Nhắc đến từ vựng các nguồn năng lượng bằng tiếng anh (Energy Conservation) thì đây là một chủ đề mang tính thời sự bởi năng lượng là vấn đề cơ bản và thiết yếu đối với mọi mặt của cuộc sống. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi nó là mối quan tâm chung của nhiều nước trên thế giới. Đối với người học tiếng Anh như chúng ta, đây là một chủ đề có lượng từ vựng rất đa dạng, phong phú mà cũng khá phức tạp. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về các từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Trước hết, hãy bắt đầu với các từ tiếng Anh phổ biến về nguồn năng lượng (Energy Source) sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Energy (n) | /ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng |
We will have a talk about saving energy tomorrow. Ngày mai, chúng ta sẽ có buổi nói chuyện về vấn đề tiết kiệm năng lượng. |
Source (n) | /sɔːs/ | Nguồn |
Wind is the most popular source of energy in their country. Gió là nguồn năng lượng phổ biến nhất ở đất nước họ. |
Electricity (n) | /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ | Điện |
Reducing the use of electricity will help save our money. Giảm việc tiêu thụ điện sẽ giúp chúng ta tiết kiệm tiền. |
Solar (adj) | /ˈsəʊ.lər/ | (thuộc) mặt trời |
Solar energy is used by many countries in the world. Năng lượng mặt trời được sử dụng bởi rất nhiều quốc gia trên thế giới. |
Coal (n) | /kəʊl/ | Than đá |
He stopped using coal for cooking because it is polluting and harmful. Anh ta đã ngừng sử dụng than đá để nấu nướng vì nó vừa ô nhiệm lại còn độc hại. |
Natural gas (n) | /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/ | Khí tự nhiên |
Nowadays, natural gas becomes scarce and expensive. Ngày nay, khí tự nhiên trở nên vô cùng khan hiếm và đắt đỏ. |
Fossil fuel (n) | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
A major cause of climate change is the burning of fossil fuels to create energy. Một nguyên nhân chính dẫn đến sự biến đổi khí hậu chính là việc đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng. |
Hydro (adj) | /haɪ.drəʊ/ | (thuộc) nước | Hydro power Năng lượng nướcA hydro electric station was built under the mountain Một trạm thủy điện được xây ngay bên dưới con núi. |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Khám Phá Ngay: Từ vựng chủ đề nhập cư (Immigration)
Từ vựng và Phiên âm | Ví dụ |
Promote sustainable development (v) /prəˈməʊt səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ Thúc đẩy sự phát triển bền vững |
Ví dụ: The city is making an effort to promote sustainable development of renewable energy. Thành phố đang nỗ lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của năng lượng tái tạo. |
Limit/ curb/ control (v) /ˈlɪm.ɪt/ /kɜːb/n /kənˈtrəʊl/ Hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát
|
Ví dụ: New regulations are needed to control the exploitation of energy source. Cần có các quy định mới để kiểm soát sự khai thác các nguồn năng lượng. |
Cope/ deal with (v) /kəʊp/ /diːl wɪð/ Giải quyết |
Dealing with the issues of non-renewable resources is not easy. Để giải quyết các vấn đề về tài nguyên không tái tạo là điều không hề dễ dàng. |
Undertake initiative (n) /ˌʌn.dəˈteɪk ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ Hành động |
Ví dụ: There is urgency that government need to undertake initiative to conserve energy. Vấn đề cấp thiết lúc này là Chính phủ cần phải hành động để bảo tồn năng lượng. |
Excessive (adj) /ekˈses.ɪv/ Quá mức |
Ví dụ: Reduce the excessive exploitation of non-renewable resources. Giảm thiểu sự khai thác quá mức các nguồn tài nguyên không tái tạo. |
Energy-saving technology (n) /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ tekˈnɒl.ə.dʒi/ Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
Ví dụ: The newest energy-saving technologies will be introduced into homes soon. Những công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất sẽ sớm được đưa vào sử dụng trong các hộ gia đình. |
Supply/ provide/ store energy (v) /səˈplaɪ/ /prəˈvaɪd/ /stɔːr ˈen.ə.dʒi/ Cung cấp năng lượng |
Ví dụ: Human beings have been looking for a good way to store energy for a long time. Con người đã luôn tìm kiếm cách tốt nhất để cung cấp năng lượng trong thời gian dài. |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Từ Vựng Chủ Xung Đột Trong Cuộc Sống
Hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức qua các bài tập dưới đây nhé!
Practice 1: Match the words with pictures: (Nối từ với tranh)
Electricity | Wind energy | Solar energy | Coal | Natural gas |
Đáp án Practice 1
|
>>>> Xem Ngay: Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment
Practice 2: Choose the correct answers: (Chọn đáp án đúng)
1. ______________ comes from sunlight.
A. solar energy B. hydro energy C. nuclear energy
2. With no harmful emissions and powered by free fuel from the air, ____________ seems like one of the perfect energy solutions.
A. fossil fuels B. electricity C. wind power
3. _____________ comes from the power created by the flowing and falling water.
A. solar energy B. coal C. hydroelectricity
4. A wind farm is a power plant made up entirely of wind ______________.
A. panels B. turbines C. blades
Đáp án Practice 2
|
>>>> Đọc Ngay: Từ vựng mô tả sự thay đổi "Change"
Từ vựng về chủ đề Energy Conservation (Bảo tồn năng lượng) rất đa dạng và phức tạp phải không? Do đó, hãy trang bị cho mình một phương pháp học phù hợp, như vậy bạn sẽ nắm bắt được chúng dễ dàng hơn. Jaxtina hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ nâng cao được trình tiếng Anh của mình. Chúc bạn học thật tốt!
>>>> Tiếp Tục Với: