Approve đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh, Approve có nghĩa tương đồng với những từ nào? Tất cả câu hỏi này đều được Jaxtina English Center giải đáp chi tiết trong nội dung bài học Tiếng Anh sau đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Approve là động từ Tiếng Anh mang nghĩa tán thành quan điểm của ai hoặc về điều gì, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn cho phép làm một việc gì đó. Bên cạnh đó, trong một vài ngữ cảnh, Approve còn được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.
Vậy Approve thường đi với các giới từ gì? Câu trả lời đó chính là các giới từ Of, By, For, As, On và With. Cách dùng cụ thể của các cấu trúc Approve với các giới từ này như sau:
S + approve of + something/somebody
Cấu trúc trên được dùng khi muốn diễn đạt việc tán thành, đồng ý với ai hay một điều gì đó.
Ví dụ:
S + be + approved by + something/somebody
Approved by là cấu trúc câu được dùng để nói về việc được chấp thuận hay phê duyệt bởi một cá nhân/ tổ chức nào đó.
Ví dụ:
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Suffer đi với giới từ gì?
S + be + approved for + something/somebody
Cấu trúc mang mang ý nghĩa là được phê duyệt cho một mục đích cụ thể hoặc cho ai đó.
Ví dụ:
S + be + approved as + something
Cấu trúc Approved as được dùng nói về việc được xác nhận, chấp nhận với điều kiện gì đó.
Ví dụ:
S + approve with + something/somebody
Bạn hãy dùng cấu trúc Approve with khi nói về việc phê duyệt hoặc đồng ý với một điều gì đó đồng thời còn có một số điều kiện hoặc yêu cầu đặc biệt.
Ví dụ:
Đọc Thêm: Satisfied đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ Tiếng Anh có nghĩa tương đồng với Approve:
Từ vựng | Ví dụ |
Accept | After careful consideration, the university decided to accept John's application for admission to the engineering program. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, trường đại học quyết định chấp nhận đơn đăng ký vào chương trình kỹ thuật của John.) |
Acknowledge | The organization hosted an event to acknowledge the contributions of its volunteers and express gratitude for their commitment. (Tổ chức đã tổ chức một sự kiện để ghi nhận sự đóng góp của các tình nguyện viên và bày tỏ lòng biết ơn về sự cam kết của họ.) |
Agree | The negotiating parties were able to agree on the terms of the contract, bringing the long process to a successful conclusion. (Các bên đàm phán đã có thể thống nhất được các điều khoản của hợp đồng, đưa quá trình lâu dài đi đến kết thúc thành công.) |
Authorize |
The city council voted to authorize the construction of a new public park in the downtown area. (Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu cho phép xây dựng một công viên công cộng mới ở khu vực trung tâm thành phố.) |
Consent |
The teacher requested the parents' consent for the students to participate in the educational field trip. (Giáo viên đã yêu cầu sự đồng ý của phụ huynh cho học sinh tham gia chuyến dã ngoại giáo dục.) |
Endorse |
The book received glowing reviews from well-known authors who were willing to endorse the novel on its cover. (Cuốn sách đã nhận được những đánh giá tích cực từ các tác giả nổi tiếng, những người sẵn sàng tán thành cuốn tiểu thuyết trên trang bìa của nó.) |
Support | The committee voted to support the proposal for a new community garden, allocating funds for its establishment. (Ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất về một khu vườn cộng đồng mới, phân bổ kinh phí để thành lập nó.) |
Sanction | The United Nations decided to sanction the country for violating international agreements, imposing economic restrictions in response to their actions. (Liên Hợp Quốc quyết định trừng phạt nước này vì vi phạm các thỏa thuận quốc tế, áp đặt các hạn chế kinh tế để đáp trả hành động của họ.) |
Ratify | The members of the organization gathered to ratify the new constitution, officially adopting it as the governing document. (Các thành viên của tổ chức tập hợp lại để phê chuẩn hiến pháp mới, chính thức áp dụng nó làm tài liệu quản lý.) |
Hãy điền cấu trúc Approve và giới từ phù hợp vào chỗ trống của các câu sau đây:
Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ biết được Approve đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Ngoài nắm rõ lý thuyết, bạn cũng hãy thường xuyên làm các bài tập thực hành để nắm rõ cách sử dụng các cấu trúc Approve và giới từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]