Menu

Cấu trúc Avoid trong Tiếng Anh: Cách dùng & bài tập vận dụng

Cấu trúc Avoid thường được sử dụng để chỉ việc tránh người hay vật làm gì đó. Khi nhắc đến cấu trúc này, nhiều người vẫn còn lúng túng khi nêu đủ các cách sử dụng cũng như phân biệt với các ngữ pháp tương tự khác. Vì vậy, trong bài viết sau đây, trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn tất cả kiến thức xoay quanh cấu trúc này. Hãy xem ngay nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Cách dùng Avoid trong Tiếng Anh

Avoid trong Tiếng Anh thường mang nghĩa “tránh xa” hay “né tránh”. Avoid có thể áp dụng trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là cách dùng cấu trúc câu với Avoid trong Tiếng Anh mà bạn nên biết:

1.1 Cấu trúc Avoid + Ving

Cấu trúc câu với Avoid kết hợp với Ving mang nghĩa là tránh làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I always avoid eating junk food to stay healthy. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn vặt để duy trì sức khỏe.)
  • She should avoid using her phone during the meeting. (Cô ấy nên tránh sử dụng điện thoại trong cuộc họp.)
  • You need to avoid parking in that area; it’s a tow-away zone. (Bạn cần tránh đỗ xe ở khu vực đó; đó là khu vực bị nâng xe đi.)

1.2 Avoid + Đại từ

Avoid cũng thường được dùng kèm với đại từ như him, her, them hay tên gọi một người nào đó. Cấu trúc Avoid này thường mang nghĩa là né tránh, tránh mặt ai đó.

Ví dụ:

  • Do you think John is avoiding me? I haven’t received a call from him in weeks. (Cậu có nghĩ John đang cố tình tránh tớ không? Tớ không nhận được cuộc gọi từ anh ấy trong vài tuần.)
  • Are you avoiding her? She seems upset, and you haven’t talked to her in days. (Cậu có tránh xa cô ấy không? Cô ấy có vẻ buồn bã, và cậu không nói chuyện với cô ấy từ vài ngày nay.)

1.3 Avoid + Danh từ

Không chỉ Ving hay đại từ, Avoid cũng thường đi kèm với danh từ nhằm diễn tả việc tránh xa điều gì đó.

Ví dụ:

  • Avoid restaurants during lunch hours; they are typically busy. (Hãy tránh tới nhà hàng vào giờ trưa; chúng thường rất đông.)
  • Let’s avoid highways during rush hour to save time. (Hãy tránh xa xa lộ trong giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.)
  • It’s better to avoid spicy foods before bedtime for a comfortable sleep. (Tốt hơn hết là tránh thức ăn cay trước khi đi ngủ để có một giấc ngủ thoải mái.)
Cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid

Khám Phá Thêm: Cấu trúc Refuse

2. Các cấu trúc tương tự với Avoid

Sau đây là các cấu trúc tương tự với Avoid mà chúng tôi đã tổng hợp được:

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Steer clear of Tránh xa khỏi, tránh lại gần

– I strongly advise you to steer clear of that neighborhood at night. (Tôi khuyến nghị bạn tránh xa khu vực đó vào buổi tối.)

– She decided to steer clear of social media for a while to focus on her studies. (Cô ấy quyết định tránh xa các trang mạng xã hội một thời gian để tập trung vào việc học.)

Keep/stay clear of Tránh xa, tránh đến gần

– Keep clear of those busy streets during the festival; it’s going to be crowded. (Hãy tránh xa những con đường đông đúc trong lễ hội; sẽ rất đông người.)

– Stay clear of controversial topics during the family gathering to avoid arguments. (Hãy tránh xa các chủ đề gây tranh cãi trong buổi tụ tập gia đình để tránh mất mát.)

Stay away from Không lại gần

– I would advise you to stay away from that restaurant; the reviews are terrible. (Tôi sẽ khuyên bạn tránh xa khỏi nhà hàng đó; các đánh giá rất tồi tệ.)

– Stay away from the construction site; it’s not safe for non-workers. (Tránh xa khỏi công trường xây dựng; nó không an toàn cho người không phải làm việc tại đó.)

3. Sự khác nhau giữa cấu trúc Avoid và Prevent

Trong Tiếng Anh, ngoài Avoid, cấu trúc Prevent cũng thường được sử dụng để diễn tả ý muốn “ngăn chặn điều gì đó không xảy ra”. Tuy nhiên, Avoid và Prevent cũng có nhiều sự khác biệt như:

Avoid Prevent
Cấu trúc Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Prevent + Noun/ Pronoun/ V-ing

Prevent + someone + FROM something/ doing something

Ý nghĩa Tránh một điều gì đó đã từng hay đang xảy ra (nói về quá khứ và hiện tại) Ngăn điều gì chưa xảy ra (trong tương lai)

4. Bài tập về cấu trúc với Avoid

Hoàn thành các câu sau với từ đã cho:

  1. I always avoid ____ junk food to stay healthy. (eat)
  2. She decided to avoid ____ shopping mall during the holiday season. (crowd)
  3. They should avoid ____ when the weather is bad. (drive)
  4. Please avoid ____ sensitive topics during the family gathering. (discuss)
  5. The company implemented new policies to avoid ____ among employees. (conflict)
Xem đáp án
  1. eating
  2. the crowded
  3. driving
  4. discussing
  5. conflicts

Trong bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Avoid. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc câu với Avoid khi giao tiếp Tiếng Anh. 

Tìm Hiểu Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận