Cấu trúc Regret: Cách sử dụng, ví dụ và bài tập vận dụng
Cấu trúc regret thường xuyên có mặt trong các bài thi Tiếng Anh hoặc giao tiếp thường ngày, gây không ít khó khăn cho người học căn bản tiếng Anh. Do đó, trong bài sau đây, Jaxtina sẽ tổng hợp đến bạn về cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Cấu trúc regret trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, cấu trúc regret được sử dụng để diễn tả một sự hối tiếc nào đó. Cấu trúc này có 2 dạng chính là “+ to V” và “+V_ing”. Sau đây là cách dùng của cả 2 dạng:
Cấu trúc | Regret + to V | Regret + V_ing |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.) Regert to your recent request, we are unable to grant your desired accommodation due to limited availability. (Rất tiếc về yêu cầu gần đây của bạn, chúng tôi không thể cấp chỗ ở mong muốn của bạn do số lượng có hạn.) We regret to announce that the concert has been canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy.) |
I regret not attending the party last night. (Tôi hối hận vì không tham dự buổi tiệc tối qua.) She regrets quitting her job without having another one lined up. (Cô ấy hối hận vì đã từ bỏ công việc khi mà chưa có công việc mới.) We regret not taking the opportunity to travel when we had the chance. (Chúng tôi hối hận vì không tận dụng cơ hội để du lịch khi chúng tôi có cơ hội.) |
Như vậy, 2 cấu trúc regret to V và V_ing được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong Tiếng Anh. Cấu trúc to Verb của Regert được sử dụng để thể hiện một sự hối tiếc khi chưa làm việc gì đó hay lấy làm tiếc khi phải thông báo một việc nào đó. Còn cấu trúc Regret + V_ing được sử dụng để diễn tả một sự hối hận vì đã làm việc gì đó.
Cấu trúc Regret trong Tiếng Anh
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cấu trúc Had better: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
2. So sánh regret với remember và forget
Regret, Remember và Forget là các từ có nhiều điểm chung Trong Tiếng Anh, cụ thể như sau:
– Cấu trúc Regret, Remember và Forget đều đi với V-ing khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra rồi. Đặc biệt, cấu trúc forget trong trường hợp này chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc sử dụng chung với cụm “will never forget” để diễn tả ý nghĩa “không bao giờ quên”.
Ví dụ:
- He regretted not taking the job offer when it was presented to him. (Anh ấy hối hận vì đã không chấp nhận lời đề nghị việc làm khi nó được đưa ra trước mặt anh ấy.)
- Sarah remembered seeing that movie with her friends last summer. (Sarah nhớ đã xem bộ phim đó cùng bạn bè của cô ấy vào mùa hè năm ngoái.)
- They will never forget visiting the Grand Canyon during their road trip. (Họ sẽ không bao giờ quên việc thăm Thung lũng Grand Canyon trong chuyến đi đường của họ.)
- I regret not studying harder for the exam. It affected my final grade. (Tôi hối hận vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi. Nó ảnh hưởng đến điểm cuối kỳ của tôi.)
- Emma remembered meeting her favorite singer backstage after the concert. (Emma nhớ đã gặp ca sĩ yêu thích của cô ấy phía sau sân khấu sau buổi hòa nhạc.)
– Cấu trúc Regret, Remember và Forget đi kèm với “to V” để diễn tả một sự việc xảy ra trước đó. Lưu ý, trong trường hợp này, Regret thường đứng trước các từ như say, announce, tell, inform.
Ví dụ:
- The company regrets to inform its employees that there will be layoffs next month. (Công ty rất tiếc khi thông báo đến nhân viên rằng sẽ có việc sa thải vào tháng sau.)
- Please remember to bring your ID card to the meeting tomorrow. (Xin hãy nhớ mang thẻ căn cước đến cuộc họp ngày mai.)
- He forgot to turn off the lights before leaving the room. (Anh ấy quên tắt đèn trước khi rời phòng.)
- They regret to say that the concert has been postponed due to unforeseen circumstances. (Họ rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do những tình huống bất ngờ.)
- I always remember to lock the front door before going to bed. (Tôi luôn nhớ khoá cửa trước trước khi đi ngủ.)
- Don’t forget to sign the permission slip and return it to the school tomorrow. (Đừng quên ký vào giấy phép và trả lại cho trường vào ngày mai.)
– Cấu trúc regret, remember, forget cũng có thể đi kèm với một đại từ, danh từ hay mệnh đề that. Đặc biệt, cấu trúc remember và forget có thể đứng trước các mệnh đề danh từ mà bắt đầu bắt đầu bằng các từ who, how, when, where,…
Ví dụ:
- We regret that we cannot offer you the position at this time. (Chúng tôi rất tiếc không thể tạo cơ hội cho bạn vào thời điểm này.)
- He remembered that he had left his keys on the table. (Anh ấy nhớ rằng anh ấy đã để quên chìa khóa trên bàn.)
- She forgot that she had a doctor’s appointment this afternoon. (Cô ấy quên rằng cô ấy có cuộc hẹn với bác sĩ vào chiều nay.)
- They regretted that they hadn’t studied harder for the exam. (Họ rất tiếc không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- I remember that we used to play soccer together when we were kids. (Tôi nhớ rằng chúng ta đã từng chơi bóng đá cùng nhau khi còn nhỏ.)
>>>> Đọc Thêm: Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng
Trên đây là bài viết tổng hợp của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina về cấu trúc Regret. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn áp dụng được cấu trúc này vào trong quá trình học Tiếng Anh.
>>>> Tiếp Tục Với: