Menu

Cấu trúc Remember: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc Remember thường được dùng khi chúng ta cần diễn đạt và gợi nhớ lại những sự việc hoặc người nào đó. Tuy nhiên, vẫn có không ít người bị nhầm lẫn về cách sử dụng, đặc biệt là phân biệt giữa cấu trúc của remember Ving và to V. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này, Jaxtina English đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc này. Hãy xem ngay nhé!

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Remember là gì?

Remember trong Tiếng Anh có ý nghĩa là nhớ, nhớ lại điều gì, nhớ không quên làm gì hoặc gợi nhắc về kỷ niệm trong quá khứ. Từ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người dùng muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của remember trong câu:

  • Đứng ngay ở đầu câu: Remember the time we went camping last summer? (Có nhớ lần chúng ta cắm trại vào mùa hè năm ngoái không?)
  • Đứng sau chủ ngữ: Sarah remembers meeting the famous actor at the party. (Sarah nhớ đã gặp diễn viên nổi tiếng đó tại buổi tiệc.)
  • Đứng sau trạng từ tần suất hoặc trước các trạng từ khác như always, still, clearly, vividly, hardly, correctly, precisely… : If I remember correctly, we were supposed to meet at the coffee shop. (Nếu tôi nhớ không lầm thì chúng ta đã hẹn gặp ở quán cà phê.)
cấu trúc với remember

Remember là gì?

>>>> Đọc Thêm: Cấu trúc enough

2. Các cấu trúc Remember thông dụng và cách dùng

Dưới đây là một số cấu trúc của Remember phổ biến và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

2.1 Remember to Verb

Dạng cấu trúc remember to Verb được sử dụng khi muốn nhấn mạnh chủ thể cần nhớ để thực hiện một hành động nào đó. Đây thường là dạng cấu trúc xuất hiện trong việc viết lại câu tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng quên làm gì đó).

Ví dụ:

  • Remember to lock the door before leaving the house. (Nhớ khóa cửa trước khi ra khỏi nhà nhé.)
  • She remembered to turn off the stove after cooking. (Cô ấy đã nhớ tắt bếp sau khi nấu ăn.)
  • Remember to bring your umbrella in case it rains. (Đừng quên mang ô khi trời mưa.)

Dạng cấu trúc này thể hiện một yêu cầu hoặc lời nhắc từ người nói đến người nghe về việc không quên thực hiện một việc cụ thể.

>>>> Khám Phá Ngay: Công thức Afraid trong Tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

2.2 Remember Ving

Cấu trúc remember Ving biểu thị ý nghĩa nhớ về một hành động đã thực hiện trong quá khứ. Dạng cấu trúc này thể hiện việc nhớ và hồi tưởng về một sự kiện hoặc hành động đã diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She remembers meeting him at the party last night. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy tại buổi tiệc tối qua.)
  • I remember seeing this movie before. (Tôi nhớ đã xem bộ phim này trước đây.)
  • He remembered sending the email, but there was no response. (Anh ấy nhớ đã gửi email, nhưng không hề có phản hồi nào gửi lại cho anh ấy.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc Refuse: Khái niệm, chức năng và cách dùng

2.3 Các cấu trúc Remember khác

Ngoài hai công thức thông dụng bên trên, cấu trúc câu remember được sử dụng với ý nghĩa và cách dùng khác nhau như:

Cấu trúc “remember that + mệnh đề” biểu thị việc nhớ một sự kiện hoặc thông tin cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

  • I remember that he told me about his exciting travel adventures in Europe. (Tôi nhớ anh ấy đã kể cho tôi nghe về những cuộc phiêu lưu thú vị của mình ở châu Âu.)
  • She vividly remembers that the restaurant had a stunning view of the ocean. (Cô ấy còn nhớ rõ nhà hàng có khung cảnh hùng vĩ nhìn ra biển.)

Cấu trúc “remember sb/sth as sth” biểu thị kỷ niệm về ai đó hoặc cái gì đó dưới một góc nhìn nào đó.

Ví dụ:

  • She still remembers him as a dynamic and intelligent student in the class. (Cô ấy vẫn nhớ anh ấy là một học sinh năng động và thông minh trong lớp học.)
  • Despite the passing years, she still remembers her childhood home as a place of warmth, laughter, and cherished memories. (Dù đã trôi qua bao năm, cô ấy vẫn nhớ ngôi nhà thơm ấm của tuổi thơ, nơi đọng lại những tiếng cười và những kỷ niệm quý giá.)

Cấu trúc “remember sb doing sth” biểu thị việc nhớ rõ hành động nào đó của ai đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember my best friend making a delicious birthday cake for me last year. (Tôi nhớ nhỏ bạn thân của tôi đã tặng tôi một chiếc bánh sinh nhật thơm ngon vào năm ngoái.)
  • He still remembers his grandmother knitting sweaters for him during the cold winters of his childhood. (Anh ấy vẫn nhớ như in rằng bà đã đan áo len cho anh ấy vào những mùa đông lạnh giá khi còn nhỏ)
cấu trúc Remember

Các cấu trúc Remember thông dụng và cách dùng

>>>> Xem Ngay: Cấu trúc Forget: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng

3. Các cấu trúc tương tự với Remember

Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc tương tự Remember giúp diễn đạt việc ghi nhớ và hồi tưởng. Các từ như recall, recollect và remind đều có chức năng nhắc lại và gợi nhắc về sự kiện, hành động hay thông tin. Ghi nhớ những cấu trúc này sẽ bạn giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn.

Cấu trúc Ví dụ
Remind (v): Gợi nhớ lại điều gì có thể đã quên hoặc đã quên mất
Remind to Verb: Dùng khi bạn muốn nhắc về bổn phận hay có việc cần hoàn thành The teacher reminded the students to submit their assignments by the end of the week. (Giáo viên nhắc nhở học sinh nộp bài tập trước cuối tuần.)
Remind of: Dùng khi muốn gợi nhớ cho ai đó về sự kiện hoặc người nào đó trong quá khứ The scent of freshly baked cookies reminded me of my grandmother’s kitchen. (Hương thơm của bánh cookie vừa nướng gợi tôi nhớ về căn bếp của bà nội.)
Recall (v): Thuật lại, nhớ lại một tình huống hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ
Recall something: Nhớ về thứ gì đó She couldn’t recall the name of the book she read last month. (Cô ấy không thể nhớ tên cuốn sách mà cô ấy đã đọc vào tháng trước.)
Recall Verb_ing: Nhớ đã làm gì đó He recalled seeing the same movie with his friends a few years ago. (Anh ấy nhớ lại đã xem bộ phim này cùng bạn bè cách đây vài năm.)
Recall that I can recall that he mentioned his travel plans during our last conversation. (Tôi nhớ rõ anh ấy đã đề cập đến kế hoạch du lịch của mình trong cuộc trò chuyện cuối cùng của chúng tôi.)
Recall + question words She couldn’t recall where she had put her car keys. (Cô ấy không thể nhớ nơi mà cô ấy đã để chìa khóa xe.)
Recollect (v): Hồi tưởng lại thứ/điều gì đó đã quên
Recollect Verb_ing: Nhớ đã làm gì đó After a moment of thinking, she recollected meeting him at a friend’s party. (Sau một lúc suy nghĩ, cô ấy nhớ lại đã gặp anh ấy tại một buổi tiệc của bạn.)
Recollect + question words He tried to recollect when he had last visited that beautiful beach. (Anh ấy cố gắng nhớ lại lần cuối cùng anh ấy đã đến bãi biển đẹp đó.)
Recollect that I recollected that I had left my umbrella at the coffee shop. (Tôi nhớ lại rằng tôi đã để quên ô ở quán cà phê.)
Recollect something He struggled to recollect the details of the conversation they had last night. (Anh ấy cố gắng nhớ lại chi tiết của cuộc trò chuyện họ đã có vào tối qua.)
Recollect sth/sb doing sth: Nhớ lại cái gì/ai đó đã làm gì She recollected her father telling her fascinating stories about his adventures as a young sailor. (Cô ấy nhớ lại ngày xưa bố cô đã kể cho cô nghe những câu chuyện hấp dẫn về cuộc phiêu lưu của ông ấy khi còn là một thủy thủ trẻ.)

4. Bài tập với cấu trúc Remember

Correct the verb forms in the following sentences using the “remember” structure.

1. Remember (call) me when you arrive at the airport.

2. She always remembers (bring) a book to read during her commute.

3. We couldn’t remember (meet) him at the party last week.

4. Remember (turn) off the lights before leaving the room.

5. He doesn’t remember (tell) me about the change in plans.

6. Did you remember (lock) the car before going into the store?

7. The students must remember (submit) their assignments by the deadline.

8. She vividly remembers (visit) Paris during her summer vacation.

9. Remember (pack) your swimwear for the beach trip.

10. I remember (invite) him to the concert, but he couldn’t make it.

Xem đáp án

1. Remember to call me when you arrive at the airport.

2. She always remembers to bring a book to read during her commute.

3. We couldn’t remember meeting him at the party last week.

4. Remember to turn off the lights before leaving the room.

5. He doesn’t remember telling me about the change in plans.

6. Did you remember to lock the car before going into the store?

7. The students must remember to submit their assignments by the deadline.

8. She vividly remembers visiting Paris during her summer vacation.

9. Remember to pack your swimwear for the beach trip.

10. I remember inviting him to the concert, but he couldn’t make it.

Trên đây là một số kiến thức về cấu trúc remember cùng các ví dụ và bài tập để luyện tập được chia sẻ bởi Jaxtina English Center. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giải đáp được thắc mắc của bạn.

>>>> Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận