Menu

150+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch nên ghi nhớ

Tiếng Anh du lịch không chỉ quan trọng với những người làm việc trong ngành này mà còn cả những du khách tham quan. Do đó, nếu bạn đang làm việc trong ngành hoặc chỉ đơn giản là chuẩn bị ra nước ngoài nghỉ ngơi, tham quan đó đây thì hãy học ngay những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây. Đây đều là những từ vựng, thuật ngữ thông dụng, được sử dụng vô cùng phổ biến trong ngành này.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh

1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch bằng Tiếng Anh

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch

Hiện nay có rất nhiều loại hình du lịch khác nhau như du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng, du lịch văn hóa… Vậy các loại hình du lịch này trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu thông qua bảng dưới đây nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Adventure tourisməd’vent∫ə ‘tuərizəmDu lịch mạo hiểm
Cultural tourism‘kʌlt∫ərəl ‘tuərizəmDu lịch văn hóa
Sports tourismspɔ:ts ‘tuərizəmDu lịch thể thao
Resort tourismri:’zɔ:t ‘tuərizəmDu lịch nghỉ dưỡng
Business tourism‘biznis ‘tuərizəmDu lịch thương mại
Domestic traveldə’mestik ‘trævlDu lịch trong nước
Diving tour‘daiviη tuəDu lịch lặn biển
từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch

>>>> Khám Phá Ngay: Tiếng Anh doanh nghiệp

1.2 Từ vựng về địa điểm du lịch

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa điểm du lịch phổ biến.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Beachbi:t∫Biển
Rainforestrein’fɔ:ristRừng nhiệt đới
Island‘ailəndĐảo
Ancient city‘ein∫ənt ‘sitiThành phố cổ
Mountain peak‘mauntin pi:kNgọn núi
Museumsmju:’ziəmBảo tàng
Historical siteshis’tɔrikəl saitDi tích lịch sử
Wildlife reserveswaɪldlaɪf rɪˈzɜːrvzKhu bảo tồn động vật hoang dã
Modern landmarks‘mɔdən ‘lændmɑ:kCông trình hiện đại

1.3 Các từ vựng ngành du lịch về phương tiện di chuyển

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Motorcycleˈməʊtəsʌɪk(ə)lXe đạp
CarkɑːXe ô tô
BusbʌsXe buýt
Bus stationbʌs ˈsteɪʃ(ə)nTrạm xe buýt
TaxiˈtaksiXe taxi
TraintreɪnXe lửa
BoatbəʊtThuyền
FerryˈfɛriPhà
SubwayˈsʌbweɪTàu điện ngầm
từ vựng ngành du lịch

Từ vựng ngành du lịch về phương tiện di chuyển

1.4 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch về chỗ ở

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
HotelhəˈtelKhách sạn
Guesthousegest.hausNhà nghỉ
HostelˈhostəlNhà trọ
Room servicerum ˈsə:visDịch vụ phòng
Restaurant‘restərʤ:ɳNhà hàng
Record locator‘rekɔ:d ‘loukeitəHồ sơ đặt chỗ
Vacancy‘veikənsiPhòng trống
Chambermaid‘tʃeimbəmeidNữ phục vụ phòng
Balcony‘bælkəniBan công

>>>> Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

1.5 Từ vựng về các hoạt động du lịch

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động du lịch phổ biến mà bạn cần nhớ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sightseeing‘sait,si:iɳTham quan
Shopping‘ʃɔpiɳMua sắm
Scuba diving‘sku:bə daiviɳLặn biển
Museum visitmju:’ziəm ‘vizitTham quan bảo tàng
Tourist trainˈtʊərɪst treɪnXe lửa du lịch
CampingkæmpiɳCắm trại
SailingsailiɳLướt ván
Fishing‘fiʃiɳCâu cá
Zip-liningzip-‘lainiɳĐi cáp treo
từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng về các hoạt động du lịch bằng Tiếng Anh

1.6 Một số từ vựng Tiếng Anh ngành du lịch khác

Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác mà bạn cũng nên nắm rõ.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
DestinationdestɪˈneɪʃnĐiểm đến
ItineraryˈlɪtərəriLịch trình
International touristɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪstKhách du lịch quốc tế
Customer fileˈkʌstəmə faɪlHồ sơ khách hàng
DocumentationdɒkjumenˈteɪʃnTài liệu giấy tờ

>>>> Tham Khảo Thêm: Những câu Tiếng Anh khi đi máy bay, dùng tại sân bay thông dụng

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Danh sách thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần nắm rõ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Tour guidetʊər ɡaɪdHướng dẫn viên du lịch
Travel agency‘træveil ‘eidʤənsiCông ty du lịch
Package tour‘pækidʤ tuəTour du lịch tổ chức sẵn
Backpackingbæk’pækiɳDu lịch tự túc
Ecotourismeco’tuərizəmDu lịch sinh thái
Adventure tourisməd’ventʃə ‘tuərizəmDu lịch mạo hiểm
Cultural heritage‘kʌltʃərəlDi sản văn hóa
Local cuisine‘loukəl kwi’:zi:nMón ăn địa phương
Tourist attraction‘tuərist ə’trækʃnĐiểm thu hút du khách
Tourist visa‘tuərist ‘vi:zəThị thực du lịch
từ vựng tiếng anh ngành du lịch

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

3. Các mẫu câu giao tiếp ngành du lịch thông dụng

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành du lịch sẽ giúp bạn tương tác và truyền đạt ý kiến một cách dễ dàng:

  • Are there any cultural events going on right now? (Hiện có sự kiện văn hóa nào đang diễn ra không?)
  • Where can I rent a car? (Tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?)
  • Can you recommend a famous restaurant here? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng nổi tiếng ở đây không?)
  • Does the restaurant have any special dishes? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
  • We need a place to stay tonight. (Chúng tôi đang cần một nơi để ở lại đêm nay.)
  • Does this place accept payment by bank card? (Ở đây có nhận thanh toán bằng thẻ ngân hàng không?)
  • Do you have a guide to attractions in the area? (Bạn có quyển hướng dẫn nào về các địa điểm thu hút khách trong khu vực không?)

Bài viết này của Jaxtina English Center đã tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần ghi nhớ. Sau khi đã học các từ vựng này, bạn hãy sử dụng chúng trong thực tế để ghi nhớ được lâu hơn nhé!

>>>> Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi!