Cấu trúc In order to: Ý nghĩa, cách dùng và lưu ý cần nhớ
Bá Đỗ Thế
13.11.2023 4 phút đọc 890 lượt xem
Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to được sử dụng vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Vậy bạn đã biết In order to có nghĩa là gì chưa? Có những cấu trúc nào tương tự với In order to trong Tiếng Anh? Nếu chưa thì hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu này nhé!
Leny ran out in order to check if his dog was still there.
→ Leny ran out to check if his dog was still there. (Leny chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu cún con của anh ấy có còn ở đó.)
So that/In order that
So that/In order that + S
My brother studies every day in order to pass the final exam.
→ My brother studies every day so that he passes the final exam. (Em trai tôi học bài mỗi ngày để có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)
With the aim of
With the aim of + V – ing
Mary stayed up late in order to finish that last part of the project.
→ Mary stayed up late with the aim of finishing the last part of the project. (Mary thức trễ để hoàn thành phần cuối của dự án.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to để viết lại câu
Khi sử dụng dạng câu có chứa cấu trúc In order to để viết lại câu, bạn cần chú ý đến 2 điểm chính sau đây:
Cấu trúc “in order to” chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai mệnh đề như nhau. Ví dụ: I talked to Mian. I will have a better understanding of the project situation. → I talked to Mian in order to have a better understanding of the project situation. (Tôi đã nói chuyện với Mian để hiểu rõ hơn về tình hình dự án.)
Nếu trong mệnh đề phía sau có các động từ như like, want, hope… thì chúng ta sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ đằng sau. Ví dụ: Ben will travel to Ha Noi City. He wants to meet his grandpa. → Ben will travel to Ha Noi City in order to meet his grandpa. (Ben sẽ tới thành phố Hà Nội để gặp ông nội của anh ấy.)
5. Bài tập về cấu trúc In order to
Viết lại các câu dưới đây với In order to.
He studied hard so that he could pass the exam.
She saved money so that she could buy a new car.
They woke up early so that they wouldn’t miss the sunrise.
She worked two jobs so that she could pay her bills.
He went to the gym regularly so that he could stay fit.
She practiced piano diligently so that she could perform at the concert.
They planted trees in their backyard so that they could provide shade.
He studied the map carefully so that he wouldn’t get lost.
She took a cooking class so that she could improve her culinary skills.
They hired a tutor so that they could excel in their studies.
Xem đáp án
He studied hard in order to pass the exam.
She saved money in order to buy a new car.
They woke up early in order to not miss the sunrise.
She worked two jobs in order to pay her bills.
He went to the gym regularly in order to stay fit.
She practiced piano diligently in order to perform at the concert.
They planted trees in their backyard in order to provide shade.
He studied the map carefully in order to not get lost.
She took a cooking class in order to improve her culinary skills.
They hired a tutor in order to excel in their studies.
Mong rằng sau khi bài viết trên bạn sẽ nắm rõ ý nghĩa cũng như các cách dùng cấu trúc In order to. Nếu còn có bất cứ thắc mắc gì về cấu trúc này thì bạn hãy để lại các câu hỏi dưới phần bình luận của bài viết. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to được sử dụng vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Vậy bạn đã biết In order to có nghĩa là gì chưa? Có những cấu trúc nào tương tự với In order to trong Tiếng Anh? Nếu chưa thì hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau […]
Share This Article
Bá Đỗ Thế
Đỗ Thế Bá là người cập nhật nhanh nhất về lịch khai giảng tại Jaxtina, thông tin các kỳ thi Tiếng Anh, chương trình khuyến mại và hỗ trợ khách hàng tìm hiểu thông tin chính xác, kịp thời, giúp bạn dễ dàng lựa chọn khóa học và cơ hội ưu đãi phù hợp.