Menu

Cấu trúc Had better: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc Had better trong Tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc răn đe một ai đó. Vậy cách dùng cụ thể cấu trúc này như thế nào? Có gì khác biệt với Would rather? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Jaxtina English Center nhé!

>>>> Không Nên Bỏ Qua: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Had better là gì?

Had better là cụm từ Tiếng Anh được sử dụng để đưa ra một lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về những hậu quả tiêu cực nếu không làm theo lời khuyên đó. Cụm từ này còn được sử dụng để chỉ ra một hành động nên thực hiện để tránh hậu quả không mong muốn.

Had better có mức độ mạnh mẽ hơn “should” hay “have to” vì người sử dụng Had better muốn cảnh báo người khác tốt hơn là nên làm gì hoặc mang ý nghĩa khuyên răn, đồng thời cũng miêu tả sự khẩn trương của hành động. Do đó, cấu trúc Had better được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung như “would” hay “should”.

Ví dụ:

  • You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học cho kỳ thi nếu bạn muốn đỗ.)
  • He had better not be late for the meeting or he will get in trouble. (Anh ta tốt nhất không được đi trễ cuộc họp nếu không sẽ gặp rắc rối.)
cấu trúc had better

Had better là gì?

>>>> Đọc Thêm: Cách sử dụng Have và Have got với Make – Do – Get trong tiếng Anh

2. Cấu trúc Had better và cách dùng

Sau đây là bảng tổng hợp cấu trúc Tiếng Anh Had better và cách dùng chi tiết:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Khẳng định: S + had better + base verb Thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hay ám chỉ rằng một hành động nên được thực hiện để tránh hậu quả tiêu cực.
  • You had better be on time or the boss is going to be mad at you. (Bạn tốt nhất là nên đến đúng giờ, nếu không thì sếp sẽ nổi giận với bạn đấy.)
  • She had better see a doctor if her condition doesn’t improve. (Cô ấy tốt hơn hết là nên đi khám bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện.)
Phủ định: S + had better not + base verb Cũng được sử dụng để cảnh báo về hậu quả không mong muốn nếu không tuân thủ lời khuyên.
  • You had better not touch that wire. It’s dangerous. (Bạn tốt nhất không nên chạm vào dây điện đó. Nó nguy hiểm lắm.)
  • He had better not drive after drinking alcohol. It’s illegal and can lead to accidents. (Anh ta tốt nhất không nên lái xe sau khi uống rượu. Điều đó là trái pháp luật và có thể gây tai nạn.)

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng

3. Phân biệt Had better với Would rather

Had better và would rather là 2 cấu trúc thường được dùng trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn về cách sử dụng của 2 cấu trúc này. Do đó, trong bảng dưới đây, Jaxtina English Center đã tổng hợp điểm giống và khác nhau của 2 cấu trúc Had better và Would rather để giúp bạn dễ dàng phân biệt.

Giống nhau Đều được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn của một người nào đó.
Khác nhau

Cấu trúc: S+ had better + base verb.

Được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ cho người khác, ám chỉ rằng một hành động nên được thực hiện để tránh hậu quả tiêu cực. Cấu trúc còn nhấn mạnh tính cấp bách và cảnh báo.

Cấu trúc: S + would rather + base verb.

Được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn của người nói.

Cấu trúc này thường được dùng để so sánh hai lựa chọn và diễn tả sự ưu tiên một cái so với cái còn lại.

Ví dụ

You had better leave now or you will be late for the train.

(Bạn tốt nhất nên đi ngay bây giờ nếu không bạn sẽ trễ tàu mất.)

I would rather stay home and relax than go to the party.

(Tôi thích ở nhà và thư giãn hơn là đi dự tiệc.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Nắm vững cách trả lời cho câu hỏi “How long have you (been) … ?”

4. Bài tập với cấu trúc Had better

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “had better” hoặc “would rather” trong các tình huống

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “had better” hoặc “would rather”. Sử dụng thông tin cho trước để điền vào chỗ trống.

1. You have a flight early tomorrow morning, and it’s a long drive to the airport.

→ You _______________ leave early to avoid traffic if you want to catch your flight.

2. Your friend invited you to a party tonight, but you’re feeling tired.

→ You _______________ stay home and rest if you’re not in the mood for a party.

3. The weather is getting colder, and you don’t have a coat with you.

→ You _______________ borrow a coat from a friend if you want to stay warm.

4. You have a dentist appointment, and you’re afraid of dental procedures.

→ You _______________ take some deep breaths to calm yourself down before the appointment.

5. You’re planning a weekend trip. The weather forecast predicts rain.

→ You _______________ bring an umbrella and raincoat in case it rains during your trip.

Xem đáp án
  1. had better
  2. would rather
  3. had better
  4. had better
  5. had better

Bài tập 2: Điền “had better” hoặc “would rather” vào các câu sau

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “had better” hoặc “would rather” vào chỗ trống một cách đúng.

  1. The exam is tomorrow, so you _______________ study hard tonight if you want to do well.
  2. I’m not a fan of horror movies. I _______________ watch a comedy instead.
  3. The restaurant is known for its delicious seafood. I think I _______________ order the seafood pasta.
  4. It’s starting to rain, and you don’t have an umbrella. You _______________ take shelter until it stops.
  5. I have an early meeting tomorrow. I _______________ go to bed early tonight to be well-rested.
Xem đáp án
  1. had better
  2. would rather
  3. would rather
  4. had better
  5. had better

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu được cách dùng cấu trúc Had better trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về cấu trúc này thì hãy để lại câu hỏi vào phần bình luận của bài viết, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp.

>>>> Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận