Menu

Risk To V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc câu với Risk

Risk là một động từ được dùng phổ biến trong Tiếng Anh và không còn quá xa lạ với những người đang học ngôn ngữ này. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết được Risk to V hay Ving hay chưa? Đâu là cấu trúc câu với Risk chính xác? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!

Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Risk + To V hay Ving?

Trong Tiếng Anh, Risk có thể đóng vai trò danh từ hay động từ trong câu. Nếu là danh từ, Risk có nghĩa là điều rủi ro, mạo hiểm. Trong khi đó, trong trường hợp là động từ, Risk có nghĩa là liều mạng, đánh cược. Và câu trả lời cho câu hỏi Risk to V hay Ving đó chính là Ving. Ngoài ra, Risk cũng có thể đi kèm tân ngữ hay một số giới từ trong Tiếng Anh.

1.1 Risk + Ving

Cấu trúc Risk + Ving được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc ai đó đánh cược hoặc liều mình làm một điều gì đó.

Công thức chi tiết:

S + Risk + V-ing + O

Ví dụ:

  • She risks damaging her reputation if she continues spreading false rumors. (Cô ấy đang liều mình làm hại đến danh tiếng nếu cô ấy tiếp tục lan truyền tin đồn sai lệch.)
  • The athlete risks injuring himself if he doesn’t follow proper training techniques. (Vận động viên đang đánh đổi sự tổn thương nếu anh ấy không tuân thủ các kỹ thuật đào tạo đúng đắn.)
  • The company risks losing market share by not adapting to changing consumer preferences. (Công ty đang đánh cược mất thị phần bằng cách không thích ứng với sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.)
Risk To V hay Ving

Risk To V hay Ving?

Tìm Hiểu Thêm: Chia động từ get trong Tiếng Anh

1.2 Risk something to do something

Cấu trúc Risk something to do something thường được sử dụng phổ biến để thể hiện rằng ai đó đánh cược điều gì để làm điều gì.

Công thức chi tiết:

S + Risk + O + to V

Ví dụ:

  • The activist risked arrest to protest against social injustice. (Nhà hoạt động xã hội đánh cược việc bị bắt giữ để phản đối bất công xã hội.)
  • The entrepreneur risked his savings to start his own business. (Doanh nhân đánh cược số tiền tiết kiệm của mình để bắt đầu doanh nghiệp cá nhân.)
  • They risked their friendship to pursue a romantic relationship. (Họ đánh cược mối quan hệ bạn bè để theo đuổi một mối quan hệ lãng mạn.)
risk + gì

Risk something to do something

1.3 Risk something on/ for something

Đây là cấu trúc bạn có thể áp dụng khi muốn thể hiện việc ai đó muốn đánh cược cái gì vào/ cho cái gì.

Công thức chi tiết:

S + Risk + O + on/ for + O

Ví dụ:

  • She risked her reputation on a new business venture. (Cô ấy đánh cược danh tiếng của mình vào một dự án kinh doanh mới.)
  • The team decided to risk their budget on a bold marketing campaign. (Đội ngũ quyết định đánh cược ngân sách của họ vào một chiến dịch tiếp thị táo bạo.)
  • He risked his academic career on pursuing an unconventional research project. (Anh ta đánh cược sự nghiệp học thuật của mình vào việc theo đuổi một dự án nghiên cứu không thông thường.)
  • The explorer risked his life on an expedition to the uncharted territory. (Nhà thám hiểm đánh cược cuộc đời mình vào một cuộc thám hiểm đến vùng đất chưa được khám phá.)
Risk To V hay Ving

Risk something on/ for something

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Manage to v hay ving?

2. Các cụm từ thường đi với Risk trong Tiếng Anh

Sau đây là một số cụm từ thường đi kèm với Risk trong Tiếng Anh:

Cụm Từ Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Mới
There is a high/low risk of something Việc gì đó có khả năng cao/thấp có thể xảy ra There is a high risk of flooding in low-lying areas during the rainy season. (Nguy cơ lũ lụt cao ở các vùng trũng thấp trong mùa mưa.)
At risk Lâm vào nguy hiểm The new policy puts the company’s reputation at risk. (Chính sách mới đặt danh tiếng của công ty vào tình trạng nguy hiểm.)
Put somebody/something at risk Đưa ai/cái gì đó vào chỗ nguy hiểm Ignoring cybersecurity will put the entire organization at risk. (Việc bỏ qua an ninh mạng sẽ đặt cả tổ chức vào tình trạng nguy hiểm.)
At one’s own risk Tự nguyện làm một việc mặc cho rủi ro có thể xảy ra Visitors are allowed to enter the abandoned building at their own risk, as it may not be structurally sound. (Du khách được phép vào tòa nhà bỏ hoang phải tự chịu rủi ro vì nó có thể không có cấu trúc vững chắc.)
Run a/the risk of something/doing something Lâm vào tình huống nguy hiểm mang lại rủi ro, tai hại The company ran the risk of losing valuable clients due to poor customer service. (Công ty lâm vào tình cảnh có thể mất đi khách hàng quan trọng do dịch vụ khách hàng kém.)
Take a/the risk Đón nhận rủi ro Sarah decided to take the risk and invest in the startup. (Sarah quyết định đón nhận rủi ro và đầu tư vào doanh nghiệp khởi nghiệp.)
Risk life and limb Đánh cược cả tính mạng vào việc Firefighters risk life and limb to rescue people from burning buildings. (Lính cứu hỏa đánh cược cả tính mạng để giải cứu người từ các tòa nhà đang cháy.)

3. Bài tập về cấu trúc câu với Risk

Viết lại các câu dưới đây với Risk:

  1. It’s dangerous to swim in the ocean during a thunderstorm.
  2. It’s advisable to avoid walking alone in a dark alley at night.
  3. It’s important to use sunscreen to protect your skin from the sun’s harmful rays.
  4. It’s recommended to wear a seatbelt when driving a car.
  5. It’s wise to double-check your work before submitting it.
Xem đáp án
  1. There is a risk of swimming in the ocean during a thunderstorm.
  2. It’s advisable to risk walking alone in a dark alley at night.
  3. It’s important to risk using sunscreen to protect your skin from the sun’s harmful rays.
  4. It’s recommended to risk wearing a seatbelt when driving a car.
  5. It’s wise to risk double-checking your work before submitting it.

Qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nên sử dụng Risk to V hay Ving. Mong rằng những kiến thức trên sẽ sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này và vận dụng tốt hơn trong ngữ cảnh thực tế.

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận