Menu

100 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ

Từ trái nghĩa (Antonyms) là những từ có ý nghĩa đối lập nhau, trái ngược nhau, được sử dụng để tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý được đề cập trong câu. Vậy đâu là những cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất? Có những loại từ trái nghĩa nào trong Tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây của Jaxtina English Center nhé!

Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh

1. Các loại từ trái nghĩa Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh sé có những loại từ trái nghĩa sau đây:

Loại từ trái nghĩa Khái niệm Ví dụ
Complementary antonyms Là những từ trái nghĩa có nghĩa hoàn toàn đối lập nhau, không có điểm chung.

Alive – dead (sống – chết)

Inside – outside (trong – ngoài)

Open – closed (mở – đóng)

Relational antonyms Là những từ trái nghĩa có mối quan hệ mật thiết với nhau, luôn xuất hiện cùng nhau, bổ sung cho nhau để tạo nên sự trọn vẹn về ý nghĩa.

Father – mother (cha – mẹ)

Buy – sell (mua – bán)

Friend – enemy (bạn bè – kẻ thù)

Give – take (cho – nhận)

Binary antonyms Là những từ trái nghĩa có thể được sắp xếp theo một thang điểm, có sự liên tiếp về ý nghĩa.

Long – short (dài – ngắn)

Big – small (to – nhỏ)

Old – young (già – trẻ)

Multiple incompatibles Là những từ trái nghĩa không thể cùng xuất hiện trong một câu

Alive – dead (sống – chết)

Married – single (kết hôn – độc thân)

Present – absent (có mặt – vắng mặt)

cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh

Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh

Khám Phá Ngay: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

2. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:

STT Cặp từ trái nghĩa
1 Artificial (nhân tạo) Natural (tự nhiên)
2 Aggressive (hung hãn) Passive (bị động)
3 Adult (người lớn) Child (trẻ nhỏ)
4 Brave (dũng cảm) Cowardly (hèn nhát)
5 Beneficial (có lợi) Harmful (có hại)
6 Brief (ngắn) Long (dài)
7 Busy (bận rộn) Idle (lười biếng)
8 Cease (dựng lại) Continue (tiếp tục)
9 Excited (hào hứng) Calm (bình tĩnh)
10 Obnoxious (đáng ghét) Charming (duyên dáng)
11 Neglect (bỏ mặc) Care (quan tâm)
12 Concrete (cụ thể) Abstract (trừu tượng)
13 Separate (chia tách) Combine (phối hợp)
14 Comprehend (hiểu) Confuse (bối rối)
15 Approve (phê duyệt) Condemn (chỉ trích)
16 Deny (từ chối) Admit (thừa nhận)
17 Conflict (xung đột) Agree (tán thành)
18 Neglectful (thờ ơ) Conscientious (tận tâm)
19 Empty (trống rỗng) Full (đầy đủ)
20 Interrupted (bị gián đoạn) Consecutive (liên tiếp)
21 Thoughtless (thiếu thận trọng) Considerate (thận trọng)
22 Purify (tẩy uế) Contaminate (làm ô uế)
23 Rude (thô lỗ) Courteous (lịch sự)
24 Sane (tỉnh táo) Crazy (điên khùng)
25 Safe (an toàn) Dangerous (nguy hiểm)
26 Dark (tối tăm) Light (sáng sủa)
27 deduct (giảm) Add (thêm)
28 Diminish (suy giảm) Increase (tăng)
29 Diverse (phong phú) Similar (tương đồng)
30 Drastic (quyết liệt) Mild (nhẹ vừa)
31 Wet (ướt) Dry (khô)
32 Eccentric (kỳ dị) Normal (thường)
33 Discourage (gây nản lòng) Encourage (động viên)
34 Plain (đơn giản) Fancy (sang trọng)
35 Docile (ngoan ngoãn) Wild (hoang dã)
36 Fill (làm đầy) Empty (làm trống)
37 Solid (chất rắn) Fluid (chất lỏng)
38 Frank (thẳng thắn) Evasive (lảng tránh)
39 Rough (thô lỗ) Gentle (dịu dàng)
40 Cheery (vui tươi) Gloomy (ảm đạm)
41 Gratitude (lòng biết ơn) Ungratefulness (sự vô ơn)
42 Release (thả) Hold (nắm giữ)
43 Humiliate (Làm nhục) Dignify (làm đúng đắn)
44 Hinder (cản trở) Help (giúp đỡ)
45 Soft (mềm) Hard (cứng)
46 Mature (trưởng thành) Immature (tính trẻ con)
47 Relevant (liên quan) Irrelevant (không liên quan)
48 Dull (si độn) Ingenious (khéo léo)
49 Heed (lưu ý) Ignore (bỏ qua)
50 Sink (chìm) Float (nổi)
51 Reward (thưởng) Punish (phạt)
52 Whisper (thì thầm) Shout (la hét)
53 Accurate (chính xác) Inaccurate (không chính xác)
54 Humble (khiêm tốn) Arrogant (kiêu căng)
55 Cautious (cẩn thận) Careless (bất cẩn)
56 Variable (thay đổi) Constant (không đổi)
57 Depart (rời đi) Arrive (đến)
58 Compulsory (ép buộc) Voluntary (tự nguyện)
59 Stabilize (ổn định) Upset (biến động)
60 Awful (đáng sợ) Nice (tốt)
61 Opaque (đục ngầu) Transparent (trong suốt)
62 Cowardly (nhát gan) Brave (dũng cảm)
63 Desperate (tuyệt vọng) Hopeful (hy vọng)
64 Exactly (chính xác) Approximately (không chính xác)
65 Exposure (phơi bày) Shelter (che đậy)
66 Superb (xuất sắc) Inferior (kém cỏi)
67 Division (phân chia) Unity (hợp nhất)
68 Divorced (ly dị) Married (kết hôn)
69 Dusk (bóng tối) Dawn ( rạng đông)
70 Migration (di cư) Immigration (nhập cư)
71 Elementary (cơ bản) Advanced (cao cấp)
72 Frequently (thường xuyên) Occasionally (thỉnh thoảng)
73 Guilty (có tội) Innocent (vô tội)
74 Major (to hơn) Minor (nhở hơn)
75 Noon (buổi trưa) Midnight (nửa đêm)
76 Republic (cộng hòa) Monarchy (quân chủ)
77 Valley (thung lũng) Mountain (rừng núi)
78 Horizontal (ngang) Vertical (thẳng)
79 Predator (kẻ săn mồi) Prey (con mồi)
80 Pupil (học trò) Instructor (giáo viên)
81 Payment (thanh toán) Non-payment (không thanh toán)
82 Loud (ồn ào) Quiet (yên lặng)
83 Shallow (nông) Deep (sâu)
84 Crooked (quanh co) Straight (thẳng)
85 Horizontal (ngang) Vertical (dọc)
86 Private (riêng tư) Public (cộng đồng)
87 Fiction (hư cấu) Fact (sự thật)
88 Fortunate (may mắn) Unfortunate (không may mắn)
89 Pessimistic (bi quan) Optimistic (lạc quan)
90 Awake (tỉnh táo) Asleep (buồn ngủ)
91 Discreet (kỷ luật) Indiscreet (vô kỷ luật)
92 Illegal (bất hợp pháp) Legal (hợp pháp)
93 Complicated (phức tạp) Simple (đơn giản)
94 Sparse (thưa thớt) Plentiful (dồi dào)
95 Master (chủ nhân) Servant (đầy tớ)
96 Interiority (kém cỏi) Quality (chất lượng)
97 Misinterpret (hiểu sai) Interpret (diễn giải)
98 Sharp (sắc) Blunt (cùn)
99 Extraordinary (bất thường) Ordinary (bình thường)
100 Dwarf (tí hon) Giant (khổng lồ)

Học Ngay: Từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh

3. Cách tạo các cặp từ có nghĩa trái nhau trong Tiếng Anh

Để tạo các cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:

  • Thêm tiền tố “un-“, “in-” hoặc “dis-” vào trước từ để đảo ngược ý nghĩa. Ví dụ: happy (vui) – unhappy (không vui),correct (chính xác) – incorrect (sai sót), appear (xuất hiện) – disappear (biến mất),…
  • Sử dụng từ có nghĩa đối lập trực tiếp với từ ban đầu. Ví dụ: hot (nóng) – cold (lạnh), big (lớn) – small (nhỏ),…
  • Thay đổi hậu tố của từ để tạo ra từ trái nghĩa. Ví dụ: possible (có thể) – impossible (không thể), careful (cẩn thận) – careless (bất cẩn), hope (hy vọng) – hopeless (vô vọng),..
  • Sử dụng từ có ý nghĩa đối nghịch hoặc trái ngược với từ ban đầu. Ví dụ: love (yêu) – hate (ghét), succeed (thành công) – fail (thất bại),…
  • Sử dụng từ trái nghĩa đã được định nghĩa và liệt kê trong từ điển hoặc tài liệu tương tự. Ví dụ: happy (vui) – sad (buồn), good (tốt) – bad (xấu),…

Đừng Bỏ Qua: Các từ đa nghĩa trong Tiếng Anh

4. Bài tập về cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh

Điền từ trái nghĩa với từ đã cho

  1. Buy – __________
  2. Happy – __________
  3. Slow – __________
  4. Lost – __________
  5. Old – __________
  6. Clean – __________
  7. Strong – __________
  8. Quiet – __________
  9. Up – __________
  10. Begin – __________
Xem đáp án
  1. Buy – Sell
  2. Happy – Sad
  3. Slow – Fast
  4. Lost – Found
  5. Old – Young
  6. Clean – Dirty
  7. Strong – Weak
  8. Quiet – Loud
  9. Up – Down
  10. Begin – End

Trên đây là bài viết chia sẻ về danh sách các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh của Jaxtina English Center. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm vững những cặp từ trên và có thể sử dụng linh hoạt khi nói hoặc viết bằng Tiếng Anh nhé!

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận