Menu

Cách dùng cấu trúc “Be to”, “Be about to” và thì tương lai trong quá khứ

Khi học tiếng Anh, không chỉ từ vựng mà các cấu trúc ngữ pháp cũng vô cùng phong phú và đa dạng, trong đó có những cấu trúc mà bạn cần phải đặc biệt lưu ý khi sử dụng. Trong bài viết này, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng 3 cấu trúc tương đối đặc biệt trong tiếng Anh, đó chính là “be to”, “be about to”thì tương lai trong quá khứ (Future in the past).

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu 2 cấu trúc “be to”, “be about to” nhé!

I.  Cấu trúc “Be to”

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ

be to + V-inf

1. Diễn tả sự sắp đặt, dự định

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc này cho tựa đề các bài báo, ta thường lược bỏ “be”.

The next train is to leave in 5 minutes.

Chuyến tàu tiếp theo sẽ rời đi trong 5 phút.

 

Prime Minister is to visit Paris next month.

Thủ tướng sẽ có chuyến thăm Paris vào tháng tới.

2. Diễn đạt mệnh lệnh: phải, được phép, để

No one is to leave this building.

Không ai được phép rời khỏi tòa nhà này.

 

You are to go to the meeting, whether you like it or not.

Bạn phải đến dự cuộc họp, dù có thích hay không.

 

The top priority of companies is to generate benefits.

Ưu tiên hàng đầu của các công ty là tạo ra lợi nhuận.

3. Dùng trong câu điều kiện: Nếu muốn … thì phải …

Cấu trúc này thường được dùng trong mệnh đề “if” khi mệnh đề chính diễn đạt một điều kiện: một điều phải xảy ra trước nếu muốn một điều khác xảy ra.

If we are to get there by lunchtime, we had better hurry.

Nếu chúng ta muốn tới đó trước bữa trưa thì phải nhanh lên.

 

He knew he would have to work hard if he was to pass the exam.

Anh ta biết mình cần phải học hành chăm chỉ nếu muốn vượt qua được kì thi.

4. Dùng với cấu trúc be + dạng bị động của động từ nguyên thể có “to”

Cấu trúc:
am/is/are (not) + to + be + V past participle (quá khứ phân từ)

-> Cấu trúc này thường được dùng trong các thông báo hoặc bảng hướng dẫn.

– Đôi khi chỉ cần sử dụng dạng bị động của động từ nguyên thể có “to”

This cover is not to be removed.

Không được bỏ lớp vỏ đi.

 

To be taken three times a day after meals.

Uống 3 lần 1 ngày sau khi ăn. (Thường in trên vỏ hộp thuốc)

 

Lưu ý:

Cấu trúc “be to” chỉ được dùng ở các thì hiện tại và quá khứ.

Ví dụ:

Không dùng someone will be to go somewhere.

Cũng không dùng dạng phân từ như  being to go.

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

II. Cấu trúc “Be about to”

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
be about to + V-inf Diễn tả các hành động sắp xảy ra, ai đó đang chuẩn bị làm gì

They are about to finish building this park.

Họ sắp xây xong cái công viên này.

Lưu ý: Cấu trúc “be about to” không đi với thời gian cụ thể.

We are about to leave in 5 minutes.

Chúng tôi chuẩn bị rời khỏi trong 5 phút nữa.

 

III. Thì tương lai trong quá khứ (Future in the past)

1. Khái niệm

Thì tương lai trong quá khứ thể hiện những ý tưởng, hay suy đoán các sự việc, hiện tượng có thể sẽ xảy ra trong tương lai của quá khứ.

2. Cấu trúc và cách dùng

STT Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
1 Diễn tả thói quen, sự hứa hẹn hoặc suy đoán. S + would + V-inf

We used to stop at a toy store after school, then we would go home together.

Chúng tôi thường ghé 1 cửa hàng đồ chơi sau khi tan học, sau đó sẽ cùng về nhà. (thói quen trong quá khứ hiện tại không còn nữa)

 

He promised he would buy coffee for me.

Anh ta đã hứa sẽ mua cà phê cho tôi. (sự hứa hẹn)

 

I knew she would help her mother with the cooking.

Tôi biết là cô ấy sẽ giúp mẹ nấu nướng. (sự suy đoán)

2 Diễn tả kế hoạch, dự định sẽ được thực hiện trong tương lai S + was/were + going to + V-inf

He said Mary was going to bring lunch with her.

Cậu ấy nói Mary sẽ mang bữa trưa theo.

3 Diễn tả sự suy đoán, hứa hẹn nhưng sẽ có một khoảng thời gian nhất định để sự việc xảy ra S + would + be + V-ing

At 7 p.m. yesterday, she said she would be doing her homework.

Lúc 7 giờ tối qua, cô ấy nói sẽ làm bài tập.

(Giải thích: việc làm bài tập được diễn ra sau khi cô ấy nói, tuy nhiên đến thời điểm hiện tại không biết cô ấy có thật sự làm hay không, trường hợp này không chắc xảy ra trong tương lai, có thể hoặc không thể xảy ra.)

4 Diễn tả hành động, sự việc không có thật ở quá khứ, thể hiện sự nuối tiếc hoặc bào chữa S + would + have + Vp.p (quá khứ phân từ)

He would have bought the car but he didn’t have enough money.

Anh ta chắc sẽ mua chiếc xe này nhưng lại không đủ tiền.

5 Thể hiện sự tiếc nuối, bào chữa nhưng nhấn mạnh tính liên tục (tức là sẽ có một khoảng thời gian nhất định cho hành động đó) S + would + have + been + V-ing

She would have been working in New York but she had a job in London.

Cô ấy chắc sẽ làm việc ở New York nhưng lại có công việc ở London rồi.

(Có thể hiểu là: cô ấy chắc sẽ làm việc (một thời gian, nhấn mạnh tính liên tục) ở New York, tuy nhiên cô ấy đã có công việc ở London nên không thể.)

 

thì tương lai trong quá khứ

Cấu trúc và cách dùng

Hãy cùng ôn lại kiến thức đã học qua các bài tập dưới đây nhé!

Practice 1. Complete the sentences using be to/be about to. (Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc be to/be about to.)

  1. He _____________ (visit) his grandma next month.
  2. She knew she would have to put more effort if she ___________ (win) the competition.
  3. “You _____________ (do) your homework before you watch TV”, said his mother.
  4. I ____________ (go) to bed when the phone rang.
  5. The expedition _____________ (start) in a week.

 

Xem đáp án

  1. He is to visit his grandma next month. (Cậu ấy sẽ đi thăm bà vào tháng tới.)
    Giải thích:
    Đây là câu diễn tả dự định, kế hoạch và trong câu có thời gian cụ thể là “next month” (tháng tới). Vậy ta sẽ sử dụng cấu trúc “be to”.
  2. She knew she would have to put more effort if she was to win the competition. (Cô ấy biết là mình phải nỗ lực hơn nữa nếu muốn chiến thắng cuộc thi này.)
    Giải thích:
    Ta dùng cấu trúc “be to” trong câu điều kiện khi diễn đạt một điều phải xảy ra trước nếu muốn một điều khác xảy ra. Và đây là câu điều kiện loại 2, do đó mệnh đề “if” sẽ chia ở thì quá khứ đơn, và ta có đáp án là: was to win.
  3. “You are to do your homework before you watch TV”, said his mother. (Mẹ cậu ấy nói: “Con phải làm bài tập trước khi xem ti vi.”)
    Giải thích:
    Đây là một câu mệnh lệnh, do đó ta sẽ áp dụng cấu trúc “be to”. Vế 2 của câu chia ở thì hiện tại đơn, vậy vế 1 cũng phải chia ở thì hiện tại đơn, và ta có đáp án là: are to do.
  4. I was about to go to bed when the phone rang. (Tôi đang chuẩn bị đi ngủ thì điện thoại reo.)
    Giải thích:
    Ta áp dụng cấu trúc “be about to” khi muốn diễn tả hành động sắp xảy ra, ai đó đang chuẩn bị làm gì, và trong câu sẽ không có thời gian cụ thể. Vế 2 của câu được chia ở thì quá khứ đơn. Do đó vế 1 cũng sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Vậy đáp án ở đây là: was about to go.
  5. The expedition is to start in a week. (Chuyến thám hiểm sẽ bắt đầu trong 1 tuần.)
    Giải thích:
    Trong câu có mốc thời gian là “a week” (1 tuần). Do đó ta sẽ sử dụng cấu trúc “be to”.

 

Practice 2. Complete the sentences using the Future in the past tense. (Hoàn thành câu sử dụng thì tương lai trong quá khứ.)

  1. He promised he ____________ (buy) me a souvenir from Venice.
  2. Julia said Jim ____________ (bring) his brother with him, but he came alone.
  3. David ____________ (go) to the party but he was very busy.
  4. She said she ______________ (wash) the dishes at 7:00 last night.
  5. I thought you ____________ (go) fishing with your friends.

 

Xem đáp án

  1. He promised he would buy me a souvenir from Venice. (Cậu ấy hứa sẽ mua cho tôi một món đồ lưu niệm từ Venice.)
    Giải thích:
    Đây là câu diễn tả sự hứa hẹn. Do đó ta sẽ áp dụng cấu trúc “would + V-inf”.
  2. Julia said Jim was going to bring his brother with him, but he came alone. (Julia nói Jim sẽ đưa em trai cậu ấy đi cùng, nhưng cậu ấy lại đến một mình.)
    Giải thích:
    Ta áp dụng cấu trúc “be + going to + V-inf” khi diễn tả một kế hoạch sẽ được thực hiện trong tương lai. 
  3. David would have gone to the party but he was really busy. (David chắc sẽ đến bữa tiệc nhưng anh ấy đã quá bận.)
    Giải thích:
    Khi diễn tả sự tiếc nuối hoặc bào chữa, ta sử dụng cấu trúc “would + have + Vp.p”
  4. She said she would be washing the dishes at 7:00 last night. (Cô ấy nói sẽ rửa bát lúc 7 giờ tối hôm qua.)
    Giải thích:
    Tương tự cấu trúc “be + going to + V-inf”, ta cũng áp dụng cấu trúc “would + be + V-ing” khi diễn tả một kế hoạch sẽ được thực hiên trong tương lai, nhưng sẽ cần một khoảng thời gian nhất định để hành động xảy ra, mà ở đây là 7 giờ tối qua. Do đó, đáp án sẽ là: would be washing.
  5. I thought you would go fishing with your friends. (Tớ đã nghĩ là cậu sẽ đi câu cá với bạn chứ.)
    Giải thích:
    Khi diễn tả sự suy đoán, ta sử dụng cấu trúc “would + V-inf”. Vậy ta có đáp án là would go.

 

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc “be to, be about to” cũng như thì tương lai trong quá khứ (Future in the past). Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và có thể vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để làm phong phú hơn vốn từ của mình.

Nếu bạn có dự định học tiếng Anh giao tiếp thành thạo hơn thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn: Tại đây Hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina để được tư vấn nhé.

Jaxtina chúc bạn học tốt!

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận