Cấu trúc regret thường xuyên có mặt trong các bài thi Tiếng Anh hoặc giao tiếp thường ngày, gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Do đó, trong bài sau đây, Jaxtina sẽ tổng hợp đến bạn về cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Trong Tiếng Anh, cấu trúc regret được sử dụng để diễn tả một sự hối tiếc nào đó.
Cấu trúc này có 2 dạng chính là:
"Regret + to V" và "Regret + V_ing"
Cấu trúc | Regret + to V | Regret + V_ing |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.) Regert to your recent request, we are unable to grant your desired accommodation due to limited availability. (Rất tiếc về yêu cầu gần đây của bạn, chúng tôi không thể cấp chỗ ở mong muốn của bạn do số lượng có hạn.) We regret to announce that the concert has been canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy.) |
I regret not attending the party last night. (Tôi hối hận vì không tham dự buổi tiệc tối qua.) She regrets quitting her job without having another one lined up. (Cô ấy hối hận vì đã từ bỏ công việc khi mà chưa có công việc mới.) We regret not taking the opportunity to travel when we had the chance. (Chúng tôi hối hận vì không tận dụng cơ hội để du lịch khi chúng tôi có cơ hội.) |
Như vậy, 2 cấu trúc regret to V và V_ing được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong Tiếng Anh. Cấu trúc to Verb của Regert được sử dụng để thể hiện một sự hối tiếc khi chưa làm việc gì đó hay lấy làm tiếc khi phải thông báo một việc nào đó. Còn cấu trúc Regret + V_ing được sử dụng để diễn tả một sự hối hận vì đã làm việc gì đó.
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cấu trúc Had better: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Bài tập 1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
He regrets not (apply) ………. for that job.
Anna regrets not (try) …………. his best for the final exam.
Anna regrets (refuse) …………. the offer for the manager position.
I regret (tell) ……….. you that your flight is delayed 1 hour.
Do you regret not (save) ……….. money for our trip?
We regret (inform) …………… that our store has run out of this good.
My sister regrets not (purchase) …………… higher education.
He regrets (miss) ……………. the final train to her hometown yesterday.
My brother now regrets (be) ………… angry with my parents.
They regret (participate) ……………….. in illegal actions.
Bài tập 2. Sử dụng công thức regret để chia động từ trong ngoặc:
I regret not (buy) _________ this new car.
I regret (tell) ______ Adam what we were planning to do that tonight.
I regret (tell) ______ you that you’re loser in this flighting.
Marie regretted (speak) ______ so rudely to Susan.
We regret (announce) ______ the late arrival of the 7.30 from Ha Noi.
I regret (go) ______ to restaurant.
I regret (inform) ______ that our trip was cancelled.
John regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
>>>> Đọc Thêm: Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng
Trên đây là bài viết tổng hợp của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina về cấu trúc Regret. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn áp dụng được cấu trúc này vào trong quá trình học Tiếng Anh.
>>>> Tiếp Tục Với: