35+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất
Thầy Hồ Trung Hậu
35+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất
01.07.2023 11 phút đọc 16 xem

Tiếng Anh là điều rất quan trọng khi đi làm, là một công cụ hỗ trợ đắc lực khi bạn làm việc. Tuy nhiên, nếu chỉ biết tiếng Anh phổ thông mà không biết các từ Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bạn vẫn sẽ gặp khó khăn. Hãy tìm hiểu chi tiết qua bài học Tiếng Anh sau nhé!

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến

Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là tiếng Anh ngành dịch vụ, chủ yếu làm việc với khách hàng bên ngoài nên sẽ rất khó xử nếu bạn không thể giao tiếp được với khách hàng (không biết nói hoặc nói khách hàng không hiểu được…). Vậy nên, việc biết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của mình là rất quan trọng. Hôm nay, Jaxtina xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiêu biểu trong chuyên ngành này nhé!

tiếng anh chuyên ngành khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn

I will return to my hotel now.

Tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ.

Does your hotel have an available room?

Khách sạn của bạn có phòng trống không?

Hostel/ motel: khách sạn nhỏ và rẻ hơn, nhà nghỉ, phòng trọ Inn: từ cổ của phòng trọ, nhà nghỉ
B&B (viết tắt của Bed and Breakfast): khách sạn phục vụ bữa sáng Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
Single Room: phòng đơn Double Room: phòng đôi
Twin Room: phòng hai giường Triple Room: phòng ba giường
Adjoining Rooms: hai phòng chung một vách tường Reservation: sự đặt phòng
Vacancy: phòng trống Suite: dãy phòng
Room Number: số phòng Room Service: dịch vụ phòng
Single Bed: giường đơn Queen Size Bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
King-Size Bed: giường cỡ đại Front Door: cửa trước
Luggage/ Baggage: hành lý, túi xách Luggage Cart: xe đẩy hành lý
Key: chìa khóa Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Shower: vòi hoa sen Bath: bồn tắm
Sofa Bed/ Pull-Out Couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường Pillow Case/ Linen: áo gối
Pillow: gối Towel: khăn tắm
En-Suite Bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ Hotel Manager: quản lý khách sạn
Maid/Housekeeper: phục vụ phòng Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter/ Bellboy: người giúp khuân hành lý

>>>> Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh doanh nghiệp

2. Mẫu câu Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thường dùng

Nếu bạn đang là một nhân viên trong nhà hàng, khách sạn thì bước đầu đón tiếp các du khách là vô cùng quan trọng. Để có được cái nhìn ấn tượng từ khách hàng, đặc biệt là người nước ngoài thì việc giao tiếp Tiếng Anh vô cùng quan trọng. Cùng tham khảo một số câu giao tiếp Tiếng Anh ngành khách sạn quen thuộc đơn giản nhất bạn cần biết sau đây:

Hello, welcome to [name of your hotel]! Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!
How can I help you today? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
We do have a free airport shuttle service. Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.
Did you enjoy your stay with us? Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?
Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
Do you have a reservation? Quý khách đã đặt phòng chưa?
What name is the reservation under? Quý khách đặt phòng dưới tên gì?
Which type of room do you want to stay in? Quý khách muốn ở phòng loại nào?
Do you want a single room or a double room? Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
How many nights? Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
How long will you be staying? Quý khách ở trong bao lâu?
Do you need an extra bed? Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?
Your room number is 204. Số phòng của quý khách là 204.
Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.
Do you want breakfast? Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
Could I have your ID and credit card, please? Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?
Could I have your room number and key, please? Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không?
Your total is… . How will you be paying for this, please? Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào?

>>>> Đừng Bỏ Qua: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Trên đây là Jaxtina đã tổng hợp những từ vựng và mẫu câu Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến thường dùng nhất. Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn được trong việc bổ sung các kiến thức chuyên ngành của mình. Đừng quên ghi lại và ôn tập, sử dụng thường xuyên bạn nhé!

>>>> Đọc Ngay:

Thầy Hồ Trung Hậu
Tôi có 3 năm kinh nghiệm giảng dạy trong lĩnh vực giáo dục và luôn tâm niệm rằng mỗi học sinh đều cần một người bạn đồng hành để hỗ trợ và động viên trong suốt quá trình học tập. Trong suốt sự nghiệp giảng dạy, tôi đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng một môi trường học tập gần gũi, đầy khích lệ và đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng học sinh. Tôi luôn cố gắng để hiểu rõ những khó khăn mà học sinh đang gặp phải, từ đó giúp học sinh tìm ra cách khắc phục một cách hiệu quả.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
28.01.2024 11 phút đọc 123 xem
Bá Đỗ Thế
26.01.2024 17 phút đọc 83 xem
Cô Đào Thị Mỹ Ngọc
25.01.2024 26 phút đọc 96 xem
Cô Tống Thị Mai Hương