Menu

3 cấu trúc it take thường gặp và cách phân biệt it take – spend

Trong tiếng Anh, cấu trúc it take là một điểm ngữ pháp khá phổ biến. Tuy nhiên, có khá nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng cấu trúc trên. Bài viết này, Jaxtina sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về cấu trúc it take giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Cấu trúc it take là gì?

Cấu trúc it take có thể được hiểu là “mất”, “tốn”, “cần”, “đòi hỏi”,… tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Nhằm diễn tả thời gian, công sức hay những yếu tố cần thiết để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó. Thông thường, cấu trúc câu it take được sử dụng trong thì hiện tại đơn, nhưng cũng có thể sử dụng trong các thì khác để diễn tả thời gian cần thiết.

cấu trúc it take

cấu trúc it take

Ví dụ:

  • It takes a lot of time for John to form a morning jogging routine. (Cần rất nhiều thời gian để John hình thành thói quen chạy bộ buổi sáng.)
  • It takes a good marketing team to execute an effective promotional campaign. (Cần một nhóm marketing giỏi để thực hiện chiến dịch quảng bá hiệu quả.)

Tìm Hiểu Ngay: Cấu trúc Regret

2. 3 cấu trúc it take thường gặp và cách dùng

Để tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc it take, bạn hãy xem ngay các cấu trúc câu it take thường gặp dưới đây nhé.

2.1 Cấu trúc: It takes + time + to V

Cấu trúc này dùng để diễn tả thời gian cần thiết để thực hiện, hoàn thành một hành động chung, không liên quan đến một người cụ thể hay một hành động cho một người cụ thể.

cấu trúc it take

It takes + time + to V (Nguồn: Canva)

Ví dụ:

  • It takes 60 minutes for the vehicles to move. (Mất 60 phút để các phương tiện có thể di chuyển.)
  • It takes 2 hours to listen to the whole presentation. (Tốn 2 tiếng đồ hồ để nghe hết bài diễn thuyết nay.)

2.2 Cấu trúc: It takes + sb + time + to V

cấu trúc it take

It takes + sb + time + to V (Nguồn: Canva)

Cấu trúc trên được sử dụng để diễn tả thời gian cần thiết cho một người, đối tượng cụ thể nào đó để thực hiện, hoàn thành một hành động.

Ví dụ:

  • It takes another 15 minutes for me to finish this episode. (Cần 15 phút nữa để tôi xem hết tập phim này.)
  • It takes Tom 3 hours to drive back to his hometown. (Mất 3 tiếng đồng hồ để Tom lái xe về quê.)

2.3 Cấu trúc: It takes + quantity + N + to V

Cấu trúc diễn tả số lượng của một yếu tố cụ thể, cần thiết để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả. Sử dụng cấu trúc này, khi bạn muốn nhấn mạnh một số lượng nhất định là cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một việc gì đó.

cấu truac it take

It takes + quantity + N + to V (Nguồn: Canva)

Ví dụ:

  • It takes $5 to buy a T-shirt in the store. (Cần 5$ để mua một chiếc áo phông trong cửa hàng.)
  • It takes effort and perseverance every day to complete the plan outlined in 2024. (Cần nỗ lực và kiên trì mỗi ngày để hoàn thành kế hoạch đã vạch ra trong 2024.)

Xem Thêm: Cấu trúc Refuse

3. Phân biệt cấu trúc it takes và spend

Cấu trúc it take và spend đều có ý nghĩa gần giống nhau, được vận dụng linh hoạt giúp câu văn phong phú hơn, tránh sự nhàm chán trong giao tiếp tiếng Anh.

It takes (sb) + time + to V = S + spend + time + V-ing

Ví dụ:

  • It takes 2 hours to cook lunch for my family. = I spend 2 hours cooking lunch for my family. (Dành 2 tiếng để tôi nấu bữa trưa cho gia đình.)
  • It takes me 45 minutes to find my way to my friend’s house in this neighborhood. = I spent 45 minutes finding my way to my friend’s house in this neighborhood. (Mất 45 phút tìm đường để tôi đến nhà bạn trong khu phố này.)
  • It takes 5 days to clean the house for Tet. = We spent 5 days cleaning the house for Tet. (Chúng tôi dành 5 ngày để dọn dẹp nhà cửa đón Tết.)
cấu trúc it take

Phân biệt cấu trúc it takes và spend (Nguồn: Canva)

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc mà bạn nên biết:

It takes Spend
Diễn tả thời gian cần thiết để thực hiện một hành động một cách khách quan, không phụ thuộc vào người thực hiện hành động đó. Diễn tả công sức, thời gian, tiền bạc,… mà một người nào đó đã bỏ ra để thực hiện một hành động.

4. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc It take:
1. My high school years lasted for 4 years.
->
2. The price of a donut is $2.
->
3. She needs 45 minutes to do her math class.
->
4. 2 liters is the amount of water needed to fill this water tank.
->
5. I spend a lot of time commuting to work every morning.
->
6. Anna completed her 3-month internship at the company.
->
7. I spend a lot of time doing my homework.
->
8. It requires a great deal of patience and perseverance to venture out in the midst of rain and traffic jams.
->
9. Moving this car requires a lot of people working together.
->
10. I spent 1 hour and 30 minutes looking for the exit of the central business district.
->

Xem đáp án

1. It takes me 4 years to finish high school.
2. It takes $2 to buy a donut.
3. It takes 45 minutes to complete her math class.
4. It takes 2 liters of water to fill this water tank.
5. It takes me a lot of time to get to work every morning.
6. It took 3 months for Anna to complete her internship at the company.
7. It takes me a long time to get my homework done.
8. It takes a lot of patience and perseverance to go out in the middle of rain and traffic jams.
9. It takes a lot of people to join forces to move this car.
10. It takes me 1 hour and 30 minutes for me to find the exit of the central business district.

Qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về cấu trúc it take. Hy vọng bạn sẽ có thể phân biệt và vận dụng các cấu trúc một cách chính xác trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận