Cấu trúc Avoid thường được sử dụng để chỉ việc tránh người hay vật làm gì đó. Khi nhắc đến cấu trúc này, nhiều người vẫn còn lúng túng khi nêu đủ các cách sử dụng cũng như phân biệt với các ngữ pháp tương tự khác. Vì vậy, trong bài viết sau đây, trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn tất cả kiến thức xoay quanh cấu trúc này. Hãy xem ngay nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Avoid trong Tiếng Anh thường mang nghĩa "tránh xa" hay "né tránh". Avoid có thể áp dụng trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là cách dùng cấu trúc câu với Avoid trong Tiếng Anh mà bạn nên biết:
Cấu trúc câu với Avoid kết hợp với Ving mang nghĩa là tránh làm điều gì đó.
Ví dụ:
Avoid cũng thường được dùng kèm với đại từ như him, her, them hay tên gọi một người nào đó. Cấu trúc Avoid này thường mang nghĩa là né tránh, tránh mặt ai đó.
Ví dụ:
Không chỉ Ving hay đại từ, Avoid cũng thường đi kèm với danh từ nhằm diễn tả việc tránh xa điều gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc Avoid
Khám Phá Thêm: Cấu trúc Refuse
Sau đây là các cấu trúc tương tự với Avoid mà chúng tôi đã tổng hợp được:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Steer clear of | Tránh xa khỏi, tránh lại gần |
- I strongly advise you to steer clear of that neighborhood at night. (Tôi khuyến nghị bạn tránh xa khu vực đó vào buổi tối.) - She decided to steer clear of social media for a while to focus on her studies. (Cô ấy quyết định tránh xa các trang mạng xã hội một thời gian để tập trung vào việc học.) |
Keep/stay clear of | Tránh xa, tránh đến gần |
- Keep clear of those busy streets during the festival; it's going to be crowded. (Hãy tránh xa những con đường đông đúc trong lễ hội; sẽ rất đông người.) - Stay clear of controversial topics during the family gathering to avoid arguments. (Hãy tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong buổi tụ tập gia đình để tránh mất mát.) |
Stay away from | Không lại gần |
- I would advise you to stay away from that restaurant; the reviews are terrible. (Tôi sẽ khuyên bạn tránh xa khỏi nhà hàng đó; các đánh giá rất tồi tệ.) - Stay away from the construction site; it's not safe for non-workers. (Tránh xa khỏi công trường xây dựng; nó không an toàn cho người không phải làm việc tại đó.) |
Trong Tiếng Anh, ngoài Avoid, cấu trúc Prevent cũng thường được sử dụng để diễn tả ý muốn “ngăn chặn điều gì đó không xảy ra”. Tuy nhiên, Avoid và Prevent cũng có nhiều sự khác biệt như:
Avoid | Prevent | |
Cấu trúc | Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing |
Prevent + Noun/ Pronoun/ V-ing Prevent + someone + FROM something/ doing something |
Ý nghĩa | Tránh một điều gì đó đã từng hay đang xảy ra (nói về quá khứ và hiện tại) | Ngăn điều gì chưa xảy ra (trong tương lai) |
Hoàn thành các câu sau với từ đã cho:
Trong bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Avoid. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc câu với Avoid khi giao tiếp Tiếng Anh.
Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]