Tương tự như Can, Could, Be able to,... Capable cũng thường được sử dụng để diễn đạt một khả năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được Capable đi với giới từ gì. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu xem Capable thường được dùng với các giới từ gì thì hãy cùng Jaxtina English Center đọc ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Góc Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Capable là một tính từ trong Tiếng Anh được sử dụng để mô tả khả năng của một người có thể thực hiện một công việc nào đó một cách hiệu quả, khéo léo. Capable thường kết hợp với giới từ "of" hoặc "in" để mô tả lĩnh vực hoặc nhiệm vụ mà người đó có khả năng thực hiện. Cụ thể như sau:
Cấu trúc Capable of được dùng để mô tả khả năng hoặc năng lực của người hoặc vật thể trong việc thực hiện một công việc cụ thể.
S + be + capable of + something/doing something
Ví dụ:
Đừng Bỏ Qua: Popular đi với giới từ gì?
Capable in là cấu trúc được dùng khi muốn mô tả khả năng hoặc năng lực của người/sự vật trong một lĩnh vực cụ thể, tình huống nào đó.
S + be + capable in + something
Ví dụ:
Click Để Tìm Hiểu: Complain đi với giới từ gì?
Sau đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với Capable trong Tiếng Anh:
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa | Able | Có thể | Sarah is able to complete the task on time. (Sarah có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.) |
Accomplished | Thành công | Phi's novel received critical acclaim, making her feel accomplished as a writer. (Cuốn tiểu thuyết của Phi đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, khiến cô cảm thấy mình thành công với tư cách là một nhà văn.) | |
Efficient | Hiệu quả | The efficient use of resources allowed the organization to complete the project ahead of schedule and under budget. (Việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực cho phép tổ chức hoàn thành dự án trước thời hạn và dưới ngân sách.) | |
Skilled | Có tay nghề | The skilled artisan crafted an exquisite piece of furniture, showcasing mastery in woodworking techniques and attention to detail. (Người nghệ nhân lành nghề đã chế tạo ra một món đồ nội thất tinh xảo, thể hiện sự thành thạo trong kỹ thuật chế biến gỗ và sự chú ý đến từng chi tiết.) | |
Can | Có thể | You can do it. (Bạn có thể làm được.) | |
Resourceful | Tháo vát | Facing a challenging situation in the wilderness, the resourceful explorer ingeniously used available materials to build a makeshift shelter and find food. (Đối mặt với hoàn cảnh đầy thử thách ở nơi hoang dã, nhà thám hiểm tháo vát đã khéo léo sử dụng những vật liệu sẵn có để xây dựng nơi trú ẩn tạm bợ và tìm kiếm thức ăn.) | |
Expert | Chuyên gia | The expert in cybersecurity was called upon to analyze the complex network breach and implement robust measures to enhance the company's digital security. (Chuyên gia về an ninh mạng được yêu cầu phân tích vụ vi phạm mạng phức tạp và thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để tăng cường bảo mật kỹ thuật số của công ty.) | |
Từ trái nghĩa | Unable | Không thể | Despite numerous attempts, she found herself unable to solve the intricate puzzle that had stumped even the most experienced minds in the room. (Mặc dù đã cố gắng rất nhiều nhưng cô thấy mình không thể giải được câu đố phức tạp đã làm bối rối ngay cả những bộ óc giàu kinh nghiệm nhất trong phòng.) |
Incapable | Không có khả năng | The new employee proved incapable of handling the demanding workload and intricate tasks required for the project, leading to a reevaluation of their role in the team. (Nhân viên mới tỏ ra không có khả năng xử lý khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe và các nhiệm vụ phức tạp cần thiết cho dự án, dẫn đến việc đánh giá lại vai trò của họ trong nhóm.) | |
Inefficient | Không hiệu quả | The outdated computer systems in the office made data processing slow and error-prone, contributing to an inefficient workflow. (Hệ thống máy tính lỗi thời trong văn phòng khiến quá trình xử lý dữ liệu chậm và dễ xảy ra lỗi, góp phần khiến quy trình làm việc kém hiệu quả.) | |
Unskilled | Không có tay nghề | Due to the lack of training and experience, the unskilled laborers struggled to complete the intricate construction tasks assigned to them on the project. (Do thiếu đào tạo và kinh nghiệm, những người lao động phổ thông đã phải vật lộn để hoàn thành các nhiệm vụ xây dựng phức tạp được giao cho họ trong dự án.) |
Hãy điền vào chỗ trống trong các câu sau đây với cấu trúc Capable và giới từ:
Qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp Capable đi với giới từ gì. Để vận dụng cấu trúc này hiệu quả hơn, bạn hãy làm các bài tập về Capable mà trung tâm đã tổng hợp ở trên nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]