Menu

Angry đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? [Giải thích chi tiết]

Hẳn là các bạn bắt đầu và đang học Tiếng Anh đã từng gặp phải sự bối rối khi không biết Angry đi với giới từ gì. Do đó, thông qua bài học Tiếng Anh sau đây, Jaxtina English Center đã tổng hợp các cấu trúc của Angry với giới từ kèm ý nghĩa chi tiết. Hãy xem ngay nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Angry đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Angry là tính từ mang nghĩa là phẫn nộ, tức giận hay giận dữ, diễn tả biểu hiện cảm xúc bất mãn bởi một sự việc, tình huống hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • John was so angry when he discovered that someone had taken his seat in the arena. (John vô cùng tức giận khi phát hiện ra có người nào đó đã chiếm chỗ ngồi của mình trong đấu trường.)
  • Many customers become angry because the product they ordered is not as advertised. (Rất nhiều khách hàng trở nên tức giận vì sản phẩm họ đặt hàng không như quảng cáo.)

Angry thường sẽ đi cùng ba giới từ About, At và With.

1.1 Angry about là gì?

Công thức Angry about thường được dùng để miêu tả sự giận dữ về một vấn đề, tình huống hay sự việc, sự kiện cụ thể nào đó. Bạn nên lưu ý rằng phía sau giới từ about là một danh từ chỉ vật.

Angry about + something

Angry about là gì

Angry about + something

Ví dụ:

  • Henry was very angry about the lack of care of many employees in the cashier department. (Henry rất tức giận về sự thiếu cẩn thận của nhiều nhân viên trong bộ phận thu ngân.)
  • Nana is very angry about the fabricated things they say about her family. (Nana vô cùng giận dữ về những điều bịa đặt mà họ nói về gia đình cô ấy.)
  • Anna’s parents were angry about what she did at the meeting. (Bố mẹ Anna rất giận dữ về những gì cô ấy đã làm ở cuộc họp.)

Khám Phá Ngay: Ashamed đi với giới từ gì?

1.2 Angry at là gì?

Angry at là cấu trúc được dùng nhằm miêu tả sự tức giận đối với một người hoặc một vấn đề, vật nào đó. Chính vì vậy, đi sau giới từ at có thể là danh từ chỉ vật, hoặc là danh từ chỉ người.

Angry at + somebody/something

Angry đi với giới từ gì

Angry at + somebody/something

Ví dụ:

  • Ann was angry at her mommy because she didn’t allow her to go out with her classmate. (Ann giận mẹ vì bà ấy không cho phép cô đi chơi cùng bạn học.)
  • My elder sister got angry at me and said she didn’t want to talk to me anymore. (Chị gái tức giận với tôi và nói không muốn nói chuyện với tôi nữa.)
  • My father was very angry at the mess in the house. (Bố tôi rất tức giận với mớ hỗn độn trong nhà.)

1.3 Angry with là gì?

Angry with là cấu trúc thường được dùng để nói về sự tức giận đối với một ai đó. Đi sau giới từ with sẽ là một cụm danh từ hoặc danh từ chỉ người.

Angry with + somebody

Angry at và angry with

Angry with + somebody

Ví dụ:

  • My grandmother was angry with me because I made noise at night. (Bà nội tôi tức giận với tôi vì tôi làm ồn vào ban đêm.)
  • Her manager will be angry with her if he finds out that she made a mistake on the report. (Quản lý sẽ tức giận với cô ấy nếu biết cô ấy mắc sai sót trong bài báo cáo.)
  • Nancy is never angry with her closest friend no matter what she does. (Nancy không bao giờ giận bạn thân nhất của cô ấy cho dù cô ấy có làm gì đi chăng nữa.)
  • She was angry with her boyfriend because he made her wait so long. (Cô ấy tức giận với bạn trai vì anh ấy đã khiến cô chờ rất lâu.)
Angry đi với giới từ gì

Angry đi với giới từ gì?

Đừng Bỏ Qua: Important đi với giới từ gì

2. Các từ đồng nghĩa với Angry trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ có nghĩa tương đồng với Angry trong Tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Furious Furious diễn tả mức độ tức giận mạnh mẽ hơn nhiều khi so với Angry. I was furious when I found out about being betrayed. (Tôi vô cùng tức giận khi biết chuyện bị phản bội.)
Mad Mad biểu đạt sự giận dữ hoặc phẫn nộ giống như angry. They were mad about the poor service at the hotel. (Bọn họ tức giận vì dịch vụ kém tại khách sạn.)
Upset Upset thể hiện cảm giác tức giận và thất vọng vì một chuyện gì đó. So với Angry, từ này nhấn mạnh vào sự thất vọng nhiều hơn. She was upset when her boyfriend forgot her birthday. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi người yêu quên sinh nhật của cô ấy.)
Annoyed Annoyed thể hiện cảm giác bực tức và khó chịu về việc gì đó. Từ này diễn tả mức độ không hài lòng và tức giận nhẹ nhàng hơn Angry. Hana was annoyed by the audio problems during the event. (Hana bực bội vì những vấn đề âm thanh trong sự kiện.)

3. Bài tập về Angry và giới từ

Điền cấu trúc Angry và giới từ phù hợp vào các chỗ trống trong câu:

  1. James was __________ the unfair treatment he received at work, leading him to consider quitting.
  2. Sarah felt __________ herself for forgetting an important appointment with her friend.
  3. The employees were __________ the sudden policy changes, expressing their dissatisfaction in a meeting.
  4. Jenny was __________ her brother for borrowing her laptop without asking and accidentally damaging it.
  5. The teacher was __________ the students’ lack of respect during the class, and she decided to address the issue.
Xem đáp án
  1. angry about
  2. angry with
  3. angry about
  4. angry with
  5. angry at

Bài viết trên đây trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn trả lời đầy đủ cho câu hỏi Angry đi với giới từ gì kèm các công thức và ví dụ chi tiết. Ngoài việc học lý thuyết, bạn cũng hãy làm các bài tập trong bài viết để kiểm tra xem bản thân đã thực sự hiểu rõ cách dùng Angry với giới từ phù hợp nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận