Menu

Cấu trúc In order to: Ý nghĩa, cách dùng và lưu ý cần nhớ

Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to được sử dụng vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Vậy bạn đã biết In order to có nghĩa là gì chưa? Có những cấu trúc nào tương tự với In order to trong Tiếng Anh? Nếu chưa thì hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu này nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. In order to là gì?

In order to có nghĩa là để làm một việc gì đó. Trong Tiếng Anh, In order to đảm nhiệm vai trò như một liên từ diễn tả mục đích của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Nancy studies Chinese in order to watch films without subtitles. (Nancy học tiếng Trung để xem phim mà không cần phụ đề.)
  • Elsa studies hard in order to get good marks. (Elsa học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
in order to cấu trúc

In order to có nghĩa là gì?

Đọc Thêm: 84 cấu trúc câu Tiếng Anh

2. Cách dùng cấu trúc câu In order to trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, cấu trúc In order to sẽ có 2 cách dùng thông dụng nhất đó chính là:

2.1 Khi mục đích hành động hướng đến chủ ngữ

Bạn có thể sử dụng In order to đi cùng với động từ nguyên thể khi nói về mục đích thực hiện hành động nhằm hướng tới chủ ngữ trong câu.

Công thức:

S + V + in order (not) to + V (inf)

Ví dụ:

  • Win spent money in order to buy his favorite motorbike. (Win dành dụm tiền để mua chiếc xe mô-tô yêu thích của anh ấy.)
  • Alex woke up early in order not to go to school late. (Alex dậy sớm để không đi học trễ.)

2.2 Khi mục đích hành động hướng đến một đối tượng khác

Nếu mục đích thực hiện hành động trong câu hướng tới một đối tượng khác (tân ngữ), bạn hãy sử dụng cấu trúc In order to sau đây:

Công thức:

S + V + in order + for somebody + (not) + to + V (inf)

Ví dụ:

  • Joy’s parents spent money in order for him to go to college. (Bố mẹ Joy tiết kiệm tiền cho anh ấy học đại học.)
  • Luis studies hard for his family to be proud of him. (Luis học thật chăm chỉ để gia đình có thể tự hào về anh ấy.)
cấu trúc in order to

Cấu trúc câu In order to

Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc be about to

3. Các cấu trúc tương tự In order to

Sau đây là các cấu trúc có ý nghĩa tương tự với In order to trong Tiếng Anh:

Cấu trúc Công thức Ví dụ
So as to S + V + so as + (not) + to + V + …

My mother opened the window in order to let some sunlight in.

→ My mother opened the window so as to let some sunlight in. (Mẹ tôi mở cửa sổ cho chút nắng vào phòng.)

Cấu trúc to verb To + Vinf

Leny ran out in order to check if his dog was still there.

→ Leny ran out to check if his dog was still there. (Leny chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu cún con của anh ấy có còn ở đó.)

So that/In order that So that/In order that + S

My brother studies every day in order to pass the final exam.

→ My brother studies every day so that he passes the final exam. (Em trai tôi học bài mỗi ngày để có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)

With the aim of With the aim of + V – ing

Mary stayed up late in order to finish that last part of the project.

→ Mary stayed up late with the aim of finishing the last part of the project. (Mary thức trễ để hoàn thành phần cuối của dự án.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to để viết lại câu

Khi sử dụng dạng câu có chứa cấu trúc In order to để viết lại câu, bạn cần chú ý đến 2 điểm chính sau đây:

  • Cấu trúc “in order to” chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai mệnh đề như nhau. Ví dụ: I talked to Mian. I will have a better understanding of the project situation. → I talked to Mian in order to have a better understanding of the project situation. (Tôi đã nói chuyện với Mian để hiểu rõ hơn về tình hình dự án.)
  • Nếu trong mệnh đề phía sau có các động từ như like, want, hope… thì chúng ta sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ đằng sau. Ví dụ: Ben will travel to Ha Noi City. He wants to meet his grandpa. → Ben will travel to Ha Noi City in order to meet his grandpa. (Ben sẽ tới thành phố Hà Nội để gặp ông nội của anh ấy.)

5. Bài tập về cấu trúc In order to

Viết lại các câu dưới đây với In order to.

  1. He studied hard so that he could pass the exam.
  2. She saved money so that she could buy a new car.
  3. They woke up early so that they wouldn’t miss the sunrise.
  4. She worked two jobs so that she could pay her bills.
  5. He went to the gym regularly so that he could stay fit.
  6. She practiced piano diligently so that she could perform at the concert.
  7. They planted trees in their backyard so that they could provide shade.
  8. He studied the map carefully so that he wouldn’t get lost.
  9. She took a cooking class so that she could improve her culinary skills.
  10. They hired a tutor so that they could excel in their studies.
Xem đáp án
  1. He studied hard in order to pass the exam.
  2. She saved money in order to buy a new car.
  3. They woke up early in order to not miss the sunrise.
  4. She worked two jobs in order to pay her bills.
  5. He went to the gym regularly in order to stay fit.
  6. She practiced piano diligently in order to perform at the concert.
  7. They planted trees in their backyard in order to provide shade.
  8. He studied the map carefully in order to not get lost.
  9. She took a cooking class in order to improve her culinary skills.
  10. They hired a tutor in order to excel in their studies.

Mong rằng sau khi bài viết trên bạn sẽ nắm rõ ý nghĩa cũng như các cách dùng cấu trúc In order to. Nếu còn có bất cứ thắc mắc gì về cấu trúc này thì bạn hãy để lại các câu hỏi dưới phần bình luận của bài viết. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận