Menu

Ashamed đi với giới từ gì? [Giải đáp chi tiết và bài tập vận dụng]

Bạn thắc mắc Ashamed đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh có các từ nào đồng nghĩa với Ashamed? Vậy thì đừng bỏ qua bài học Tiếng Anh sau vì Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên. Bạn hãy xem ngay để học ngay các cấu trúc câu Ashamed với giới từ cũng như các từ có nghĩa tương đồng nhé!

Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Ashamed đi với giới từ gì?

Ashamed là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là cảm thấy hổ thẹn, ngại ngùng hoặc xấu mặt vì bản thân đã làm việc gì đó không đúng, hoặc mắc phải sai lầm nào đó.

Ví dụ: Nancy was ashamed of her mistake at the presentation exam last night. (Nancy xấu hổ về lỗi của mình trong bài thi thuyết trình tối qua.)

Trong Tiếng Anh, Ashamed có thể đi cùng với ba giới từ là:

1.1 Giới từ of

Ashamed + of + something

Ashamed + of là cấu trúc được sử dụng để miêu tả cảm giác ngượng ngùng, hổ thẹn, xấu hổ về một tình huống, hành động hoặc tính cách. Bạn cũng có thể dùng cấu trúc này nhằm nêu ra lý do hoặc nguyên nhân làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ.

Ví dụ:

  • Nana was ashamed of her carelessness in the final exam. (Nana cảm thấy xấu hổ về sự bất cẩn trong bài kiểm tra cuối kỳ.)
  • John felt ashamed of his inadvertence at the classroom party. (John cảm thấy xấu hổ về sự vô ý của mình trong buổi tiệc lớp học.)

1.2 Giới từ at

Ashamed + at + something

Ashamed + at là công thức được dùng nhằm biểu đạt sự xấu hổ hoặc cảm giác hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể như Ashamed + of. Thế nhưng, cấu trúc Ashamed + of được dùng phổ biến hơn so với Ashamed + at.

Ví dụ:

  • Elsa was ashamed at her stubborn behavior towards her mother. (Elsa thấy xấu hổ về hành vi bướng bỉnh với mẹ của mình.)
  • Jenny felt ashamed at her lack of preparation for this big project. (Jenny cảm thấy hổ thẹn vì việc không chuẩn bị kỹ cho dự án lớn lần này.)

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Important đi với giới từ gì?

1.3 Giới từ about

Ashamed + about + something

Công thức Ashamed + about được sử dụng để diễn tả cảm giác ngại ngùng, hổ thẹn hoặc hối hận về một hành động, sự việc hoặc tình huống nào đó cụ thể.

Ví dụ:

  • My younger sister was ashamed about her data error in the final report. (Em gái tôi thấy xấu hổ vì lỗi sai số liệu trong bài báo cáo cuối kỳ.)
  • He felt ashamed about his being late at the meeting last night. (Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng về việc đến trễ trong buổi họp tối qua.)
Ashamed đi với giới từ gì

Ashamed đi với giới từ gì?

Khám Phá Ngay: Increase đi với giới từ gì?

2. Tổng hợp từ đồng nghĩa với Ashamed trong Tiếng Anh

Bảng dưới đây đã tổng hợp một số từ có nghĩa tương đồng với Ashamed trong Tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Embarrassed Diễn tả sự ngại ngùng, xấu hổ nhưng trong phạm vi nhỏ hơn so với Ashamed. She was embarrassed because the phone rang during an important presentation. (Cô ấy xấu hổ vì chuông điện thoại reo lên trong buổi buổi thuyết trình quan trọng.)
Guilty

So với Ashamed, Guilty thể hiện mức độ cảm giác hổ thẹn cao hơn.

Guilty được sử dụng khi nhận ra bản thân mình đã vi phạm chuẩn mực, quy tắc về đạo đức hoặc gây nên thiệt hại cho người khác và muốn sửa lỗi hoặc đền bù.

Thieves felt guilty after stealing the old man’s bag. (Những tên cướp cảm thấy tội lỗi sau khi lấy cắp túi xách của ông lão.)
Regretful Biểu đạt sự nuối tiếc, hối hận và ước muốn thay đổi được hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ. I was regretful about not attending my closest friend’s wedding. (Tôi cảm thấy hối hận vì không tham dự hôn lễ của bạn thân nhất của mình.)
Humiliated Được sử dụng khi thấy bản thân mình bị làm nhục, bị lăng mạ trước mặt mọi người. Từ này thể hiện mức độ xấu hổ và tổn thương nghiêm trọng hơn nhiều so với Ashamed. This student felt humiliated when the teacher scolded her in front of everyone. (Học sinh này cảm thấy bị làm nhục khi giảng viên mắng phạt cô ấy trước tất cả mọi người.)
Disgraced Thể hiện sự mất danh dự trong việc tuân thủ quy định hoặc giá trị đạo đức, thường là do các hành động mang tính nghiêm trọng khá cao. The basketball player was disgraced for using banned substances during the competition. (Vận động viên bóng rổ bị mất danh dự vì sử dụng chất cấm trong cuộc thi.)
Awkward Diễn tả cảm giác không tự tin, e thẹn và lúng túng trong các tình huống xã hội hoặc trong giao tiếp. He felt awkward trying to make small talk with his crush. (Anh ấy cảm thấy lúng túng khi cố gắng bắt chuyện với người mà anh ấy thích.)
Self-conscious Dùng trong ngữ cảnh diễn tả cảm giác tự ti trong sự cảm nhận và đánh giá chủ quan về bản thân. Mary was self-conscious about her appearance and didn’t like being the center of attention. (Mary tự ti về ngoại hình của mình và không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.)
Mortified Được sử dụng trong hoàn cảnh bạn cảm thấy rất xấu hổ, hổ thẹn về một việc nào đó. Joy was mortified when her parents saw her bad Math grade. (Joy ngượng ngùng khi bố mẹ nhìn thấy điểm toán kém của cô ấy.)

3. Bài tập về Ashamed và giới từ

Điền cấu trúc Ashamed và giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống các câu sau đây:

  1. Jenny felt __________ herself for not standing up to the bullying happening in her class.
  2. After realizing the environmental impact of her actions, Emma felt __________ using single-use plastics and decided to adopt more sustainable habits.
  3. Tom was __________ his lack of preparation for the important meeting, which led to confusion and inefficiency in the discussion.
  4. The employee was __________ the mistake he made during the important presentation.
  5. She was deeply __________ spreading false rumors that had caused harm to her friend’s reputation.
Xem đáp án
  1. ashamed of
  2. ashamed about
  3. ashamed about
  4. ashamed of
  5. ashamed about

Bài viết này đã giúp bạn trả lời cho thắc mắc Ashamed đi với giới từ gì cũng như là tổng hợp các từ đồng nghĩa với tính từ này. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào về cấu trúc câu với Ashamed thì bạn hãy bình luận vào phần ở bên dưới bài viết này để Jaxtina English Center có thể thấy và hỗ trợ giải đáp nhé!

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận