Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng
Cách dùng cấu trúc have to trong Tiếng Anh như thế nào? Have to và must có gì khác nhau? Bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu lời giải đáp cho những thắc mắc này thông qua bài học Tiếng Anh cơ bản ngay sau đây nhé!
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh
1.1 Dùng trong thì hiện tại
Form | Examples | |
Thể khẳng định | I / they / we / you + have to
+ Verb (infinitive) She / he / it + has to |
Lilly has to go to school tomorrow. (Lilly phải đến trường vào ngày mai.) |
Thể phủ định | I / they / we / you don’t
+ have to + Verb (infinitive) She / he / it doesn’t |
I don’t have to pay for the food. (Tôi không phải trả tiền đồ ăn.) |
Thể nghi vấn | Do I / they / we / you
+ have to + Verb (infinitive)? Does she / he / it |
Does Tom have to work on Sunday? (Tom có phải làm việc vào chủ nhật không?) |
>>>> Xem Thêm: Cấu trúc to verb và cách sử dụng
1.2 Dùng trong thì quá khứ
Form | Examples | |
Thể khẳng định | S + had to + Verb infinitive |
Layla had to go to the dentist yesterday. (Layla đã phải đi đến nha sĩ vào hôm qua.) |
Thể phủ định | S + didn’t have to + Verb (infinitive) |
She didn’t have to get up early last weekend. (Cô ấy đã không phải dậy sớm vào cuối tuần trước.) |
Thể nghi vấn | Did + S + have to + Verb (infinitive)? |
Why did you have to go home early last night? (Tại sao bạn phải về nhà sớm vào tối qua?) |
Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách sử dụng Have và Have got và Make – Do – Get trong tiếng Anh
2. Cách dùng Have to
Cấu trúc Have to thường được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ quan trọng, do hoàn cảnh bên ngoài khiến các hành động trở nên cần thiết. Các câu sử dụng cấu trúc này thường mang tính cấp thiết. Người nói xem việc này là một nhiệm vụ, quy định nào đó bắt buộc phải làm.
Ví dụ: I have to do something = It is necessary for me to do it, I obliged to do it. (Tôi phải làm điều gì đó = Nó cần thiết cho tôi làm điều đó, tôi bắt buộc phải làm.)
3. Phân biệt cấu trúc Have to và Must
Dùng “must” hoặc “have to” khi bạn nói điều mà bạn nghĩ là cần thiết (khi bạn đưa ra ý kiến của bạn) |
This food is delicious. You have to / must try it. (Thức ăn này rất ngon. Bạn phải thử nó.) |
Khi bạn không đưa ra ý kiến cá nhân của bạn, sử dụng “have to” (không sử dụng “must”). |
In my school, all students have to wear uniforms. (Ở trường của tôi, tất cả học sinh phải mặc đồng phục.) |
Phân biệt Have to và Must
>>>> Tìm Hiểu Ngay: Cách dùng have trong tiếng anh
4. Bài tập về cấu trúc Have to
Practice 1. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
1. I ______ get up early in the morning.
A. has to B. have to C. had to
2. She ______ pay the bill.
A. had to B. have to C. has to
3. We ______ visit grandparents on Sunday.
A. had to B. have to C. has to
4. Jenny _____ leave the party early last night.
A. had to B. have to C. has to
5. Do you_______ work at night?
A. has to B. had to C. have to
Xem đáp án
|
Practice 2. Choose the correct answer? Sometimes “have to” and “must” are both correct. (Chọn đáp án đúng? Có trường hợp sử dụng cả “have to” và “must” đều đúng.)
1. It is a great song. You have to / must listen to it.
2. In many countries, men over the age of 18 must / have to do military service.
3. You must / have to pay for parking.
4. I eat too much candy. I must / have to stop.
5. What is wrong? You must / have to tell me. I want to help you.
Xem đáp án
|
Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use
Vậy là hôm nay bạn đã cùng Jaxtina học về các cách sử dụng cấu trúc Have to phổ biến trong Tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn học ngữ pháp tốt hơn. Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu tìm hiểu về các khóa học Tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline 0983 155 544 – 1900 63 65 64 hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp, tư vấn ngay!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: