Continue to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Continue như thế nào là chính xác? Có cụm từ nào thường đi kèm với Continue? Hãy để Jaxtina English Center giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Continue + gì?
Continue là động từ trong Tiếng Anh được sử dụng với nghĩa là tiếp tục làm/ thực hiện một điều gì đó.
1.1 Continue + Ving hay To V?
Continue có thể được đi kèm với To V và cả Ving để diễn tả việc tiếp tục thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
- The students will continue to strive for excellence in their academic pursuits. (Các sinh viên sẽ tiếp tục phấn đấu vì sự xuất sắc trong lĩnh vực học thuật của mình.)
- The manager decided to continue to implement innovative strategies for business growth. (Quản lý quyết định tiếp tục triển khai các chiến lược đổi mới để phát triển kinh doanh.)
- Despite facing challenges, she continued running the marathon with determination. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, cô ấy tiếp tục chạy marathon với sự quyết tâm.)
- If the team continues working collaboratively, they will achieve remarkable results. (Nếu đội ngũ tiếp tục làm việc hợp tác, họ sẽ đạt được kết quả đáng kinh ngạc.)
Continue to V hay Ving?
Tìm Hiểu Thêm: Các động từ theo sau là Ving
1.2 Continue (with) + Noun
Cấu trúc Continue (with) + N diễn đạt ý nghĩa của việc tiếp tục một hành động, một sự kiện, hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- The team decided to continue with the project despite the challenges they faced. (Nhóm quyết định tiếp tục với dự án bất chấp những thách thức họ đối mặt.)
Will you continue with your fitness routine during the holidays? (Bạn có định tiếp tục với lịch tập luyện của mình trong kỳ nghỉ không?)
- The orchestra will continue with its rehearsal for the upcoming concert. (Dàn nhạc sẽ tiếp tục với buổi tập cho buổi hòa nhạc sắp tới.)
- Despite the rain, the team decided to continue with the outdoor event. (Bất chấp mưa, đội ngũ quyết định tiếp tục với sự kiện ngoại ô.)
1.3 Continue + Adverb/Preposition
Continue đi kèm với trạng từ hay giới từ để làm rõ thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện cụ thể liên quan đến việc tiếp tục một hành động hay tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- After the initial setback, the team decided to continue diligently with their research. (Sau sự thất bại ban đầu, nhóm quyết định tiếp tục một cách cần cù với nghiên cứu của họ.)
- The concert will continue smoothly, showcasing a variety of musical genres. (Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục một cách trôi chảy, giới thiệu đa dạng các thể loại âm nhạc.)
- The negotiations will continue under strict confidentiality to avoid leaks. (Cuộc đàm phán sẽ tiếp tục dưới sự bảo mật chặt chẽ để tránh rò rỉ thông tin.)
- They decided to continue with the plan despite objections, aiming for long-term success. (Họ quyết định tiếp tục với kế hoạch mặc dù có sự phản đối, nhằm mục tiêu đạt được thành công lâu dài.)
1.4 Continue + Adjective
Continue có thể đi kèm với một vài tính từ như unabated để diễn tả sự tiếp tục và không có dấu hiệu giảm sút theo thời gian.
Ví dụ:
- The protest continued unabated, demanding justice for the victims. (Cuộc biểu tình tiếp tục mạnh mẽ, đòi hỏi công bằng cho những nạn nhân.)
- Despite the challenges, the project continued uninterrupted. (Bất chấp những thách thức, dự án tiếp tục mà không bị gián đoạn.)
- The celebration continued joyous throughout the night. (Sự kiện kỷ niệm tiếp tục tràn đầy niềm vui suốt cả đêm.)
- The negotiations continued amicable, with both parties showing a willingness to find common ground. (Cuộc đàm phán tiếp tục thân thiện, cả hai bên đều thể hiện sự mong muốn tìm ra điểm chung.)
1.5 Continue + As
Continue cũng có thể đi kèm với As để diễn tả việc duy trì một vị trí công việc nào đó.
Ví dụ:
- I want you to continue as team leader. (Tôi muốn bạn tiếp tục giữ vị trí trưởng nhóm.)
- She will continue as the spokesperson for the organization. (Cô ấy sẽ tiếp tục giữ vị trí người phát ngôn cho tổ chức.)
- Despite the challenges, he decided to continue as the head of the department. (Bất chấp những thách thức, anh ấy quyết định tiếp tục giữ vị trí trưởng bộ phận.)
- They asked her to continue as the lead scientist on the project. (Họ yêu cầu cô tiếp tục giữ vị trí nhà khoa học chính trên dự án.)
1.6 Continue + By
Continue có thể đi kèm với By để thể hiện nghĩa là tiếp tục thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
- The lecture continued by discussing the impact of climate change on ecosystems. (Bài giảng tiếp tục bằng cách thảo luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.)
- The conversation continued by addressing the challenges faced by the team. (Cuộc trò chuyện tiếp tục bằng cách đề cập đến những thách thức mà đội ngũ đang phải đối mặt.)
- After discussing the budget, the meeting continued by reviewing the project timeline. (Sau khi thảo luận về ngân sách, cuộc họp tiếp tục bằng cách xem xét lịch trình dự án.)
- He continued by providing examples to illustrate his point. (Anh ấy tiếp tục bằng cách cung cấp ví dụ để minh họa cho quan điểm của mình.)
Continue + gì?
Khám Phá Thêm: Risk to v hay ving?
2. Các cụm từ đi với cấu trúc Continue trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, cấu trúc continue có thể đi kèm với một vài giới từ để tạo thành các cụm từ. Sau đây là bảng tổng hợp các cụm từ đi kèm với cấu trúc continue thường gặp trong Tiếng Anh mà bạn nên biết:
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Continue on one’s way |
Tiếp tục con đường của mình |
After catching her breath, Sarah continued on her way. (Sau khi hơi thở lại, Sarah tiếp tục con đường của mình.) |
Continue by doing something |
Tiếp tục bằng việc gì |
Alex continued by providing additional examples. (Alex tiếp tục bằng cách cung cấp thêm ví dụ.) |
Continue with something |
Tiếp tục điều gì |
The class continued with a lively discussion on the topic. (Buổi học tiếp tục với một cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề.) |
Continue as something/someone |
Tiếp tục với vị trí nào |
Despite the challenges, she decided to continue as team captain. (Bất chấp những thách thức, cô ấy quyết định tiếp tục với vai trò là đội trưởng.) |
Continue on/over/through + N |
Tiếp tục di chuyển, băng qua |
The path continued over the hills and through the dense forest. (Con đường tiếp tục qua những ngọn đồi và xuyên qua khu rừng dày.) |
3. Tổng hợp các từ, cụm động từ đồng nghĩa với Continue
Sau đây là bảng tổng hợp các từ, cụm động từ đồng nghĩa với Continue:
Từ Đồng Nghĩa |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Go on (phrasal verb) |
Tiếp tục diễn ra/ làm việc gì đó như trước |
The concert can’t go on without the main performer. (Buổi hòa nhạc không thể tiếp tục nếu thiếu người biểu diễn chính.) |
Press ahead (phrasal verb) |
Quyết tâm tiếp tục thực hiện việc gì đó |
Despite setbacks, the team decided to press ahead with the project. (Bất chấp những thất bại, nhóm quyết định tiếp tục thực hiện dự án.) |
Carry on (phrasal verb) |
Tiếp tục thực hiện |
Please carry on with the presentation while I address technical issues. (Hãy tiếp tục bài thuyết trình trong khi tôi giải quyết vấn đề kỹ thuật.) |
Keep going (phrasal verb) |
Tiếp tục như trước đây |
If we keep going at this pace, we’ll finish the project ahead of schedule. (Nếu chúng ta tiếp tục như vậy, chúng ta sẽ hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.) |
Persist (verb) |
Tiếp tục làm hoặc nói điều gì đó một cách quyết tâm |
Despite challenges, Sarah persisted in pursuing her career goals. (Bất chấp khó khăn, Sarah kiên trì theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Persevere (verb) |
Tiếp tục cố gắng đạt được điều khó khăn |
It’s important to persevere in the face of adversity. (Quan trọng là phải kiên trì trước những khó khăn.) |
Bash away at (phrasal verb) |
Tiếp tục làm việc chăm chỉ |
Despite fatigue, he continued to bash away at the challenging problem. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ với vấn đề khó khăn.) |
Follow through (phrasal verb) |
Tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành |
It’s essential to follow through on commitments made to clients. (Quan trọng là tiếp tục thực hiện cam kết đã đưa ra với khách hàng.) |
Go along (phrasal verb) |
Tiếp tục xảy ra, tiến hành |
The project is going along smoothly, meeting all the milestones. (Dự án đang diễn ra mượt mà, đạt đến tất cả các cột mốc.) |
Hang on (phrasal verb) |
Tiếp tục cố gắng để đạt được điều gì đó dù biết khó khăn |
Despite the challenges, they decided to hang on and complete the marathon. (Bất chấp khó khăn, họ quyết định tiếp tục cố gắng và hoàn thành marathon.) |
4. Bài tập với cấu trúc Continue to V và Ving
Sử dụng cấu trúc Continue to V hoặc Ving để điền vào chỗ trống trong câu:
- She decided to ____________ (read) the book even though it was getting late.
- He ____________ (work) on the project throughout the weekend.
- They ____________ (practice) their English speaking skills regularly.
- Despite the rain, they ____________ (play) soccer in the park.
- I will ____________ (study) hard to pass the upcoming exam.
- The company plans to ____________ (expand) its operations into new markets.
- She ____________ (paint) the entire room by herself.
- The team ____________ (investigate) the matter further to find a solution.
- Despite the challenges, they ____________ (move) forward with their plans.
- He will ____________ (exercise) regularly to improve his fitness.
Xem đáp án
- continue to read
- continued working
- continue practicing
- continued playing
- continue to study
- continues to expand
- continued painting
- will continue to investigate
- continue moving
- continue to exercise
Bài viết trên của Jaxtina English Center đã chia sẻ đến bạn các thông tin để giải đáp câu hỏi Continue to V hay Ving cùng các kiến thức xoay quanh phần ngữ pháp này. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn vận dụng cấu trúc Continue hiệu quả hơn.
Đọc Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".