Phrasal verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Make for |
(Thực hiện một cái gì đó) để di chuyển đến một địa điểm khác |
Anna picked up her umbrella and made for the door. (Anna lấy chiếc ô của mình và đi ra cửa.) |
(Thực hiện một cái gì đó) để làm cho một cái gì đó có thể |
The new devices make for much higher performance. (Các thiết bị mới mang lại hiệu suất cao hơn nhiều.) |
Make out |
Hiểu, nghe hoặc nhìn người nào đó/cái gì đó mà cần phải có sự cố gắng mới có thể làm được |
The numbers are too small, so he can’t make them out at all. (Các con số quá nhỏ, vì thế anh ấy không thể nhìn rõ được.) |
Viết ra giấy, hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu |
Mary made out a form for her teacher. (Mary điền mẫu đơn cho cô giáo.) |
Nếu có thể |
Could we make out sometime this weekend despite our busy schedules? (Liệu chúng ta có thể hẹn hò vào cuối tuần này dù lịch trình bận rộn của chúng ta không?) |
Nêu ra một điều gì đó là đúng khi thực tế có thể không phải như vậy |
Nick’s not as stupid as I make out. (Nick không ngốc nghếch như tôi nghĩ.) |
Hỏi xem ai đó đã xoay sở thành công trong một ngữ cảnh cụ thể |
How did she make out while her husband was away? (Cô ấy làm sao sống nổi trong khi anh chồng đi vắng?) |
Make off with |
Lấy trộm, ăn cắp thứ gì đó |
Thieves pretended as policemen made off with 20 pictures. (Những tên trộm giả mạo thành công an đã lấy đi 20 bức tranh.) |
Make up |
Chuẩn bị, sắp xếp một cái gì đó cần thiết |
Could you make up a list of all the questions we learn? (Bạn có thể lập một danh sách tất cả các câu hỏi chúng ta cần học không?) |
Làm cho số lượng, số tiền của ai đó đầy đủ và chính xác. |
I have £25,000 and I need £40,000 but my grandparents have promised to make up the difference. (Tôi đang có 25,000 bảng Anh và tôi cần đến 40,000 bảng Anh nhưng ông bà tôi đã hứa sẽ bù vào khoản tiền chênh lệch.) |
Làm giảm hoặc thay thế một cái gì đó, thường sẽ là một khoảng thời gian hoặc một công việc |
Nancy’ll have to make up the task Nana missed while she were away. (Nancy sẽ phải làm bù nhiệm vụ mà Nana đã bỏ lỡ khi cô ấy đi vắng.) |
Trang điểm, làm đẹp |
For the movie, they made her up as a beautiful queen. (Họ trang điểm cho cô ấy hệt như một nữ hoàng xinh xắn để đóng phim.) |
Make over |
Vực dậy, cải thiện một cái gì đó bằng cách làm việc |
John has been chosen to make over the losing volleyball team. (John đã được chọn để cải thiện đội bóng chuyền thua cuộc.) |
Sự đồng ý và chấp nhận trong tài liệu pháp lý để giao vật chất hoặc tài sản cho một người khác |
She made over a house and 2 billion in cash to her son. (Cô ấy đã để lại một ngôi nhà và 2 tỷ tiền mặt cho con trai mình.) |
Make into |
Biến đổi một thứ gì đó thành một cái khác |
Empty lots were made into basketball courts. (Những bãi đất trống đã được làm thành sân bóng rổ.) |
Make of |
Thật sự có ấn tượng về một ai đó hoặc cái gì đó |
What do you make of the new math teacher? (= What is your impression of him?) (Bạn nghĩ gì về thầy giáo dạy toán mới? = Ấn tượng của bạn về thầy ấy là gì?) |
Đưa ra một mức độ rõ ràng và cụ thể hơn về giá trị hoặc tầm quan trọng đối với một cái gì đó |
You should make more of your work experience on the CV. (Bạn nên nêu rõ hơn kinh nghiệm làm việc của mình trong CV.) |
Make after |
Đuổi theo 1 ai đó |
I saw the thief running away with my bag, so I decided to make after him to retrieve my belongings. (Tôi thấy tên trộm ôm túi xách của mình bỏ chạy nên quyết định đuổi theo hắn để lấy lại đồ đạc của mình.) |