Bạn quan tâm đến tiếng Anh chủ đề du lịch? Khi đi du lịch, chắc hẳn bạn sẽ gặp nhiều vấn đề phát sinh (Travel problems). Từ việc bạn có quá nhiều thứ để chuẩn bị dẫn đến quên mất những đồ dùng quan trọng, cho đến các sự cố, rắc rối xảy ra trên đường đi và tại nơi du lịch. Những vấn đề này trong tiếng Anh chúng ta sẽ nói thế nào nhỉ? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu với bài đọc dưới đây nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các Bước Để Học Tiếng Anh
Tổng hợp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Mishap (n) |
/ˈmɪshæp/ |
Điều không may |
We experienced the usual mishaps of a family vacation.
Chúng tôi trải qua những việc không may thường thấy của một chuyến đi gia đình. |
Last-minute hitch (n.p) |
/lɑːst ˈmɪnɪt hɪʧ/ |
Sự cố ở phút cuối cùng |
The show was cancelled because of a last-minute hitch.
Buổi diễn bị hủy bởi sự cố ở phút cuối cùng. |
According to plan (phrase) |
/əˈkɔːdɪŋ tuː plæn/ |
Theo kế hoạch, không có vấn đề gì |
Everything happened according to plan.
Mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch. |
Flight (n) |
/flaɪt/ |
Chuyến bay |
The flight arrived safely.
Chuyến bay đến nơi an toàn. |
Out-of-pocket expense (phrase) |
/aʊt ɒv ˈpɒkɪt
ɪkˈspens/ |
Chi phí ngoài dịch vụ, chi phí phát sinh |
I spent all my money because of out-of-pocket expenses.
Tôi đã tiêu hết tiền của mình do chi phí phát sinh. |
Overbook (v) |
/əʊvəˈbʊk/ |
Đặt trước quá nhiều |
The hotel was overbooked.
Khách sạn đã được đặt trước quá nhiều. |
Jet-lag (n) |
/ˈdʒet læɡ/ |
Sự mệt mỏi sau khi bay |
I don’t suffer from jet lag.
Tôi không bị mệt mỏi sau khi bay. |
>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về các nước trên thế giới
Đồ vật mà bạn không muốn để quên khi đi du lịch:
Luggage (n) |
/ˈlʌgɪʤ/ |
Hành lý |
Remember to take your luggage.
Nhớ lấy hành lý của bạn. |
Carry-on baggage(n.p) |
/ˈkæri-ɒnˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý xách tay |
I got with me my carry-on baggage.
Tôi có hành lý xách tay của tôi đây rồi. |
Visa (n) |
/ˈviːzə/ |
Dấu thị thực |
Did you get your visa?
Bạn lấy dấu thị thực chưa? |
Suitcase (n) |
/ˈsjuːtkeɪs/ |
Cái va-li |
My suitcase is pink.
Va-li của tôi màu hồng. |
Medication (n) |
/mɛdɪˈkeɪʃən/ |
Dược phẩm |
Be sure to pack any medication in your hand luggage.
Nhớ chuẩn bị dược phẩm trong hành lý xách tay của bạn. |
Essential item (n.p) |
/ɪˈsenʃəl ˈaɪtəm/ |
Đồ dùng cần thiết |
Be sure to pack your essential items.
Nhớ chuẩn bị những đồ dùng cần thiết. |
Ticket (n) |
/ˈtɪkɪt/ |
Vé |
Please check your ticket in advance.
Hãy kiểm tra vé của bạn trước. |
Identification (n) |
/aɪdentɪfɪˈkeɪʃən/ |
Thẻ căn cước, chứng minh thư |
I forgot my identification.
Tôi quên thẻ căn cước mất rồi. |
Passport (n) |
/ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
My passport is due.
Hộ chiếu của tôi đến hạn. |
Bài tập
Các bạn hãy cùng đọc đoạn văn ví dụ dưới đây nhé!
There were a few minor mishaps that occurred when I was at the airport. The flight was delayed for 2 hours so I was pretty desperate. It was peak holiday time, there were long queues while I was checking in. After getting on the plane, there was a combination of problems happening that made me so frustrated. First, there was a fussy baby nearby whose parents did nothing to calm him down. Also, the flying time was so long, I had a really bad motion sickness, as my body tries to adjust to the different time-zone. When I arrived, I thought it was the end of all the hitches for that day, but it turned out that my luggage got lost so I had to wait for another 2 hours. I don’t even want to recall that memory, it was the most terrible day of my life.
Dịch nghĩa
Có một vài rủi ro nhỏ xảy ra khi tôi ở sân bay. Chuyến bay bị hoãn 2 giờ nên tôi khá tuyệt vọng. Đó là thời gian cao điểm của kỳ nghỉ lễ, đã có nhiều những hàng dài khi làm thủ tục. Sau khi lên máy bay, có một số vấn đề xảy ra khiến tôi rất bực bội. Đầu tiên, có một đứa trẻ quấy khóc gần đó mà cha mẹ không làm gì để giúp nó bình tĩnh lại. Ngoài ra, thời gian bay quá dài, tôi bị say máy bay rất nặng, vì cơ thể tôi cố gắng điều chỉnh theo múi giờ khác nhau. Khi đến nơi, tôi tưởng như đã kết thúc tất cả những khó khăn của ngày hôm đó, nhưng kết quả là hành lý của tôi bị thất lạc nên tôi phải đợi thêm 2 tiếng nữa. Tôi thậm chí không muốn nhớ lại, đó là ngày khủng khiếp nhất trong cuộc đời tôi.
|
Ảnh minh họa!
Practice 1. From the listed new words, and phases in the lesson, try to translate the following sentences with your own words. (Từ những từ mới, và cụm từ được liệt kê trong bài học, hãy chuyển những câu sau đây sang tiếng Anh theo cách của bạn.)
1. Tôi bị trễ chuyến bay.
2. Chuyến bay của tôi bị hủy.
3. Tôi vẫn bị mệt mỏi sau khi bay.
4. Tôi làm mất vé máy bay.
5. Chuyến bay đã được đặt trước quá nhiều.
Xem đáp án Practice 1
- I missed my flight. (miss /mɪs/: lỡ, trễ)
- My flight was cancelled. (cancel /ˈkæn.səl/: hủy. Trong trường hợp này, chúng ta dùng câu bị động “to be + V2, V-ed” để diễn tả chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của hành động đó.
- I’m still suffering from jet lag. (suffer from something /ˈsʌf.ər frɒm/: chịu đựng hay trải qua điều gì đó. Vì chủ ngữ đang trải qua sự việc, nên ta dùng thì hiện tại tiếp diễn “I + am + V-ing”. Ngoài ra trong câu này ta cũng có thể nói “I have/get jet lag”.)
- I lost my ticket. (lost /lɒst/ thể quá khứ của động từ lose /luːz/.)
- The flight was overbooked. (Trong trường hợp này, chúng ta dùng câu bị động “to be + V2, V-ed” để diễn tả chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của hành động đó).
|
Practice 2. Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)
1. Hành lý |
A. Ticket (n) |
2. Hành lý xách tay |
B. Identification (n) |
3. Dấu thị thực |
C. Passport (n) |
4. Cái va-li |
D. Luggage (n) |
5. Dược phẩm |
E. Carry-on baggage (n.p) |
6. Đồ dùng cần thiết |
F. Visa (n) |
7. Vé |
G. Suitcase (n) |
8. Thẻ căn cước, chứng minh thư |
H. Medication (n) |
9. Hộ chiếu |
I. Essential items (n.p) |
Đáp án Practice 2
1 – D 2 – E 3 – F 4 – G 5 – H 6 – I 7 – A 8 – B 9 – C |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Các Sự Kiện lịch sử việt nam bằng tiếng anh
Hy vọng bạn đã có học được những từ vựng bổ ích cho chủ đề những vấn đề khi đi du lịch này. Jaxtina có rất nhiều bài học theo chủ đề khác bạn hãy theo dõi để học môn tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn nhé! Hiện nay Jaxtina cung cấp khóa học về IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng ở mức cơ bản để có thể tự tin trên con đường chinh phục IELTS, các bạn quan tâm thì hãy liên hệ ngay với Jaxtina qua các nền tảng online hoặc trực tiếp nhé!
>>>> Bài Viết Khác: