Menu

Tổng hợp các Động từ có cấu trúc: Verb + somebody + to

Cấu trúc to verb trong tiếng Anh đã chắc hẳn đã quá quen thuộc với những bạn đang học tiếng Anh đúng không nào? Bên cạnh đó vẫn còn rất nhiều các động từ hữu ích có cấu trúc tương tự được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập, bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Hôm nay, Jaxtina sẽ giúp bạn tổng hợp các Động từ có cấu trúc: Verb + somebody + to.

1. Cấu trúc “want + somebody + to”

Cách dùng Ví dụ

S + want + somebody + (not) to do something.

(Muốn ai đó (không) làm gì.)

I want you to be happy.

(Mình muốn bạn cảm thấy vui vẻ.)

The woman wants to go.

(Người phụ nữ muốn rời đi.)

He wants her to stay.

(Anh ấy muốn cô ở lại.)

They didn’t want anybody to know their secret.

(Họ không muốn có bất cứ ai biết bí mật của họ.)

Do you want me to lend you some money? 

(Bạn có muốn mình cho bạn mượn tiền không?)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Have to và cách dùng Phổ Biến Trong Tiếng Anh

2. Cấu trúc “verb + somebody + to …”

Động từ Ví dụ

ask

(hỏi, xin, yêu cầu)

Sue asked a friend to lend her some money.

(Sue đã hỏi một người bạn cho cô ấy mượn tiền.)

tell

(nói, chỉ)

I told you to be careful.

(Tôi đã nói bạn cẩn thận mà.)

advise

(khuyên, bảo)

What do you advise me to do?

(Bạn muốn khuyên tôi làm gì?)

expect

(cho rằng, mong chờ)

I didn’t expect them to be here.

(Tôi đã không mong chờ rằng họ sẽ ở đây.)

persuade

(thuyết phục)

We persuaded George to come with us.

(Chúng tôi đã thuyết phục George đi với chúng tôi.)

teach

(dạy)

I taught my brother to swim.

(Tôi dạy em trai tôi bơi.)

>>>> Đọc Ngay: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)

3. Cấu trúc với “make” và “let”

Cách dùng Ví dụ

Sau “make”let”, không dùng “to”.

He’s very funny. He makes me laugh. (not “makes me to laugh”)

(Anh ấy rất hài hước. Anh ấy khiến tôi cười.)

Sue lets me use her computer. (not “lets me to use”)

(Sue cho phép tôi dùng máy tính của cô ấy.)

Bạn có thể dùng “Let’s …” (= Let us) 

khi muốn nói mọi người hãy cùng làm gì đó với bạn.

Come on! Let’s dance.

(Đi nào! Hãy cùng nhảy.)

I’m tired. Let’s stay at home.

(Tôi mệt quá. Hãy ở nhà nhé.)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Discuss to V hay Ving?

4. Bài tập

Bây giờ các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Practice 1. Write sentences beginning “I want you …/ I don’t want you …/ Do you want me …?”. (Viết câu bắt đầu với “Tôi muốn bạn …/ Tôi không muốn bạn …/ Bạn có muốn tôi …?”.)

  1. (you must come with me) _________________________________________________.
  2. (listen carefully) _________________________________________________________.
  3. (please don’t be angry) ___________________________________________________.
  4. (shall I wait for you?) _____________________________________________________.
  5. (don’t phone me tonight) __________________________________________________.

Xem đáp án

  1. I want you to come with me.
    Dịch nghĩa: Tôi muốn bạn đi với tôi.
  2. I want you to listen carefully.
    Dịch nghĩa: Tôi muốn bạn lắng nghe thật cẩn thận.
  3. I don’t want you to be angry.
    Dịch nghĩa: Tôi không muốn bạn tức giận.
  4. Do you want me to wait for you?
    Dịch nghĩa: Bạn có muốn tôi đợi bạn không?
  5. I don’t want you to phone me tonight.
    Dịch nghĩa: Tôi không muốn bạn gọi cho tôi tối nay.

 

Practice 2. Complete these sentences with the verbs in the box. (Hoàn thành những câu sau với động từ trong bảng.)

go repeat tell stay make
  1. Please stay here. I don’t want you __________.
  2. I didn’t hear what she said, so I asked her __________ it.
  3. I want __________ here. 
  4. Would you like a drink? Would you like me __________ some coffee?
  5. Mary couldn’t come to the party. She told me __________ you.

Xem đáp án

  1. go
    Please stay here. I don’t want you to go
    .
    Dịch nghĩa: Xin hãy ở lại. Tôi không muốn bạn đi.
  2. repeat
    I didn’t hear what she said, so I asked her to repeat
    it.
    Dịch nghĩa: Tôi đã không nghe thấy cô ấy nói gì, nên tôi yêu cầu cô ấy lặp lại.
  3. stay
    I want to stay
    here.
    Dịch nghĩa: Tôi muốn ở lại đây.
  4. make
    Would you like a drink? Would you like me to make
    some coffee?
    Dịch nghĩa: Bạn có muốn uống gì không? Bạn có muốn tôi làm chút cà phê không?
  5. tell
    Mary couldn’t come to the party. She told me to tell
    you.
    Dịch nghĩa: Mary không thể đến buổi tiệc. Cô ấy nói tôi nói với bạn

 

Jaxtina vừa tổng hợp cho bạn các động từ có cấu trúc: Verb + somebody + to. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Jaxtina cũng tin rằng chỉ cần chăm chỉ, cố gắng ôn tập, trau dồi thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc đó! 

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh thì hãy đến với Jaxtina để có những khóa học chất lượng nhất nhé. Đội ngũ Jaxtina luôn sẵn sàng giúp đỡ, tư vấn bạn thông qua hotline hoặc fanpage về các khóa học luyện thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp với cam kết chất lượng đầu ra uy tín.

Jaxtina chúc bạn học tập thật tốt!

Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition 

>>>> Bài Viết Hữu Ích: Cách sử dụng Could Was able to và Managed to hiệu quả

5/5 - (2 bình chọn)