Bài viết sau đây của Jaxtina English đã tổng hợp những từ vựng về trường học thông dụng nhất. Nếu bạn quan tâm đến chủ đề từ vựng này thì hãy xem ngay bài viết chia sẻ kiến thức học Tiếng Anh này để bổ sung thêm những từ mới cho vốn từ của bản thân nhé!
1. Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
chalk |
/tʃɔːk/ |
phấn viết bảng |
paper clip |
/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ |
kẹp giấy |
textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
sách giáo khoa |
notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
vở ghi |
eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
tẩy bút chì |
highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
bút nhớ |
pen |
/pen/ |
bút bi |
pencil |
/ˈpen.səl/ |
bút chì |
ruler |
/ˈruː.lər/ |
thước kẻ |
pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
gọt bút chì |
paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy viết |
crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
màu sáp |
protractor |
/prəˈtræk.tər/ |
thước đo độ |
schoolbag |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
cặp sách |
scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
kéo cắt giấy |
Từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập
>>>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề crime, cảnh sát, và lực lượng vũ trang
2. Từ vựng về trang thiết bị trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
speaker |
/ˈspiː.kər/ |
loa |
projector |
/prəˈdʒek.tər/ |
máy chiếu |
air conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
điều hòa |
computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
fan |
/fæn/ |
quạt trần |
desk |
/desk/ |
bàn học |
chair |
/tʃeər/ |
ghế |
chalkboard |
/ˈtʃɔːk.bɔːd/ |
bảng viết phấn |
Từ vựng về trang thiết bị trường học
>>>> Đọc Ngay: Tổng hợp các từ vựng chủ đề environment
3. Từ vựng Tiếng Anh về cấp trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌɡɑːtn/ |
trường mẫu giáo |
Nursery School |
/ˈnɜːsəri skuːl/ |
trường mầm non |
Primary School |
/ˈpraɪməri skuːl/ |
trường tiểu học |
Secondary School |
/ˈsɛkəndəri skuːl/ |
trường trung học cơ sở |
High School |
/haɪ skuːl/ |
trường trung học phổ thông |
College |
/ˈkɒlɪʤ/ |
Cao đẳng |
University |
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ |
trường đại học |
State School |
/steɪt skuːl/ |
trường công lập |
Private School |
/ˈpraɪvɪt skuːl/ |
trường dân lập |
International School |
/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl skuːl/ |
trường quốc tế |
Day School |
/deɪ skuːl/ |
trường bán trú |
Boarding School |
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ |
trường nội trú |
4. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về các cấp trong trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Pupil |
/ˈpjuːpl/ |
học sinh |
Student |
/ˈstjuːdənt/ |
sinh viên |
PhD Student (Doctor of Philosophy) |
/ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi/ |
nghiên cứu sinh |
Masters Student |
/ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/ |
học viên cao học |
Monitor |
/ˈmɒnɪtə/ |
lớp trưởng |
Vice Monitor |
/vaɪs ˈmɒnɪtə/ |
lớp phó |
President, Headmaster, Principal |
/ˈprɛzɪdənt/, /ˌhɛdˈmɑːstə/, /ˈprɪnsəpəl/ |
hiệu trưởng |
Vice – Principal |
/vaɪs – ˈprɪnsəpəl/ |
phó hiệu trưởng |
Secretary |
/ˈsɛkrətri |
bí thư |
Teacher |
/ˈtiːʧə/ |
giáo viên |
Lecturer |
/ˈlɛkʧərə/ |
giảng viên |
Professor |
/prəˈfɛsə/ |
giáo sư |
5. Từ vựng về các phòng trong trường học bằng Tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Principal’s office |
/ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs/ |
phòng hiệu trưởng |
Vice – Principal’s office |
/vaɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs/ |
phòng phó hiệu trưởng |
Clerical department |
/ˈklɛrɪkəl dɪˈpɑːtmənt/ |
phòng văn thư |
Teacher room |
/ˈtiːʧə ruːm/ |
phòng chờ giáo viên |
The youth union room |
/ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm/ |
phòng đoàn trường |
Supervisor room |
/ˈsuːpəvaɪzə ruːm/ |
phòng giám thị |
Medical room |
/ˈmɛdɪkəl ruːm/ |
phòng y tế |
Traditional room |
/trəˈdɪʃᵊnᵊl ruːm/ |
phòng truyền thống |
Hall |
/hɔːl/ |
hội trường |
Laboratory |
/ləˈbɒrətəri/ |
phòng thí nghiệm |
Sport stock |
/spɔːt stɒk/ |
kho chứa dụng cụ thể chất |
Security section |
/sɪˈkjʊərəti ˈsɛkʃᵊn/ |
phòng bảo vệ |
Parking space |
/ˈpɑːkɪŋ speɪs/ |
khu vực gửi xe |
Cafeteria |
/ˌkæfɪˈtɪərɪə/ |
căng tin |
Academy department |
/əˈkædəmi dɪˈpɑːtmənt/ |
phòng học vụ |
6. Từ vựng Tiếng Anh về các môn học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Chemistry |
/ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học |
Computer science |
/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ |
Tin học |
Fine art |
/faɪn ɑːt/ |
Mỹ thuật |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
Literature |
/ˈlɪtərɪʧə/ |
Văn học |
Geology |
/ʤɪˈɒləʤi/ |
Địa chất học |
Medicine |
/ˈmɛdsɪn/ |
Y học |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Philosophy |
/fɪˈlɒsəfi/ |
Triết học |
Biology |
/baɪˈɒləʤi/ |
Sinh học |
7. Bài tập vận dụng
Practice 1. Write the name of things in the picture. (Viết tên những vật có ở trong ảnh.)
1. _________________ |
|
2. _________________ |
|
3. _________________ |
|
4. _________________ |
|
5. _________________ |
|
6. _________________ |
|
7. _________________ |
|
8. _________________ |
|
Xem đáp án
1. Highlighter (Bút nhớ)
2. Schoolbag (Cặp sách)
3. Pen (Bút bi)
4. Crayon (Màu sáp)
5. Projector (Máy chiếu)
6. Eraser (Tẩy)
7. Textbook (Sách giáo khoa)
8. Protractor (Thước đo độ)
Practice 2. Complete the words by filling the letters in the blanks. (Hoàn thành những từ vựng sau bằng cách điền 1 chữ cái vào chỗ trống.)
1. Cha_r |
6. Air con_itioner |
2. Pa_er |
7. Chal_board |
3. Pen_il |
8. Pencil sha_pener |
4. Com_uter |
9. S_issors |
5. Spe_kers |
10. Pencil c_ip |
Xem đáp án
1. Chair (Ghế)
2. Paper (Giấy viết)
3. Pencil (Bút chì)
4. Computer (Máy tính)
5. Speakers (Loa)
6. Air conditioner (Điều hòa)
7. Chalkboard (Bảng viết phấn)
8. Pencil sharpener (Gọt bút chì)
9. Scissors (Kéo cắt giấy)
10. Pencil clip (Kẹp giấy)
>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp 30 từ vựng chủ đề meeting/Conferences
Như vậy là chúng ta đã cùng học các từ vựng về trường học trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng mà bạn đang cần về chủ đề này. Và bạn cũng đừng quên ghé thăm website của Jaxtina English để cùng khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhé!
>>>> Bài Viết Khác: