Menu

CÁC BÀI ĐỌC VỀ CHỦ ĐỀ CULTURE (VĂN HÓA)

Nghe – nói – đọc – viết là những kỹ năng mà mỗi người học tiếng Anh cần phải có. Mỗi kỹ năng đòi hỏi người học phải có phương pháp luyện tập thích hợp, chẳng hạn với kĩ năng đọc, bạn có thể học theo chủ đề – một phương pháp luyện tập vô cùng đơn giản mà hiệu quả. Và với topic tiếng anh về văn hóa của bài học Tiếng Anh hôm này, bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập qua các bài đọc vô cùng bổ ích dưới đây nhé!

Tổng hợp

Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu một số từ mới về chủ đề này nhé.

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo Is there always a conflict between science and religion?
Luôn có xung đột giữa khoa học và tôn giáo?
belief (n) /bɪˈliːf/ lòng tin, niềm tin They share a belief that there is life after death.
Họ có chung một niềm tin rằng có sự sống sau cái chết.
custom (n) kʌstəm/ phong tục,
tập quán
According to custom, one son inherited all the family property.
Theo phong tục, một người con trai được thừa kế toàn bộ tài sản của gia đình.
multicultural society (n.p) mʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl
səˈsaɪ.ə.ti/
xã hội đa văn hóa Britain is increasingly a multicultural society.
Nước Anh ngày càng trở thành một xã hội đa văn hóa.
cultural diversity (n.p) /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/ sự đa dạng văn hóa The term cultural diversity can also refer to having different cultures respect each other’s differences.
Thuật ngữ sự đa dạng văn hóa cũng có thể đề cập đến việc các nền văn hóa khác nhau tôn trọng sự khác biệt của nhau.
cultural identity (n.p) /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/ bản sắc văn hóa Some people believe cultural identity is how we identify ourselves as part of a culture.
Một số người tin rằng bản sắc văn hoá là cách chúng ta xác định mình như một phần của nền văn hoá.
assimilation (n) /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ sự đồng hóa  The assimilation of ethnic Germans in the US was accelerated by the two world wars.
Sự đồng hóa của người Đức gốc ở Mỹ đã được đẩy nhanh bởi hai cuộc chiến tranh thế giới.
culture shock (n.p) kʌl.tʃə ʃɒk/ sốc văn hóa It was a real culture shock to find herself in Bangkok after living on a small island.
Đó là một cú sốc văn hóa thực sự khi thấy mình ở Bangkok sau khi sống trên một hòn đảo nhỏ.
civilization (n) sɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ nền văn minh Some people think that nuclear war would mean the end of civilization.
Một số người nghĩ rằng chiến tranh hạt nhân có nghĩa là sự kết thúc của nền văn minh.
uniqueness (n) /juˈniːknəs/ sự độc đáo The author stresses the uniqueness of the individual.
Tác giả nhấn mạnh sự độc đáo của cá nhân.
misconception (n) mɪskənˈsepʃn/ sự hiểu lầm Let me deal with some misconceptions.
Hãy để tôi giải quyết một số sự hiểu lầm.
globalization (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ sự toàn cầu hóa We must take advantage of the increased globalization of the commodity trading business.
Chúng ta phải tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa gia tăng của kinh doanh thương mại hàng hóa.
stereotype (n) ster.i.ə.taɪp/ khuôn mẫu Although we are now in modern time, these traditions are well preserved respectably as a cultural stereotype.
Mặc dù chúng ta hiện đang sống ở  hiện đại, nhưng những truyền thống này được bảo tồn tốt như là một khuôn mẫu văn hoá.
heritage (n) her.ɪ.tɪdʒ/ di sản These monuments are a vital part of the cultural heritage of South America.
Những di tích này là một phần quan trọng của di sản văn hóa Nam Mỹ.
integration (n) n.tɪˈɡreɪ.ʃən/ sự hội nhập He creates an integration of contemporary and historic images.
Anh ấy tạo ra sự hội nhập giữa hình ảnh đương đại và lịch sử.
tradition (n) /trəˈdɪʃ.ən/ truyền thống Fish is a tradition Chinese New Year dish.
Cá là món ăn truyền thống trong ngày Tết của người Trung Quốc.
prejudice (n) predʒudɪs/ định kiến,
thành kiến
Laws against racial prejudice must be strictly enforced.
Các luật chống thành kiến chủng tộc phải được thực thi nghiêm túc.
auspicious (adj) /ɔːˈspɪʃ.əs/ điềm tốt, thịnh vượng It was an auspicious date for a wedding.
Đó là một ngày tốt lành cho đám cưới.

>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp các từ vựng chủ đề environment

Bài tập

Bạn hãy cùng Jaxtina ôn tập lại kiến thức qua các bài luyện đọc Tiếng Anh bổ ích dưới đây nhé!

Practice 1. Choose True or False. (Chọn Đúng hoặc Sai.)

Some people believe cultural identity is how we identify ourselves as part of a culture. This can simply be done through the language we use, the food we often have, or the clothing we often wear on special occasions. In my opinion, festivals and cultural practices celebrated and preserved years after years are the most important cultural identifiers. Through festivals, we want to express our unity as well as a cultural identifier. Originally, festivals are special occasions when people at a particular place stop working in order to celebrate parties or events. They are often connected with the religious beliefs of a specific group of people to thank God and ancestors for good harvests, fortune, and happiness. Along with festivals, cultural practices are unique ways of expressing who we are and what country or culture we belong to. These are traditionally considered the right things to do in a community. For example, Vietnamese people usually go to pagodas on the first days of New Year to pray for good health and happiness. Although we are now in modern time, these traditions are well preserved respectably as a cultural stereotype.

  1. Some people believe that cultural identification refers to how we identify as members of a culture.
  2. On holiday, people have to go to work as usual.
  3. Festival are frequently associated with religious beliefs of a certain group of people to express gratitude to God and ancestors
  4. In the early days of the New Year, Vietnamese people visit pagodas to pray for good health and happiness.

Xem đáp án

  1. True
  2. False
  3. True
  4. True

 

Xem bài dịch

  • Một số người tin rằng bản sắc văn hoá là cách chúng ta xác định mình như một phần của nền văn hoá. Điều này chỉ đơn giản có thể được thực hiện thông qua ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng, thức ăn chúng ta thường có, hoặc quần áo mà chúng ta thường mặc vào những dịp đặc biệt. Theo tôi, các lễ hội và các hoạt động văn hoá được tổ chức hàng năm để kỷ niệm và gìn giữ sau nhiều năm là những sự xác định văn hoá quan trọng nhất. Thông qua các lễ hội, chúng ta muốn thể hiện sự thống nhất của mình cũng như sự xác định văn hoá. Ban đầu, lễ hội là những dịp đặc biệt khi mọi người tại một địa điểm cụ thể ngừng làm việc để chào mừng các bữa tiệc hoặc các sự kiện. Chúng thường gắn liền với niềm tin tôn giáo của một nhóm cụ thể của loài người và tổ tiên cho sự thu hoạch, tài sản và hạnh phúc. Cùng với lễ hội, các hoạt động văn hoá là những cách độc đáo để diễn tả chúng ta là ai và đất nước hoặc văn hoá chúng ta thuộc về. Đây thường được coi là những việc đúng đắn trong cộng đồng. Ví dụ, người Việt Nam thường đi chùa vào những ngày đầu năm mới để cầu nguyện cho sức khoẻ và hạnh phúc. Mặc dù chúng ta hiện đang ở thời hiện đại, nhưng những truyền thống này được bảo tồn tốt như là một khuôn mẫu văn hoá.

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng chủ đề nhập cư (Immigration)

Practice 2. Choose the suitable words from the given ones to fill in the text.

(Hãy chọn các từ phù hợp từ những từ đã cho để hoàn thành đoạn văn.)

dishes symbolic good luck common
traditional auspicious eating include

 

Certain ______ are eaten during the Chinese New Year for their _____ meaning. Lucky food is served during the 16-day festival season, especially on Chinese New Year dinner on New Year’s Eve, which is believed to bring ______ for the coming year. 

The _____ symbolism of these traditional Chinese New Year foods is based on their pronunciations or appearance. Not only do the dishes themselves matter, but also the preparation, and ways of serving and _____ mean a lot. The most ______ Chinese New Year foods _____ dumplings, fish, spring rolls. 

In Chinese, “fish” (鱼 Yú /yoo/) sounds like ‘surplus’. Fish is a ______ Chinese New Year dish on the Chinese New Year dinner menu. Chinese people always like to have a surplus at the end of the year, because they think if they have managed to save something at the end of the year, then they can make more in the next year.

Xem đáp án

  • Certain dishes are eaten during the Chinese New Year for their symbolic meaning. Lucky food is served during the 16-day festival season, especially on Chinese New Year dinner on New Year’s Eve, which is believed to bring good luck for the coming year.
    The auspicious symbolism of these traditional Chinese New Year foods is based on their pronunciations or appearance. Not only do the dishes themselves matter, but also the preparation, and ways of serving and eating mean a lot. The most common Chinese New Year foods include dumplings, fish, spring rolls.
    In Chinese, “fish” (鱼 Yú /yoo/) sounds like ‘surplus’. Fish is a traditional Chinese New Year dish on the Chinese New Year dinner menu. Chinese people always like to have a surplus at the end of the year, because they think if they have managed to save something at the end of the year, then they can make more in the next year.

 

Xem bài dịch

  • Một số món ăn được dùng trong Tết Nguyên Đán vì ý nghĩa tượng trưng của chúng. Những loại đồ ăn được cho là may mắn được phục vụ trong suốt 16 ngày mùa lễ hội, đặc biệt là vào bữa tối năm mới vào đêm giao thừa, được cho là sẽ mang lại may mắn cho năm tới.
    Biểu tượng tốt lành của những món ăn truyền thống trong năm mới của Trung Quốc này dựa trên cách phát âm hoặc hình dáng của chúng. Các món ăn không chỉ quan trọng mà việc chuẩn bị, cách phục vụ và ăn uống cũng có ý nghĩa rất lớn. Các món ăn phổ biến nhất trong ngày Tết của người Trung Quốc bao gồm bánh bao, cá, chả giò.
    Trong tiếng Trung, “cá” (鱼 Yú / yoo /) phát âm giống như “dư thừa”. Cá là món ăn truyền thống trong ngày Tết của người Trung Quốc trong thực đơn bữa tối ngày Tết của người Trung Quốc. Người Trung Quốc luôn thích có một khoản tiền dư vào cuối năm, bởi vì họ nghĩ rằng nếu cuối năm họ tiết kiệm được một khoản nào đó thì họ có thể kiếm được nhiều hơn trong năm tới.

>>>> Đọc Thêm: Tổng hợp các từ vựng chủ đề problem and solution

Jaxtina đã chia sẻ cho bạn các bài đọc và từ vựng về chủ đề Culture (Văn Hóa). Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về chủ đề để từ đó nâng cao khả năng đọc của mình nhé! 

Nếu bạn muốn đi sâu hơn về chủ đề này hoặc muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina, hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học 4SKILLS – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina để được tư vấn ngay và luôn.

Jaxtina chúc bạn học tốt!

Nguồn bài đọc tham khảo từ: https://www.chinahighlights.com/travelguide/chinese-food/chinese-new-year-food.htm 

>>>> Tiếp Tục Với: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng