Tiếng Anh du lịch không chỉ quan trọng với những người làm việc trong ngành này mà còn cả những du khách tham quan. Do đó, nếu bạn đang làm việc trong ngành hoặc chỉ đơn giản là chuẩn bị ra nước ngoài nghỉ ngơi, tham quan đó đây thì hãy học ngay những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây. Đây đều là những từ vựng, thuật ngữ thông dụng, được sử dụng vô cùng phổ biến trong ngành này.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh
Hiện nay có rất nhiều loại hình du lịch khác nhau như du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng, du lịch văn hóa... Vậy các loại hình du lịch này trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu thông qua bảng dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Adventure tourism | əd'vent∫ə 'tuərizəm | Du lịch mạo hiểm |
Cultural tourism | 'kʌlt∫ərəl 'tuərizəm | Du lịch văn hóa |
Sports tourism | spɔ:ts 'tuərizəm | Du lịch thể thao |
Resort tourism | ri:'zɔ:t 'tuərizəm | Du lịch nghỉ dưỡng |
Business tourism | 'biznis 'tuərizəm | Du lịch thương mại |
Domestic travel | də'mestik 'trævl | Du lịch trong nước |
Diving tour | 'daiviη tuə | Du lịch lặn biển |
Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch
>>>> Khám Phá Ngay: Tiếng Anh doanh nghiệp
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa điểm du lịch phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beach | bi:t∫ | Biển |
Rainforest | rein'fɔ:rist | Rừng nhiệt đới |
Island | 'ailənd | Đảo |
Ancient city | 'ein∫ənt 'siti | Thành phố cổ |
Mountain peak | 'mauntin pi:k | Ngọn núi |
Museums | mju:'ziəm | Bảo tàng |
Historical sites | his'tɔrikəl sait | Di tích lịch sử |
Wildlife reserves | waɪldlaɪf rɪˈzɜːrvz | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Modern landmarks | 'mɔdən 'lændmɑ:k | Công trình hiện đại |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Motorcycle | ˈməʊtəsʌɪk(ə)l | Xe đạp |
Car | kɑː | Xe ô tô |
Bus | bʌs | Xe buýt |
Bus station | bʌs ˈsteɪʃ(ə)n | Trạm xe buýt |
Taxi | ˈtaksi | Xe taxi |
Train | treɪn | Xe lửa |
Boat | bəʊt | Thuyền |
Ferry | ˈfɛri | Phà |
Subway | ˈsʌbweɪ | Tàu điện ngầm |
Từ vựng ngành du lịch về phương tiện di chuyển
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hotel | həˈtel | Khách sạn |
Guesthouse | gest.haus | Nhà nghỉ |
Hostel | ˈhostəl | Nhà trọ |
Room service | rum ˈsə:vis | Dịch vụ phòng |
Restaurant | 'restərʤ:ɳ | Nhà hàng |
Record locator | 'rekɔ:d 'loukeitə | Hồ sơ đặt chỗ |
Vacancy | 'veikənsi | Phòng trống |
Chambermaid | 'tʃeimbəmeid | Nữ phục vụ phòng |
Balcony | 'bælkəni | Ban công |
>>>> Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động du lịch phổ biến mà bạn cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sightseeing | 'sait,si:iɳ | Tham quan |
Shopping | 'ʃɔpiɳ | Mua sắm |
Scuba diving | 'sku:bə daiviɳ | Lặn biển |
Museum visit | mju:'ziəm 'vizit | Tham quan bảo tàng |
Tourist train | ˈtʊərɪst treɪn | Xe lửa du lịch |
Camping | kæmpiɳ | Cắm trại |
Sailing | sailiɳ | Lướt ván |
Fishing | 'fiʃiɳ | Câu cá |
Zip-lining | zip-'lainiɳ | Đi cáp treo |
Từ vựng về các hoạt động du lịch bằng Tiếng Anh
Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác mà bạn cũng nên nắm rõ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Destination | destɪˈneɪʃn | Điểm đến |
Itinerary | ˈlɪtərəri | Lịch trình |
International tourist | ɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst | Khách du lịch quốc tế |
Customer file | ˈkʌstəmə faɪl | Hồ sơ khách hàng |
Documentation | dɒkjumenˈteɪʃn | Tài liệu giấy tờ |
>>>> Tham Khảo Thêm: Những câu Tiếng Anh khi đi máy bay, dùng tại sân bay thông dụng
Danh sách thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần nắm rõ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tour guide | tʊər ɡaɪd | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agency | 'træveil 'eidʤənsi | Công ty du lịch |
Package tour | 'pækidʤ tuə | Tour du lịch tổ chức sẵn |
Backpacking | bæk'pækiɳ | Du lịch tự túc |
Ecotourism | eco'tuərizəm | Du lịch sinh thái |
Adventure tourism | əd'ventʃə 'tuərizəm | Du lịch mạo hiểm |
Cultural heritage | 'kʌltʃərəl | Di sản văn hóa |
Local cuisine | 'loukəl kwi':zi:n | Món ăn địa phương |
Tourist attraction | 'tuərist ə'trækʃn | Điểm thu hút du khách |
Tourist visa | 'tuərist 'vi:zə | Thị thực du lịch |
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành du lịch sẽ giúp bạn tương tác và truyền đạt ý kiến một cách dễ dàng:
Bài viết này của Jaxtina English Center đã tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần ghi nhớ. Sau khi đã học các từ vựng này, bạn hãy sử dụng chúng trong thực tế để ghi nhớ được lâu hơn nhé!
>>>> Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]