Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm, cảnh sát, và lực lượng vũ trang (Crime, Police and Armed forces)
Bạn có ước mơ sẽ trở thành cảnh sát trong tương lai? Hay, bạn là một “tín đồ” đam mê thể loại phim cảnh sát hình sự, truy bắt tội phạm? Vậy thì chắc chắn rằng bài viết này sẽ rất hữu ích với bạn. Hãy cùng Jaxtina tổng hợp bộ từ vựng chủ đề crime, cảnh sát (police), và lực lượng vũ trang (armed forces) qua bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
1. CRIME (TỘI PHẠM)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
proof (n) | /pruːf/ | bằng chứng |
Can you provide any proof of identity? Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nhận dạng nào không? |
evidence (n) | /ˈevɪdəns/ | chứng cứ |
Have you any evidence to support this allegation? Bạn có bằng chứng nào để chứng minh cho cáo buộc này không? |
suspect (n) | /ˈsʌspekt/ | nghi phạm, người bị tình nghi |
He is the prime suspect in the case. Anh ta là nghi phạm chính trong vụ án. |
accused (n) | /əˈkjuːzd/ | bị cáo |
The accused was found innocent. Bị cáo được tuyên bố vô tội. |
verdict (n) | /ˈvɜːdɪkt/ | lời phán quyết |
Has the jury reached a verdict? Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết chưa? |
jury (n) | /ˈdʒʊəri/ | bồi thẩm đoàn |
He is one of the members of the jury. Anh ấy là thành viên của bồi thẩm đoàn. |
prosecutor (n) | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | công tố viên |
The prosecutor rose to give the opening address. Công tố viên đã phát biểu khai mạc. |
prosecute (v) | /ˈprɒsɪkjuːt/ | khởi tố |
The notice read: ‘trespassers will be prosecuted.’ Thông báo viết: ‘những kẻ xâm phạm sẽ bị khởi tố. |
robbery (n) | /ˈrɒb.ər.i/ | vụ trộm cắp |
The gang admitted they had committed four recent bank robberies. Băng nhóm thừa nhận chúng đã thực hiện 4 vụ cướp ngân hàng gần đây. |
robber (n) | /ˈrɒb.ər/ | tên cướp |
Police are hunting a masked robber who snatched $20 000 from a post office. Cảnh sát đang truy lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã cướp 20,000 đô-la từ một bưu điện. |
burglar (n) | /ˈbɜː.ɡlər/ | kẻ trộm |
Burglars broke into the gallery and stole dozens of priceless paintings. Kẻ trộm đã đột nhập vào phòng trưng bày và lấy trộm hàng chục bức tranh quý giá. |
vandal (n) | /ˈvændl/ | kẻ phá hoại |
Vandals broke into the factory and set fire to a cabin. Những kẻ phá hoại đã đột nhập vào nhà máy và phóng hỏa một cabin. |
vandalism (n) | /ˈvændəlɪzəm/ | sự phá hoại |
The troublemakers embarked on a $40 000 vandalism spree. Những kẻ gây rối đã bắt tay vào một cuộc phá hoại trị giá 40,000 đô-la. |
young offender (n.p) | /ˌjʌŋ əˈfen.dər/ | tội phạm tuổi vị thành niên |
A programme to keep young offenders out of prison. Một chương trình để giáo dục những tội phạm tuổi vị thành niên ra khỏi nhà tù. |
life imprisonment (n) |
/laɪf ɪmˈprɪznmənt/ | tù chung thân |
Life imprisonment is a sentence of imprisonment for a crime under which convicted people are to remain in prison either for the rest of their natural lives. Tù chung thân là một bản án tù đối với một tội phạm mà theo đó những người bị kết án phải ở trong tù trong suốt phần đời còn lại của họ. |
sentence (n) | /ˈsentəns/ | bản án |
The court will impose an appropriate sentence. Tòa án sẽ đưa ra một bản án thích đáng. |
>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng về cảnh báo tiếng anh (WARNINGS)
2. POLICE AND ARMED FORCES (CẢNH SÁT VÀ LỰC LƯỢNG VŨ TRANG)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
police officer (n) | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | cảnh sát |
She’s a police officer. Cô ấy là cảnh sát. |
air force (n) | /ˈer ˌfɔːrs/ | không quân |
The United States air force was established in 1907. Không quân Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1907. |
navy force (n) | /ˈneɪ.vi fɔːrs/ | hải quân |
What is the work of navy force? Công việc của lực lượng hải quân là gì? |
border guard (n.p) | /ˈbɔː.dər ɡɑːd/ | biên phòng |
A border guard of a country is a national security agency that performs border security. Biên phòng của một quốc gia là cơ quan an ninh quốc gia thực hiện nhiệm vụ an ninh biên giới. |
armed force (n.p) | /ˌɑːrmd ˈfɔːrs/ | lực lượng vũ trang |
The Vietnam people’s armed forces (VPAF) are the armed forces of the Socialist Republic of Vietnam. Lực lượng vũ trang nhân dân việt nam (VPAF) là lực lượng vũ trang của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam. |
ground force (n.p) | /ɡraʊnd fɔːrs/ | lực lượng lục quân |
Army ground forces were the largest training organization ever established in the US. Lực lượng lục quân là tổ chức huấn luyện lớn nhất từng được thành lập ở Mỹ. |
military campaign (n) | /ˈmɪl.ɪ.tər.i kæmˈpeɪn/ |
chiến lược quân sự |
A military campaign is a significant military strategy plan incorporating a series of interrelated military operations. Chiến dịch quân sự là một kế hoạch chiến lược quân sự quan trọng kết hợp một loạt các hoạt động quân sự có liên quan với nhau. |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về Công nghệ ( Technology) trong Tiếng Anh
Bài tập
Sau khi đã có “kha khá” vốn từ vựng về chủ đề crime, police and armed forces (tội phạm, cảnh sát, lực lượng vũ trang) rồi, các bạn hãy cùng Jaxtina ôn tập lại kiến thức qua các bài tập bổ ích dưới đây nhé!
Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
1. He had ________ a bad time in prison that he never wants to go there again.
A. too B. so C. such D. quite
2. The sign says that all shoplifters will be _________.
A. prosecute B. persecute C. disproved D. prohibited
3. There have been so many _________ lately that people are afraid.
A. robberies B. children C. teenagers D. the elderly
4.They accused him ___________.
A. of shoplifting B. with shoplift. C. shoplifting D. of shoplift.
5. It is ________ for someone to steal something from the shop.
A. illegal B. legal C. right D. wrong
Xem đáp án
|
>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề job mà bạn nên biết
Practice 2. Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của chúng.)
1. ground forces | A. lực lượng không quân |
2. air forces | B. kẻ phá hoại |
3. armed forces | C. khởi tố |
4. proof | D. phán quyết |
5. evidence | E. tù chung thân |
6. life imprisonment | F. chứng cứ |
7. vandal | G. lực lượng lục quân |
8. prosecute | H. bằng chứng |
9. jury | I. lực lượng vũ trang |
10. verdict | J. bồi thẩm đoàn |
Xem đáp án
|
>>>> Xem Thêm: Từ Vựng Về Đám Cưới (WEDDING) Trong Tiếng Anh
Sau bài học này, các bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng rồi? Hãy thường xuyên luyện tập để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé. Vì chủ đề này cũng khá là khó học nên nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn tư vấn cách học phù hợp thì hãy nhắn tin trên fanpage Facebook Jaxtina hoặc gọi điện trực tiếp tới Hotline của chúng mình để nhận được sự tư vấn ngay và luôn nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: