Menu

Cấu trúc Refuse: Khái niệm, chức năng và cách dùng

Cấu trúc Refuse thường được dùng diễn đạt một cách rõ ràng và mạnh mẽ khi từ chối một người hay lời mời nào đó. Bài viết sau đây của Jaxtina English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này. Hãy xem ngay nhé!

1. Refuse là gì?

Trong tiếng Anh, “refuse” có nghĩa là “từ chối” hoặc “hủy bỏ”. “Refuse” là một động từ được sử dụng để diễn tả hành động không chấp nhận hoặc không đồng ý với điều gì đó, hoặc từ chối thực hiện một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời.

Ví dụ:

  • She refused to go to the party with her friends because she was feeling sick. (Cô ấy từ chối đi dự tiệc với bạn bè vì cảm thấy đau ốm.)
  • The company refused his application for a loan due to his poor credit history. (Công ty từ chối đơn xin vay vốn của anh ấy vì lịch sử tín dụng kém.)
Cấu trúc Refuse

Refuse là gì?

>>>> Có Thể Bạn Cần: Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng

2. Chức năng của cấu trúc Refuse

CHỨC NĂNG CẤU TRÚC VÍ DỤ
NGOẠI ĐỘNG TỪ S + Refuse + O The teacher refused the student’s request for an extension on the assignment. (Giáo viên từ chối yêu cầu gia hạn bài tập của học sinh.)
NỘI ĐỘNG TỪ S + Refuse After much persuasion, he finally agreed to help, but initially, he had refused. (Sau nhiều thuyết phục, cuối cùng anh ấy đồng ý giúp đỡ, nhưng ban đầu anh ấy đã từ chối.)
DANH TỪ

Refuse + V + O

S + V + the refuse

The pile of refuse behind the building needs to be disposed of properly. (Đống rác phía sau tòa nhà cần được xử lý một cách đúng đắn.)
ĐỘNG TỪ TÂN NGỮ KÉP S + Refuse + O1 + O2 The company refused him a promotion despite his excellent performance. (Công ty từ chối thăng chức cho anh ấy mặc dù anh ấy có thành tích xuất sắc.)

3. Cách dùng cấu trúc Refuse trong Tiếng Anh

3.1 Dùng để từ chối một người, một việc gì đó

Cấu trúc:

refuse + somebody/something

Ví dụ:

  • She refused her friend’s request to borrow her car for the weekend. (Cô ấy từ chối yêu cầu của bạn cô ấy mượn xe hơi để đi cuối tuần.)
  • The company refused the lucrative contract due to concerns about ethical issues. (Công ty từ chối hợp đồng lợi nhuận cao do lo ngại về vấn đề đạo đức.)
cấu trúc với refuse

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó

3.2 Dùng để từ chối một lời mời, lời yêu cầu

Cấu trúc:

refuse + a noun
refuse + an offer
refuse + a request

Ví dụ:

  • He politely refused the invitation to the party. (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
  • Sam refused my offer to go out to dinner. (Sam đã từ chối lời đề nghị ra ngoài ăn tối của tôi.)
  • The manager refused their request for a pay raise. (Giám đốc từ chối yêu cầu của họ về việc tăng lương.)
Cấu trúc Refuse

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một lời mời, lời yêu cầu

>>>> Xem Thêm: Cấu trúc Suggest đưa ra đề nghị

3.3 Dùng để từ chối không muốn làm gì đó

Cấu trúc:

refuse + to-infinitive
Ví dụ:
  • I refuse to participate in such dishonest activities. (Tôi từ chối tham gia vào những hoạt động không trung thực như vậy.)
  • They refused to accept the terms of the contract. (Họ từ chối chấp nhận các điều khoản của hợp đồng.)
refuse + gì

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối không muốn làm gì đó

>>>> Đọc Thêm: Cách dùng cấu trúc be about to

4. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

DENY REFUSE
CÁCH SỬ DỤNG “Deny” có nghĩa là từ chối nhận, công nhận hoặc thừa nhận điều gì đó là đúng, thường đi kèm với việc phủ nhận hoặc bác bỏ một yêu cầu, tuyên bố hoặc sự thật “Refuse” có nghĩa là từ chối làm điều gì đó hoặc không đồng ý với một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời.
CẤU TRÚC S + deny + somebody/ something + (to be) + something. S + refuse + (to-infinitive) + something/ somebody.
VÍ DỤ He denied being involved in the theft. (Anh ấy phủ nhận có liên quan đến vụ trộm.) They refused the job offer because the salary was too low. (Họ từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.)

5. Bài tập với cấu trúc Refuse

Bài tập 1: Hoàn thành câu với cấu trúc “refuse” phù hợp.

1. The manager ____________ to grant the employee’s request for a day off.

2. The children ____________ to eat their vegetables at dinner.

3. Sarah ____________ to attend the party because she had other plans.

4. The company ____________ the proposal to increase working hours without additional pay.

5. Despite the pressure, he ____________ to reveal the confidential information.

6. The teacher ____________ accept late submissions for the assignment.

7. They ____________ the offer to relocate to a different city for the job.

8. The committee ____________ acknowledge the validity of the research findings.

9. John ____________ let his younger sister use his laptop.

10. The athlete ____________ to use performance-enhancing drugs in any form.

Xem đáp án
  1. refused
  2. refused
  3. refused
  4. refused
  5. refused
  6. refused to
  7. refused
  8. refused to
  9. refused to
  10. refused

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “refuse”.

1. to / She / attend / the invitation / refused / wedding.

2. project / The / to / help / team / refused / the / the / with.

3. offer / The / the / refused / new / job / candidate.

4. the / interview / They / refused / to / reschedule.

5. to / The / cooperate / suspect / refused / with / the / police.

6. demands / the / workers / The / refused / company’s.

7. increase / the / refused / to / The / landlord / rent.

8. They / to / the / refused / compromise / on / issue.

9. to / The / refund / refused / store / the / customer.

10. deal / The / refused / to / negotiate / company / the / with.

Xem đáp án
  1. She refused to attend the wedding invitation.
  2. The team refused to help with the project.
  3. The candidate refused the new job offer.
  4. They refused to reschedule the interview.
  5. The suspect refused to cooperate with the police.
  6. The company’s workers refused demands.
  7. The landlord refused to increase rent.
  8. They refused to compromise on the issue.
  9. The store refused to refund the customer.
  10. The company refused to negotiate the deal.

Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Cấu trúc Refuse trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!

>>>> Tìm Hiểu Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận