Menu

Cấu trúc Before và cách dùng Before trong câu tiếng Anh

Cấu trúc before trong tiếng Anh là một cấu trúc đơn giản và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như việc học tiếng Anh. Before dịch theo nghĩa tiếng Việt là trước đó. Khi sử dụng before dưới dạng cấu trúc sẽ có nhiều dạng cùng các nghĩa khác nhau. Để có thể sử dụng thuần thục và không gặp khó khăn khi dùng, bạn cần nắm vững cách dùng và ngữ pháp của từng cấu trúc. Dưới đây, Jaxtina sẽ chia sẻ các cấu trúc của before phổ biến. Cùng theo dõi ngay nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Chức năng của before trong câu

Before dịch nghĩa tiếng Việt là trước đây. Trong tiếng Anh, before được sử dụng với nhiều từ loại khác nhau gồm liên từ, trạng từ và giới từ.

Example:

Anna knew the news before John spoke. (Anna đã biết tin trước khi John nói.)
Jenny did her homework before going to school. (Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.)
Cấu trúc câu before còn được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác

Example:

  • John washes his hands before he cooks. (John rửa tay trước khi anh ấy nấu ăn.)
  • Kathy cleans her room before leaving. (Kathy dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi rời đi.)

Xem Thêm: Cấu trúc In Order To

2. Cấu trúc và cách dùng Before trong câu

Nhìn chung, tùy thuộc và ngữ cảnh mà cấu trúc before sẽ có cách dùng khác nhau. Dưới đây, Jaxtina sẽ liệt kê 7 cấu trúc của before trong câu thường gặp và cách dùng.

cấu trúc before

Một số cấu trúc Before thông dụng

2.1 Before đi với thời gian

Before + thời gian( dinner/the day before yesterday/your arrival. ….)

Before đi với thời gian được sử dụng để chỉ thời điểm trước một mốc thời gian.

Example:

I wanted to make sure everything was ready before your arrival, so I prepared the house and cooked your favorite meal.
(Tôi muốn đảm bảo mọi thứ đều sẵn sàng trước khi bạn đến nên tôi đã chuẩn bị nhà cửa và nấu bữa ăn yêu thích của bạn.)

2.2 Before đi với địa điểm

Before + địa điểm/nơi chốn

Before đi với địa điểm được sử dụng để chỉ vị trí trước một địa điểm hoặc nơi chốn
Example:
Get off the bus just before Granford Station.
(Xuống xe buýt ngay trước trạm Granford.)

2.3 Before + thì hiện tại đơn + thì tương lai đơn

Before S + V(s/es), S + will + V-inf

Cấu trúc before còn được sử dụng để diễn tả một ý định trong tương lai.

Example:
I’ll wait here before you finish shopping.
(Tôi sẽ đợi ở đây trước khi bạn mua sắm xong.)
Lưu ý: Trong công thức này, mặc dù là diễn tả mong muốn trong tương lai nhưng đối với mệnh đề chỉ thời gian, bạn phải chia thì hiện tại đơn. Đồng thời, khi before đóng vai trò là liên từ phụ thuộc thì mệnh đề đi với before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu.

Example:

She studied hard before she took the test = Before she took the test, she studied hard
(Cô ấy đã học hành chăm chỉ trước khi làm bài kiểm tra = Trước khi làm bài test, cô ấy đã học hành chăm chỉ)

2.4 Before + quá khứ đơn, quá khứ đơn

Before S + V2/ed (quá khứ đơn), S + V2/ed (quá khứ đơn)

Before + quá khứ dùng để diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ.
Example:
She studied hard before she took the test.
(Cô ấy đã học chăm chỉ trước khi cô ấy thi.)

2.5 Before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành

Before S + V2/ed (quá khứ đơn) , S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)

Công thức trên được sử dụng khi muốn diễn tả hai hành động đã xảy trong quá khứ nhưng có một hành động xảy ra trước hành động còn lại. Lưu ý rằng khi dùng công thức này thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước, thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau đó.
Example:
Before Katy moved to London to live, she had been to this city several times.
(Trước khi Katy chuyển đến London để sống, cô ấy đã đến thành phố này nhiều lần rồi.)

2.6 Before bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ

Before + V/Adj hoặc V/Adj + Before

Ngoài các cấu trúc, chức năng như làm một liên từ, giới từ, before còn đóng vai trò là một trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ được đứng trước hoặc sau nó.
Example:
We’ll know before long (= soon).
(Chúng tôi sẽ biết nhau sớm thôi.)
–-> Trong trường hợp này, before bổ nghĩa cho tính từ “long

2.7 Before + V-ing

Before + V-ing, S + V

Cấu trúc before trên là dạng rút gọn V-ing, được dùng khi cả hai vế đều có cùng 1 chủ ngữ.
Example:
Before going to bed, she always does a lot of skincare.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy luôn chăm sóc da rất kỹ)
Trong ví dụ, chủ ngữ “she” đã được rút gọn ở vế đầu tiên. Câu đầy đủ là: “Before she goes to bed, she always does a lot of skincare. ”

Đọc Thêm: Cấu trúc Avoid

3. Một số lưu ý cần nắm khi dùng cấu trúc before

Ngoài các cấu trúc vừa liệt kê trên, khi dùng cấu trúc này bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Cấu trúc before ngoài giữ vai trò một liên từ trong câu, nó còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ.

Example: Before completing his studies, Harry had some financial problems.
(Trước khi hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về tài chính.)

  • Nếu mệnh đề chứa cấu trúc before đứng ở đầu câu thì nó cần được ngăn cách với mệnh đề, còn lại bởi dấu phẩy.

Example: Before Kathy decides on any issues, she will consider it carefully.
(Trước khi Kathy quyết định bất kỳ vấn đề nào đó, cô ta sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.)

  •  Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc sử dụng thời thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before).

Example: Peter left before Jenny get here.
(Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây.)

cấu trúc before

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc before

4. Bài tập vận dụng

Để củng cố các kiến thức đã học về cấu trúc before, dưới đây bạn hãy hoàn thành 2 bài tập nhé.
Bài tập 1: Hãy chia từ trong ngoặc với thì phù hợp.
1. She came to see me before she (board)_____the plane back home.
2. He (move) _____house before we found him.
3. She (come) _____before me.
4. You should wash your hands before (eat)_____.
5. Students need to (study) _____old lessons before going to school.
6. Put your clothes (away)_____before it rains.
7. He (finish)_____the cake before she returned.
8. The house will be cleaned before you (move)_____in.
9. Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
10. Change your negative habits before your life (ruin)_____.

Xem đáp án

1. Boarded
2. Moved
3. Came/ will come/ is going to come
4. Eating
5. Study
6. Finished
7. Move
8. Choosing
9. Is ruined

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc before thích hợp
1. Before she became a famous athlete, she used to train tirelessly every day.
—> Before _________________________________ .
2. If you want to go to sleep, you have to brush your teeth.
—> Before _________________________________ .
3. Fill in this form and then put it into the box.
—> Fill in __________________________________ .

Xem đáp án

1. Before becoming a famous athlete, she used to train tirelessly every day.
2. Before going to sleep, you have to brush your teeth.
3. Fill in this form before putting it into the box.

Bài viết trên đây, Jaxtina đã đề cập đến các cấu trúc before phổ biến và cách sử dụng từng trường hợp. Mong rằng thông qua bài viết bạn sẽ học hỏi được thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích và vận dụng vào học tập. Và để đọc thêm nhiều thông tin bổ ích, truy cập ngay vào website Jaxtina ngay nhé.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận