Khi học từ vựng về nơi chốn (Places), chúng ta có rất nhiều điều để nói về chủ đề này, ví dụ như những địa điểm công cộng, di tích lịch sử, địa điểm du lịch… Trong bài học Tiếng Anh này, Jaxtina sẽ giúp bạn học 2 phần từ vựng phổ biến trong chủ đề này là địa điểm trong nhà và ngoài trời nhé!
Từ vựng về các địa điểm trong nhà (indoor places)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Shopping mall (n) |
/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm thương mại |
The shopping mall is crowded with people.
Trung tâm thương mại đông nghịt người. |
Coffee shop (n) |
/ˈkɒf.i ˌʃɒp/ |
Quán cà phê |
There’s a coffee shop near my house.
Gần nhà tôi có một quán cà phê. |
Library (n) |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Let’s go to the library!
Đi thư viện thôi! |
Indoor pool (n) |
/ɪnˈdɔːr ˌpuːl/ |
Bể bơi trong nhà |
It’s hot and sunny today, indoor pool is a great choice.
Hôm nay trời nắng nóng, bể bơi trong nhà là một lựa chọn tốt. |
Cinema (n) |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
Rạp chiếu phim |
Cinema is having many great movies.
Rạp chiếu phim đang có rất nhiều bộ phim hay. |
Art gallery (n) |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
Triển lãm nghệ thuật |
Art gallery is one of my go-to places.
Triển lãm nghệ thuật là một trong những địa điểm phải đến của tôi. |
Boutique (n) |
/buːˈtiːk/ |
Cửa hàng quần áo |
Girls like shopping at boutiques.
Những cô gái thường thích mua sắm ở các cửa hàng quần áo. |
Museum (n) |
/mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
The museum is full of rare treasures.
Bảo tàng tràn ngập những báu vật hiếm. |
Gymnasium (n) |
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ |
Phòng tập thể dục |
There’s a gymnasium in the building.
Có một phòng tập thể dục trong tòa nhà. |
Indoor water park (n) |
/ˌɪnˈdɔːr ˌ ˈwɔː.tə pɑːk/ |
Công viên nước trong nhà |
Indoor waterpark is noisy.
Công viên nước trong nhà thường rất ồn. |
Aquarium (n) |
/əˈkweə.ri.əm/ |
công viên thủy sinh |
There is no aquarium in my city.
Ở thành phố của tôi không có công viên thủy sinh nào. |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng Về Phim Trong Tiếng Anh
Từ vựng về các địa điểm ngoài trời (outdoor places)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Square (n) |
/skweər/ |
Quảng trường |
Time Square is worldwide famous.
Quảng trường thời đại nổi tiếng toàn thế giới. |
Old-quarter (n) |
/əʊld ˌˈkwɔː.tər/ |
Phố cổ |
Hanoi Old-quarter attracts many tourists.
Phố cổ Hà Nội thu hút nhiều khách du lịch. |
Amusement park (n) |
/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/ |
Công viên giải trí |
Disney land is a well-known amusement park.
Disneyland là một công viên giải trí nổi tiếng. |
Tourist attraction (n) |
/ˈtʊə.rɪst ˌəˈtræk.ʃən/ |
Địa điểm du lịch |
Any ideas for the tourist attraction?
Bạn có ý tưởng gì cho địa điểm du lịch chưa? |
Historic monument (n) |
/hɪˈstɒr.ɪ ˌˈmɒn.jə.mənt/ |
Di tích lịch sử |
Every country has its own unique historic monuments.
Mỗi đất nước có những di tích lịch sử độc đáo riêng. |
Zoo (n) |
/zuː/ |
Sở thú |
Why don’t we go to the zoo?
Tại sao chúng ta không đi sở thú nhỉ? |
Camping site (n) |
/ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/ |
Khu cắm trại |
Do you have any ideas for the camping site?
Bạn có ý tưởng gì cho khu cắm trại chưa? |
Street market (n) |
/striːt ˌmɑː.kɪt/ |
Chợ ngoài trời |
Street market is smelly.
Chợ ngoài trời thường rất mùi. |
Playground (n) |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi cho trẻ em |
Children love playground.
Trẻ con rất yêu thích khu vui chơi. |
>>>> Xem Thêm: Tìm hiểu từ vựng về phòng ngủ (in the bedroom)
Bài tập
Các bạn cùng làm một số bài tập để ghi nhớ từ vựng nhé!
Practice 1: Complete the sentences with your own words. (Hoàn thành câu với từ của bạn).
1. I planned to go to the_____ at the weekend. There are many types of animals there, it’s going to be so much fun. However, the weather is getting worse so we are going to the_____ to watch a movie instead.
Xem đáp án
I planned to go to the zoo at the weekend. There are many types of animals there, it’s going to be so much fun. However, the weather is getting worse so we are going to the cinema to watch a movie instead. (Tôi dự định đi sở thú vào cuối tuần. Có rất nhiều loại động vật ở đó, sẽ rất vui. Tuy nhiên, thời tiết đang trở nên tồi tệ hơn nên chúng tôi sẽ đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim.)
|
2. At _____, people sell a lot of products such as foods, clothes, houseware, etc… at cheap prices.
Xem đáp án
At street market, people sell a lot of products such as foods, clothes, houseware, etc… at cheap prices. (Ở chợ ngoài trời, người ta bán rất nhiều loại hàng hóa như là đồ ăn, quần áo, đồ gia dụng với mức giá rẻ.)
|
3. Hoa Lo Prison is one of the famous________ in Vietnam.
Xem đáp án
3. Hoa Lo Prison is one of the famous historic monuments in Vietnam. (Nhà tù Hỏa Lò là một trong những di tích lịch sử nổi tiếng ở Việt Nam.)
|
Practice 2: Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)
1. Square |
a. Quảng trường |
2. Old-quarter |
b. Địa điểm du lịch |
3. Amusement park |
c. Công viên giải trí |
4. Tourist attraction |
d. Phố cổ |
5. Shopping mall |
e. Phòng tập thể dục |
6. Coffee shop |
f. Trung tâm thương mại |
7. Museum |
g. Quán cà phê |
8. Gymnasium |
h. Sân chơi cho trẻ em |
9. Indoor waterpark |
i. Bảo tàng |
10. Playground |
j. Công viên nước trong nhà |
Xem đáp án
- – a
- – d
- – c
- – b
- – f
- – g
- – i
- – e
- – j
- – h
|
>>>> Đọc Ngay: 50 từ vựng tiếng anh về quần áo
Vậy là chúng ta đã cùng điểm qua kha khá từ vựng thuộc chủ đề “Nơi chốn” (Places) trong hôm nay rồi. Các bạn nhớ áp dụng từ mới trong nhiều hoàn cảnh và đọc lại thường xuyên để sử dụng chúng thật thành thạo nhé! Jaxtina hy vọng đã cung cấp kiến thức về từ vựng mà bạn cần.
>>>> Bài Viết Khác: