Menu

100+ cụm động từ thông dụng trong Tiếng Anh mà bạn phải biết

Đâu là các cụm động từ thông dụng được sử dụng nhiều trong Tiếng Anh? Làm thế nào để học cụm động từ Tiếng Anh mang lại hiệu quả cao? Hãy khám phá ngay trong nội dung bài viết ôn luyện Tiếng Anh cơ bản sau đây của Jaxtina English Center nhé!

Kinh nghiệm: Học Tiếng Anh

1. Tổng hợp các cụm động từ Tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm động từ trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết.

Cụm động từ Dịch nghĩa Ví dụ
Account for Chiếm lấy, giải thích Her determination accounts for his success. (Sự quyết tâm của cô ấy là lời giải thích cho việc cô ấy thành công.)
Ask for Hỏi để xin ai cái gì Louis, there was a customer asking for you this afternoon. (Louis, có một khách hàng tìm gặp chị vào chiều nay.)
Ask after Hỏi thăm sức khỏe Hoang always asks after his mother at the end of the letter. (Hoàng luôn luôn hỏi thăm mẹ anh ấy ở cuối thư.)
Advance on Tiến lên, tấn công The troops held on to the ship as long as possible, aware that an early capitulation would free up England forces to advance on other areas. (Lực lượng quân đội đã giữ vững tàu càng lâu càng tốt, nhận thức rằng một cuộc đầu hàng sớm sẽ giải phóng lực lượng Anh để tiến lên các khu vực khác.)
Agree on something Đồng ý điều gì đó We agreed to meet on Monday. (Chúng tôi đồng ý gặp nhau vào thứ hai.)
Agree with Đồng ý với một ai đó They agree with me. (Họ đồng ý với tôi.)
Answer for Chịu trách nhiệm về điều gì, việc gì You have to answer for your mistake at the meeting today. (Bạn phải nhận trách nhiệm cho lỗi của bạn trong buổi họp hôm nay.)
Attend on (upon) Chăm sóc My father tried to attend to the injured cats. (Bố tôi đã cố gắng chăm sóc những con mèo bị thương.)
Attend to Chú ý Teacher attended to his learning status. (Cô giáo liên tục theo dõi trình trạng học tập của anh ta.)
Break down Suy nhược, hỏng Has her fridge broken down again? (Tủ lạnh của cô ấy bị hư nữa à?)
Break in (to+ O) Sự cắt ngang, đột ngột As her mother was talking, she suddenly broke in. (Khi mẹ cô ấy đang nói chuyện, cô ấy đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại.)
Break up Chia ra, giải tán Marry moved away after the break-up of her marriage. (Marry chuyển đi nơi khác sau cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của cô ấy).
Bring down = to land Hạ xuống The old house finally was brought down. (Cuối cùng ngôi nhà cũ cũng được hạ xuống.)
Bring off Thành công Thailand was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Thái Lan đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).
Burn out Cháy trụi Everyone in the neighborhood was scattered because a house burned out. (Mọi người trong khu phố chạy tán loạn vì có một ngôi nhà cháy.)
Call off something Hủy bỏ Manager called the meet off at the last minute. (Quản lý hủy bỏ cuộc họp mặt tại phút cuối cùng.)
Clean-up Dọn dẹp It’s time you gave your house a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn ngôi nhà của bạn)
Cut down Cắt giảm My sister used to study 40 hours a week, but recently she’s cut down. (Chị gái của tôi đã từng học 40 giờ một tuần, nhưng bây giờ cô ấy đã giảm giờ học xuống.)
Come about Xảy ra How did the story come about in the old building? (Câu chuyện đã xảy ra như thế nào ở tòa nhà cũ?)
Check in Đi vào, đăng ký Could I request early check in? (Tôi có thể yêu cầu nhận phòng sớm không?)
Check out Đi ra I checked out at 11:00. (Tôi trả phòng lúc 11:00.)
Call up Gọi cho My grandmother used to call me up at the weekend . (Bà tôi thường gọi tôi vào cuối tuần.)
Carry out something Thực hiện Hany had been elected by the class to carry out a program, and she has every intention of carrying it out. (Hany đã được cả lớp bầu để thực hiện một chương trình, và cô ấy có mọi ý định thực hiện nó.)
Come apart Chia ra thành những phần nhỏ She picked up the notebook and it came apart in her hands. (Cô ấy nhặt cuốn vở lên và mở từng phần ra trong tay cô ấy.)
Dress up Mặc You don’t need to dress up too warmly, it’s cool. (Bạn không cần mặc đồ quá ấm, trời đang mát mẻ.)
Drop by/in Ghé vào I dropped in on Fahasa on my way school from home. (Tôi ghé vào Fahasa trên đường từ nhà đến trường.)
Delight in something Thích điều gì đó My best friend always delights in telling me when I make a mistake. (Bạn thân của tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)
Die for Thèm gì đến chết I‘m dying for July – this is my birthday. (Tôi đang rất muốn đến tháng 7 – đó là sinh nhật tôi.)
Drop off Buồn ngủ John dropped off during the class and woke up when it ended. (John đã thiu thiu ngủ trong suốt buổi học và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)
Fall down Đổ xuống Her orange tree fell down in the storm. (Cây cam của cô ấy đổ xuống trong cơn bão.)
Fall back Rút lui, rút quân The police fall back after losing the battle. (Lực lượng cảnh sát rút lui sau khi thua trận chiến.)
Fall for Say mê ai đó My father fall for my mother the moment their eyes met. (Bố tôi say mê mẹ tôi ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau.)
Find out (something) Tìm ra thứ gì đó How did you find out about him? (Bạn đã tìm thấy anh ấy như thế nào?)
Face-off Đối đầu The company face off the a lawsuit. (Công ty phải đối đầu với một vụ kiện.)
Faff about Hành động không dứt khoát, lưỡng lự Doctor told he to stop faff about and make the final decision. (Bác sĩ yêu cầu anh ấy bớt lưỡng lự và đưa ra quyết định cuối cùng.)
Grow up Lớn lên, phát triển, trưởng thành Alex wants to be a teacher when he grows up. (Alex muốn trở thành một giáo viên khi anh ấy lớn lên.)
Give in Đồng ý điều gì đó mà đã từ chối lần trước My brother nagged me so much for a motorbike that eventually I gave in. (Em trai tôi cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe moto mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)
Give up Từ bỏ Don’t give up! (Đừng từ bỏ!)
Go up Tăng The average cost of a new building has gone up by three percent to £312,500. (Chi phí trung bình của một tòa nhà mới đã tăng ba phần trăm đến £ 312,500.)
Get about Tham quan nhiều địa điểm I get about a lot with my job– last month I visited eight countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, tháng trước tôi đã đến 8 đất nước.)
Get by Chỉ có đủ tiền để sống They‘re finding it increasingly difficult to get by since they adopted 5 the cats.. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi họ nhận nuôi thêm 5 con mèo.)
Get up Thức dậy I always get up at 7:00 a.m every day.
Hold up Giữ I hope all will hold up until I get up. (Tôi hy vọng mọi thứ còn nguyên đến khi tôi thức dậy.)
Cụm động từ thông dụng

Cụm động từ thông dụng

Tìm Hiểu Thêm: Động từ chuyển động

2. Bí quyết học phrasal verb hiệu quả

2.1 Không nhóm các cụm theo động từ để học

Thông thường, mọi người sẽ học cụm động từ Tiếng Anh theo động từ như nhóm cụm động từ bắt đầu với “get” như get in (đến), get off (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get on (thức dậy)… Tuy nhiên, nếu học theo cách này, bạn sẽ nhanh nhàm chán và không tìm được sự tương đồng vì thực ra đây chỉ là cách học thuộc truyền thống bởi dù các cụm động từ tiếng Anh thông dụng này khởi đầu với một động từ nhưng lại có ý nghĩa khác nhau rất dễ khiến bạn nhầm lẫn.

2.2 Học cụm động từ thông dụng theo nhóm từ phụ trợ

Thay vì chia nhóm cụm từ động từ Tiếng Anh theo động từ đứng đầu, bạn có thể chia nhóm cụm động từ theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ sẽ biểu thị một số nghĩa nhất định, giúp bạn dễ dàng hình dung khi đi cùng động từ. Chẳng hạn, “out” cũng mang nghĩa ngừng lại hoặc chấm dứt. Như vậy, cụm động từ đi cùng “out” sẽ mang nghĩa tương tự như get out (ra khỏi), go out (đi ra ngoài), turn out (tắt), burn out (kiệt sức)…

2.3 Học cụm động từ Tiếng Anh theo chủ đề

Cách học cụm động từ hiệu quả cuối cùng mà Jaxtina muốn chia sẻ với bạn đó chính là học theo nhóm theo chủ đề. Bằng cách này, bạn sẽ biết được những cụm động từ Tiếng anh nào thường được sử dụng cùng nhau, trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Khám Phá Ngay: Động từ khiếm khuyết

3. Bài tập sử dụng các cụm động từ trong Tiếng Anh thông dụng

Lựa chọn cụm động từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She couldn’t find her keys, and it turned out that someone had ________ her car last night.
  2. When you arrive at the hotel, don’t forget to ________ at the front desk to get your room key.
  3. I heard that Tim and Jenny decided to ________ after being together for five years.
  4. It’s always polite to ________ someone’s health when you see them after a long time.
  5. The old bridge ________ during the heavy storm last night, causing traffic delays.
  6. I’m going to the store. Do you need me to ________ anything for you while I’m there?
  7. After the accident, he ________ and injured his knee, so he had to be taken to the hospital.
  8. The mechanic had to ________ the engine of the car to figure out what was wrong with it.
  9. If you don’t ________ now, we’ll be late for the movie.
  10. She was quite skeptical at first, but she eventually ________ his charming personality.
Xem đáp án
  1. broken into
  2. check-in
  3. break up
  4. ask after
  5. fell down
  6. ask for
  7. fell and injured
  8. check out
  9. fall back
  10. fell for

Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các cụm động từ thông dụng trong Tiếng Anh. Bạn hãy vận dụng các cụm động từ này thường xuyên để có thể nâng cao vốn từ tiếng Anh cho bản thân nhé!

Kiến Thức Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận