nào khi lần đầu đến trường?)
  • Why do students and people tend to go to big cities? (Tại sao sinh viên và người dân có xu hướng đến các thành phố lớn?)

Ngày 26/06/2022 – Tại IDP Đà Nẵng

Part 1:

Study & work

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What is your job? (Bạn làm nghề gì?)
  • Why did you choose that job? (Tại sao bạn lại chọn công việc đó?)
  • Does this job meet your first expectation? (Công việc này có đáp ứng mong đợi ban đầu của bạn không?)
  • Do you prefer to study in the mornings or the afternoons? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?)

Doing sports

  • What sports did you play when you were a child? (Bạn đã chơi môn thể thao nào khi còn nhỏ?)
  • Do you like watching or playing any sports? (Bạn có thích xem hoặc chơi môn thể thao nào không?)
  • What kinds of sports would you like to try in the future? (Những môn thể thao nào bạn muốn thử trong tương lai?)
  • Do you think students need more exercise? (Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần tập thể dục nhiều hơn?)

Computers

  • Do you usually use computers? For what purpose? (Bạn có thường sử dụng máy tính không? Cho mục đích gì?)
  • When was the first time you used computers? (Lần đầu tiên bạn sử dụng máy tính là khi nào?)
  • What will your life be like without computers? (Cuộc sống của bạn sẽ ra sao nếu không có máy tính?)
  • Would it be difficult for you to use a computer in some cases? (Bạn sẽ gặp khó khăn khi sử dụng máy tính trong một số trường hợp?)

Part 2: An occasion when you lost something in a public place. (Một lần bạn bị mất thứ gì đó ở nơi công cộng.)

You should say:

  • What you lost? (Bạn mất gì?)
  • How you lost it? (Làm thế nào bạn mất nó?)
  • Where you lost it? (Bạn đã làm mất nó ở đâu?)
  • And explain how you felt about it? (Và giải thích làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Part 3: 

  • What kinds of things do people usually lose? (Mọi người thường đánh mất những thứ gì?)
  • Why are some people usually lose things, but some are not? (Tại sao một số người thường bị mất đồ, nhưng một số thì không?)
  • Is there any way to find lost things besides relying on technology? (Có cách nào để tìm thấy những thứ bị mất ngoài việc dựa vào công nghệ?)
  • What will you do if you lose things in public?  (Bạn sẽ làm gì nếu bị mất đồ nơi công cộng?)
  • Do you report to the police when finding something lost by others? (Bạn có báo cảnh sát khi tìm thấy đồ vật bị người khác đánh mất không?)

Ngày 27/06/2022 – Tại BC Hà Nội

Part 1: 

Hometown

  • Please describe your hometown a little. (Hãy mô tả quê hương của bạn một chút.)
  • Do you think you will continue living there for a long time? (Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sống ở đó trong một thời gian dài?)
  • How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)

Sports

  • Do you like watching sports programs on TV? (Bạn có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?)
  • Do you like to watch live sports games? (Bạn có thích xem các trận đấu thể thao trực tiếp không?)
  • Who do you like to watch sports games with? (Bạn thích xem các trận đấu thể thao với ai?)
  • What kinds of games do you expect to watch in the future? (Những loại trò chơi nào bạn muốn xem trong tương lai?)

Photos

  • Do you like taking photos? (Bạn có thích chụp ảnh không?)
  • Do you like taking selfies? (Bạn có thích chụp ảnh tự sướng?)
  • What is your favourite family photo? (Bức ảnh gia đình yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you want to improve your photography skills? (Bạn có muốn cải thiện kỹ năng chụp ảnh của bạn?)

Part 2: Describe a lesson that you remember well. (Mô tả một bài học mà bạn nhớ tốt.)

You should say:

  • What the course was about? (Khóa học nói về cái gì?)
  • Where you had it? (Bạn đã có nó ở đâu?)
  • Why do you remember it? (Tại sao bạn nhớ nó?)
  • And explain why it impressed you a lot? (Và giải thích lý do tại sao nó gây ấn tượng với bạn rất nhiều?)

Part 3:

  • What can people do to help themselves remember information for their everyday needs? (Mọi người có thể làm gì để giúp bản thân ghi nhớ thông tin cho nhu cầu hàng ngày của họ?)
  • What do you think of people using calendars to remind themselves of things? (Bạn nghĩ gì về những người sử dụng lịch để nhắc nhở bản thân về mọi thứ?)
  • How can people improve their memory? (Làm thế nào mọi người có thể cải thiện trí nhớ của họ?)
  • Which do you think is more important to remember, a business meeting or a meeting with a friend? (Bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn cần nhớ, một cuộc họp kinh doanh hay một cuộc gặp gỡ với một người bạn?)

Ngày 29/06/2022 Tại BC CMT8

Part 1: 

Work/Study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What is your major? (Bạn học ngành gì vậy?)
  • Did you like that major in the first place? (Bạn có thích chuyên ngành đó ngay từ đầu không?)
  • Did you think school was boring? (Bạn có nghĩ rằng trường học là nhàm chán?)

Bored

  • Do you usually feel bored? (Bạn có thường cảm thấy buồn chán?)
  • When do you usually feel bored? (Khi nào bạn thường cảm thấy buồn chán?)
  • What will you do when you feel bored? (Bạn sẽ làm gì khi cảm thấy buồn chán?)

Advertisement

  • Do you watch advertisements? (Bạn có xem quảng cáo không?)
  • Do you remember any advertisements? (Bạn có nhớ bất kỳ quảng cáo?)

Part 2: Describe something that surprised you. (Mô tả một cái gì đó làm bạn ngạc nhiên.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How you found out about it? (Làm thế nào bạn phát hiện ra về nó?)
  • What you did? (Bạn đã làm gì?)
  • And explain whether it made you happy? (Và giải thích xem nó có làm bạn hạnh phúc không?)

Part 3: 

  • Do you think shopping is fun? (Bạn có nghĩ rằng mua sắm là niềm vui?)
  • Do men think shopping is fun? (Đàn ông có nghĩ mua sắm là niềm vui?)
  • Why are some people optimistic, and some are not? (Tại sao một số người lạc quan, và một số thì không?)

Ngày 30/06/2022 – Tại IDP Mạc Đỉnh Chi

Part 1:

Work/Study

  • What do you do? (work or study) (Bạn làm nghề gì? (làm hay học))

Time Management

  • Do you think it is important to manage time? (Bạn có nghĩ rằng quản lý thời gian là quan trọng?)
  • How do you spend time on your work? (Làm thế nào để bạn dành thời gian cho công việc của bạn?)

Daily Routine

  • What’s your routine like in the morning? (Thói quen của bạn như thế nào vào buổi sáng?)

Drawing/Art

  • Do you like drawing or painting? (Bạn có thích vẽ hay sơn?)

Part 2: Describe an interesting conversation you had with your friend. (Mô tả một cuộc trò chuyện thú vị mà bạn đã có với bạn của mình.)

You should say:

  • Who you spoke with? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
  • Where you were? (Bạn đã ở đâu?)
  • What the conversation was about? (Cuộc trò chuyện nói về cái gì?)
  • And explain why you think it was interesting? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ nó thú vị?)

Part 3:

  • When do children normally form their own views? (Khi nào trẻ em thường hình thành quan điểm của riêng mình?)
  • Do children have strong opinions? (Trẻ có ý kiến mạnh mẽ không?)
  • Is it important for parents to help children to manage their time? (Việc cha mẹ giúp con quản lý thời gian có quan trọng không?) 
  • In what industries do you think communication is a necessary skill? (Bạn nghĩ giao tiếp là một kỹ năng cần thiết trong những ngành nào?)
  • How important of listening skills when talking with others? (Tầm quan trọng của kỹ năng lắng nghe khi nói chuyện với người khác?)
  • How can we form and develop communication skills? (Làm thế nào chúng ta có thể hình thành và phát triển các kỹ năng giao tiếp?)

7. Đề thi IELTS Speaking 2022 Tháng 7

Ngày 05/07/2022 – IDP Ngọc Khánh 

Part 1: 

Advertising

  • What kinds of advertisements do you watch? (Bạn xem những loại quảng cáo nào?)
  • Where can you see advertisements? (Bạn có thể xem quảng cáo ở đâu?)
  • Have you ever bought something because of its advertisement? (Bạn đã bao giờ mua thứ gì đó vì quảng cáo của nó chưa?)
  • Do you watch advertisements from the beginning to the end? (Bạn có xem quảng cáo từ đầu đến cuối không?)

Jobs

  • Do you work or study? (Do you work or are you a student?) (Bạn đi làm hay đi học? (Bạn đang đi làm hay đang là sinh viên?))
  • Do you enjoy your work? (Do you like your job?) (Bạn có thích công việc của bạn không?)
  • Why did you choose to do that kind of work? (Tại sao bạn chọn làm loại công việc đó?)
  • Is that a popular job in your country? (Đó có phải là một công việc phổ biến ở đất nước của bạn?)

Sitting down

  • Where is your favorite place to sit? (Đâu là nơi yêu thích của bạn để ngồi?)
  • Do you always sit down for a long time? (Bạn luôn ngồi một chỗ trong một thời gian dài?)
  • Do you feel sleepy when you are sitting down? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi bạn đang ngồi xuống không?)
  • When you were a kid, did you usually sit on the floor? (Khi bạn còn là một đứa trẻ, bạn có thường ngồi trên sàn nhà không?)

Part 2: Describe an important river/lake in your country. (Mô tả một con sông/hồ quan trọng ở đất nước bạn.)

You should say:

  • What this river is called? (Con sông này được gọi là gì?)
  • How you know about it? (Làm thế nào bạn biết về nó?)
  • How long/big it is? (Nó dài/lớn bao nhiêu?)
  • And explain why it is important? (Và giải thích tại sao nó quan trọng?)

Part 3: 

  • What is the most popular sports in water in your countries? (Các môn thể thao dưới nước phổ biến nhất ở các quốc gia của bạn là gì?)
  • Why do people like living near water? (Vì sao con người thích sống gần nước?)
  • Are rivers important to tourism? (Các dòng sông có quan trọng đối với du lịch không?)
  • Is it important to teach students swimming lessons at schools? (Dạy bơi cho học sinh trong trường học có quan trọng?

Ngày 09/07/2022 – Tại IDP Ngọc Khánh

Part 1:

Old buildings

  • Have you ever seen some old buildings in the city? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một số tòa nhà cũ trong thành phố?) 
  • Do you think we should preserve old buildings? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ?)
  • Do you prefer living in an old building or a modern house? (Bạn thích sống trong một tòa nhà cũ hay một ngôi nhà hiện đại?)
  • Are there any old buildings you want to see in the future? Why? (Có bất kỳ tòa nhà cũ mà bạn muốn nhìn thấy trong tương lai? Tại sao?)

Watches

  • Do you wear a watch? (Bạn có đeo đồng hồ không?)
  • Have you ever got a watch as a gift? (Bạn đã bao giờ nhận được một chiếc đồng hồ như một món quà?)
  • Why do some people wear expensive watches? (Tại sao một số người đeo đồng hồ đắt tiền?)
  • Do you think it is important to wear a watch? Why? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải đeo một chiếc đồng hồ? Tại sao?)

Home/Accommodation

  • What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn sống ở loại nhà/chỗ ở nào?)
  • Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
  • How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
  • What’s the difference between where you are living now and where you have lived in the past? (Đâu là sự khác biệt giữa nơi bạn đang sống hiện tại và nơi bạn đã sống trong quá khứ?)

Part 2: Describe a famous person in your country (Vietnam) (Tả một người nổi tiếng ở nước bạn (Việt Nam))

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How you know this person? (Làm thế nào bạn biết người này?)
  • What this person is famous for? (Người này nổi tiếng vì điều gì?)
  • And explain what this person is famous for? (Và giải thích những gì người này nổi tiếng?)

Part 3:

  • What are the qualities of being popular? (Những phẩm chất của việc được phổ biến là gì?)
  • Do you know any popular star who likes helping other people? (Bạn có biết ngôi sao nổi tiếng nào thích giúp đỡ người khác không?)
  • Do you think children should imitate their idols? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên bắt chước thần tượng của chúng?)
  • What influence do popular stars have on teenagers? (Những ngôi sao nổi tiếng có ảnh hưởng gì đối với thanh thiếu niên?)

Ngày 11/07/2022 – Tại BC Thụy Khuê

Part 1:

Study

  • What is your area of specialization? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
  • Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn lại chọn học chuyên ngành đó?)
  • Do you like your major? (Why?/Why not?) (Bạn có thích chuyên ngành của mình không? (Tại sao / Tại sao không?))
  • What kind of school did you go to as a child?  (Bạn đã học loại trường nào khi còn nhỏ?)

Computers

  • In what conditions would you use a computer? (Trong điều kiện nào bạn sẽ sử dụng máy tính?)
  • When was the first time you used a computer? (Lần đầu tiên bạn sử dụng máy tính là khi nào?)
  • What will your life be like without computers? (Cuộc sống của bạn sẽ ra sao nếu không có máy tính?)
  • In what conditions would it be difficult for you to use a computer? (Trong những điều kiện nào sẽ gây khó khăn cho bạn khi sử dụng máy tính?)

Books and Reading habits

  • Do you often read books? When? (Bạn có thường xuyên đọc sách không? Khi nào?)
  • Do you read differently now than you did before? (Bây giờ bạn có đọc khác với trước đây không?)
  • Have you ever read a novel that has been adapted into a film? (Bạn đã bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim?) 
  • Which do you prefer, reading books or watching movies? (Bạn thích cái nào hơn, đọc sách hay xem phim?)

Part 2: Describe a quiet place where you would like to spend time (Mô tả một nơi yên tĩnh nơi bạn muốn dành thời gian)

You should say:

  • Where it is? (Nơi đó là ở đâu?) 
  • How you knew it? (Làm thế nào bạn biết nó?)
  • How often you go there? (Bạn đến đó bao lâu một lần?)
  • What you do there? (Bạn làm gì ở đó?)
  • And explain why you like the place? (Và giải thích lý do tại sao bạn thích nơi này?)

Part 3:

  • Why do you think the countryside is quieter than the city? (Tại sao bạn nghĩ vùng nông thôn yên tĩnh hơn thành phố?)
  • Is it difficult to find a quiet place in major cities like Hanoi, HCM city, …? (Tìm một nơi yên tĩnh ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP HCM,… có khó không?)
  • What about places like cafes, parks or libraries? Are they quiet places? (Còn những nơi như quán cà phê, công viên hay thư viện thì sao? Họ có phải là những nơi yên tĩnh?)
  • Are homes noisier than they were in the past? (Những ngôi nhà có ồn ào hơn trước đây không?)
  • Why do old people like quiet places compare to young people? (Tại sao người già thích nơi yên tĩnh so với người trẻ?)

Ngày 13/07/2022 – Tại BC Lò Đúc

Part 1:

Old buildings

  • Have you ever seen some old buildings in the city? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một số tòa nhà cũ trong thành phố?)
  • Do you think we should preserve old buildings? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ?)
  • Are there any old buildings you want to see in the future? Why? (Có bất kỳ tòa nhà cũ mà bạn muốn nhìn thấy trong tương lai? Tại sao?)

Watches

  • Do you wear a watch? (Bạn có đeo đồng hồ không?)
  • Have you ever got a watch as a gift? (Bạn đã bao giờ nhận được một chiếc đồng hồ như một món quà?)
  • Do you think it is important to wear a watch? Why? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải đeo một chiếc đồng hồ? Tại sao?)

Home/Accommodation

  • What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn sống ở loại nhà/chỗ ở nào?)
  • Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
  • How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)

Part 2: Describe a way/change that helps you save a lot of time. (Mô tả một cách/thay đổi giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How you implement it? (Làm thế nào bạn thực hiện nó?)
  • How difficult it is? (Nó khó như thế nào?)
  • And explain how you feel about the way/change? (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về cách thức/sự thay đổi?)

Part 3:

  • What do people do to save time? (Mọi người làm gì để tiết kiệm thời gian?)
  • Which one manage time better, the old one or the younger one? (Cái nào quản lý thời gian tốt hơn, cái già hay cái trẻ?) 
  • Do schools in Vietnam teach students about time management? (Các trường học ở Việt Nam có dạy học sinh về quản lý thời gian không?)
  • Do people who can manage time well become the most successful in the workplace? (Những người có thể quản lý thời gian tốt có trở nên thành công nhất ở nơi làm việc không?)

Ngày 22/07/2022

Part 1:

Hometown

  • Where do you live now?  (Hiện tại bạn sống ở đâu?)
  • What’s your hometown famous for? (Quê hương của bạn nổi tiếng vì điều gì?)
  • Do you learn about the history of your hometown? Why? (Bạn có tìm hiểu về lịch sử quê hương mình không? Tại sao?)

Email

  • Is sending emails popular with everyone in your country? (Việc gửi email có phổ biến với mọi người ở quốc gia của bạn không?)
  • How often do you send emails? (Bạn gửi email bao lâu một lần?)
  • Do you think sending emails will be more or less popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng việc gửi email sẽ ít nhiều phổ biến hơn trong tương lai không?)
  • Do you prefer sending emails or making phone calls? (Bạn thích gửi email hay gọi điện thoại hơn?)

Cinema

  • Did you usually go to the cinema when you were a kid? (Bạn có thường đi xem phim khi còn bé không?)
  • Do you prefer to go to the cinema alone or with your friend? (Bạn thích đi xem phim một mình hay với bạn của bạn?)
  • Do you still like watching movies you liked when you were a kid? (Bạn vẫn thích xem những bộ phim bạn thích khi còn bé chứ?)
  • Do people in your country like to go to the cinema alone or with others? (Mọi người ở đất nước của bạn thích đi xem phim một mình hay với những người khác?)

Part 2: Describe a thing that you cannot live without except a cell phone or computer (Mô tả một thứ mà bạn không thể sống thiếu ngoại trừ điện thoại di động hoặc máy tính)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How long have you had it for? (Bạn đã có nó trong bao lâu?)
  • How it helps you in your life? (Làm thế nào nó giúp bạn trong cuộc sống của bạn?)
  • And explain why you can’t live without it? (Và giải thích tại sao bạn không thể sống thiếu nó?)

Part 3:

  • Why do children bring their toys everywhere they go? (Tại sao trẻ em đi đâu cũng mang theo đồ chơi?)
  • Why do some people not like to give their stuff to someone to borrow? (Tại sao một số người không thích cho người khác mượn đồ của họ?)
  • Is there any difference in the role of the family now compared to the past? (Vai trò của gia đình bây giờ có gì khác so với trước đây?)

Ngày 23/07/2022

Part 1:

House

  • Do you live in a house? (Bạn có sống trong một ngôi nhà?)
  • Which part of your house do you like? (Bạn thích phần nào trong ngôi nhà của mình?)
  • What makes your house pleasant? (Điều gì làm cho ngôi nhà của bạn dễ chịu?)

Sports

  • Did you play any sports when you were a child? (Bạn có chơi môn thể thao nào khi còn nhỏ không?)
  • Is there any sport you want to play in the future? (Có môn thể thao nào bạn muốn chơi trong tương lai không?)
  • Do you think students should play sports? (Bạn có nghĩ học sinh nên chơi thể thao?)

Old buildings

  • Have you ever seen any old buildings? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy bất kỳ tòa nhà cũ?)
  • Do you think we should preserve old buildings? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ?)
  • Are there any old buildings you want to visit? (Có tòa nhà cổ nào bạn muốn đến thăm không?)

Part 2: Describe a change you made recently in your life. (Mô tả một thay đổi bạn thực hiện gần đây trong cuộc sống của bạn.)

You should say:

  • What the change was? (Sự thay đổi đó là gì?)
  • When it happened? (Nó xảy ra khi nào?)
  • How you felt about it? (Làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)
  • And explain if it was a positive or negative change for you? (Và giải thích nếu đó là một thay đổi tích cực hay tiêu cực đối với bạn?)

Part 3:

  • What are other changes people often make in their daily life? (Những thay đổi khác mà mọi người thường thực hiện trong cuộc sống hàng ngày của họ là gì?)
  • Who can change more easily, young or old? (Ai có thể thay đổi dễ dàng hơn, trẻ hay già?)
  • What can help the elderly change easily? (Điều gì có thể giúp người già dễ dàng thay đổi?)
  • Why do some people change frequently? (Tại sao một số người thay đổi thường xuyên?)
  • Why do some people often change their jobs? (Tại sao một số người thường xuyên thay đổi công việc của họ?)

Ngày 24/07/2022

Part 1:

Evening time

  • Do you prefer studying in the morning or in the afternoon? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?)
  • What do you usually do in the evening? (Bạn thường làm gì vào buổi tối?)
  • What did you do in the evening when you were little? Why? (Bạn đã làm gì vào buổi tối khi bạn còn nhỏ? Tại sao?)
  • Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past? (Có sự khác biệt nào giữa những gì bạn làm vào buổi tối bây giờ và những gì bạn đã làm trong quá khứ không?)

Study

  • What is your area of specialization? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
  • Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn lại chọn học chuyên ngành đó?)
  • Do you like your major? (Why?/Why not?) (Bạn có thích chuyên ngành của mình không? (Tại sao / Tại sao không?))

Reading habits

  • Do you often read books? When? (Bạn có thường xuyên đọc sách không? Khi nào?)
  • Do you read differently now than you did before? (Bây giờ bạn có đọc khác với trước đây không?)
  • Have you ever read a novel that has been adapted into a film? (Bạn đã bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim?)

Part 2: Describe something you do that can help you to concentrate in work or study. (Mô tả một việc bạn làm có thể giúp bạn tập trung trong công việc hoặc học tập.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How often do you do it? (Tần suất bạn làm điều đó là như thế nào?)
  • When you start doing it? (Khi bạn bắt đầu làm điều đó?)
  • And explain how it helps you concentrate? (Và giải thích làm thế nào nó giúp bạn tập trung?)

Part 3:

  • Is it important for children to learn how to concentrate? (Học cách tập trung cho trẻ có quan trọng không?)
  • What can employers do to help employees concentrate? (Nhà tuyển dụng có thể làm gì để giúp nhân viên tập trung?)
  • What kinds of jobs require higher concentration at work? (Những loại công việc đòi hỏi sự tập trung cao hơn trong công việc?)
  • Have you ever felt it difficult to concentrate? (Bạn đã bao giờ cảm thấy khó tập trung chưa?)
  • What kinds of distractions are bothering you in your life? (Những loại phiền nhiễu đang làm phiền bạn trong cuộc sống của bạn?)

Ngày 26/07/2022

Part 1:

Accommodation

  • Describe where you live in (Mô tả nơi bạn sống)
  • Your favorite room? Why? (Căn phòng yêu thích của bạn? Tại sao?)
  • What makes your house a worth-living space (Điều gì làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một không gian đáng sống)

Talent

  • Do you have any talent? (Bạn có tài năng gì không?)
  • Does anyone in your family have the same talent (Có ai trong gia đình bạn có tài năng giống như vậy không) 
  • Do you have any talent others don’t have? (Bạn có tài năng nào mà người khác không có không?)
  • How can you improve that talent? (Làm thế nào bạn có thể cải thiện tài năng đó?)

Part 2: Describe a way you do to keep healthy. (Mô tả một cách bạn làm để giữ gìn sức khỏe.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • How often you do it? (Bạn làm điều đó thường xuyên như thế nào?)
  • How you do it (or, how easy or difficult it is to do)? (Bạn làm điều đó như thế nào (hoặc, nó dễ hay khó làm như thế nào)?)
  • And explain how it helps to keep you fit? (Và giải thích làm thế nào nó giúp giữ cho bạn phù hợp?)

Part 3:

  • How can parents encourage their offspring to exercise more (Làm thế nào cha mẹ có thể khuyến khích con cái của họ tập thể dục nhiều hơn)
  • What are the difference in exercising between elderly and younger people (Sự khác biệt trong việc tập thể dục giữa người già và người trẻ tuổi là gì)
  • What can the government do to motivate parents to encourage their kids to exercise (Chính phủ có thể làm gì để thúc đẩy cha mẹ khuyến khích con cái họ tập thể dục)

Ngày 27/07/2022

Part 1:

Accommodation

  • Where do you live a house or a flat? (Bạn sống một ngôi nhà hay một căn hộ ở đâu?)
  • Which room do you like most? (Bạn thích phòng nào nhất?)
  • What makes your house become a pleasant place to live? (Điều gì làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một nơi dễ chịu để sống?)

Talent

  • Do you have any talent? (Bạn có tài năng gì không?)
  • Do you have the same talent as your family member? (Bạn có tài năng giống như thành viên gia đình của bạn?)
  • Do you think this talent is helpful for your future job ? (Bạn có nghĩ rằng tài năng này là hữu ích cho công việc tương lai của bạn?)

Boring

  • When do you feel bored (Khi nào bạn cảm thấy buồn chán)

Part 2: Describe a time when you were really busy. (Mô tả thời gian khi bạn thực sự bận rộn.)

You should say:

  • When this was? (Đó là khi nào?)
  • Why were you so busy? (Tại sao bạn lại bận rộn như vậy?)
  • How did you manage the situation? (Làm thế nào bạn quản lý tình hình?)
  • And explain how you felt at the time? (Và giải thích cảm giác của bạn lúc đó?)

Part 3:

  • Do you think children are now under a lot of pressure? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em bây giờ phải chịu rất nhiều áp lực?)
  • Some people said that children spend more time studying than playing, what do you think? (Có người cho rằng trẻ em học nhiều hơn chơi, bạn nghĩ sao?)
  • Do you think children should have a long holiday? What about the summer holiday? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên có một kỳ nghỉ dài? Còn kỳ nghỉ hè thì sao?)
  • What are the advantages and disadvantages of having too much work on the job? (Những lợi thế và bất lợi của việc có quá nhiều việc trong công việc là gì?)

Ngày 29/07/2022

Part 1:

Accommodation

  • Describe where you live in (Mô tả nơi bạn sống)
  • Your favorite room? Why? (Căn phòng yêu thích của bạn? Tại sao?)
  • What makes your house a worth-living space? (Điều gì làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một không gian đáng sống?)

Evening time

  • Do you prefer studying in the morning or in the afternoon? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?) 
  • What do you usually do in the evening? (Bạn thường làm gì vào buổi tối?)
  • What did you do in the evening when you were little? Why? (Bạn đã làm gì vào buổi tối khi bạn còn nhỏ? Tại sao?)
  • Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past? (Có sự khác biệt nào giữa những gì bạn làm vào buổi tối bây giờ và những gì bạn đã làm trong quá khứ không?)

Carrying things

  • What do you carry when you go out? (Bạn mang gì khi đi ra ngoài?)
  • Do you ever forget to bring things? (Bạn có bao giờ quên mang đồ không?)
  • Do you carry different things in the morning and in the evening? (Bạn có mang những thứ khác nhau vào buổi sáng và buổi tối không?) 
  • How would you remind yourself of something you need to bring? (Làm thế nào bạn sẽ nhắc nhở bản thân về một cái gì đó bạn cần phải mang theo?)

Part 2: Describe a competition you would like to take part in. (Mô tả một cuộc thi mà bạn muốn tham gia.)

You should say:

  • What kind of competition is it? (Đó là cuộc thi gì?)
  • What would you do in this competition? (Bạn sẽ làm gì trong cuộc thi này?)
  • Why does this competition interest you? (Tại sao cuộc thi này làm bạn quan tâm?)
  • And explain how it helps to keep you fit? (Và giải thích làm thế nào nó giúp giữ cho bạn phù hợp?)

Part 3:

  • What kinds of people are competitive? (Những loại người nào có khả năng cạnh tranh?)
  • What kind of activities/competitions do people like to take part in? (Mọi người thích tham gia loại hoạt động/cuộc thi nào?)
  • What kinds of competitions are popular in your hometown? (Những loại cuộc thi là phổ biến ở quê hương của bạn?)
  • Why do you think there are many competitive programs on TV today? (Bạn nghĩ tại sao có nhiều chương trình cạnh tranh trên TV ngày nay?)

8. Đề thi thật IELTS Speaking Tháng 8/2022

Ngày 05/08/2022

Part 1:

Hometown

  • What do you like (most) about your hometown? (Bạn thích (nhất) điều gì về quê hương của bạn?)
  • Is there anything you dislike about it? (Có bất cứ điều gì bạn không thích về nó?)
  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • Is that a big city or a small place?  (Đó là một thành phố lớn hay một nơi nhỏ?)

Daily routine

  • What is your daily study routine?  (Thói quen học tập hàng ngày của bạn là gì?)
  • Have you ever changed your routine?  (Bạn đã bao giờ thay đổi thói quen của bạn?)
  • Do you think it is important to have a daily routine for your study?  (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải có một thói quen hàng ngày cho việc học tập của bạn?)
  • What part of your day do you like best? (Phần nào trong ngày của bạn làm bạn thích nhất?)

Part 2: Describe the thing that you cannot live without (except phone and internet). ()Mô tả thứ mà bạn không thể sống thiếu (ngoại trừ điện thoại và internet).

You should say:

  • What is it? (Đó là gì?)
  • Why can’t you manage without it? (Tại sao bạn không thể quản lý mà không có nó?)
  • How long have you had it for? (Bạn đã có nó trong bao lâu?)
  • And explain how you felt when you were without it? (Và giải thích cảm giác của bạn khi không có nó?)

Part 3: 

  • Why do children always bring their toys with them? (Tại sao trẻ luôn mang theo đồ chơi bên mình?)
  • Why are children attracted to new things (such as electronics)? (Tại sao trẻ em bị thu hút bởi những thứ mới (chẳng hạn như đồ điện tử)?)
  • Why do some grown-ups hate to throw out old things (such as clothes)? (Tại sao một số người lớn ghét vứt bỏ những thứ cũ (chẳng hạn như quần áo)?)
  • What do you think influences people to buy new things? (Bạn nghĩ điều gì ảnh hưởng đến việc mọi người mua những thứ mới?)

Ngày 06/08/2022

Part 1:

Work

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Do you have a daily routine at work? (Bạn có một thói quen hàng ngày tại nơi làm việc?)
  • Is there anyone who helps you at work? (Có ai giúp đỡ bạn trong công việc không?)
  • Do you have difficulty managing time at work? (Bạn gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian tại nơi làm việc?)

Taking photos

  • Do you often take photos? (Bạn có thường xuyên chụp ảnh không?)
  • Have you taken any photos with your family? (Bạn đã chụp bức ảnh nào với gia đình mình chưa?) 
  • Do you like taking photos of yourself? (Bạn có thích chụp ảnh của chính mình?)
  • Would you like to improve your photo-taking skills? (Bạn có muốn cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình không?)

Street market

  • Are there any street markets near your home? (Có khu chợ đường phố nào gần nhà bạn không?)
  • What do you often buy at a street market? (Bạn thường mua gì ở chợ đường phố?)
  • What was the last time you went to a street market? (Lần cuối cùng bạn đi đến một thị trường đường phố là gì?)
  • Would you like to go to a street market when visiting another country? (Bạn có muốn đi chợ đường phố khi đến thăm một quốc gia khác không?)

Part 2: Describe a song that you find interesting. (Mô tả một bài hát mà bạn thấy thú vị.)

You should say:

  • What the song is? (Bài hát tên là gì?)
  • How you know it? (Làm thế nào bạn biết nó?)
  • What it is about? (Nó nói về cái gì?)
  • And explain why it is interesting? (Và giải thích tại sao nó thú vị?)

Part 3:

  • What kinds of music do young people in Vietnam like? Why? (Giới trẻ Việt Nam thích thể loại nhạc nào? Tại sao?)
  • Do you think old people in VN like the same types of music? (Bạn có nghĩ rằng người già ở VN thích những thể loại âm nhạc giống nhau không?)
  • Has it always been this way? (Nó luôn như thế này sao?)
  • Is there any music show on TV on VN? (Ở VN có chương trình ca nhạc nào trên TV không?)
  • Do you think live music is different to music on TV or on the Internet? (Bạn có nghĩ nhạc sống khác với nhạc trên TV hoặc trên Internet không?)
  • What do you think is more important in a song, the lyrics or the music? Why? (Bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn trong một bài hát, lời bài hát hay âm nhạc? Tại sao?)
  • Do you think music is important to a film? (Bạn có nghĩ rằng âm nhạc là quan trọng đối với một bộ phim?)

Ngày 07/08/2022 (Đề 2)

Part 1:

Hometown

  • Do you think you will continue living there for a long time? (Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sống ở đó trong một thời gian dài?)
  • Please describe your hometown a little? (Hãy mô tả quê hương của bạn một chút?)
  • How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)

Dreams

  • Can you remember the dreams you had? (Bạn có thể nhớ những giấc mơ bạn đã có?)
  • Do you share your dreams with others? (Bạn có chia sẻ ước mơ của mình với người khác không?)
  • Do you think dreams have special meanings? (Bạn có nghĩ rằng những giấc mơ có ý nghĩa đặc biệt?)
  • Do you want to make your dreams come true? (Bạn có muốn biến ước mơ của mình thành hiện thực?)

Take photos

  • Do you like taking photos? (Bạn có thích chụp ảnh không?)
  • Do you like taking selfies? (Bạn có thích chụp ảnh tự sướng?)
  • What is your favorite family photo? (Bức ảnh gia đình yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you want to improve your photography skills? (Bạn có muốn cải thiện kỹ năng chụp ảnh của bạn?)

Part 2: Describe a rule that you don’t like at school. (Mô tả một quy tắc mà bạn không thích ở trường.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gì?)
  • Why don’t you like it? (Tại sao bạn không thích nó?)
  • How do others feel about the rule? (Những người khác cảm thấy thế nào về quy tắc này?)
  • And explain whether you’ve followed the rule? (Và giải thích xem bạn có tuân theo quy tắc không?)

Part 3: 

  • Why do schools make rules? (Tại sao các trường học đưa ra các quy tắc?)
  • What’s the importance of obeying the law? (Tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật là gì?)
  • What can parents and teachers do to help children follow rules? (Cha mẹ và giáo viên có thể làm gì để giúp trẻ tuân theo các quy tắc?)
  • Is it a good thing to break rules sometimes? (Đôi khi phá luật có phải là điều tốt không?)
  • Why do some people say that rules are made to be broken? (Tại sao một số người nói rằng các quy tắc được tạo ra để bị phá vỡ?)

Ngày 08/08/2022 (Đề 1)

Part 1: 

Accommodation

  • Do you live in a house or a flat? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
  • What makes your house a pleasant place to live? (Điều gì làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một nơi dễ chịu để sống?)  
  • What is your favourite room in your house? (Căn phòng yêu thích của bạn trong ngôi nhà của bạn là gì?)

Keeping things/Old things

  • Where do you usually keep your things? (Bạn thường để đồ của mình ở đâu?)
  • Do you keep old things or throw them away? (Bạn giữ đồ cũ hay vứt chúng đi?)

Sports/Playing sport

  • Do you think it is important for children to play sports at school? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là trẻ em chơi thể thao ở trường không?)
  • What sport do you want to try in the future? (Bạn muốn thử sức với môn thể thao nào trong tương lai?)

Part 2: Describe something you do that can help you concentrate on work or study. (Mô tả một việc bạn làm có thể giúp bạn tập trung vào công việc hoặc học tập.)

You should say:

  • What is it? (Đó là gì?)
  • How does it help you concentrate? (Nó giúp bạn tập trung như thế nào?)
  • When do you do it? (Khi nào bạn làm nó?)
  • And explain how you feel about it? (Và giải thích làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Part 3:

  • Is it important for kids to concentrate? (Trẻ tập trung có quan trọng không?)
  • How can employers make their employees concentrate on their work? (Làm thế nào nhà tuyển dụng có thể làm cho nhân viên của họ tập trung vào công việc của họ?)
  • What kinds of jobs need higher levels of concentration? (Những loại công việc cần mức độ tập trung cao hơn?)
  • Why is it hard for some people to concentrate? (Tại sao một số người khó tập trung?)
  • Can technology help you concentrate? (Công nghệ có thể giúp bạn tập trung?)
  • Do you need to concentrate when you do sports? (Bạn có cần tập trung khi chơi thể thao không?)

Ngày 21/08/2022

Part 1:

Hometown

  • Please describe your hometown a little (Hãy mô tả quê hương của bạn một chút)
  • How long have you been living there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you like your hometown? (Bạn có yêu quê không?)
  • Do you like living there? (Bạn có thích sống ở nơi đó không?)

Lost and found

  • What will you do if you find something lost by others?  (Bạn sẽ làm gì nếu phát hiện một thứ bị người khác đánh mất?)
  • Do you report to the police when finding something lost by others? Why? (Bạn có báo cảnh sát khi tìm thấy đồ vật bị người khác đánh mất không? Tại sao?)
  • Have you ever lost things?  (Bạn đã từng bị mất đồ chưa?)

Cinema

  • Did you usually go to the cinema when you were a kid? (Bạn có thường đi xem phim khi còn bé không?)
  • Do you usually go to the cinema with friends? (Bạn có thường đi xem phim với bạn bè không?)
  • Do you still enjoy watching the movies you loved as a child? (Bạn vẫn thích xem những bộ phim bạn yêu thích khi còn nhỏ chứ?)

Part 2: Describe an enjoyable place you visited in the countryside. (Mô tả một địa điểm thú vị mà bạn đã đến thăm ở vùng nông thôn.)

You should say:

  • When you visited this place? (Bạn đến thăm nơi này khi nào?)
  • Who was with you? (Ai đã ở bên bạn?)
  • Why the place was enjoyable? (Tại sao nơi này thú vị?)
  • And say if you would like to go back there in the future? (Và nói nếu bạn muốn quay trở lại đó trong tương lai?)

Part 3:

  • Is there anything special about the countryside in Vietnam? (Nông thôn Việt Nam có gì đặc biệt?)
  • What do people usually do when going to the countryside?  (Mọi người thường làm gì khi về nông thôn?)
  • Do you think people will live in the countryside in the future? (Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống ở nông thôn trong tương lai?)

Ngày 26/08/2022

Part 1:

  • How do you plan your time in a day? (Bạn lập kế hoạch thời gian trong một ngày như thế nào?)
  • Is it easy to manage time? (Có dễ quản lý thời gian không?)
  • Is it hard to allocate time? (Có khó phân bổ thời gian không?)
  • What are the best things to buy at a street market in VN? (Những thứ tốt nhất để mua tại một thị trường đường phố ở VN là gì?)
  • When was the last time you went to a street market? (Lần cuối cùng bạn đi chợ đường phố là khi nào?)
  • Which do you prefer shopping at a street market or shopping at a shopping center? (Bạn thích mua sắm ở chợ đường phố hay mua sắm ở trung tâm mua sắm nào?)
  • Is email popular with everyone in VN? (Email có phổ biến với mọi người ở VN không?)
  • Do you send a lot of emails? (Bạn có gửi nhiều email không?)
  • Do you prefer to email people or speak to them on the phone? Do you think people will use email more or less in the future? (Bạn thích gửi email cho mọi người hay nói chuyện với họ qua điện thoại? Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ít nhiều sử dụng email trong tương lai không?) 
  • Is it essential to have some time alone? (Có cần thiết để có một số thời gian một mình?)

Part 2: Describe a person that you enjoy to spend time with. (Mô tả một người mà bạn thích dành thời gian cho họ.)

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How you know this person? (Làm thế nào bạn biết người này?)
  • What you like to do together? (Bạn thích làm gì cùng nhau?)
  • And explain why you like to spend time with this person? (Và giải thích tại sao bạn thích dành thời gian với người này?)

Ngày 27/08/2022

Part 1:

Work or study 

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Do you like that? (Bạn có thích điều đó không?)
  • Why do you want to do it? (Tại sao bạn muốn làm điều đó?)

Part 2: Describe a famous person in your country. (Mô tả một người nổi tiếng ở nước bạn.)

You should say:  

  • who this person is  (người này là ai)
  • how you know this person (làm thế nào bạn biết người này)
  • what this person is famous for  (người này nổi tiếng vì điều gì)
  • and explain why you like this person.  (và giải thích tại sao bạn thích người này.)

Part 3:

  • What is needed for parents to raise children well? (Cha mẹ cần gì để nuôi dạy con tốt?)
  • What is the benefit of well-taught children ? (Lợi ích của những đứa trẻ được dạy dỗ tốt là gì?)

Ngày 28/08/2022

Part 1: 

Hometown

  • Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
  • What is your hometown famous for? (Quê hương của bạn nổi tiếng về điều gì?)
  • Did you learn about the history of your hometown in school? (Bạn đã học về lịch sử quê hương của bạn ở trường?)

Art 

  • Do you like art? (Bạn có thích nghệ thuật không?)
  • Have you ever gone to an art gallery? (Bạn đã bao giờ đi đến một phòng trưng bày nghệ thuật?)
  • Did you learn to draw or paint? (Bạn đã học vẽ hay sơn?)
  • Do you prefer pictures or drawing? (Bạn có thích hình ảnh hoặc bản vẽ?)
  • Do you want to learn more about art in the future? (Bạn có muốn tìm hiểu thêm về nghệ thuật trong tương lai?)

Part 2: Describe a time when you were preparing for a happy event. (Mô tả thời gian khi bạn đang chuẩn bị cho một sự kiện vui vẻ.)

You should say:

  • What the event was? (Sự kiện đó là gì?)
  • Where you had it? (Bạn đã dự nó ở đâu?)
  • Who helped you to organize it? (Ai đã giúp bạn tổ chức nó?)
  • And how do you feel about it? (Và bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3: 

  • What is needed for parents to raise children well? (Cha mẹ cần gì để nuôi dạy con tốt?)
  • What is the benefit of well-taught children ? (Lợi ích của những đứa trẻ được dạy dỗ tốt là gì?)
  • Well-organized is learned or had when you were born? (Tổ chức tốt được học hay có khi bạn được sinh ra?)

Ngày 31/08/2022

Part 1:

Accommodation

  • Live in a house or in an apartment? (Sống trong một ngôi nhà hoặc trong một căn hộ?)
  • Which room do you like the most? (Bạn thích căn phòng nào nhất?)

Old buildings

  • Have you ever seen some old buildings in the city? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một số tòa nhà cũ trong thành phố?)
  • Do you think we should keep old buildings in cities? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên giữ các tòa nhà cũ trong thành phố?)
  • Do you prefer living in an old building or a modern house ? (Bạn thích sống trong một tòa nhà cũ hay một ngôi nhà hiện đại?)

Sitting down

  • Do you always sit for a long time ? (Bạn luôn ngồi trong một thời gian dài?)
  • Do you feel sleepy when you are sitting ? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi bạn đang ngồi không?)
  • When you were a kid did you usually sit on the floor? (Khi bạn còn là một đứa trẻ, bạn có thường ngồi trên sàn nhà không?)

Part 2: Describe a neighbor you are interested in. (Mô tả một người hàng xóm mà bạn quan tâm.)

You should say:

  • Who this person is? (Người này là ai?)
  • How do you know this person? (Làm thế nào mà bạn biết người này?)
  • What does this person like to do? (Người này thích làm gì?)
  • And explain why you think this neighbor is interesting? (Và giải thích tại sao bạn nghĩ người hàng xóm này thú vị?)

Part 3: 

  • How can people improve their relationship with their neighbors? (Làm thế nào mọi người có thể cải thiện mối quan hệ của họ với hàng xóm của họ?)
  • How well do people know their neighbors? (Làm thế nào để mọi người biết hàng xóm của họ?)
  • What are the benefits of having a good relationship with your neighbors? (Những lợi ích của việc có mối quan hệ tốt với hàng xóm của bạn là gì?)
  • What makes a good neighbor? (Điều gì tạo nên một người hàng xóm tốt?)

9. Đề thi IELTS Speaking Tháng 9/2022

Ngày 10/09/2022

Part 1:

Studies

  • What subjects are you studying? (Bạn đang học môn gì?)
  • Why did you choose to study that subject? (Tại sao bạn lại chọn học môn đó?)
  • Do you like your subject? (Bạn có thích chủ đề của bạn?)
  • Is it very interesting? (Nó rất thú vị phải không?)

Sports

  • What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  • Where did you learn how to do it? (Bạn đã học cách làm điều đó ở đâu?)
  • Did you do some sports when you were young? (Bạn đã làm một số môn thể thao khi bạn còn trẻ?)

Science

  • Do you like science? (Bạn có thích khoa học không?)
  • When did you start to learn about science? (Bạn bắt đầu tìm hiểu về khoa học từ khi nào?)
  • Which science subject is interesting to you? (Môn khoa học nào khiến bạn hứng thú?)

Part 2: Describe a friend you like to talk with (Tả một người bạn mà bạn thích nói chuyện cùng)

You should say:

  • Who he/she is (Anh ấy / cô ấy là ai)
  • What you like to talk about (Những gì bạn muốn nói về)
  • Why you like to talk with him/her (Tại sao bạn thích nói chuyện với anh ấy / cô ấy)
  • And explain how you feel about him/her (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về anh ấy / cô ấy)

Part 3:

  • Where do young people like to meet? (Giới trẻ thích gặp nhau ở đâu?)
  • What do young people talk about when they meet up? (Những người trẻ tuổi nói về điều gì khi họ gặp nhau?)
  • Do you think people should be honest when talking with friends? (Bạn có nghĩ rằng mọi người nên trung thực khi nói chuyện với bạn bè?)
  • On what occasion do people talk with strangers? (Vào dịp nào mọi người nói chuyện với người lạ?)

Ngày 12/09/2022 tại Ngọc Khánh IDP

Part 1:

Work/Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • How hard is your work? (Công việc của bạn vất vả như thế nào?)

Name

  • What is the meaning of your name? (Ý nghĩa của tên bạn là gì?)
  • Do your family have the same name? (Gia đình bạn có cùng tên không?)
  • What name will you pick for your children? (Bạn sẽ chọn tên gì cho con mình?)
  • How popular is your name in Vietnam? (Tên của bạn phổ biến như thế nào ở Việt Nam?)

Social media 

  • Do you use social media such as Facebook? (Bạn có sử dụng phương tiện truyền thông xã hội như Facebook?)
  • Did you use social media in the past? (Bạn đã sử dụng phương tiện truyền thông xã hội trong quá khứ?)
  • Can you make friends through social media? (Bạn có thể kết bạn thông qua phương tiện truyền thông xã hội?)

Part 2: Describe a time when you received money as a gift. (Mô tả thời gian khi bạn nhận được tiền như một món quà.)

You should say:

  • When did you receive it? (Khi nào bạn nhận được nó?)
  • What did you do with it? (Bạn đã làm gì với nó?)
  • How did you feel about it? (Bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3:

  • When do children learn about money? (Khi nào trẻ học về tiền?)
  • Should children do housework and pay them? What are the benefits? (Trẻ em có nên làm việc nhà và trả tiền cho chúng? Những lợi ích là gì?)
  • What will children learn when saving money? (Trẻ sẽ học được gì khi tiết kiệm tiền?)
  • Do Vietnamese people mostly use pay by cash or other payments? (Có phải người Việt Nam chủ yếu trả bằng tiền mặt hoặc các hình thức thanh toán khác?)
  • Do you think we will stop using paper money in the future? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ ngừng sử dụng tiền giấy trong tương lai?)

Ngày 14/09/2022

Part 1: 

Name

  • Does your family have the same name? (Gia đình bạn có cùng tên không?)
  • What’s the meaning of your name? (Ý nghĩa của tên bạn là gì?)

Puzzles

  • Did you do puzzles in your childhood? (Bạn đã làm câu đố trong thời thơ ấu của bạn?)
  • When do you do puzzles, during a trip or when you feel bored? (Khi nào bạn giải câu đố, trong một chuyến đi hoặc khi bạn cảm thấy buồn chán?)
  • Do you like doing word puzzles or number puzzles? Which is more difficult for you? (Bạn thích làm câu đố chữ hay câu đố số? Cái nào khó hơn đối với bạn?)
  • Do you think it is good for old people to do puzzles? (Bạn có nghĩ rằng nó là tốt cho người già để làm câu đố?)

Part 2: Describe an interesting story (or a novel) you have read or heard. (Mô tả một câu chuyện thú vị (hoặc một cuốn tiểu thuyết) mà bạn đã đọc hoặc nghe.)

You should say: 

  • What it was? (Đó là gì?)
  • When you read or heard it? (Khi bạn đọc hoặc nghe nó?)
  • From whom/ where did you learn it? (Bạn đã học nó từ ai/ở đâu?)

Part 3: 

  • What are the differences between online books and paper books? (Sự khác biệt giữa sách trực tuyến và sách giấy là gì?)
  • Can you make a comparison between books and films transferred by book? (Bạn có thể so sánh giữa sách và phim được chuyển bằng sách không?)
  • What kind of films do people in Vietnam like? (Người Việt Nam thích thể loại phim gì?)
  • What factor makes a novel successful when being converted to films? (Yếu tố nào làm nên thành công của tiểu thuyết khi chuyển thể thành phim?)

Ngày 16/09/2022

Part 1:

Accommodation 

  • Do you live in a house or an apartment? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
  • What is your favourite room in your home? Why? (Phòng yêu thích của bạn trong nhà của bạn là gì? Tại sao?)
  • Would you change anything about your home? Why / why not? (Bạn sẽ thay đổi bất cứ điều gì về nhà của bạn? Tại sao / Tại sao không?)

Morning routine

  • Which one is your favourite morning of the whole week? (Bạn thích buổi sáng nào nhất trong cả tuần?)
  • Do you think it is important to have a daily routine? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải có một thói quen hàng ngày?)
  • Do you like to make lists? (Bạn có thích lập danh sách không?)

Housework

  • Do you often do housework at home? (Bạn có thường làm việc nhà ở nhà không?)
  • What kind of housework do you often do? (Bạn thường làm những công việc nhà nào?)
  • Did you do housework when you were a child? (Bạn có làm việc nhà khi còn nhỏ không?)

Part 2: Describe an English lesson that you really enjoyed. (Mô tả một bài học tiếng Anh mà bạn thực sự thích.)

You should say:

  • When it was (Khi đó là khi nào)
  • What it was about (Bài học đó là về điều gì)
  • What happened (Chuyện gì đã xảy ra)
  • Explain why you liked it (Giải thích tại sao bạn thích nó)

Part 3: 

  • Why do people learn foreign languages? (Tại sao mọi người học ngoại ngữ?)
  • What makes a good foreign language teacher?  (Điều gì tạo nên một giáo viên ngoại ngữ giỏi?)
  • Do you think grammar is important when learning foreign languages?  (Bạn có nghĩ rằng ngữ pháp là quan trọng khi học ngoại ngữ?)
  • Is it interesting to be a foreign language teacher? Why? (Làm giáo viên ngoại ngữ có thú vị không? Tại sao?)
  • Can teaching AI replace the role of foreign teachers? (Dạy AI có thể thay thế vai trò của giáo viên nước ngoài không?)

Ngày 22/09/2022 tại IDP Hồ Chí Minh

Part 1:

Work and study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What is your major/job? (Chuyên ngành/công việc của bạn là gì?)

Name 

  • What is the meaning of your name? (Ý nghĩa của tên bạn là gì?)
  • Does your family have the same name? (Gia đình bạn có cùng tên không?)
  • What name will you call your children in the future? (Bạn sẽ đặt tên gì cho con mình trong tương lai?)
  • What are some popular names in your country? (Một số tên phổ biến ở đất nước của bạn là gì?)

Morning 

  • Do you wake up early or sleep late? (Bạn dậy sớm hay ngủ muộn?)
  • Is there a difference in your morning routine from time to time? (Thỉnh thoảng có sự khác biệt trong thói quen buổi sáng của bạn không?)
  • Do you eat breakfast at home? (Bạn có ăn sáng ở nhà không?)

Part 2: Describe a popular place for sports. (Mô tả một địa điểm nổi tiếng về thể thao.)

You should say:

  • Where is it located? (Nó nằm ở đâu?)
  • What activities you can do at this place? (Những hoạt động bạn có thể làm ở nơi này?)
  • How often do you go there? (Bạn đến đó bao lâu một lần?)
  • Why do you like this place? (Tại sao bạn thích nơi này?)

Part 3:

  • Should children do exercise? What are the benefits? (Có nên cho trẻ tập thể dục? những lợi ích là gì?)
  • Should the school apply an exercise program for students? (Nhà trường có nên áp dụng chương trình tập thể dục cho học sinh?
  • Should working people do exercise? (Người đi làm có nên tập thể dục?)
  • What makes sports from the past different from sports today? (Điều gì khiến thể thao ngày xưa khác với thể thao ngày nay?)
  • Are there a lot of team-building activities in Vietnam? What are the advantages? (Ở Việt Nam có nhiều hoạt động team-building không? Các lợi thế là gì?)

Ngày 24/09/2022 tại Paper-Based BC HCM

Part 1:

Work/Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Do you ever feel that your workload is too high? (Bạn có bao giờ cảm thấy khối lượng công việc của mình quá nhiều không?)

Singing

  • Do you like singing? (Bạn có thích ca hát không?)
  • Have you studied music in the past? (Bạn đã học nhạc trong quá khứ?)
  • Do you think singing can bring happiness to people? (Bạn có nghĩ rằng ca hát có thể mang lại hạnh phúc cho mọi người?)

Part 2: Describe a photo that you are proud of. (Mô tả một bức ảnh mà bạn tự hào.)

You should say:

  • Who/What did you take a photo of? (Bạn đã chụp ảnh ai/cái gì?)
  • When did you take this photo? (Bạn chụp bức ảnh này khi nào?)
  • What is the photo about? (Bức ảnh nói về điều gì?)
  • Why do you feel proud of the photo? (Tại sao bạn cảm thấy tự hào về bức ảnh?)

Part 3: 

  • Is it important to take pictures on anniversaries like family gatherings? (Chụp ảnh vào những ngày kỷ niệm như họp mặt gia đình có quan trọng không?)
  • How to take a good photo? (Làm thế nào để chụp một bức ảnh đẹp?)
  • Storing pictures has become much more convenient on the Internet. What are some advantages of this? Do you use any digital photo sharing or storing service?  (Lưu trữ hình ảnh đã trở nên thuận tiện hơn nhiều trên Internet. Một số lợi thế của điều này là gì? Bạn có sử dụng bất kỳ dịch vụ lưu trữ hoặc chia sẻ ảnh kỹ thuật số nào không?)
  • Why are selfies so popular these days? Do you like to take selfies? (Tại sao những bức ảnh selfie ngày nay lại phổ biến đến vậy? Bạn có thích chụp ảnh tự sướng?)

Ngày 28/09/2022 tại Viettel Tower HCM

Part 1:

The area you live in

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Do you like to live there? (Bạn có thích sống ở đó không?)

Neighbours

  • Are your neighbours usually close to each other in your country? (Hàng xóm của bạn có thường gần nhau ở nước bạn không?)

Public transportation 

  • Do people in your place use public transportation? (Mọi người ở địa điểm của bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?)
  • Do you use public transportation to go around? (Bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi lại không?)
  • Will you use public transportation in the near future? (Bạn sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng trong tương lai gần chứ?)

Puzzle

  • Do you like puzzles? (Bạn có thích câu đố không?)

Part 2: Describe a person you know who dresses well. (Tả một người bạn biết ăn mặc đẹp.)

You should say:

  • Who this person is (Người này là ai)
  • What kinds of clothes this person likes to wear (Những loại quần áo người này thích mặc)
  • How you know this person (Làm thế nào bạn biết người này)
  • And explain why you think this person dresses well. (Và giải thích tại sao bạn nghĩ người này ăn mặc đẹp.)

Part 3:

  • What is the difference between online shopping and physical shopping? (Sự khác biệt giữa mua sắm trực tuyến và mua sắm vật lý là gì?)
  • What special clothes do people in your country wear on official or formal occasions? (Quần áo đặc biệt nào người dân ở nước bạn mặc vào những dịp chính thức hoặc trang trọng?)
  • What are some disadvantages of buying things from online shops? (Một số nhược điểm của việc mua những thứ từ các cửa hàng trực tuyến là gì?)
  • Do you think online shopping will replace shopping in real stores? (Bạn có nghĩ rằng mua sắm trực tuyến sẽ thay thế mua sắm trong các cửa hàng thực?)

Ngày 30/09/2022 tại IDP Đà Nẵng

Part 1:

Home/Apartment

  • Do you live in a house or an apartment? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
  • Why do you like living in your own house? (Tại sao bạn thích sống trong ngôi nhà của riêng bạn?)
  • Which room do you like the most? (Bạn thích căn phòng nào nhất?)
  • Is there anything that you like about your house? (Có bất cứ điều gì mà bạn thích về ngôi nhà của bạn?)

Sport

  • What kind of sport do you like to watch when you were a kid? (Bạn thích xem môn thể thao nào khi còn nhỏ?)
  • Did you play that sport too? (Bạn cũng chơi môn thể thao đó không?)
  • If you have a chance to learn a new sport, what sport do you like to learn? Why? (Nếu bạn có cơ hội học một môn thể thao mới, bạn thích học môn thể thao nào? Tại sao?)
  • Should there be more sports in school programs? (Nên có nhiều môn thể thao hơn trong các chương trình học?)

Science

  • Do you study science at school? (Bạn có học khoa học ở trường không?)
  • Do you like to watch science movies? (Bạn có thích xem phim khoa học không?)
  • Why do you like science? (Tại sao bạn thích khoa học?)
  • What does Science bring to you? (Khoa học mang đến cho bạn điều gì?)

Part 2: Describe a friend you really like to spend time with. (Mô tả một người bạn mà bạn thực sự muốn dành thời gian cho họ.)

You should say:

  • When and how you met (Khi nào và làm thế nào bạn gặp nhau)
  • How often you meet this friend (Tần suất bạn gặp người bạn này)
  • What kind of personality your friend has (Bạn của bạn có tính cách như thế nào)
  • And say why you like to spend time with this particular friend. (Và nói lý do tại sao bạn thích dành thời gian với người bạn đặc biệt này.)

Part 3:

  • Do you prefer face-to-face conversation or online? (Bạn thích trò chuyện trực tiếp hay trực tuyến?) 
  • When did you talk with a stranger? (Khi nào bạn nói chuyện với một người lạ?)
  • Do you often talk to strangers? (Bạn có thường nói chuyện với người lạ không?)
  • Why are there some people who can’t talk with strangers? (Tại sao có một số người không thể nói chuyện với người lạ?)
  • Why might someone strike up a conversation with a total stranger? (Tại sao ai đó có thể bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ?)

10. Đề thi Speaking IELTS 2022 Tháng 10

Trong tháng 10, bộ câu hỏi Speaking IELTS đa dạng và dài hơn. Điều này đòi hỏi thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng và được trang bị đầy đủ các kiến thức liên quan. Bạn cần tư duy nhanh nhạy, đưa ra nhiều kinh nghiệm và ý kiến cá nhân để trả lời tốt các câu hỏi từ giám khảo. Cùng xem bộ đề tháng 10 có gì nhé! 

Ngày 02/10/2022 tại IDP Mac Dinh Chi

Part 1: 

Evening time

  • Do you prefer studying in the morning or in the afternoon? (Bạn thích học vào buổi sáng hay buổi chiều?)
  • What do you usually do in the evening? (Bạn thường làm gì vào buổi tối?)
  • What did you do in the evening when you were little? Why? (Bạn đã làm gì vào buổi tối khi bạn còn nhỏ? Tại sao?)
  • Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past? (Có sự khác biệt nào giữa những gì bạn làm vào buổi tối bây giờ và những gì bạn đã làm trong quá khứ không?)

Study

  • What is your area of specialization? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
  • Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn lại chọn học chuyên ngành đó?)
  • Do you like your major? (Why?/Why not?) (Bạn có thích chuyên ngành của mình không? (Tại sao / Tại sao không?))

Reading habits

  • Do you often read books? When? (Bạn có thường xuyên đọc sách không? Khi nào?)
  • Do you read differently now than you did before? (Bây giờ bạn có đọc khác với trước đây không?)
  • Have you ever read a novel that has been adapted into a film? (Bạn đã bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim?)

Part 2: Describe a quiet place where you would like to spend time. (Mô tả một nơi yên tĩnh, nơi bạn muốn dành thời gian.)

You should say:

  • Where is it? (Đó là ở đâu rồi?)
  • How do you know it? (Làm sao bạn biết được?)
  • How often do you go there? (Bạn đến đó bao lâu một lần?)
  • What do you do there? (Bạn làm gì ở đó?)
  • And explain why you like the place? (Và giải thích lý do tại sao bạn thích nơi này?)

Part 3:

  • Is it hard to find quiet places in cities? (Có khó để tìm những nơi yên tĩnh trong các thành phố?)
  • Why is it quieter in the countryside? (Tại sao nó yên tĩnh hơn ở nông thôn?)
  • Why do people go to quiet places? (Tại sao mọi người đi đến những nơi yên tĩnh?)
  • Compared with young people, do older people prefer to live in quiet? (So với những người trẻ tuổi, những người lớn tuổi thích sống trong yên tĩnh hơn?)

Ngày 06/10/2022

Part 1: 

Work/Study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Is it difficult to study at school? (Học ở trường có khó không?)

Social network

  • Do you use social networking sites? What kind? (Bạn có sử dụng các trang mạng xã hội không? Loại nào?)
  • How often do you use it? (Bạn có thường sử dụng nó không?)
  • Do you find yourself using more social networks than you used to? (Bạn có thấy mình sử dụng nhiều mạng xã hội hơn trước đây không?)
  • Do you think that your friends use social networks more than you do? (Bạn có nghĩ rằng bạn bè của bạn sử dụng mạng xã hội nhiều hơn bạn không?)

Part 2: Describe a public place that you think needs improvements. (Mô tả một địa điểm công cộng mà bạn nghĩ cần cải thiện.)

You should say:

  • What the place is. (Địa điểm là gì.)
  • When you visit the place. (Bạn đến thăm nơi này khi nào.)
  • And explain what you like and dislike about the public place. (Và giải thích những gì bạn thích và không thích về nơi công cộng.)

Part 3: 

  • Who goes to the park more often in Vietnam, young people or old people? (Ai đến công viên thường xuyên hơn ở Việt Nam, người trẻ hay người già?)
  • Do you think governments should provide public gardens for people to visit? (Bạn có nghĩ rằng các chính phủ nên cung cấp các khu vườn công cộng cho mọi người tham quan?)
  • How do people of different age groups use public gardens? (Làm thế nào để những người thuộc các nhóm tuổi khác nhau sử dụng các khu vườn công cộng?)
  • Do old and young people like doing the same kinds of activities outdoors? (Người già và trẻ có thích tham gia các loại hoạt động giống nhau ở ngoài trời không?)

Ngày 11/10/2022

Part 1:

Work

  • Do you work or study? (Do you work or are you a student?) (Bạn đi làm hay đi học? (Bạn đang đi làm hay đang là sinh viên?))
  • How do you spend your work day? (Làm thế nào để bạn dành ngày làm việc của bạn?)
  • Is it better to work in the morning or in the afternoon? (Làm việc vào buổi sáng hay buổi chiều tốt hơn?)
  • What do you do to improve your productivity? (Bạn làm gì để cải thiện năng suất của mình?)

Writing

  • Do you often write with your hand(s)? (Bạn có thường viết bằng tay không?)
  • Do you prefer handwriting or typing on the computer? (Bạn thích viết tay hay gõ trên máy tính?)
  • Would you say that having good handwriting is important? (Bạn có nói rằng có chữ viết đẹp là quan trọng?)

Name

  • How did your parents choose your name? (Cha mẹ bạn đã chọn tên của bạn như thế nào?)
  • Does your name have any special meaning? (Tên của bạn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
  • Is your name common or unusual in your country? (Tên của bạn là phổ biến hay bất thường ở đất nước của bạn?)

Part 2: Describe a time you had a disagreement with someone. (Mô tả thời gian bạn có bất đồng với ai đó.)

You should say:

  • Who was the person? (Người đó là ai?)
  • Why did you have the disagreement? (Tại sao bạn có sự bất đồng?)
  • Was the issue resolved? If yes, how? (Vấn đề đã được giải quyết chưa? Nếu có, làm thế nào?)

Part 3:

  • If there is a disagreement, what do you do? (Nếu có sự bất đồng, bạn sẽ làm gì?)
  • How can disagreement escalate into a fight? (Làm thế nào bất đồng từ leo thang thành một cuộc chiến?)
  • Who do you think should teach children to respect- teachers or parents? (Bạn nghĩ ai nên dạy trẻ kính trọng- thầy cô hay cha mẹ?)
  • What do you do when you have a disagreement with your parents? (Bạn làm gì khi có bất đồng với cha mẹ?)

Ngày 12/10/2022

Part 1:  

Sitting Down

  • Where is your favourite place to sit? (Đâu là nơi yêu thích của bạn để ngồi?)
  • Do you always sit down for a long time? (Bạn luôn ngồi một chỗ trong một thời gian dài?)
  • Do you feel sleepy when you are sitting down? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi bạn đang ngồi xuống không?)
  • When you were a kid. Did you usually sit on the floor? (Khi bạn còn là một đứa trẻ.Bạn có thường ngồi trên sàn nhà không?)

Daily Routine 

  • What is your daily study routine? (Thói quen học tập hàng ngày của bạn là gì?)
  • Have you ever changed your routine? (Bạn đã bao giờ thay đổi thói quen của bạn?)
  • Do you think it is important to have a daily routine for your study? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là phải có một thói quen hàng ngày cho việc học tập của bạn?)
  • What part of your day do you like best? (Phần nào trong ngày của bạn làm bạn thích nhất?)

Part 2: Describe a positive change that you make in your life. (Mô tả một thay đổi tích cực mà bạn thực hiện trong cuộc sống của bạn.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì)
  • Why you did it (Tại sao bạn đã làm điều đó)
  • Who you did it with (Bạn đã làm điều đó với ai)
  • And explain how you feel about the change (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về sự thay đổi)

Part 3: Changes in General 

  • Why do some people keep changing jobs? (Tại sao một số người tiếp tục thay đổi công việc?)
  • What is the difficulty in changing jobs? (Khó khăn khi thay đổi công việc là gì?)
  • What changes appear a lot in Vietnam? (Những thay đổi nào xuất hiện nhiều ở Việt Nam?)
  • Why do you want to change? (Tại sao bạn muốn thay đổi?)

Ngày 13/10/2022

Part 1: 

Work & study

  • What works do you do? (Bạn làm công việc gì?)
  • Why did you choose to do that type of work (or that job)? (Tại sao bạn chọn làm loại công việc đó (hoặc công việc đó)?)
  • Do you like your job? (Bạn có thích công việc của bạn không?)

Technology

  • What technology do you often use, computers or cell phones? (Bạn thường sử dụng công nghệ gì, máy tính hay điện thoại di động?)
  • What electronic devices have you bought lately? (Gần đây bạn đã mua những thiết bị điện tử nào?)
  •  Is there any technology you want to buy? (Có công nghệ nào bạn muốn mua không?)

Talent

  • Do you have a talent or something you are good at? (Bạn có một tài năng hay một cái gì đó bạn giỏi?)
  • Was it mastered recently or when you were young? (Nó đã được làm chủ gần đây hay khi bạn còn trẻ?)
  • Do you think your talent can be useful for your future work? Why? (Bạn có nghĩ rằng tài năng của bạn có thể hữu ích cho công việc tương lai của bạn? Tại sao?)

Part 2: Describe something you do/changed that saves you time. (Mô tả một việc bạn làm/thay đổi giúp bạn tiết kiệm thời gian.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì)
  • When you started doing it (Bạn bắt đầu làm điều đó khi nào)
  • How you implemented it (Bạn đã triển khai nó như thế nào)
  • And explain how you feel about it. (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về nó.)

Part 3:

  • How do you teach children time management? (Dạy trẻ quản lý thời gian như thế nào?)
  • Why do some people find it hard to follow plans? (Tại sao một số người cảm thấy khó thực hiện theo kế hoạch?)
  • Do you think young people organize their time in the same way? (Bạn có nghĩ rằng những người trẻ tuổi sắp xếp thời gian của họ theo cùng một cách?)
  • How do you feel when others are late? (Bạn cảm thấy thế nào khi người khác đến muộn?)

Ngày 22/10/2022

Part 1: 

Work/study 

Evening time

  • Do you like the morning or evening?
  • What do you usually do in the evening?
  • What did you do in the evening when you were little? Why?
  • Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past?

Weekend 

  • How do you usually spend your weekends? 
  • Which is your favorite part of the weekend? 
  • Do you think your weekends are long enough?
  • How important do you think it is to have free time on the weekends?

Talents

  • Do you have a talent or something you are good at?
  • Was it mastered recently or when you were young?
  • Do you think your talent can be useful for your future work? Why?
  • Do you think anyone in your family has the same talent?

Part 2: Describe a time when you lost something in public

You should say:

  • What did you lose?
  • How you lost it?
  • Where you lost it?
  • And explain how you felt about it?

Part 3: 

  • What are some ways to find lost things?
  • Do you lose your things easily?
  • Why do some people try really hard to find things they lost?
  • Should people who found others’ lost things be rewarded?
  • Why do archeologists like to find ancient things?
  • Should what they found to be kept in the same country it was found?
  • What are some things we currently have that archeologists of the future might find interesting?

Ngày 23/10/2022

Part 1:

Work and study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Do you like your major? (Bạn có thích chuyên ngành của mình không?)

Old building

  • Have you ever seen some old buildings in the city? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một số tòa nhà cũ trong thành phố?)
  • Do you think we should preserve old buildings in cities? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ trong thành phố?)
  • Do you prefer living in an old building or a modern house? (Bạn thích sống trong một tòa nhà cũ hay một ngôi nhà hiện đại?)
  • Are there any old buildings you want to see in the future? (Có bất kỳ tòa nhà cũ mà bạn muốn nhìn thấy trong tương lai?)

Sitting

  • Do you always sit down for a long time? (Bạn luôn ngồi một chỗ trong một thời gian dài?)
  • When you were a kid, did you usually sit on the floor? (Khi bạn còn là một đứa trẻ, bạn có thường ngồi trên sàn nhà không?)
  • Do you feel sleepy when you are sitting down? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi bạn đang ngồi xuống không?)

Part 2:

Describe a time someone asked you for your opinion (Mô tả thời gian ai đó hỏi ý kiến ​​của bạn)

You should say:

  • Who asked for your opinion? (Ai đã hỏi ý kiến ​​của bạn?)
  • Why did he/she want to know your opinion? (Tại sao anh ấy / cô ấy muốn biết ý kiến ​​của bạn?)
  • What opinion did you give? (Bạn đã đưa ra ý kiến gì?)
  • And explain how you felt when he/she asked for your opinion. (Và giải thích cảm giác của bạn khi anh ấy/cô ấy hỏi ý kiến của bạn.)

Part 3:

  • In general, what kind of people are most suitable for giving advice to others? (Nói chung, loại người nào thích hợp nhất để đưa ra lời khuyên cho người khác?)
  • In which situation is it better to follow the advice of your friends than your parents? (Trong tình huống nào tốt hơn là làm theo lời khuyên của bạn bè hơn là cha mẹ của bạn?)
  • Which do you think is better, advice from young people or advice from older people?  (Bạn nghĩ cái nào tốt hơn, lời khuyên từ những người trẻ tuổi hay lời khuyên từ những người lớn tuổi?)
  • When do people need advice? (Khi nào mọi người cần lời khuyên?)
  • What are some qualities of people who give good advice? (Một số phẩm chất của những người đưa ra lời khuyên tốt là gì?)
  • What do you think about asking too many people for advice? (Bạn nghĩ sao về việc xin quá nhiều lời khuyên từ mọi người?)
  • Should people ask strangers online for advice? (Mọi người có nên hỏi người lạ trực tuyến để được tư vấn?)

Ngày 24/10/2022

Part 1:

Work or study

  • Do you work or are you a student? (Bạn đã đi làm hay đang là sinh viên?)
  • Do you like your job? (Bạn có thích công việc của bạn không?)

Tablets and computers 

  • Do you usually use computers? (Bạn có thường sử dụng máy tính không?)
  • When was the first time you used computers? (Lần đầu tiên bạn sử dụng máy tính là khi nào?)
  • Do you have any problem with using computers? (Bạn có bất kỳ vấn đề với việc sử dụng máy tính?)
  • What is your life without computers? (Cuộc sống của bạn không có máy tính là gì?)

Part 2:

Describe a time when you helped a child (Mô tả một thời gian khi bạn giúp đỡ một đứa trẻ)

You should say:

  • When it was? (Đó là khi nào?)
  • How you helped him/her? (Bạn đã giúp anh ấy/cô ấy như thế nào?)
  • Why you helped him/her? (Tại sao bạn giúp anh ấy / cô ấy?)
  • And how you felt about it? (Và làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Part 3:

  • What are the benefits of volunteering? (Những lợi ích của hoạt động tình nguyện là gì?)
  • What kind of activities are considered as volunteers? (Loại hoạt động nào được coi là tình nguyện viên??)
  • What are the differences between a person who lends money with lends a hand? (Sự khác biệt giữa một người cho vay tiền và giúp một tay là gì?)

Ngày 26/10/2022

Part 1: 

  • Do you live in a house or a flat? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
  • Can you describe the place where you live? (Bạn có thể mô tả nơi bạn sống?)
  • What part of your home do you like the most? (Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?)

Part 2: 

Describe something that surprised you. (Mô tả một cái gì đó làm bạn ngạc nhiên.)

You should say:

  • What it is? (Đó là gi?)
  • How did you find out about it? (Bạn tìm ra nó bằng cách nào?)
  • What you did do? (Bạn đã làm gì?)
  • And explain whether it made you happy. (Và giải thích xem điều đó có làm bạn hài lòng hay không.)

Part 3: 

  • Can negative people be happy? (Người tiêu cực có thể hạnh phúc không?)
  • In your culture, how can people express when they are happy?  (Trong nền văn hóa của bạn, làm thế nào mọi người có thể bày tỏ khi họ hạnh phúc?)
  • Do you think unhappiness affects your mental health? (Bạn có nghĩ rằng bất hạnh ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn?)

11. Đề thi IELTS Speaking Tháng 11/2022

Trong tháng 11/2022, đề thi Speaking tập trung vào các chủ đề như Work/Study/Hometown và các chủ đề liên quan đến bản thân thí sinh. Nhìn qua, các câu hỏi đều không quá hóc búa đối với những thí sinh đã ôn luyện kỹ lưỡng. Tuy nhiên, vì đây là những dạng câu hỏi xuất hiện nhiều trong năm nay nên thí sinh cần có tư duy ngôn ngữ phong phú để gây ấn tượng với giám khảo. 

Ngày 01/11/2022

Part 1:

Work or study

  • What are some difficulties of your major? (Một số khó khăn của chuyên ngành của bạn là gì?)
  • Why did you choose this major? Why? (Tại sao bạn chọn chuyên ngành này? Tại sao?)

Handwriting

  • Are there any differences in writing when you were a child and now?  (Có sự khác biệt nào trong cách viết khi bạn còn nhỏ và bây giờ không?)
  • Do you often write with your hand(s)? (Bạn có thường viết bằng tay không?)
  • Do you prefer handwriting or typing on the computer? (Bạn thích viết tay hay gõ trên máy tính?)
  • Would you say that having good handwriting is important? (Bạn có nói rằng có chữ viết đẹp là quan trọng?)

Part 2: Describe a photo you took that you are proud of  (Mô tả bức ảnh bạn đã chụp mà bạn tự hào)

You should say:

  • Who/What did you take a photo of? (Bạn đã chụp ảnh ai/cái gì?)
  • When did you take this photo? (Bạn chụp bức ảnh này khi nào?)
  • What is the photo about? (Bức ảnh nói về điều gì?)
  • And explain why you feel proud of the photo. (Và giải thích tại sao bạn cảm thấy tự hào về bức ảnh.)

Part 3:

  • Do you usually take photos? Why? (Bạn có thường chụp ảnh không? Tại sao?)
  • What are the benefits of taking photos? (Lợi ích của việc chụp ảnh là gì?)
  • Why are pictures important in history? (Tại sao hình ảnh quan trọng trong lịch sử?)
  • What can photographs tell us about history? (Những bức ảnh có thể cho chúng ta biết gì về lịch sử?)

Ngày 02/11/2022

Part 1: 

Work/Study

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • What did you study? (Bạn đã học gì?)
  • Do you like what you study? (Bạn có thích những gì bạn học?)

Science

  • Do you like science? (Bạn có thích khoa học không?)
  • What science subject do you like? Why? (Bạn thích môn khoa học nào? Tại sao?)

Part 2: Describe a positive change that you made in your life. (Mô tả một thay đổi tích cực mà bạn đã thực hiện trong cuộc sống của mình.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì)
  • Why you did it (Tại sao bạn đã làm điều đó)
  • Who you did it with (Bạn đã làm điều đó với ai)
  • And explain how you feel about the change (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về sự thay đổi)

Part 3:

  • What do people change in their daily life? (Mọi người thay đổi gì trong cuộc sống hàng ngày của họ?)
  • Can you give an example of eating habits (Bạn có thể cho ví dụ về thói quen ăn uống không)
  • Do you think young people make more changes in their daily life than the old people? (Bạn có nghĩ rằng những người trẻ tuổi tạo ra nhiều thay đổi trong cuộc sống hàng ngày của họ hơn những người già không?)
  • Do you think that people should change their work regularly? (Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thay đổi công việc của họ thường xuyên?)

Ngày 04/11/2022

Part 1:

Work

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • Do you suffer from work stress? (Bạn có bị căng thẳng công việc?)
  • What do you usually do after work? (Bạn thường làm gì sau giờ làm việc?)

Photograph

  • Do you like taking photographs and why? (Bạn có thích chụp ảnh không và tại sao?)

Social media

  • How often do you usually use social media? (Bạn thường sử dụng mạng xã hội với tần suất như thế nào?)
  • What do you use social media for? (Bạn sử dụng mạng xã hội để làm gì?)
  • Do your friends often use social media? (Bạn bè của bạn có thường sử dụng mạng xã hội không?)

Part 2: Describe a photo which makes you proud of? (Mô tả một bức ảnh khiến bạn tự hào?)

You should say:

  • When did you take it? (Bạn chụp nó khi nào?)
  • Who was in the photo? (Ai là người trong bức ảnh?)
  • Why did you take it? (Tại sao bạn chụp nó?)
  • And explain why it makes you proud. (Và giải thích tại sao nó làm bạn tự hào.)

Part 3:

  • Do you think people nowadays like taking pictures more than they did in the past? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ngày nay thích chụp ảnh hơn trước đây không?)
  • When is the right time for people to take pictures at a party? (Khi nào là thời điểm thích hợp để mọi người chụp ảnh tại một bữa tiệc?)
  • Why do people like taking photographs? (Tại sao mọi người thích chụp ảnh?)
  • What are the benefits of learning history? (Lợi ích của việc học lịch sử là gì?)
  • Do photographs help to study history? (Những bức ảnh giúp nghiên cứu lịch sử?)
  • Why should we learn history? (Tại sao chúng ta nên học lịch sử?)

Ngày 06/11/2022 (đề 1)

Part 1: Accommodation, computer, book. (Phần 1: Chỗ ở, máy tính, sổ sách.)

Part 2: Describe a place you have visited that you would recommend as a good place to live. (Mô tả một nơi bạn đã đến thăm mà bạn muốn giới thiệu là một nơi tốt để sống.)

You should say:

  • Where it was (Đó là ở đâu)
  • How you felt when you were there (Bạn cảm thấy thế nào khi bạn ở đó)
  • And explain why you would love to live there (Và giải thích lý do tại sao bạn thích sống ở đó)

Part 3:

  • Where do young people and old people often choose to live? (Người trẻ và người già thường chọn sống ở đâu?)
  • What are the disadvantages of living near the company? (Những bất lợi của việc sống gần công ty là gì?)
  • How does pollution affect natural beauty? (Làm thế nào để ô nhiễm ảnh hưởng đến vẻ đẹp tự nhiên?)

Ngày 06/11/2022 (đề 2)

Part 1:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Do you like that area ? (Bạn có thích khu vực đó không?)

Neighbor

Geography

Part 2: Describe a time when you missed an appointment (planning). (Diễn tả một lần bạn lỡ hẹn (lên kế hoạch).)

You should say:

  • When it was (Đó là khi nào)
  • Who you made it with (Bạn đã làm nó với ai)
  • Why you missed it (Tại sao bạn bỏ lỡ nó)
  • And how you felt about it (Và bạn cảm thấy thế nào về nó)

Part 3:

  • How do people remember? (Làm sao để người ta nhớ?)
  • Which is worse if the date is about work or friends? (Điều gì tồi tệ hơn nếu ngày là về công việc hoặc bạn bè?)
  • Why do people tend to forget the things they like to do or don’t like to do? (Tại sao mọi người có xu hướng quên đi những điều họ thích làm hoặc không thích làm?)
  • Should you know about family history? (Bạn nên biết về lịch sử gia đình?)
  • How do ancestors pass on the story to their descendants? (Làm thế nào để tổ tiên truyền lại câu chuyện cho con cháu của họ?)

Ngày 27/11/2022 (Đề 1)

Part 1:

Study, work (Học tập, công việc)

  • Do you usually get up early in the morning? (Bạn có thường dậy sớm vào buổi sáng không?)
  • Is the morning routine any different now than when I was a kid? (Thói quen buổi sáng bây giờ có gì khác so với khi tôi còn bé không?)
  • What do you usually do on your birthday? (Bạn thường làm gì vào ngày sinh nhật của mình?)

Part 2: Describe a problem you had while shopping online or in a store. (Mô tả vấn đề bạn gặp phải khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.)

You should say:

  • When it happened? (Chuyện xảy ra khi nào?)
  • What you bought? (Những thứ bạn đã mua là gì?)
  • What problem did you have? (Bạn đã có vấn đề gì?)
  • And explain how you felt about the experience. (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó.)

Part 3:

  • Is the service in the shop important? (Dịch vụ trong quán có quan trọng không?)
  • Are there any shops that sell expensive items that will have good service? (Có cửa hàng nào bán đắt hàng sẽ có dịch vụ tốt không?)
  • Should customers always complain to the shop about their problems? (Khách hàng có nên phàn nàn với cửa hàng về các vấn đề của họ không?)
  • Is there any way to fix the above problem? (Có cách nào khắc phục vấn đề trên không?)

Ngày 27/11/2022 (Đề 2)

Part 1:

Work or study, major, morning or evening,… (Làm việc hay học tập, chuyên ngành, buổi sáng hay buổi tối,…)

Part 2: Describe something you do that keeps you fit and healthy. (Phần 2: Mô tả một việc bạn làm giúp bạn khỏe mạnh.)

You should say: 

  • What is it? (Đó là gì?)
  • When do you do it? (Khi nào bạn làm nó?)
  • Who do you do it with? (Bạn làm điều đó với ai?)
  • Why is it important to keep fit and healthy? (Tại sao giữ dáng và khỏe mạnh lại quan trọng?)
  • And explain why it can help you keep fit and healthy? (Và giải thích tại sao nó có thể giúp bạn giữ dáng và khỏe mạnh?)

Part 3:

  • How do children and old people keep fit and healthy? (Làm thế nào để trẻ em và người già giữ dáng và khỏe mạnh?)
  • What do people normally do to keep fit and healthy in your country? (Mọi người thường làm gì để giữ dáng và khỏe mạnh ở đất nước của bạn?)
  • How can parents help and guide their kids to keep healthy? (Làm thế nào cha mẹ có thể giúp đỡ và hướng dẫn con cái của họ để giữ gìn sức khỏe?)
  • Do you think it is good for governments to utilize popular celebrities to help build health awareness? (Bạn có nghĩ rằng việc các chính phủ sử dụng những người nổi tiếng để giúp nâng cao nhận thức về sức khỏe là tốt không?)

Ngày 29/11/2022

Part 2: Describe an important event that you celebrated. (Phần 2: Mô tả một sự kiện quan trọng mà bạn đã tổ chức.)

You should say:

  • What was it? (Đó là gì?)
  • Where did it happen? (Nó xảy ra khi nào?)
  • Why was it important? (Tại sao nó lại quan trọng?)
  • How did people feel about it? (Mọi người cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3:

  • How do people in your country celebrate events? (Làm thế nào để mọi người ở đất nước của bạn kỷ niệm các sự kiện?)
  • Do you prefer big or small celebrations? (Bạn thích lễ kỷ niệm lớn hay nhỏ?)
  • Do you think it is a waste of money to spend much on celebrations of national events? (Bạn có nghĩ rằng việc chi tiêu nhiều tiền cho các sự kiện quốc gia là lãng phí?)
  • How can people prepare for an event? (Làm thế nào mọi người có thể chuẩn bị cho một sự kiện?)
  • Do you like to plan for an important meeting or activity? (Bạn có muốn lên kế hoạch cho một cuộc họp hoặc hoạt động quan trọng không?)
  • What factors should be considered when planning an event? (Những yếu tố cần được xem xét khi lập kế hoạch một sự kiện?)

12. Đề thi thật IELTS Speaking quý 3 2022 Tháng 12

Đề thi Speaking tháng 12 cho phép thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú với rất nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể dựa vào các đề thi dưới đây để ôn luyện kĩ hơn các topic khác nhau. 

Ngày 01/12/2022

Part 1: Home, Neighbor, Transports (Phần 1: Nhà, Hàng xóm, Phương tiện giao thông)

Part 2: Describe a person who has inspired you to do better in your life. (Phần 2: Mô tả một người đã truyền cảm hứng cho bạn để làm tốt hơn trong cuộc sống của bạn.)

You should say:

  • Who this person is and how long you have known him or her (Người này là ai và bạn đã biết họ bao lâu rồi)
  • Why you chose this person (Tại sao bạn chọn người này)
  • How this person has influenced your life (Người này đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào)
  • And explain how you feel about him or her. (Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về anh ấy hoặc cô ấy.)

Part 3:

  • What type of person inspires? (Kiểu người nào truyền cảm hứng?)
  • How to set an example for children? (Làm thế nào để làm gương cho trẻ?)
  • Why do children imitate role models? (Tại sao trẻ bắt chước hình mẫu?)

Ngày 02/12/2022  

Part 1:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • What do you like about your town? (Bạn thích gì về thị trấn của bạn?)
  • Do you like snacks? (Bạn có thích ăn vặt?)
  • What snacks did you like when you were young? (Bạn thích món ăn vặt nào khi còn nhỏ?)
  • Do you prefer healthy snacks or junk food? (Bạn thích đồ ăn nhẹ lành mạnh hay đồ ăn vặt?)
  • When do you write? (Khi nào bạn viết?)
  • What do you often write about? (Bạn thường viết về cái gì?)
  • Do you prefer typing or handwriting? Why? (Bạn thích đánh máy hay viết tay hơn? Tại sao?)
  • Will you continue writing by hand? (Bạn sẽ tiếp tục viết bằng tay chứ?)

Part 2: Describe your favorite movie and want to watch it again. (Tả bộ phim bạn yêu thích và muốn xem lại.)

You should say:

  • What is it? (Đó là bộ phim gì?)
  • What is the story of it? (Câu chuyện của nó là gì?)
  • When did you watch it? (Bạn xem nó khi nào?)
  • And explain why this is your favorite movie. (Và giải thích tại sao đây là bộ phim yêu thích của bạn.)

Part 3:

  • Do people in your country prefer going to the cinema or watching a movie at home? Why? (Mọi người ở đất nước của bạn thích đi xem phim hay xem phim ở nhà hơn? Tại sao?)
  • Do you think watching a movie at home is more enjoyable? (Bạn có nghĩ rằng xem một bộ phim ở nhà là thú vị hơn?)
  • Do you think the acting of actors contributes to the success of a movie? And how? (Bạn có nghĩ rằng diễn xuất của các diễn viên góp phần vào sự thành công của một bộ phim? Và làm thế nào?)
  • What are some other factors that affect a movie’s success? (Một số yếu tố khác ảnh hưởng đến thành công của một bộ phim là gì?)

Ngày 03/12/2022 (Đề 1)

Part 1:

  • What do you do, a student or a worker? (Bạn làm gì, sinh viên hay công nhân?)
  • What technology do you often use, computers or tablets? (Bạn thường sử dụng công nghệ nào, máy tính hay máy tính bảng?)
  • When were you first exposed to computers or tablets? (Lần đầu tiên bạn tiếp xúc với máy tính hoặc máy tính bảng là khi nào?)
  • Do you wear a watch? (Bạn có đeo đồng hồ không?)
  • Have you ever got a watch as a gift? (Bạn đã bao giờ nhận được một chiếc đồng hồ như một món quà?)
  • Do you still wear a watch now? (Bây giờ bạn có còn đeo đồng hồ không?)

Part 2: Describe a time when you used your mobile phone for something important. (Mô tả thời gian khi bạn sử dụng điện thoại di động của mình cho một việc quan trọng.)

You should say:

  • When did you use it? (Bạn đã sử dụng nó khi nào?)
  • How did you use it? (Bạn đã sử dụng nó như thế nào?)
  • What did you use it for? (Bạn đã sử dụng nó để làm gì?)
  • And explain how you felt when you used your mobile phone for something? (Và giải thích cảm giác của bạn khi bạn sử dụng điện thoại di động của mình cho một việc gì đó?)

Part 3:

  • What do people usually use their phones for? (Mọi người thường sử dụng điện thoại của họ để làm gì?)
  • Do people use their phones to call or text more? (Mọi người có sử dụng điện thoại để gọi hoặc nhắn tin nhiều hơn không?)
  • What do you think about people talking too loud in public? (Bạn nghĩ gì về những người nói quá to ở nơi công cộng?)
  • Should the Government ban people who talk too loud in public? (Chính phủ có nên cấm những người nói quá to nơi công cộng?)
  • How should the Government encourage people to not talk too loud in public? (Chính phủ nên khuyến khích người dân không nói quá to nơi công cộng như thế nào?)

Ngày 03/12/2022 (Đề 2)

Part 1: Study, morning (Học tập, buổi sáng)

Part 2: Describe a television program that you enjoyed. (Mô tả một chương trình truyền hình mà bạn thích.)

You should say:

  • What kind of TV program it was (e.g. comedy, romantic etc) (Đó là loại chương trình truyền hình nào (ví dụ: hài kịch, lãng mạn, v.v.))
  • When you watched this program (Bạn xem chương trình này khi nào)
  • What the TV program was about (Chương trình truyền hình nói về cái gì)

Ngày 04/12/2022

Part 1: Talent (Tài năng)

Part 2: Describe a time when you were really busy. (Mô tả thời gian khi bạn thực sự bận rộn.)

You should say:

  • When this was? (Đó là khi nào?)
  • Why were you so busy? (Tại sao bạn lại bận rộn như vậy?)
  • How did you manage the situation? (Làm thế nào bạn quản lý tình hình?)
  • And explain how you felt at the time (Và giải thích cảm giác của bạn lúc đó)

Part 3:

  • What can children learn by spending time at the playground? (Trẻ em có thể học được gì khi dành thời gian ở sân chơi?)
  • Does technology make life more stressful? (Công nghệ có khiến cuộc sống căng thẳng hơn?)
  • How important is it to get work-life balance? (Việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống quan trọng như thế nào?)

Ngày 05/12/2022 (Đề 1)

Part 2: Describe a story or a novel that was particularly interesting to you. (Mô tả một câu chuyện hoặc một cuốn tiểu thuyết đặc biệt thú vị đối với bạn.)

You should say:

  • What is the story/novel? (Truyện/tiểu thuyết đó là gì?)
  • What is it about? (Nó nói về cái gì?) 
  • Why do you find it interesting? (Tại sao bạn thấy nó thú vị?)

Part 3:

  • What novels do Vietnamese people like to read? (Người Việt Nam thích đọc tiểu thuyết nào?)
  • What novels are not popular in Vietnam? (Tiểu thuyết nào không phổ biến ở Việt Nam?)
  • Why do people like reading detective novels? (Tại sao mọi người thích đọc tiểu thuyết trinh thám?)
  • What is the difference between paper books and electronic devices? (Sự khác biệt giữa sách giấy và thiết bị điện tử là gì?)

Ngày 05/12/2022 (Đề 2)

Part 1:

  • Home town (Quê nhà)
  • House or flat (Nhà hay căn hộ)
  • Family (Gia đình)

Part 2: Describe a difficult decision that you once made. (Mô tả một quyết định khó khăn mà bạn đã từng đưa ra.)

You should say:

  • What decision it was (Đó là quyết định gì)
  • What difficulties you faced (Những khó khăn bạn gặp phải)
  • How you made the decision (Bạn đã đưa ra quyết định như thế nào)

And explain why it was a difficult decision (Và giải thích tại sao đó là một quyết định khó khăn)

Part 3:

  • How much impact does advertising have on children and adults? (Quảng cáo có tác động như thế nào đối với trẻ em và người lớn?)
  • How to overcome difficulties? (Làm thế nào để vượt qua khó khăn?)

Ngày 04/12/2022 

Part 1: Home/accommodation, Advertisements, Watch (Trang chủ/chỗ ở, Quảng cáo, Đồng hồ)

Part 2: Describe something that you lost in a public place. (Mô tả một cái gì đó mà bạn bị mất ở một nơi công cộng.)

You should say:

  • What you lost? (Bạn mất gì?)
  • How did you lose it? (Làm thế nào bạn mất nó?)
  • Where did you lose it? (Bạn đã mất nó ở đâu?)
  • And explain how you felt about it? (Và giải thích làm thế nào bạn cảm thấy về nó?)

Ngày 07/12/2022

Part 1: Study, work, event (Học tập, làm việc, sự kiện)

Part 2: Describe an important event that you celebrated.  (Mô tả một sự kiện quan trọng mà bạn đã tổ chức.)

You should say:

  • What was it? (Đó là gì?)
  • Where did it happen? (Nó đã xảy ra ở đâu?)
  • Why was it important? (Tại sao nó lại quan trọng?)
  • How did people feel about it? (Mọi người cảm thấy thế nào về nó?)

Part 3: 

  • How do people in your country celebrate events? (Làm thế nào để mọi người ở đất nước của bạn kỷ niệm các sự kiện?)
  • Do you prefer big or small celebrations? (Bạn thích lễ kỷ niệm lớn hay nhỏ?)
  • Do you think it is a waste of money to spend much on celebrations of national events? (Bạn có nghĩ rằng việc chi tiêu nhiều tiền cho các sự kiện quốc gia là lãng phí?)
  • How can people prepare for an event? (Làm thế nào mọi người có thể chuẩn bị cho một sự kiện?)

Ngày 10/12/2022 (Đề 1)

Part 1: 

  • Accommodation (Chỗ ở)
  • Job (Công việc)
  • Transportation (Phương tiện giao thông)

Part 2: Describe something difficult you would like to succeed in doing. (Diễn tả một việc khó khăn mà bạn muốn thực hiện thành công.)

You should say:

  • What it is (Đó là gì)
  • Why it is difficult (Tại sao nó khó khăn)
  • How you would like to prepare for it (Làm thế nào bạn muốn chuẩn bị cho nó)
  • And explain why you would like to be successful in doing it (Và giải thích lý do tại sao bạn muốn thành công trong việc đó)

Part 3:

  • In your country, how is success defined or measured? (Ở nước bạn, thành công được định nghĩa hoặc đo lường như thế nào?)
  • What goals do most people in your country have in life? (Hầu hết mọi người ở đất nước của bạn có những mục tiêu gì trong cuộc sống?)
  • How can people reach these goals? (Làm thế nào mọi người có thể đạt được những mục tiêu này?)
  • Is there a lot of competition with others trying to achieve the same goals? (Có nhiều sự cạnh tranh với những người khác đang cố gắng đạt được những mục tiêu tương tự không?)

Ngày 10/12/2022 (Đề 2)

Part 1: 

  • Do you work or study? (Bạn đi làm hay đi học?)
  • Using computers or tablets? (Sử dụng máy tính hay máy tính bảng?)

Part 2: Describe a part of your country that you find interesting. (Not in Vietnam) (Mô tả một phần của đất nước bạn mà bạn thấy thú vị. (Không có ở Việt Nam))

You should say:

  • What the region is (Khu vực đó là gì)
  • What special features it has (Nó có điểm gì đặc biệt)
  • Why you find it interesting (Tại sao bạn thấy nó thú vị)
  • And explain how you feel about that region. (Và giải thích cảm nhận của bạn về khu vực đó.)

Part 3: 

  • Why do some people like to live in the city and in the countryside? (Tại sao một số người thích sống ở thành phố và ở nông thôn?)
  • Why do young people like to live in bustling, crowded places? (Vì sao thanh niên thích sống ở những nơi náo nhiệt, đông đúc?)
  • What are the benefits and harms of living close to the workplace? (Những lợi ích và tác hại của việc sống gần nơi làm việc là gì?)

Ngày 11/12/2022

Part 1: Social media (Phần 1: Mạng xã hội)

Part 2: Describe a time when you needed to search for information. (Mô tả thời gian khi bạn cần tìm kiếm thông tin)

You should say:

  • What information you needed to search for (Những thông tin bạn cần để tìm kiếm)
  • When you searched for it (Bạn tìm kiếm nó khi nào)
  • Where you searched for it (Nơi bạn đã tìm kiếm nó)
  • And explain why you needed to search for it (Và giải thích tại sao bạn cần tìm kiếm nó)

Part 3:

  • Do you feel it is important to record information? (Bạn có cảm thấy việc ghi lại thông tin là quan trọng không?)
  • How do you feel when you receive a letter or something like that? (Bạn cảm thấy thế nào khi nhận được một lá thư hoặc một cái gì đó tương tự?)

Ngày 13/12/2022

Part 1: Accommodation, snacks, evening times. (Phần 1: Chỗ ở, đồ ăn nhẹ, thời gian buổi tối.)

Part 2. Describe an object that you think is beautiful. (Tả một đồ vật mà bạn cho là đẹp.)

You should say:

  • What it was (Đó là gì)
  • How you overcome the difficulties (Bạn đã vượt qua khó khăn như thế nào)
  • Whether you got help (Cho dù bạn đã nhận được sự giúp đỡ)
  • And explain how you felt after you succeeded (Và giải thích cảm giác của bạn sau khi thành công)

Part 3:

  • Why do artists like to create beauty? (Tại sao các nghệ sĩ thích tạo ra cái đẹp?)
  • Do you guys prefer drawing, dancing or singing? (Bạn thích vẽ, nhảy hay hát hơn?)
  • Artists often aim to paint for fun or to be beautiful? (Họa sĩ thường nhằm mục đích vẽ cho vui hay để đẹp?)
  • Can you name some cities with beautiful scenery? (Bạn có thể kể tên một số thành phố có phong cảnh đẹp?)
  • Why do people like to go to those places? (Tại sao mọi người thích đến những nơi đó?)

Ngày 16/12/2022 

Part 1:

  • Work or study (Làm hay học)
  • Sport (Thể thao)
  • Evening time (Thời gian tối)

Part 2: Describe a friend you enjoy talking with. (Mô tả một người bạn mà bạn thích nói chuyện cùng.)

You should say:

  • Who is he/she (Anh ấy / cô ấy là ai)
  • How long you two are friends (Hai người là bạn bao lâu)
  • What you do together (Những gì bạn làm cùng nhau)
  • And explain why she/he is your best friend. (Và giải thích lý do tại sao cô ấy / anh ấy là người bạn tốt nhất của bạn.)

Part 3:

  • Why do people prefer live chat over texting? (Tại sao mọi người thích trò chuyện trực tiếp hơn nhắn tin?)
  • Why should leadership have regulatory discussions? (Tại sao lãnh đạo nên có các cuộc thảo luận quy định?)

Ngày 17/12/2022

Part 1:

Accommodation

  • Where do you live (in a house or in a flat)? (Bạn sống ở đâu (trong nhà hoặc trong một căn hộ)?)
  • What part of your home do you like the most? (Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn thích nhất?)

Computers and Tablets

  • In what conditions would you use a computer? (Trong điều kiện nào bạn sẽ sử dụng máy tính?)
  • When was the first time you used a computer? (Lần đầu tiên bạn sử dụng máy tính là khi nào?)
  • What will your life be like without computers? (Cuộc sống của bạn sẽ ra sao nếu không có máy tính?)
  • In what conditions would it be difficult for you to use a computer? (Trong những điều kiện nào sẽ gây khó khăn cho bạn khi sử dụng máy tính?)

Part 2: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam. (Mô tả một tình huống khi bạn bị kẹt xe trong một thời gian dài.)

You should say:

  • When it was (Đó là khi nào)
  • Where you were going (Bạn đã đi đâu)
  • How long you had to wait (Bạn đã phải đợi bao lâu)
  • And explain how you felt about this (Và giải thích cảm giác của bạn về điều này)

Part 3:

  • Do you think the public transportation in big cities is good enough? (Bạn có nghĩ rằng giao thông công cộng ở các thành phố lớn là đủ tốt?)
  • Which time of the day do you think has the worst traffic congestion? (Thời gian nào trong ngày bạn nghĩ có tắc nghẽn giao thông tồi tệ nhất?)
  • Do you think the highway goes more smoothly than any other way of transportation? (Bạn có nghĩ rằng đường cao tốc đi trơn tru hơn bất kỳ phương tiện giao thông nào khác không?)

Ngày 18/12/2022

Part 1: Study, singing. (Học, hát)

Part 2: Describe a person you know who dresses well. (Tả một người bạn biết ăn mặc đẹp.)

You should say:

  • Who this person is (Người này là ai)
  • What kinds of clothes this person likes to wear (Những loại quần áo người này thích mặc)
  • How you know this person (Làm thế nào bạn biết người này)
  • And explain why you think this person dresses well. (Và giải thích tại sao bạn nghĩ người này ăn mặc đẹp.)

Part 3:

  • Why do designers create beautiful clothes that are trendy? (Tại sao các nhà thiết kế tạo ra những bộ quần áo đẹp hợp thời trang?)
  • Why do trendy clothes attract young people? (Vì sao quần áo hợp thời trang thu hút giới trẻ?)

Ngày 26/12/2022

Part 1: Hometown, birthday, technology. (Phần 1: Quê hương, sinh nhật, công nghệ.)

Part 2: Describe a time when you missed an appointment (planning) (Phần 2: Diễn tả một lần bạn lỡ hẹn (lên kế hoạch))

You should say:

  • When it was (Đó là khi nào)
  • Who you made it with (Bạn đã làm nó với ai)
  • Why you missed it (Tại sao bạn bỏ lỡ nó)
  • And how you felt about it (Và bạn cảm thấy thế nào về nó)

Part 3: 

  • Should children be taught how to remember information? (Có nên dạy trẻ cách ghi nhớ thông tin?)
  • How to remember information better? (Làm thế nào để ghi nhớ thông tin tốt hơn?)
  • Why do some people remember better than others? (Tại sao một số người nhớ tốt hơn những người khác?)
  • How do you feel about forgetting an important meeting? (Bạn cảm thấy thế nào khi quên một cuộc họp quan trọng?)

Ngày 27/12/2022

Part 1: study, technology, morning (Phần 1: học tập, công nghệ, buổi sáng)

Part 2: Describe a time when you saw a lot of plastic waste. (Phần 2: Mô tả một thời gian khi bạn nhìn thấy rất nhiều rác thải nhựa.)

You should say:

  • Where and when did you see the plastic waste? (Bạn nhìn thấy rác thải nhựa ở đâu và khi nào?)
  • Why was there a lot of plastic waste? (Tại sao lại có nhiều rác thải nhựa?)
  • What did you do after you saw it? (Bạn đã làm gì sau khi nhìn thấy nó?)
  • And explain what your thoughts were about this. (Và giải thích suy nghĩ của bạn về điều này.)

Part 3:

  • Are the plastic companies responsible for disposing of it? (Các công ty nhựa có chịu trách nhiệm xử lý nó không?)
  • What kinds of plastic waste are often seen in your country? (Những loại rác thải nhựa nào thường thấy ở nước bạn?) 
  • Why do people like to use plastic products? (Vì sao người ta thích dùng đồ nhựa?)

Ngày 28/12/2022

Part 1:

Accommodation

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Do you know lots of people near you? (Bạn có biết nhiều người gần bạn không?)
  • Do you like where you live? (Bạn có thích nơi bạn sống không?)

Technology 

  • Are you using any technology devices? (Bạn có đang sử dụng thiết bị công nghệ nào không?)

Part 2: Describe an important thing you learned, not at school or college. (Mô tả một điều quan trọng mà bạn đã học được, không phải ở trường học hoặc đại học.)

You should say:

  • When did you learn it? (Bạn đã học nó khi nào?)
  • How did you learn it? (Bạn đã học nó bằng cách nào?)
  • Why did you think it was important to learn it? (Tại sao bạn nghĩ rằng nó là quan trọng để tìm hiểu nó?)
  • How did you feel when you learnt it? (Bạn cảm thấy thế nào khi học nó?)

Part 3:

  • What can children learn from their parents? (Con cái có thể học được gì từ cha mẹ?)
  • Is it necessary for adults to learn new things? (Có cần thiết cho người lớn để học những điều mới?)
  • Do you think young people can learn new things faster than old people? (Bạn có nghĩ rằng những người trẻ tuổi có thể học những điều mới nhanh hơn những người già?)

Hy vọng bộ đề thi Speaking IELTS 2022 được chia sẻ hôm nay sẽ là nguồn tư liệu hữu ích của bạn. Hãy thường xuyên truy cập vào website của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina để cập thêm nhiều bộ đề thi của phần thi kỹ năng IELTS khác nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

Hãy đánh giá!