Phrasal verb |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Get about |
Đi đến rất nhiều nơi khác nhau |
Thanks to this job as a pilot, I got about many countries in the world. (Nhờ vào công việc phi công mà tôi đã được đến rất nhiều quốc gia trên thế giới.) |
Get above |
Tự cao tự đại |
Nana has got above since her poems became popular. (Nana tỏ ra tự cao khi mấy bài thơ của cô ta ngày càng phổ biến.) |
Get after |
Đuổi theo, đi theo |
Nick gets after a woman to give her bag back. (Nick chạy theo một người phụ nữ để trả lại cô ấy cái túi xách.) |
Get ahead |
Phát triển, tiến triển |
Our program is getting ahead in a good way. (Chương trình của chúng tôi đang phát triển theo chiều hướng tốt.) |
Get along |
Rời khỏi, đi khỏi |
Before it gets dark, they have to get along. (Trước khi trời tối, bọn họ phải rời khỏi đây.) |
Có tiến bộ trong việc gì đó |
After failing General Law, Nancy restudied and got along a lot in this subject. (Sau khi trượt môn Pháp luật đại cương, Nancy đã học lại và và tiến bộ hơn rất nhiều.) |
Get around |
Đi vòng quanh, đi du lịch nơi nào đó |
My younger sister likes getting around Danang by bicycle and taking photos. (Em gái tôi thích đi vòng quanh Đà Nẵng bằng xe đạp và chụp ảnh.) |
Lan truyền |
The news that Win’s girlfriend is cheating on him gets around the company. (Tin bạn gái của Win đang ngoại tình lan truyền khắp công ty.) |
Get at |
Chỉ trích, lên án |
She is heavily got at for her racist posts on Facebook. (Cô ta bị chỉ trích nặng nề vì những bài đăng có tính phân biệt chủng tộc trên Facebook.) |
Get away |
Bỏ trốn với cái gì đó, trốn thoát khỏi điều gì đó |
Elsa wants to get away from negative thoughts so she decides to study art with her closest friend. (Elsa muốn thoát khỏi suy nghĩ tiêu cực nên cô ấy quyết định học mỹ thuật với người bạn thân nhất của mình.) |
Get back |
Quay trở về |
My father forgot his important document at the office so he had to get back to take it. (Bố tôi để quên tập tài liệu quan trọng ở văn phòng nên ông ấy phải quay về lại văn phòng để lấy nó.) |
Get down |
Làm cho ai đó thất vọng, nản chí |
Hana lied to her boyfriend. She’s sorry for getting him down. (Hana đã nói dối bạn trai cô ấy. Cô ấy xin lỗi vì điều đó làm cho anh ấy thất vọng.) |
Get on with |
Có mối quan hệ tốt với người nào đó |
It is essential that you have to get on with your colleagues in the company. (Có quan hệ tốt với các đồng nghiệp trong công ty là điều rất cần thiết.) |
Get over |
Vượt qua, khỏi bệnh, bình phục |
Thanks to the advance of medicine, many children get over the congenital heart disease. (Nhờ sự tiến bộ của y học, nhiều trẻ em đã khỏi bệnh tim bẩm sinh.) |
Get rid of |
Từ bỏ, loại bỏ |
If he gets rid of alcohol, his health will be better. (Nếu anh ấy bỏ rượu thì sức khỏe của anh ấy sẽ tốt hơn.) |
Get out |
Đi ra ngoài, đi ra khỏi nhà |
When my mother got out, she saw a puppy sleep in front of door. (Khi mẹ tôi ra khỏi nhà, bà ấy thấy có một con cún ngủ trước cửa.) |
Get out of |
Bỏ, vứt bỏ |
You had better get out of the habit of napping until late at night otherwise you will always feel tired from sleeping so much. (Tốt hơn hết là bạn nên bỏ thói quen ngủ trưa đến tối đi, nếu không bạn sẽ luôn cảm thấy mệt mỏi vì ngủ quá nhiều đó.) |
Get through to somebody |
Giúp cho ai đó hiểu điều gì đó |
My teacher got through to me the previous lesson because I was sick. (Cô giáo đã giải thích cho tôi hiểu bài học lần trước vì hôm đó tôi bị ốm.) |
Get up |
Thức dậy, ngủ dậy |
Tomorrow I have to get up at 5:00 AM because I want to see the sunrise in the mountains. (Ngày mai tôi phải dậy lúc 5 giờ sáng vì tôi muốn đón bình minh trên núi.) |
Get up to |
Làm một việc gì đó mà không được ai ủng hộ |
Even though his parents objected, he still got up to choose a university in the suburbs. (Dù bố mẹ phản đối nhưng anh ta vẫn chọn trường đại học ở ngoại thành.) |
Get wound up (about something) |
Tức giận, bực bội vì điều gì đó |
We got wound up about our flight home being delayed 10 hours. (Chúng tôi tức giận vì chuyến bay về nhà bị hoãn 10 tiếng.) |