Bạn muốn tìm hiểu collocations là gì? Collocation khác gì với phrasal verb? Có những loại collocation nào trong Tiếng Anh? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết ôn luyện Tiếng Anh cơ bản sau đây nhé. Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên và chia sẻ danh sách các collocation thông dụng trong Tiếng Anh.
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
1. Collocations là gì?
Collocations là những cặp từ hay nhóm từ thường được sử dụng cùng nhau trong Tiếng Anh. Khi kết hợp các từ với nhau, chúng tạo ra một ý nghĩa hoặc hình ảnh cụ thể mà không cần phải suy nghĩ nhiều.
Ví dụ: “Break the ice” (phá vỡ bầu không khí căng thẳng, ngại ngùng)
Khi ai đó nói “break the ice,” họ không đề cập đến phá vỡ một tảng băng nào. Thay vào đó, họ đang nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc một tình huống xã giao một cách thoải mái và không còn cảm thấy e ngại.
- At the party, John told a funny joke to break the ice. (Tại buổi tiệc, John kể một câu chuyện vui để phá vỡ bầu không khí im lặng ngại ngùng.)
- Starting a new job can be intimidating, but a friendly smile can help break the ice. (Bắt đầu công việc mới có thể làm người ta cảm thấy rơi vào tình trạng hoảng sợ, nhưng một nụ cười thân thiện có thể giúp phá vỡ bầu không khí e ngại.)
Collocations là gì?
Tổng hợp: Cụm động từ thông dụng
2. Các loại collocations trong Tiếng Anh
Để có thể sử dụng collocations một cách linh hoạt và chính xác nhất ta cần nắm các loại kết hợp cơ bản sau:
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ): Đây là một trong những loại collocations phổ biến nhất. Tính từ thường đi kèm với danh từ trong Tiếng Anh để mô tả hoặc định nghĩa một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The bitter cold of winter made everyone bundle up in layers. (Sự lạnh cóng của mùa đông khiến mọi người phải mặc nhiều lớp áo.)
- Her sudden realization of the truth left her speechless. (Sự nhận ra đột ngột về sự thật khiến cô ấy không thể nói lời nào.)
Noun + Noun (Danh từ + Danh từ): Còn được gọi là collective nouns hoặc compound nouns. Chúng xuất hiện khi hai hoặc nhiều danh từ kết hợp lại để tạo thành một khái niệm hoặc đối tượng mới.
Ví dụ:
- I was late to work due to a massive traffic jam on the highway. (Tôi đến công ty muộn do có một cảnh tắc nghẽn giao thông lớn trên xa lộ.)
- The city has implemented measures to reduce air pollution. (Thành phố đã triển khai biện pháp để giảm ô nhiễm không khí.)
Verb + Noun (Động từ + Danh từ): Loại collocations này bao gồm một động từ kết hợp với một danh từ để tạo ra một hành động cụ thể hoặc tình huống.
Ví dụ:
- She always gives me great advice when I’m facing a dilemma. (Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên tuyệt vời cho tôi khi tôi đối diện với một tình huống khó khăn.)
- During the lecture, I like to take detailed notes to help with studying later. (Trong buổi giảng, tôi thích ghi chú kỹ lưỡng để giúp việc học sau này.)
Noun + Verb (Danh từ + Động từ): Ngược lại với loại thứ ba, loại collocations này bắt đầu bằng một danh từ và kết thúc bằng một động từ. Chúng thường diễn đạt một hành động mà danh từ muốn biểu đạt.
Ví dụ:
- After lunch, I like to take a cat nap to recharge for the afternoon. (Sau bữa ăn trưa, tôi thích nghỉ ngơi một giấc ngủ ngắn để nạp năng lượng cho buổi chiều.)
- The team had a productive brainstorm session and generated many innovative ideas. (Nhóm đã có một buổi tập thảo luận ý tưởng hiệu quả và đã tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo.)
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ): Loại này liên kết một trạng từ với một tính từ để bổ sung thông tin về đặc điểm hoặc tình trạng của một đối tượng.
Ví dụ:
- She is incredibly talented in playing the piano, captivating audiences with her music. (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi piano, thu hút khán giả bằng âm nhạc của mình.)
- The recipe was surprisingly easy to follow, even for a beginner cook like me. (Công thức nấu ăn đáng ngạc nhiên dễ thực hiện, ngay cả đối với một đầu bếp mới như tôi.)
Verbs + Prepositional Phrase (Động từ + Cụm giới từ): Loại này bao gồm một động từ và một cụm giới từ (prepositional phrase) để diễn đạt một hành động cụ thể hoặc một trạng thái.
Ví dụ:
- In times of need, you can always rely on your closest friends for support. (Trong những lúc cần thiết, bạn luôn có thể phụ thuộc vào những người bạn thân thiết nhất để được hỗ trợ.)
- She spent hours looking for her misplaced keys before finally finding them on the kitchen counter. (Cô ấy dành nhiều giờ để tìm kiếm chiếc chìa khóa bị đánh mất trước khi cuối cùng tìm thấy chúng trên mặt bàn bếp.)
3. Tổng hợp các collocation thông dụng trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các collocations phổ biến trong Tiếng Anh:
Collocations |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take someone’s advice |
Nghe theo lời khuyên của ai |
She decided to take her friend’s advice and pursue her dream of traveling. (Cô ấy quyết định nghe theo lời khuyên của bạn và theo đuổi đam mê du lịch của mình.) |
Take a chance/opportunity |
Tận dụng cơ hội |
He was hesitant at first, but then he decided to take a chance and start his own business. (Anh ấy ban đầu do dự, nhưng sau đó quyết định tận dụng cơ hội và khởi nghiệp.) |
Take a stroll |
Đi dạo |
We decided to take a stroll in the park after dinner. (Chúng tôi quyết định đi dạo trong công viên sau bữa tối.) |
Take care of |
Chăm sóc |
It’s important to take care of your health by eating well and exercising regularly. (Việc chăm sóc sức khỏe của bản thân bằng cách ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên là rất quan trọng.) |
Catch a cold/flu |
Bị cảm/cúm |
After getting soaked in the rain, she ended up catching a nasty cold. (Sau khi bị ướt hết trong mưa, cô ấy cuối cùng đã bị cảm mạnh). |
Catch someone’s attention |
Thu hút sự chú ý của ai |
The vibrant colors of the artwork immediately caught the attention of every visitor. (Những màu sắc tươi sáng của tác phẩm ngay lập tức thu hút sự chú ý của mỗi người tham quan.) |
Catch a glimpse |
Nhìn thoáng qua |
As the train sped by, I managed to catch a glimpse of the breathtaking landscape. (Khi tàu chạy nhanh qua, tôi đã kịp nhìn thoáng qua cảnh quan tuyệt đẹp.) |
Catch someone in the act |
Bắt gặp ai đó đang làm gì |
She quietly entered the kitchen and caught her brother in the act of sneaking cookies. (Cô ấy lặng lẽ bước vào nhà bếp và bắt gặp anh trai đang lén lút ăn bánh quy.) |
Put on weight |
Tăng cân |
Since joining the gym, she’s actually managed to put on some muscle weight. (Kể từ khi tham gia phòng tập, cô ấy đã thực sự có thể tăng cân cơ bắp.) |
Put a premium on (something) |
Coi trọng thứ gì đó |
This company puts a premium on employee well-being by offering various health and wellness benefits. (Công ty này coi trọng sự khỏe mạnh của nhân viên bằng cách cung cấp nhiều quyền lợi liên quan đến sức khỏe và sự thịnh vượng.) |
Put something on hold |
Hoãn lại |
They had to put their vacation plans on hold due to the unexpected work deadline. (Họ phải hoãn kế hoạch nghỉ ngơi vì hạn chót công việc không lường trước được.) |
Put across (an idea) |
Truyền đạt một ý tưởng |
The presenter did an excellent job of putting across the complex concept in a simple and understandable way. (Người trình bày đã làm tốt việc truyền đạt khái niệm phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu.) |
Make a difference |
Tạo sự khác biệt |
Her charitable work in the community truly makes a difference in people’s lives. (Công việc từ thiện của cô ấy trong cộng đồng thực sự tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.) |
Make progress |
Đạt tiến bộ |
With consistent practice, he was able to make significant progress in learning the piano. (Với việc luyện tập đều đặn, anh ấy đã có thể đạt tiến bộ đáng kể trong việc học chơi piano.) |
Make an appointment |
Đặt cuộc hẹn |
She called the doctor’s office to make an appointment for her annual check-up. (Cô ấy gọi tới văn phòng của bác sĩ để đặt lịch hẹn kiểm tra hàng năm của mình.) |
Make an effort |
Cố gắng |
Despite facing challenges, she always makes a sincere effort to excel in her studies. (Mặc dù gặp phải khó khăn, cô ấy luôn cố gắng chân thành để xuất sắc trong việc học tập của mình.) |
4. Collocation khác gì phrasal verb?
Collocations và phrasal verbs đều những cụm kết hợp từ và cụm từ trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng giữa chúng là phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ. Trong khi đó, collocations thường là kết hợp của hai hoặc nhiều từ không phải là động từ trong Tiếng Anh.
Sự khác nhau giữa phrasal verb và collocations là gì?
5. Bài tập vận dụng các collocations
Chọn collocation phù hợp trong bảng tổng hợp ở phần 3 để điền vào chỗ trống:
- The charity organization aims to _________ in the lives of underprivileged children.
- I need to be more mindful of my diet; I’ve _________ recently.
- It’s important to _________ your pets by providing them with proper food and medical care.
- We were excited to _________ the famous actor as he walked by.
- By consistently studying and practicing, you can _________ in your language skills.
Xem đáp án
- make a difference
- put on weight
- take care of
- catch a glimpse
- make progress
Jaxtina English Center mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn collocations là gì. Bên cạnh việc học thuộc các collocations thì bạn đừng quên luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".