Menu

Seem to V hay Ving? Cấu trúc và bài tập vận dụng với Seem

Seem trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Động từ Seem to V hay Ving? Đâu là các cấu trúc câu thường được dùng với Seem? Hãy cùng Jaxtina English Center khám phá lời giải đáp thông qua bài học Tiếng Anh đây nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

1. Seem trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Seem là liên động từ có nghĩa là có vẻ như, dường như.

Ví dụ:

  • Nick seems to be angry with his son, as I noticed a frown on his face. (Nick có vẻ tức giận con trai mình, vì tôi nhận thấy vẻ cau có trên khuôn mặt anh ấy.)
  • The new coffee shop seems to be quite popular, as there’s always two long lines outside. (Quán cà phê mới dường như khá nổi tiếng, vì luôn có hai hàng dài bên ngoài.)

Tìm Hiểu Thêm: Busy to V hay Ving

2. Seem + gì?

Người học Tiếng Anh thường thắc mắc Seem + To V hay Ving? Câu trả lời đó chính là Seem + To V. Ngoài ra, Seem còn thường được dùng với các loại từ như:

2.1 Seem + To V

Cấu trúc này ​​mang ý nghĩa là đưa ra suy nghĩ, phán đoán của người nói hoặc người viết về tâm trạng, hành động của sự vật, sự việc hoặc người nào đó cụ thể.

Công thức đầy đủ:

S + seem + to V

Ví dụ:

  • She seems to enjoy playing piano in her free time. (Cô ấy trông có vẻ thích chơi piano vào thời gian rảnh của mình.)
  • That group of students seems to enjoy their time at the campsite. (Nhóm sinh viên đó dường như tận hưởng thời gian của họ ở khu cắm trại.)
Seem to V hay Ving

Seem to V hay Ving?

2.2 Seem + To be

Bạn sẽ dùng công thức này khi muốn thể hiện sự đánh giá một sự việc hay sự vật nào đó từ tính khách quan và chứng thực.

Công thức đầy đủ:

S + seem + to be

Ví dụ:

  • Nana seems to be hurted. (Nana có vẻ bị tổn thương rồi.)
  • Alan seems to be stronger. (Alan có vẻ mạnh mẽ hơn rồi.)

2.3 Seem + adj

Tính từ có thể đi theo sau “seem” nhằm diễn đạt cảm nhận của người nói hoặc người viết về tâm trạng và cảm xúc hiện tại của con người.

Công thức đầy đủ:

S + seem + adj

Ví dụ:

  • Katy seems exhausted. (Katy có vẻ mệt mỏi.)
  • Lisa seemed excited. (Lisa có vẻ phấn khởi.)

2.4 Seem that + clause

Đây là cấu trúc mang nghĩa gần giống “S + seem to V”. Cấu trúc này được dùng để gợi ý, khơi gợi một điều gì đó có vẻ như là sự thật.

Công thức đầy đủ:

It seems that + Mệnh đề

Ví dụ:

  • It seems that mommy has forgotten about our picnic. (Có vẻ như mẹ đã quên buổi dã ngoại của chúng ta.)
  • It seems that Elsa’s family are planning a birthday party for her. (Có vẻ như gia đình Elsa đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật dành cho cô ấy.)

2.5 Các cấu trúc câu khác của Seem

Ngoài những cách dùng được nêu ở trên, “seem” còn được dùng với “as if” và “as though”. “Seems as if”, “seems like”, “seems as though” có nghĩa “dường như là”, “có vẻ như là”. Các cụm từ này thường dùng để diễn đạt sự ấn tượng hoặc phán đoán về một tình huống, tính chất, sự việc của một người hoặc sự vật nào đó.

S + seem/ seems + as if/ as though + mệnh đề

Ví dụ:

  • It seems as if Mata knows the answer to every problem. (Dường như Mata biết đáp án cho mọi vấn đề.)
  • He seems as if he’s angry about something. (Anh ấy có vẻ tức giận về điều gì đó.)

S + seem/ seems + like + mệnh đề

Ví dụ:

  • It seems like Nancy has been studying hard on her exam. (Dường như Nancy mình đã học hành chăm chỉ cho bài thi của cô ấy.)
  • It seems like a good idea to go camping on Sunday. (Dường như đi cắm trại vào chủ nhật là ý tưởng tốt.)

S + seem/ seems + like + cụm danh từ

Ví dụ:

  • It seems like a day of rest ahead for them. (Dường như một ngày nghỉ ngơi đang chờ đợi họ.)
  • It seems like ages since our last party. (Dường như đã rất lâu kể từ tiệc liên hoan cuối cùng của chúng ta.)

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Warn to V hay Ving?

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc câu với Seem

Sau đây là một số mà bạn lưu ý khi dùng cấu trúc Seem trong Tiếng Anh:

Các điểm lưu ý Ví dụ

Seem có 2 dạng phủ định:

– Sử dụng trong ngữ cảnh, tình huống không trang trọng:

  • S + don’t/doesn’t + seem + to + …
  • S + can’t/couldn’t + seem + to + …

– Sử dụng trong ngữ cảnh, tình huống trang trọng: S + seem + not +  to + …

  • Anna doesn’t seem to understand the notice board. (Anna dường như không hiểu các bảng ghi chú.)
  • She seems not to find her bag anywhere. (Cô ấy dường như không tìm thấy cặp của mình ở bất cứ đâu.)
Động từ nối seem chỉ dùng để liên kết tính từ với chủ ngữ, không bao giờ đi kèm với trạng từ.
  • Câu sai: Linh seems happily. (Linh trông có vẻ hạnh phúc.)
  • Câu đúng: Linh seems happy. (Linh trông có vẻ hạnh phúc.)
Seem không có vai trò làm ngoại động từ.
  • Câu sai: Lala seemed a beautiful girl. (Lala dường như là một cô gái xinh xắn.)
  • Câu đúng: Lala seems to be a pretty girl. (Lala dường như là một cô gái xinh xắn.)
There có thể thay cho It để làm chủ ngữ giả cho seem. There seems to be a problem with the old smartphone. (Có vẻ như có vấn đề với chiếc điện thoại cũ.)

4. Bài tập về cấu trúc câu với Seem

Viết lại các câu sau đây bằng cấu trúc câu với Seem:

  1. It looks like she is having a great time at the party.
  2. He appears to be very knowledgeable about the subject.
  3. She appears to be quite upset about the news.
  4. It appears that they have a strong bond as siblings.
  5. He looks like he’s really enjoying the meal.
Xem đáp án
  1. She seems to have a great time at the party.
  2. He seems very knowledgeable about the subject.
  3. She seems quite upset about the news.
  4. They seem to have a strong bond as siblings.
  5. He seems to be really enjoying the meal.

Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp giải đáp cho câu hỏi Seem to v hay Ving. Bạn hãy ghi chép lại rõ ràng và chi tiết từ công thức đến ví dụ cho từng ngữ cảnh cụ thể để học nhé!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận