Menu

70+ từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính thông dụng nhất

Trong bài viết này, Jaxtina sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính thông dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế hay gặp phải trong khi học Tiếng Anh hay làm việc trong lĩnh vực này. Bạn hãy xem ngay và bổ sung thêm vốn từ Tiếng Anh của mình nhiều từ vựng mới nhé!

1. Tổng hợp từ vựng về vốn và tiền tệ bằng Tiếng Anh

Tiếng Anh về Vốn và tiền tệ, có một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quan trọng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Authorized capital /ˈɔːθəˌraɪzd ˈkæpɪtᵊl/ Vốn điều lệ
Break-even point /breɪk–ˈiːvənpɔɪnt/ Điểm hòa vốn
Called-up capital /kɔːld-ʌp ˈkæpɪtᵊl/ Vốn đã gọi
Calls in arrear /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ Vốn gọi trả sau
Capital /ˈkæpətəl/ Vốn
Capital expenditure /ˈkæpɪtᵊl ɪksˈpɛndɪʧə/ Chi phí đầu tư
Capital redemption reserve /ˈkæpɪtᵊl rɪˈdɛmpʃᵊn rɪˈzɜːv / Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Cash book /kæʃ bʊk/ Sổ tiền mặt
Cash discounts /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Equity and funds /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ Vốn và quỹ
Fixed assets /fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định
Fixed capital /fɪkst ˈkæpɪtᵊl/ Vốn cố định
Intangible assets /ɪnˈtænʤəbᵊl ˈæsɛts/ Tài sản vô hình
Intangible fixed assets /ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định vô hình
Invested capital /ɪnˈvɛstɪd ˈkæpɪtᵊl/ Vốn đầu tư
Issued capital /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtᵊl/ Vốn phát hành
Owners equity /ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/ Nguồn vốn chủ sở hữu
Stockholders equity /ˈstɒkˌhəʊldəz ˈɛkwɪti/ Nguồn vốn kinh doanh
Total liabilities and owner’s equity /ˈtəʊtl ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/ Tổng cộng nguồn vốn
Uncalled capital /ˌʌnˈkɔːld ˈkæpɪtᵊl/ Vốn chưa gọi
Working capital /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtᵊl/ Vốn lưu động
từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính

Từ vựng chuyên ngành kế toán tài chính trong Tiếng Anh

Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp

2. Từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính và kiểm toán thường gặp

Trong tiếng Anh Kế toán – Kiểm toán được gọi là Accounting – Auditing. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và kiểm toán phố biến:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Accounting entry /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ bút toán
Accrued expenses /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ các chi phí phải trả
Advanced payments to employees /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tuː ˌɛmplɔɪˈiːz/ những khoản trả trước cho các nhân viên
Advanced payments to suppliers /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪəz/ những khoản trả trước cho các nhà cung cấp
Assets /ˈæsɛts/ tài sản
Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/ bảng cân đối kế toán
Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpə/ người lập báo cáo kế toán
Cash /kæʃ/ tiền mặt
Cash at bank /kæʃ æt bæŋk/ tiền gửi ngân hàng
Cash in hand /kæʃ ɪn hænd/ tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
Cash in transit /kæʃ ɪn ˈtrænsɪt/ tiền đang chuyển
Cost of goods sold /kɒst ɒv ɡʊdz səʊld/ giá vốn hàng bán
Current assets /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ tài sản ngắn hạn
Deferred expenses /dɪˈfɜːd ɪksˈpɛnsɪz/ các chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ doanh thu chưa thực hiện
Depreciation of fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn ɒv fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn ɒv ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định vô hình
Exchange rate difference /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfrəns/ chênh lệch tỉ giá
Expense mandate /ɪksˈpɛns ˈmændeɪt/ ủy nhiệm chi
Expenses for financial activities /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ chi phí cho hoạt động tài chính
Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/ chi phí bất thường
Extraordinary income /ɪksˈtrɔːdnri ˈɪnkʌm/ thu nhập bất thường
Extraordinary profit /ɪksˈtrɔːdnri ˈprɒfɪt/ lợi nhuận bất thường

Khám Phá Thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

3. Những từ vựng về nghiệp vụ kế toán tài chính bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính về nghiệp vụ thường gặp:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Business purchase /ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs/ Mua lại doanh nghiệp
Cash discounts /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu tiền mặt
Closing an account /ˈkləʊzɪŋ ən əˈkaʊnt/ Khóa một tài khoản
Commission errors /kəˈmɪʃᵊn ˈɛrəz/ Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ Kế toán công ty
Compensating errors /ˈkɒmpɛnseɪtɪŋ ˈɛrəz/ Lỗi tự triệt tiêu
Conventions /kənˈvɛnʃᵊnz/ Quy ước
Discounts /ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu
Discounts allowed /ˈdɪskaʊnts əˈlaʊd/ Chiết khấu bán hàng
Discounts received /ˈdɪskaʊnts rɪˈsiːvd/ Chiết khấu mua hàng
Disposal of fixed assets /dɪsˈpəʊzəl ɒv fɪkst ˈæsɛts/ Thanh lý tài sản cố định
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Rút vốn
Provision for discounts /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ Dự phòng chiết khấu

4. Từ vựng về chức danh bằng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Trong ngành kế toán tài chính, các chức vụ sẽ được gọi bằng các từ vựng Tiếng Anh dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Accountant /əˈkaʊntənt/ Nhân viên kế toán
Accounting Clerk /əˈkaʊntɪŋ klɑːk/ Thư ký kế toán
Accounting Manager /əˈkaʊntɪŋ ˈmænɪʤə/ Quản lý kế toán
Accounting Supervisor /əˈkaʊntɪŋ ˈsuːpəvaɪzə/ Giám sát kế toán
Controller /kənˈtrəʊlə/ Kiểm soát viên
Cost Accountant /kɒst əˈkaʊntənt/ Kế toán chi phí
Directors /dɪˈrɛktəz/ Hội đồng quản trị
Finance Clerk /faɪˈnæns klɑːk/ Nhân viên tài chính
Finance Manager /faɪˈnæns ˈmænɪʤə/ Quản lý tài chính
Financial Auditor /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtə/ Kiểm toán viên
General Accountant /ˈʤɛnərəl əˈkaʊntənt/ Kế toán tổng hợp
Internal Accountant /ɪnˈtɜːnl əˈkaʊntənt/ Nhân viên kế toán nội bộ
Internal Auditor /ɪnˈtɜːnl ˈɔːdɪtə/ Kiểm toán viên nội bộ
Payment Accountant /ˈpeɪmənt əˈkaʊntənt/ Kế toán thanh toán
Project Accountant /ˈprɒʤɛkt əˈkaʊntənt/ Kế toán dự án
Revenue Accountant /ˈrɛvɪnjuː əˈkaʊntənt/ Kế toán doanh thu
Revenue Tax Specialist /ˈrɛvɪnjuː tæks ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên thuế doanh thu
Staff Accountant /stɑːf əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Treasurer /ˈtrɛʒərə/ Thủ quỹ

Jaxtina English Center mong rằng bộ từ vựng Tiếng Anh kế toán tài chính trên đây sẽ giúp bạn trau dồi thêm nhiều từ mới cho bản thân. Hãy bắt đầu học Tiếng Anh ngay từ bây giờ để giao tiếp và hội nhập quốc tế bạn nhé!

Đừng Bỏ Qua: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (10 bình chọn)
Để lại bình luận