Menu

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Để “Sự Thật Và Giả Dối” (Truth And Lies)

Chắc hẳn nhiều bạn sẽ cảm thấy lạ lẫm khi nghe đến Từ vựng chủ đề sự thật và giả dối (Truth and Lies). Trên thực tế, đây cũng không phải một chủ đề quá mới lạ, hơn nữa lượng từ vựng về chủ đề này thậm chí còn vô cùng phong phú và đa dạng, chưa kể đến những cụm từ phức tạp, khó nhớ. Bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các từ vựng nên biết về chủ đề này trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Từ vựng liên quan tới “sự giả dối” (Lies) 

Trước hết, hãy cùng khám phá các từ và cụm từ liên quan đến sự giả dối (Lies) sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
lie (n,v) /laɪ/ nói dối (v);
lời nói dối (n)

He lied about that accident.

Anh ta đã nói dối về vụ tai nạn đó.

fib (n,v) /fɪb/

It’s not okay to fib your friends like that.

Không hay ho gì khi nói dối bạn bè như thế.

trick (v,n) /trɪk/ đánh lừa (v) (làm một việc khiến ai đó trông ngớ ngẩn); trò lừa (n)

He doesn’t really have telepathic powers. He just tricks people.

Anh ta thật sự không có năng lực ngoại cảm. Anh ta chỉ lừa người khác thôi.

deceive (v) /dɪˈsiːv/ lừa dối, lừa đảo
(khiến ai đó tin vào một điều sai sự thật)

The company deceived customers by selling old computers as if they were new

Công ty này đã lừa dối khách hàng khi bán các máy tính cũ trông như mới.

betray (v) /bɪˈtreɪ/ phản bội

He betrayed his best friend over the last 5 years.

Anh ta đã phản bội người bạn thân suốt 5 năm qua.

cheat (v) /tʃiːt/ gian lận

He cheats at the game, so he can win a lot of money.

Anh ta gian lận trong trò chơi, để anh ta thắng được nhiều tiền.

pretend (v) /prɪˈtend/ giả vờ

He pretended he was reading in class, but he was actually looking at his phone. 

Trong lớp anh ta giả vờ đang đọc sách nhưng thực chất đang xem điện thoại.

hypocrite (n) /ˈhɪp.ə.krɪt/ kẻ đạo đức giả

I happened to know that he was just a hypocrite

Tôi tình cờ biết được anh ta chỉ là một kẻ đạo đức giả.

unfaithful (adj) /ʌnˈfeɪθ.fəl/ không chung thủy

Nobody thought he would be unfaithful to his wife, especially not so soon after their wedding.

Không ai nghĩ anh ta lại không chung thủy với người vợ của mình, nhất là khi mới cưới cách đây không lâu.

dishonest (adj) /dɪˈsɒn.ɪst/ không trung thực

She really hates those who are dishonest. 

Cô ấy rất ghét những người không trung thực.

dupe (v) /dʒuːp/ lừa bịp (lừa ai đó khiến họ phải làm điều họ không chủ ý làm)

The customers soon realized they had been duped into paying more.

Khách hàng sớm nhận ra mình đã bị lừa trả số tiền lớn hơn.

gullible (adj) /ˈɡʌl.ə.bəl/  nhẹ dạ cả tin

People who are gullible are always taken advantage of.

Những người nhẹ dạ cả tin thì luôn bị lợi dụng.

white lie (n) /ˌwaɪt ˈlaɪ/ lời nói dối vô hại, không ác ý

A little white lie is probably excusable.

Một lời nói dối vô hại không to tác thì có thể tha thứ được.

pull the wool over – eyes (v.p) / pʊl ðə wʊl ˈəʊvə aɪz/ lừa ai đó

I’m not as stupid as you think, therefore, don’t try to pull the wool over my eyes.

Tôi không ngốc như bạn nghĩ, do đó, đừng cố lừa tôi.

catch – out (v.p) /kæʧ aʊt/ phát hiện ai đó nói dối

One day she caught her boyfriend out when she found some photos on his phone.

Một ngày cô ấy đã phát hiện ra bạn trai của mình đang lừa dối khi cô ấy thấy những bức ảnh trong điện thoại anh ta.

make excuses (v.p) /meɪk ɪksˈkjuːsɪz/ viện cớ

He is always making excuses for not helping me. 

Anh ấy luôn luôn viện cớ để không giúp tôi.

Bạn hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng thuộc chủ đề quan trọng và thường gặp trong các kỳ thi Tiếng Anh.

>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp các từ vựng chủ đề job

2. Từ vựng về “sự thật” (Truth)

Trên đây là một số từ vựng về sự giả dối (Lies) mà bạn nên biết. Tiếp theo, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các từ và collocations liên quan đến sự thật (Truth) dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
genuine (adj) /ˈdʒen.ju.ɪn/ thành thật

She seems to be a very genuine person.

Cô ấy có vẻ như là một người rất thành thật.

hide the truth (v.p) /haɪd ðə truːθ/ che giấu sự thật

You should not hide the truth from him. He is your best friend.

Cậu không nên giấu anh ấy sự thật . Anh ấy là bạn thân của cậu.

quest for
the truth
(n.p)
/kwest fɔːr ðə truːθ/ truy tìm sự thật

Nothing will stop them in their quest for the truth.

Không gì ngăn được họ khỏi việc truy tìm sự thật.

face up to
the truth
(v.p)
/feɪs ʌp tʊ ðə truːθ/ đối mặt với sự thật

You have to face up to the truth. You are not suitable for this job.

Cậu phải đối mặt với sự thật đi. Cậu không phù hợp với công việc này.

reveal the truth (v.p) /rɪˈviːl
ðə truːθ/
phơi bày sự thật

He decided to reveal the truth to the public.

Anh ta quyết định phơi bày sự thật trước công chúng.

expose the truth (v.p) /ɪkˈspəʊz/ rɪˈviːl
ðə truːθ/
distort the truth
(v.p)
/dɪˈstɔːt ðə truːθ/ bóp méo sự thật

Newspapers are often guilty of distorting the truth.

Báo chí thường bị buộc tội bóp méo sự thật.

speak
the truth
(v.p)
/spiːk ðə truːθ/ nói sự thật

The doctors thought it best for not to speak the truth to him about his illness.

Các bác sĩ nghĩ tốt nhất là không nói sự thật cho anh ta về căn bệnh của mình.

tell
the truth
(v.p)
/tel ðə truːθ/
be straight with (adj.p) /biː streɪt wɪð/ thẳng thắn với

Just be straight with your parents and tell them how you feel.

Hãy thẳng thắn với bố mẹ bạn và nói với họ về cảm xúc của bạn.

>>>> Khám Phá Ngay: Tự Tin Với Kho Từ Vựng Về Kinh Doanh (BUSINESS)

Practice 1

Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)

1. distort the truth a. kẻ đạo đức giả
2. deceive b. không trung thực
3. betray c. giả vờ
4. dishonest d. bóp méo sự thật
5. gullible e. thành thật
6. genuine f. phản bội
7. pretend g. nhẹ dạ cả tin
8. hypocrite h. lừa
Xem đáp án
  1.  d. distort the truth: bóp méo sự thật
  2.  h. deceive: lừa
  3.  f. betray: phản bội
  4.  b. dishonest: không trung thực
  5.  g. gullible: nhẹ dạ cả tin
  6.  e. genuine: thành thật
  7.  c. pretend: giả vờ
  8.  a. hypocrite: kẻ đạo đức giả

>>>> Không Nên Bỏ Qua: Từ Vựng Về MARKETING | Anh ngữ Jaxtina

Practice 2

Complete the sentences with the words in the box. (Điền từ trong khung để hoàn thành câu.)

pretended tell cheats hypocrite white lie
  1. In such a situation, it’s important for you to ______ the truth, without hiding any details from us.
  2. I was very disappointed when discovering he was just a ______. 
  3. For you, it may be an unimportant ______, but in my eyes it’s unforgivable.
  4. He ______ to be ill so that he didn’t have to go to school.
  5. As he always ______, I refused to play cards with him again.
Xem đáp án
  1. tell
    – In such a situation, it’s important for you to tell the truth, without hiding any details from us. (Trong tình hình như vậy, quan trọng là bạn nên nói sự thật cho chúng tôi, đừng giấu diếm bất kì điều gì.)
    – Giải thích: Sau ‘to’ ta cần một động từ nguyên thể (V-inf). Ở vế sau của câu, ta có cụm từ ‘without hiding any details’, vậy từ còn thiếu ở đây là một từ đi với ‘the truth’ để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa ‘nói ra sự thật’. Do đó đáp án chính xác là: tell.
  2. hyprocrite
    – I was very disappointed when discovering he was just a hyprocrite. (Tôi đã rất thất vọng khi phát hiện ra rằng anh ta chỉ là một kẻ đạo đức giả.)
    – Giải thích: Ở đây ta cần một danh từ chỉ người. Trong số các từ đã cho, chỉ có hypocrite (n) là đáp án thỏa mãn điều kiện này và cũng phù hợp với ý nghĩa trong câu. Do đó đáp án chính xác là: hyprocrite.
  3. white lie
    – For you, it may be an unimportant white lie, but in my eyes it’s unforgivable. (Với bạn, nó có thể chỉ là lời nói dối vô hại không quan trọng, nhưng với tôi, điều đó là không thể tha thứ.)
    – Từ còn thiếu đứng sau một tính từ (unimportant), nên đây phải là một danh từ. Theo ý nghĩa của câu, danh từ này chỉ một điều mà người này xem nhẹ, nhưng đối với người kia thì nó lại rất nghiêm trọng. Do đó đáp án chính xác là: white lie. 
  4. pretend
    – He pretend to be ill, so that he didn’t have to go to school. (Cậu ta giả vờ bị ốm để không phải đi học.)
    – Ở vế sau của câu ta có mệnh đề (clause) chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple), vậy từ cần điền ở đây cũng phải chia ở thì quá khứ đơn. Do đó đáp án chính xác là: pretended.
  5. cheats
    – As he always cheats, I refused to play cards with him again. (Vì anh ta luôn gian lận, nên tôi không muốn chơi bài với anh ta nữa.)
    – Ở đây ta cần một động từ. Và chủ ngữ ở đây là ‘he’, nên động từ sẽ chia ở dạng số ít. Xét về ý nghĩa của câu, động từ này chỉ hành động chơi xấu, chơi ăn gian. Do đó đáp án chính xác là: cheats.

Và đó là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề sự thật và sự giả dối (Truth and Lies). Jaxtina hi vọng qua bài viết này bạn sẽ cải thiện hơn được vốn từ vựng của mình. Nếu bạn có dự định học tiếng Anh giao tiếp thành thạo hơn thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina: tại đây để được tư vấn nhé. 

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến về thảm họa tự nhiên

2.9/5 - (10 bình chọn)
Để lại bình luận