Menu

Postpone To V hay Ving? Các cấu trúc câu với Postpone

Postpone là ngoại động từ mang nghĩa là hoãn, trì hoãn một sự kiện hay hành động nào đó sắp diễn ra. Bạn đã biết Postpone To V hay Ving hay chưa? Đâu là những từ có nghĩa tương đồng với Postpone? Bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các thắc mắc này. Hãy xem ngay nhé!

Khám Phá Ngay: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Postpone V-ing hay To V?

Thực chất Postpone là một dạng động từ có thể kết hợp được cả To V và Ving. Tuỳ vào ngữ cảnh mà cấu trúc Postpone To V và Ving sẽ mang những nghĩa khác nhau.

1.1 Postpone + Ving

Công thức Postpone Ving được dùng khi bạn muốn diễn đạt một sự việc bị trì hoãn bởi một hành động hay sự kiện nào đó. Các hành động hoặc sự kiện có thể sẽ được tạo thêm trong một tương lai gần cụ thể nhất định.

Ví dụ: Mary decided to postpone the summer holiday until next month. (Mary quyết định trì hoãn kỳ nghỉ hè cho đến tháng sau.)

1.2 Postpone + To V

Cấu trúc Postpone To V được sử dụng ở trường hợp bạn muốn diễn đạt một hành động hoặc sự kiện bị hoãn lại vào một thời điểm khác.

Ví dụ: Song Ji Hyo wants to postpone the fan meeting to next week. (Song Ji Hyo muốn trì hoãn buổi gặp mặt fan vào tuần sau.)

Postpone To V hay Ving

Postpone To V hay Ving?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Go on to V hay Ving?

2. Các cấu trúc câu với Postpone khác trong Tiếng Anh

2.1 Postpone + Giới từ

Cấu trúc Postpone + Giới từ thường được dùng để chỉ về thời hạn trì hoãn một sự kiện/hành động nào đó đến một thời điểm nhất định hoặc trì hoãn vô thời hạn.

Khi sự trì hoãn có thời gian xác định, bạn sẽ kết hợp Postpone với giới từ until (cho đến khi) theo công thức như sau:

S + postpone + something + until + time

Ví dụ:

  • Nancy postponed our trip until July because Alan and I had to complete the final literature exam. (Nancy đã hoãn chuyến đi cho đến tháng 7, vì tôi và Alan phải hoàn thành bài thi văn cuối kỳ.)
  • After considering for a while, they decided to postpone this program until Woman’s Day, so they can maximize our revenue. (Sau khi cân nhắc một lúc, bọn họ đã quyết định hoãn chương trình này cho đến ngày Quốc tế phụ nữ, vì vậy, họ có thể tối đa hoá doanh thu.)
  • This is a big event but they have to postpone it until they receive a new announcement because of a mistake. (Đây là một sự kiện lớn nhưng bọn họ phải hoãn lại cho đến khi họ nhận được thông báo mới vì một lỗi sai.)

Ngược lại, nếu sự trì hoãn không có thời gian rõ ràng, bạn sẽ dùng Postpone đi với giới từ To. Công thức cụ thể như dưới đây:

Postpone + something + to + time

Ví dụ:

  • After the big test, we have to postpone this program to an unidentified date. Managers are so sorry to say that. (Sau lần kiểm nghiệm lớn này, chúng ta phải tạm dừng chương trình vô thời hạn. Các lãnh đạo cấp trên rất tiếc phải nói điều này.)
  • After many attempts at persuasion, we agreed to let them postpone the payment to an unspecified date in the near future. (Sau nhiều lần cố gắng thuyết phục, chúng tôi đã đồng ý cho họ hoãn thanh toán vào một ngày không xác định trong tương lai gần.)
postpone + v gì

Postpone + Giới từ

2.2 Trạng từ + Postpone

Trước Postpone, bạn có thể sử dụng thêm các trạng từ để bổ nghĩa thêm nội dung cho hành động. Sau đây là một số trạng từ thường được dùng với Postpone:

  • Forever (Mãi mãi, luôn luôn)
  • Temporarily (Tạm thời)
  • Repeatedly (Nhiều lần)

Ví dụ:

  • John lived a useless life because he forever postponed all plans. (John sống một đời vô nghĩa bởi vì anh ta luôn luôn trì hoãn tất cả các kế hoạch dự định.)
  • It is with great regret that we say that the patient’s hand minor surgery will be temporarily postponed. (Rất tiếc khi chúng tôi phải thông báo rằng cuộc tiểu phẫu tay của bệnh nhân sẽ tạm thời bị hoãn lại.)
  • Despite her manager’s urging, Elsa repeatedly postponed the deadline for completing work. (Elsa nhiều lần trì hoãn thời hạn hoàn thành công việc mặc dù quản lý của cô ấy đã thúc giục.)
Postpone To V hay Ving

Trạng từ + Postpone

Đừng Bỏ Qua: Mean to V hay Ving?

3. Các từ đồng nghĩa với Postpone trong Tiếng Anh

Sau đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Postpone trong Tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa Ví dụ
Delay  My sister had to delay the date due to heavy snow. (Chị tôi phải trì hoãn lại buổi hẹn vì tuyết lớn.)
Reschedule  My teacher and I rescheduled the meeting for next month. (Cô giáo và tôi đã đổi lịch họp sang tháng sau.)
Put off The project was put off until the company’s notice. (Dự án đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo của công ty.)
Defer  The picnic was deferred until the next week. (Chuyến dã ngoại bị trì hoãn cho đến tuần sau.)
Adjourn  The manager adjourned the meeting until tomorrow. (Quản lý đã hoãn lại lịch họp cho đến ngày mai.)
Hold off Let’s hold off on PE class until it stops rain. (Hãy dừng lại lớp học thể dục cho đến khi trời tạnh mưa.)
Push back The movie’s opening time has been pushed back. (Thời gian khởi chiếu bộ phim đã bị lùi lại.)
Procrastinate  Don’t keep procrastinating and work hard. (Đừng tiếp tục trì hoãn và hãy làm việc chăm chỉ.)

4. Bài tập với Postpone

Hoàn thành các câu sau bằng cách vận dụng cấu trúc Postpone + To V hoặc Ving:

  1. Due to the bad weather, they had to ____________ (hold) the outdoor concert until next weekend.
  2. The meeting has been ____________ (move) to a later time to accommodate everyone’s schedule.
  3. She decided to ____________ (take) a year off from college to travel and gain new experiences.
  4. The project’s deadline has been ____________ (give) the team more time to complete it.
  5. He had to ____________ (cancel) his flight because of a sudden family emergency.
Xem đáp án
  1. postpone holding
  2. postponed to a later time
  3. postpone taking
  4. postponed to give
  5. postpone canceling

Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã giải đáp câu hỏi Postpone To V hay Ving cũng như cung cấp các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh liên quan. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết bạn sẽ sử dụng Postpone trong khi viết và giao tiếp Tiếng Anh một cách linh hoạt.

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận