Menu

So sánh hơn trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

So sánh hơn trong Tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Nếu bạn không biết cách dùng so sánh hơn một cách chính xác thì hãy theo dõi hết bài học Tiếng Anh dưới đây của Jaxtina English Center ! Bài viết sẽ giới thiệu cho bạn những công thức và dạng bài tập phổ biến về cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này.

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative Sentences) là cấu trúc câu so sánh trong Tiếng Anh được dùng khi ta muốn so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng theo một hay nhiều tiêu chuẩn nhất định. Trong trường hợp này, một trong số các đối tượng được so sánh sẽ có tiêu chuẩn cao hơn hoặc kém hơn những cái khác.

Ví dụ:

  • She has run longer distances than me. (Cô ấy đã chạy quảng đường xa hơn tôi.)
  • Kelley speaks Korean better than Tim. (Kelley nói tiếng Hàn giỏi hơn Tim.)
So sánh hơn trong Tiếng Anh

So sánh hơn Tiếng Anh là gì?

Tìm Hiểu Về: So sánh không ngang bằng

2. Công thức so sánh hơn trong Tiếng Anh

So sánh hơn là một cách để nói rằng một người, vật, hay sự việc có đặc điểm gì đó nhiều hay ít hơn một người, vật, hay sự việc khác. Cùng tìm hiểu cách viết một câu so sánh hơn Tiếng Anh như thế nào nhé!

2.1 Với tính từ và trạng từ ngắn

Tính từ và trạng từ ngắn là những từ chỉ một đặc điểm hay một hành động mà có ít hơn hai âm tiết. Ví dụ như “big”, “fast”, “nice” là tính từ ngắn, còn “well”, “hard”, “soon” là trạng từ ngắn. Khi muốn dùng so sánh hơn với những từ này, ta thêm “er” vào phía sau. Ví dụ như “bigger”, “faster”, “nicer” hay “better”, “harder”, “sooner”.

Cấu trúc:

S1 + to be/ V+ Adj/Adv-er+ than + S2 + Aux V

S1 + to be/ V+ Adj/Adv-er+ than + O/N/Pronoun

Trong đó:

  • Adj: là tính từ được thêm đuôi “er”
  • Adv: là trạng từ được thêm đuôi “er”
  • S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
  • S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
  • N (noun): danh từ
  • O (object): tân ngữ
  • Auxiliary V: trợ động từ
  • Pronoun: đại từ

Ví dụ:

  • This teddy bear is cheaper than that doll. (Con gấu bông này rẻ hơn con búp bê kia.)
  • Henry’s house is bigger than mine. (Nhà của Henry to hơn nhà của tôi.)
câu so sánh hơn trong tiếng anh

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

2.2 Với tính từ và trạng từ dài

Tính từ và trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên, hoặc có hậu tố -ful, -less, -ous, -ing, -ed. Để so sánh hơn trong Tiếng Anh với những từ này, bạn hãy thêm more (hơn) hoặc less (ít hơn) trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: more beautiful (đẹp hơn), more careful (cẩn thận hơn), less interesting (thú vị hơn), more slowly (chậm hơn), not as intelligent,…

Cấu trúc:

S1 + more +Adj/Adv + than + S2 + Auxiliary V

S1 + more+ Adj/Adv + than + O/ N/ Pronoun

S + to be/V + less + Adj/Adv + than + Noun/pronoun

S + to be V + not as + Adj/Adv + as + Noun/Pronoun

Trong đó:

  • Adj: Tính từ dài
  • Adv: Trạng từ dài
  • more: mang nghĩa nhiều hơn
  • less/not as: mang nghĩa ít hơn

Ví dụ:

  • My phone is more expensive than your phone. (Điện thoại của tôi đắt hơn điện thoại của bạn.)
  • She talks more quickly than he does. (Cô ấy nói chuyện nhanh hơn anh ấy.)
  • I like reading books less than watching movies. (Tôi ít thích đọc sách hơn là xem phim.)
  • Today is hotter than yesterday, but not as hot as the day before. (Hôm nay trời nóng hơn hôm qua, nhưng không nóng bằng ngày hôm trước.)
So sánh hơn trong Tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài

2.3 So sánh hơn kiểu bội số

Công thức so sánh hơn kiểu bội số trong Tiếng Anh là một cách hay để diễn tả sự khác biệt giữa hai đối tượng. Thay vì chỉ dùng “more” hoặc “er” để so sánh, bạn có thể dùng “twice as”, “three times as” hoặc “ten times as” để nói rõ hơn mức độ so sánh.

Cấu trúc:

S + V + số lần (times) + as + Adj/Adv + as + Noun

Ví dụ:

  • This book is twice as long as that one. (Quyển sách này dài gấp đôi quyển kia.)
  • She is three times as smart as him. (Cô ấy thông minh gấp ba lần anh ấy.)
công thức so sánh hơn trong tiếng anh

So sánh hơn kiểu bội số

2.4 So sánh hơn “càng – càng”

Công thức so sánh hơn dạng càng càng trong Tiếng Anh là một cách hay để diễn tả sự thay đổi của một đối tượng hay hành động. Để dùng công thức này, bạn chỉ cần lặp lại tính từ hoặc trạng từ dài ở dạng so sánh hơn, và thêm từ “the” ở đầu. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng một người nào đó càng ngày càng thông minh, bạn có thể dùng công thức này:

Với tính từ ngắn: The + adj/adv-er + S + V , The + adj/adv-er + S + V

Với tính từ dài The more + adj/adv + S+ V, The more + adj/adv + S+ V

Ví dụ:

  • The more you study, the better you will be. (Càng học tập chăm chỉ thì kết quả học tập càng tốt)
  • The higher the temperature, the lower the pressure. (Nhiệt độ càng cao, áp suất càng thấp.)
So sánh hơn trong Tiếng Anh

So sánh hơn “càng – càng”

3. Lưu ý khi sử dụng câu so sánh hơn

Để sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh hơn trong Tiếng Anh, bạn cần để ý một số lưu ý quan trọng dưới đây. Đây là một số quy tắc trọng tâm bạn nhất định phải biết, vì vậy hãy ghi chú cẩn thận nhé!

  • Với tính từ có một âm tiết như “long,” “short,” “tall,” chúng ta có một số quy tắc biến đổi. Nếu từ đó kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm. Ví dụ: “big” => “bigger,” “hot” => “hotter.”
  • Với tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng “y,” “et,” “ow,” “er,” “le,” “ure” như “narrow,” “simple,” “quiet,” “polite,” (ngoại trừ “guilty” và “eager” được sử dụng với “most” vì chúng là tính từ dài), chúng ta đổi “y” thành “i.” Ví dụ: “happy” => “happier,” “dry” => “drier.”
  • Bây giờ, họ hạnh phúc hơn trước đây (“Now they are happier than they were before”). Ở đây, chúng ta thấy “happy” là một tính từ có hai âm tiết, nhưng khi so sánh hơn, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.

Cũng có một số tính từ và trạng từ có biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Với những từ này, chúng ta áp dụng các quy tắc thông thường để biến đổi cho so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

  • precious (quý báu)
  • difficult (khó khăn)
  • beautiful (xinh đẹp)
  • important (quan trọng)

Còn với các tính từ bất quy tắc, bạn sẽ sử dụng theo dạng sau:

  • Good/well – better
  • Bad/badly – worse
  • Much/many – more
  • Little – less
  • Far – farther/further
  • Near – nearer
  • Late – later
  • Clever – cleverer
  • Narrow – narrower
  • Simple – simpler
  • Old – Older/Elder
  • Happy – Happier

4. Bài tập so sánh hơn trong Tiếng Anh

Exercise 1:

  1. The weather today is ____ (hot) than yesterday.
  2. My car is ____ (fast) than yours.
  3. Sarah is ____ (tall) than her sister.
  4. This book is ____ (interesting) than the one I read last week.
  5. John’s house is ____ (big) than mine.
  6. I think math is ____ (difficult) than English.
  7. My computer is ____ (powerful) than yours.
  8. This restaurant has ____ (delicious) food than the one we went to last night.
  9. The new phone is ____ (expensive) than the old one.
  10. The movie I saw last night was ____ (exciting) than the one I watched last week.
Xem đáp án
  1. hotter
  2. faster
  3. taller
  4. more interesting
  5. bigger
  6. more difficult
  7. more powerful
  8. more delicious
  9. more expensive
  10. more exciting

Exercise 2:

  1. Tom’s house is bigger/small than mine.
  2. The weather in summer is hotter/colder than in winter.
  3. Lucy is better/bad in sports than her brother.
  4. This restaurant has tastier/tasteless food than the one across the street.
  5. The new laptop is faster/slow than the old one.
  6. Sarah’s cat is cuter/ugly than Mark’s cat.
  7. The blue dress is more expensive/cheap than the green one.
  8. Jake’s car is newer/old than Amy’s car.
  9. This movie is better/awful than the one we saw last week.
  10. The mountain peak is higher/low than the hill.
Xem đáp án
  1. bigger
  2. hotter
  3. better
  4. tastier
  5. faster
  6. cuter
  7. more expensive
  8. newer
  9. better
  10. higher

Trong bài viết này, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về so sánh hơn trong Tiếng Anh. Hy vọng thông tin này hữu ích đối với các bạn. Cảm ơn bạn vì đã đọc bài viết!

Đọc Thêm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận