Menu

Suffer đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Suffer trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tò mò về việc Suffer đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Nếu bạn cũng đang thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về cấu trúc với Suffer và giới từ thì hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Suffer + giới từ gì?

Suffer là ngoại động từ Tiếng Anh mang nghĩa chịu đựng, chịu ảnh hưởng xấu bởi đau đớn, đau buồn hay thiếu thốn thứ gì đó.

Ví dụ: The drought caused many farmers in the region to suffer significant crop losses, impacting their livelihoods. (Hạn hán khiến nhiều nông dân trong vùng phải chịu thiệt hại đáng kể về mùa màng, ảnh hưởng đến sinh kế của họ.)

Vậy Suffer đi với giới từ gì? Suffer có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như from, for, with hay in. Mỗi cấu trúc câu Suffer với mỗi giới từ sẽ mang một ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể như sau:

1.1 Giới từ from

Cấu trúc Suffer from được sử dụng để diễn đạt việc ai đó gặp phải một vấn đề, một tình trạng khó khăn (về bệnh tật) hoặc một loại cảm giác tiêu cực nào đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, cấu trúc có thể còn được sử dụng để mô tả một loạt các trạng thái, từ tiêu cực đến tích cực.

Suffer + from + [nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự chịu đựng]

Ví dụ:

  • Many individuals suffer from insomnia, affecting their overall well-being. (Nhiều người phải đối mặt với chứng mất ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.)
  • In today’s modern world, people often suffer from an abundance of choices, making decision-making more challenging. (Trong thế giới hiện đại ngày nay, người ta thường phải đối mặt với quá nhiều lựa chọn, làm cho quá trình ra quyết định trở nên khó khăn hơn.)

1.2 Giới từ for

Suffer for là cấu trúc được dùng để diễn tả việc phải trải qua một trạng thái khó khăn, đau khổ, hay mất mát vì một nguyên nhân cụ thể. Ngoài ra, cấu trúc này còn được dùng khi muốn nhấn mạnh sự hy sinh và khó khăn mà ai đó phải trải qua vì một mục tiêu, lợi ích cao cả.

Suffer for + [mục tiêu/lợi ích cụ thể]

Ví dụ:

  • She suffered for the advancement of science, spending years conducting groundbreaking research. (Cô ấy đã hy sinh vì sự tiến bộ của khoa học, dành nhiều năm tiến hành nghiên cứu đột phá.)
  • The student was determined to excel in the exams and was willing to suffer for long hours of studying to achieve his academic goals. (Chàng sinh viên quyết tâm đạt thành tích xuất sắc trong các kỳ thi và sẵn sàng chịu khó học tập nhiều giờ liền để đạt được mục tiêu học tập của mình.)

Khám Phá Ngay: Satisfied đi với giới từ gì?

1.3 Giới từ with

Cấu trúc Suffer with được sử dụng để diễn đạt sự chia sẻ hoặc trải qua một trạng thái khó khăn, đau khổ cùng với người khác thường là giữa những người có mối quan hệ gần gũi.

Suffer + with + [đối tượng]

Ví dụ:

  • The community suffered with the families affected by the natural disaster. (Người dân đau khổ cùng những gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
  • They suffered with the refugees, providing both material and emotional support. (Họ chịu đựng cùng với người tị nạn, cung cấp cả hỗ trợ vật chất và tinh thần.)

1.4 Giới từ in

Bạn hãy sử dụng cấu trúc Suffer in khi muốn nhấn mạnh sự đau khổ không chỉ là một trạng thái cá nhân mà còn là của một tập thể, cộng đồng hoặc trong một bối cảnh xác định.

Suffer in + [Môi trường/Khía cạnh cụ thể]

Ví dụ:

  • The residents are suffering in the shortage of food due to the economic hardship. (Cư dân đang chịu đựng trong tình trạng thiếu thốn thực phẩm do khó khăn kinh tế.)
  • Many families in the region continue to suffer in poverty due to limited access to education and job opportunities. (Nhiều gia đình trong khu vực tiếp tục rơi vào cảnh nghèo đói do khả năng tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm bị hạn chế.)
Suffer đi với giới từ gì

Suffer đi với giới từ gì?

Tìm Hiểu Thêm: Disappointed đi với giới từ gì?

2. Những cấu trúc câu khác với Suffer

Ngoài các công thức trên, Suffer còn được dùng trong các cấu trúc câu sau đây:

2.1 Suffer something

Cấu trúc Suffer something được dùng khi muốn tập trung vào việc mô tả sự chịu đựng của một đối tượng nào đó hoặc trong một vấn đề cụ thể.

Suffer + [Đối tượng/ Vấn đề cụ thể]

Ví dụ:

  • The team suffered injuries during the intense competition. (Đội bóng phải chịu đựng những chấn thương trong cuộc cạnh tranh gay gắt.)
  • The project suffered setbacks due to unforeseen circumstances. (Dự án phải chịu đựng những thất bại do các tình huống không lường trước được.)

2.2 Not suffer fools gladly

Not suffer fools gladly là một thành ngữ mang nghĩa “cực kỳ thiếu kiên nhẫn/không vui vẻ gì khi tiếp xúc với những người/những hành vi ngu ngốc. Cấu trúc này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không chấp nhận hoặc kiên nhẫn ít với những người hành động ngu ngốc, không suy nghĩ kỹ hoặc thiếu trí tuệ.

Ví dụ:

  • As a seasoned professional, the manager does not suffer fools gladly and expects a high level of competence from his team. (Là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, người quản lý không vui vẻ gì khi chịu đựng những kẻ ngốc và mong đợi năng lực cao từ đội của mình.)
  • Jane, known for her sharp wit and intelligence, does not suffer fools gladly, quickly dismissing those who are not well-prepared. (Jane, nổi tiếng với sự thông minh và hóm hỉnh, không vui vẻ chịu đựng những kẻ ngu ngốc, nhanh chóng loại bỏ những người không chuẩn bị tốt.)

2.3 Suffer under the lash

Suffer under the lash là thành ngữ Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả sự chỉ trích, áp đặt, hay áp lực nặng nề mà ai đó phải đối mặt khi họ gặp thất bại hoặc không thành công trong một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The company suffered under the lash of public criticism after the product recall. (Doanh nghiệp phải chịu đựng sự chỉ trích nặng nề từ phía công chúng sau khi thu hồi sản phẩm.)
  • The general suffered under the lash of inquiry after a failed military operation resulted in significant casualties. (Tướng quân phải đối mặt với cuộc điều tra nặng nề khi một chiến dịch quân sự thất bại dẫn đến thương vong lớn.)

3. Bài tập về Suffer và giới từ

Chọn cấu trúc Suffer thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. Despite his success, the famous actor continued to __________ the consequences of childhood trauma.
  2. The community had to __________ the aftermath of the natural disaster, rebuilding homes and infrastructure.
  3. Jenny found herself having to __________ a difficult decision made by her team, impacting the project’s success.
  4. The patient had to __________ a rare medical condition that required ongoing treatment and monitoring.
Xem đáp án
  1. Despite his success, the famous actor continued to suffer from the consequences of childhood trauma.
  2. The community had to suffer in the aftermath of the natural disaster, rebuilding homes and infrastructure.
  3. Jenny found herself having to suffer for a difficult decision made by her team, impacting the project’s success.
  4. The patient had to suffer from a rare medical condition that required ongoing treatment and monitoring.

Qua bài viết này, Jaxtina English Center hy vọng bạn nắm rõ Suffer đi với giới từ gì trong các tình huống khác nhau. Bạn hãy nhớ đọc thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh khác trên website của trung tâm để học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận