Menu

Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Disappointed

Disappointed có nghĩa là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh có những từ nào có nghĩa tương đồng và trái ngược với Disappointed? Tất cả câu hỏi này đều được được giải đáp trong bài học Tiếng Anh sau đây. Bạn hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay nhé!

Khám Phá Ngay: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Disappointed đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Disappointed là một tính từ có nghĩa là thất vọng, cảm thấy buồn vì một điều gì đó mình hy vọng nhưng lại không xảy ra hoặc không diễn ra như mong đợi.

Ví dụ:

  • I am disappointed about my closest friend not coming. (Tôi thấy thất vọng về việc người bạn thân nhất của tôi không đến.)
  • My mother seems disappointed that I don’t answer her phone. (Mẹ tôi có vẻ thất vọng vì tôi không nghe máy của bà ấy.)

Disappointed thường được dùng với nhiều giới từ khác nhau, cụ thể như là in, with, by, at, about. Sự kết hợp với từng giới từ khác nhau làm cho cấu trúc câu với Disappointed thay đổi về mặt ngữ nghĩa. Cụ thể như sau:

1.1 Disappointed with

Disappointed with được dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự thất vọng khi nói về một sự việc, sự vật nào đó hoặc diễn tả sự thất vọng chung về trình độ, khả năng của người nói/người viết.

Ví dụ:

  • The Human Resources Manager was disappointed with the second candidate. (Quản lý nhân sự rất thất vọng với ứng viên thứ hai.)
  • Sarah was disappointed with the quality of the product she ordered online; it didn’t meet her expectations. (Sarah thất vọng với chất lượng sản phẩm cô đặt hàng trực tuyến; nó không đáp ứng được mong đợi của cô ấy.)

Có Thể bạn Quan Tâm: Capable đi với giới từ gì?

1.2 Disappointed by/at/about

Khi muốn nói người nào đó đã làm điều gì khiến cho bạn cảm thấy không hài lòng, thất vọng, bạn hãy dùng cấu trúc Disappointed by/at/about.

Ví dụ:

  • Nancy is disappointed about Nana. She said she would judge her on a report, but she didn’t keep her promise. (Nancy rất thất vọng về Nana. Cô ấy nói cô ấy sẽ đánh giá cho Nancy một bài báo cáo nhưng mà cô ấy đã không giữ lời hứa.)
  • The author was disappointed by the critical reviews of their latest book, as they had put a significant amount of effort into its creation. (Tác giả thất vọng trước những lời phê bình dành cho cuốn sách mới nhất của họ, vì họ đã nỗ lực rất nhiều để tạo ra nó.)
  • The team was disappointed at the unexpected turn of events that led to the failure of their carefully planned project. (Nhóm nghiên cứu thất vọng trước những diễn biến bất ngờ dẫn đến sự thất bại của dự án đã được lên kế hoạch cẩn thận của họ.)

1.3 Disappointed in

Disappointed in là cấu trúc được dùng khi muốn biểu đạt một mức độ thất vọng rất sâu sắc hay thực sự mất niềm tin vào bản chất, hành động của ai đó hoặc cảm thấy không hài lòng, không vừa ý về một sự việc mang tính lặp lại nhiều lần.

Ví dụ:

  • Team Leader very disappointed in John. She thought he had experience with content on Tiktok, but every time he does it he does something wrong. (Trưởng nhóm rất thất vọng về John. Cô ấy đã nghĩ anh ta có kinh nghiệm với phần nội dung Tiktok, nhưng lần nào anh ta cũng làm sai cả.)
  • Lily’s parents were disappointed in her decision to drop out of college, hoping she would complete her education. (Cha mẹ của Lily rất thất vọng về quyết định bỏ học đại học của cô, hy vọng cô sẽ hoàn thành chương trình học của mình.)
Disappointed đi với giới từ gì

Disappointed đi với giới từ gì?

Tìm Hiểu Ngay: Complain đi với giới từ gì?

2. Các cấu trúc khác với Disappointed

Ngoài các cấu trúc ở trên, sau Disappointed còn có thể được dùng với To V và mệnh đề That.

Cấu trúc Dịch nghĩa Ví dụ
Disappointed that + mệnh đề hoàn chỉnh (S + V) Miêu tả sự thất vọng, không hài lòng bởi ai/làm gì/cái gì. Elsa is disappointed that the T-shirt was sold out. (Elsa rất thất vọng vì chiếc áo đã bán hết.)
Disappointed + to V Miêu tả sự thất vọng, không vừa ý khi nhìn thấy, nghe thấy, được kể lại… một điều gì đó. My friend Anna was disappointed to see her favorite coffee shop had closed down. (Bạn Anna của tôi vô cùng thất vọng khi thấy quán cà phê yêu thích của cô ấy đã đóng cửa.)

3. Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed

Sau đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với Disappointed trong Tiếng Anh:

Loại từ Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Từ đồng nghĩa Disillusioned Vỡ mộng, tỉnh ngộ Ann’ve become very disillusioned with her boyfriend. (Ann đã vỡ mộng với bạn trai của cô ấy.)
Discontented Không hài lòng, không bằng lòng, bất mãn Jane’s discontented expression spoke volumes about her dissatisfaction with the team’s approach to the project. (Biểu hiện bất mãn của Jane nói lên rất nhiều về sự không hài lòng của cô với cách tiếp cận dự án của nhóm.)
Dejected Chán nản, buồn bã We have days when we feel dejected or in a down mood. (Chúng tôi đều có những ngày cảm thấy chán nản hoặc không có tinh thần.)
Dissatisfied Bất mãn, không vừa ý My younger brother felt dissatisfied when my mother picked him up late. (Em trai tôi cảm thấy không vừa ý khi mẹ tôi đón em ấy muộn.)
Disheartened Chán nản Alex was disheartened by his parents’ reaction. (Alex rất chán nản trước phản ứng của bố mẹ anh ấy.)
Từ trái nghĩa Satisfied Thoả mãn, hài lòng The Vietnam Team was satisfied with their performance. (Đội tuyển Việt Nam hài lòng với màn trình diễn của mình.)
Pleased Vừa ý, vui lòng This month she exceeded her target. The sales manager should be pleased with her. (Tháng này cô ấy đã vượt chỉ tiêu đề ra. Quản lý bán hàng nên hài lòng với cô ấy.)
Contented Hài lòng My elder sister is contented with her final results. (Chị gái tôi hài lòng với kết quả cuối kỳ của cô ấy.)
Gratified Hài lòng My mother was gratified to find that I had followed her advice. (Mẹ tôi rất hài lòng khi thấy tôi đã làm theo lời khuyên răn của bà ấy.)

4. Bài tập vận dụng Disappointed và giới từ

Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây với cấu trúc Disappointed và giới từ Tiếng Anh:

  1. The manager was __________ the team’s lack of collaboration during the crucial project.
  2. Despite their efforts, the customers were __________ the poor customer service they received.
  3. Jane felt __________ the unexpected turn of events that led to the failure of the marketing campaign.
  4. The author was __________ the negative reviews from the literary critics who misunderstood the book’s message.
  5. The teacher was __________ her students’ performance on the final exams, expecting better results.
Xem đáp án
  1. The manager was disappointed in the team’s lack of collaboration during the crucial project.
  2. Despite their efforts, the customers were disappointed with the poor customer service they received.
  3. Jane felt disappointed by the unexpected turn of events that led to the failure of the marketing campaign.
  4. The author was disappointed by the negative reviews from the literary critics who misunderstood the book’s message.
  5. The teacher was disappointed in her students’ performance on the final exams, expecting better results.

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi Disappointed đi với giới từ gì mà rất nhiều bạn học Tiếng Anh vẫn đang còn thắc mắc. Jaxtina English Center hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích và có thể vận dụng thành thạo trong những tình huống sử dụng Tiếng Anh thực tế.

Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận