Ngoài việc được hình thành do giới trẻ sáng tạo ra, hầu hết những từ viết tắt có ý nghĩa hay thông dụng trong Tiếng Anh đều dựa trên nguyên tắc nhất định, phổ biến nhất là dùng các chữ cái đầu của các từ ghép lại với nhau. Vậy các nguyên tắt đó là gì? Đâu là những từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh? Bạn hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina tìm hiểu lời giải đáp về chủ đề từ vựng này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Các loại từ viết tắt trong Tiếng Anh
Từ viết tắt trong Tiếng Anh được hiểu là phiên bản rút gọn của một từ hay cụm từ nào đó. Hiện có 3 dạng viết tắt đang được sử dụng nhiều nhất là:
- Abbreviations: Đây là dạng viết tắt được tạo từ các chữ cái trong 1 từ, phát âm giống như từ khi chưa rút ngắn. Ví dụ: Ms = Missus (Quý cô, quý bà)
- Acronym: Đây là dạng từ viết tắt được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ và phát âm như tên riêng. Ví dụ: USA = United States of America (Mỹ hay Hợp chủng quốc Hoa Kỳ/Hợp chủng quốc Mỹ)
- Initialism: Đây là dạng từ viết tắt được cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên của một cụm từ. Dạng viết tắt này sẽ được đọc bằng những chữ cái đầu tiên đó và thường sẽ thêm mạo từ “the” phía trước. Ví dụ: The UN = The United Nations (Liên Hợp Quốc)
Các loại từ viết tắt trong Tiếng Anh
Tìm Hiểu Thêm: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống
2. Tổng hợp những từ viết tắt có ý nghĩa hay thông dụng trong Tiếng Anh
2.1 Các từ viết tắt trong Tiếng Anh thường dùng trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày
Cụm từ viết tắt |
Dạng đầy đủ |
Cách đọc (Phiên âm) |
Nghĩa |
AKA |
Also known as |
/ˈɔːlsəʊ nəʊn æz/ |
Còn được biết đến như là |
ASAP |
As soon as possible |
/æz suːn æz ˈpɒsəbl/ |
Càng sớm càng tốt |
DIY |
Do it yourself |
/duː ɪt jɔːˈsɛlf/ |
Tự làm/ sản xuất |
ETA |
Estimated time of arrival |
/ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/ |
Thời gian dự kiến đến nơi |
FAQ |
Frequently asked questions |
/ˈfrikwəntli æskt ˈkwɛsʧənz/ |
Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
FYI |
For your information |
/fɔr jʊər ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
Thông tin để bạn biết |
P.S. |
Postscript |
/ˈpoʊˌskrɪpt/ |
Tái bút |
TGIF |
Thank God it’s Friday |
/θæŋk gɑd ɪts ˈfraɪdi/ |
Ơn Giời, thứ 6 rồi |
CU |
See you |
/si ju/ |
Hẹn gặp lại |
CUL |
See you later |
/si ju ˈleɪtər/ |
DGMW |
Don’t get me wrong |
/doʊnt gɛt mi rɔŋ/ |
Đừng hiểu lầm ý tôi |
BRB |
Be right back |
/bi raɪt bæk/ |
Quay lại liền |
TBC |
To be continued |
/tu bi kənˈtɪnjud/ |
Còn tiếp |
THX/TNX/TQ/TY |
Thanks/ Thank you |
/θæŋks/ θæŋk ju/ |
Cảm ơn |
TIA |
Thanks in advance |
/θæŋks ɪn ədˈvæns/ |
Cảm ơn trước |
2.2 Những từ viết tắt trong Tiếng Anh thường được dùng khi chat
Cụm từ viết tắt |
Dạng đầy đủ |
Cách đọc (Phiên âm) |
Nghĩa |
AFAIK |
as far as I know |
/æz fɑːr æz aɪ nəʊ/ |
theo như tôi biết |
AFK |
away from keyboard |
/əˈweɪ frɒm ˈkiːbɔːd/ |
rời khỏi bàn phím |
BRB |
be right back |
/biː raɪt bæk/ |
quay lại ngay |
ANW |
Anyway |
/ˈɛniˌweɪ/ |
Dù sao thì |
B/C |
because |
/bɪˈkɒz/ |
bởi vì |
BTW |
By the way |
/baɪ ðə weɪ/ |
Nhân tiện |
LOL |
Laugh out loud |
/læf aʊt laʊd/ |
Cười lớn |
NP |
No problem! |
/noʊ ˈprɑbləm/ |
Không có gì! |
IDK |
I don’t know |
/aɪ doʊnt noʊ/ |
Tôi không biết |
CWYL |
chat with you later |
/ʧæt wɪð juː ˈleɪtə/ |
Nói chuyện với bạn sau nhé! |
WTH |
what the heck |
/wɒt ðə hɛk/ |
cái quái gì vậy? |
FTR |
for the record |
/fɔː ðə ˈrɛkɔːd/ |
nói chính xác thì |
SRY |
sorry |
/ˈsɒri/ |
xin lỗi |
THX |
thanks |
/θæŋks/ |
cảm ơn |
IMO |
in my opinion |
/ɪn maɪ əˈpɪnjən/ |
Tôi nghĩ là |
IMHO |
in my humber |
/ɪn maɪ ˈhʌmbə/ |
Theo ý kiến thật lòng của tôi |
ABT |
about |
/əˈbaʊt/ |
về |
TTYL |
Talk to you later |
/tɔk tu ju ˈleɪtər/ |
Nói chuyện sau nhé |
2.3 Một số từ viết tắt trong Tiếng Anh về thời gian
Cụm từ viết tắt |
Dạng đầy đủ |
Cách đọc (Phiên âm) |
Nghĩa |
2day |
today |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
2night |
tonight |
/təˈnaɪt/ |
Tối nay |
4eae |
for ever and ever |
/fɔːr ˈɛvər ænd ˈɛvə/ |
mãi mãi |
BC |
before Christ |
/bɪˈfɔː kraɪst/ |
trước Công Nguyên |
GMT |
greenwich mean time |
/ˈɡrɪnɪʤ miːn taɪm/ |
giờ trung bình hằng năm dựa |
UTC |
universal time coordinated |
/ˌjuːnɪˈvɜːsəl taɪm kəʊˈɔːdɪneɪtɪd/ |
giờ phối hợp quốc tế |
2.4 Những từ viết tắt thông dụng trong Tiếng Anh về nghề nghiệp, học vị
Cụm từ viết tắt |
Dạng đầy đủ |
Cách đọc (Phiên âm) |
Nghĩa |
BA |
bachelor of Arts |
/ˈbæʧələr ɒv ɑːts/ |
cử nhân khoa học xã hội |
BS |
bachelor of Science |
/ˈbæʧələr ɒv ˈsaɪəns/ |
cử nhân khoa học tự nhiên |
MA |
master of Arts |
/ˈmɑːstər ɒv ɑːts/ |
thạc sĩ khoa học xã hội |
MBA |
the master of business adminstration |
/ðə ˈmɑːstər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃᵊn/ |
thạc sĩ quản trị kinh doanh |
M.PHIL/ MPHIL |
master of Philosophy |
/ˈmɑːstər ɒv fɪˈlɒsəfi/ |
thạc sĩ |
PhD |
doctor of Philosophy |
/ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi/ |
tiến sĩ |
MD |
managing director |
/ˈmænɪʤɪŋ dɪˈrɛktə/ |
quản lý điều hành |
CEO |
chief executive officer |
/ʧiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/ |
giám đốc điều hành |
CFO |
chief financial officer |
/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə/ |
giám đốc tài chính |
CMO |
chief marketing officer |
/ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ |
giám đốc Marketing |
GM |
general manager |
/ˈʤɛnərəl ˈmænɪʤə/ |
tổng quản lý |
2.5 Những từ Tiếng Anh viết tắt về các tổ chức Quốc tế
Cụm từ viết tắt |
Dạng đầy đủ |
Cách đọc (Phiên âm) |
Nghĩa |
AFC |
Asian Football Confederation |
/ˈeɪʃᵊn ˈfʊtbɔːl kənˌfɛdəˈreɪʃᵊn/ |
Liên đoàn bóng đá Châu Á |
ASEAN |
Association of Southest Asian Nations |
/əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊn ɒv ˈsaʊθɪst ˈeɪʃᵊn ˈneɪʃᵊnz/ |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
APEC |
Asia – Pacific Economic Cooperation |
/ˈeɪʒə – pəˈsɪfɪk ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃᵊn/ |
Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương |
CIA |
Central Intelligence Agency |
/ˈsɛntrəl ɪnˈtɛlɪʤəns ˈeɪʤənsi/ |
Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
UN |
United Nations |
/jʊˈnaɪtɪd ˈneɪʃᵊnz/ |
Liên Hợp Quốc |
FBI |
Federal Bureau of Investigation |
/ˈfɛdərəl bjʊəˈrəʊ ɒv ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn/ |
Cục điều tra Liên bang Mỹ |
IMF |
International Monetary Fund |
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈmʌnɪtəri fʌnd/ |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
UNESCO |
The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization |
/ðə jʊˈnaɪtɪd ˈneɪʃᵊnz ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊnᵊl, ˌsaɪənˈtɪfɪk ænd ˈkʌlʧərəl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/ |
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc |
WTO |
World Trade Organization |
/wɜːld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/ |
Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO |
World Health Organization |
/wɜːld hɛlθ ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/ |
Tổ chức Y tế Thế giới |
Xem Thêm: Các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng các từ viết tắt trong Tiếng Anh
Bây giờ chúng ta sẽ cùng làm bài tập vận dụng để kiểm tra lại kiến thức vừa được học nhé.
Practice 1: Hãy viết cách viết tắt của các từ sau bằng tiếng anh sau:
1. Ôi Trời Ơi/ Ôi Chúa Tôi |
6.Giám Đốc Điều Hành |
11. Máy tính để bàn |
2. Nhắn tin trực tiếp |
7.Bạn trai – Bạn gái |
12. Sớm nhất có thể |
3. Chào/ Sao rồi |
8. Bạn thân |
13. Hỏi và Trả lời |
4. Người rất quan trọng |
9. Tự làm |
14. Độc thân/ ế |
5. Thông tin cho bạn biết |
10. Quan Hệ Công Chúng/ Quảng bá |
15. Bởi vì |
Xem đáp án
- OMG
- CEO
- PC
- DM
- BF – GF
- ASAP
- Sup?
- BFF
- Q&A
- VIP
- DIY
- FA
- FYI
- PR
- Cuz
Practice 2: What do those acronyms stand for? (Những từ viết tắt này là gì?)
1. AFAIK
- As further as I know
- As far as I know
- As far as I known
- As further as I known
2. DGMW
- Don’t give my will
- Don’t get my will
- Don’t give me wrong
- Don’t get me wrong
3. FAQ
- Frequent Asked Questions
- Frequency Asked Questions
- Frequently Asked Questions
- Frequency Asking Questions
4. TBC
- To be continued
- To being continued
- To be continuing
- To being continuing
5. AKA
- as known as
- also known as
- also known at
- as known at
6. CUL
- Check us later
- Cut us low
- See you later
- Seek ultimate life
Xem đáp án
- AFAIK => B. As far as I know: Theo như tôi được biết
- DGMW => D. Don’t get me wrong: Đừng hiểu lầm ý tôi
- FAQ => C. Frequently asked questions: Những câu hỏi thường được hỏi
- TBC => A. To be continued: Còn tiếp
- AKA => B: Also known as: Còn được biết đến như là
- CUL => C: See you later: Hẹn gặp lại
Trên đây là tổng hợp những từ viết tắt có ý nghĩa hay thông dụng trong Tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của chúng cùng ví dụ minh họa. Jaxtina English Center hy vọng những thông tin này sẽ phần nào giúp bạn hiểu và thực hành sử dụng những từ viết tắt trong giao tiếp thường ngày và công việc được tốt hơn.
Kiến Thức Hữu Ích:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".