Menu

Phân biệt Under và Below thông qua ý nghĩa & cách dùng

Under và Below mang nghĩa gần giống nhau nên nhiều người cảm thấy bối rối và không biết khi nào sẽ sử dụng hai từ này. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu về cách phân biệt Under và Below thông qua bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản sau đây. Ngoài ra, bạn cũng hãy làm các bài tập trong bài để nắm rõ cách dùng Below và Under trong ngữ cảnh thực tế. 

Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh

1. Under và Below nghĩa là gì?

Under là giới từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là dưới. Under thường được dùng nhằm miêu tả vị trí của một chủ thể hoặc sự vật nằm ở dưới một sự việc hoặc vật thể khác. Ngoài ra, under không những có thể dùng để ám chỉ một vị trí vật lý mà còn chỉ một điều kiện hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • The dog is under the chair. (Con chó đang nằm dưới chiếc ghế.)
  • Under public pressure, the couple broke up. (Dưới áp lực dư luận, cặp đôi đó đã chia tay.)
Under và below

Under và Below có nghĩa là gì?

Tương tự như Under, Below cũng có nghĩa là dưới và được sử dụng nhằm mô tả vị trí của một đối tượng hoặc chủ thể nằm ở dưới một cái gì đó. Tuy nhiên, below thường được dùng như một giới từ để diễn tả mối quan hệ vị trí ở trong không gian.

Ví dụ:

  • The temperatures in China are below freezing. (Nhiệt độ ở Trung Quốc dưới mức đóng băng.)
  • Security documents are buried below the ground. (Những tài liệu bảo mật được chôn dưới đất.)

Tìm Hiểu Thêm: Các giới từ chỉ thời gian

2. Phân biệt Under và Below

Sau đây là bảng so sánh Under và Below. Bạn hãy đọc để biết rõ sự khác biệt giữa hai giới từ này nhé!

So sánh Under Below
Giống nhau

Đây đều là các giới từ mang ý nghĩa là “ở phía dưới” hoặc “ở vị trí thấp hơn một đối tượng hoặc vật thể khác”.

Khác nhau

Sử dụng Under khi muốn nói về cái gì đó bị che khuất, che phủ bởi một cái khác và chạm trực tiếp vào vật đó.

Ví dụ: My elder brother hid the notebook under a bed. (Anh trai tôi giấu quyển vở ở dưới giường ngủ.)

Sử dụng Below khi muốn nói về cái này thấp hơn với cái kia về vị trí và không chạm trực tiếp vào vật đó.

Ví dụ: Please read the dialogue below aloud. (Hãy đọc to đoạn hội thoại ở phía dưới.)

Sử dụng Under dành cho người, tiền bạc, tuổi tác, thời gian,… với nghĩa “ít hơn”.

Ví dụ: Each drink item here cost under 60,000 VND. (Mỗi loại đồ uống ở đây đều có giá dưới 60 nghìn đồng.)

Dùng below với nghĩa là “thấp hơn” khi so sánh cùng với một tiêu chuẩn (nhiệt độ, chiều cao, cân nặng,…) hoặc một mốc cố định.

Ví dụ: It is 1 degrees below freezing yesterday. (Nhiệt độ hôm qua là âm 1 độ.)

Under còn được sử dụng để nói về việc đang ở trong một hoạt động gì đó, một quá trình dưới sự lãnh đạo của một người nào đó.

Ví dụ: My father has a staff of 34 working under him. (Bố tôi có một đội nhân viên 34 người làm việc dưới quyền của ông ấy.)

Phân biệt Under và Below

Phân biệt Under và Below

Đọc Thêm: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn

3. Bài tập phân biệt Below và Under

Điều Below hoặc Under vào chỗ trống các câu sau đây:

  1. The cat hid __________ the bed when it heard thunder.
  2. The submarine explored the depths of the ocean, far __________ the surface.
  3. Please place the dishes in the cabinet __________ the sink.
  4. The temperature dropped to freezing __________ zero last night.
  5. The treasure chest was buried __________ a giant rock on the deserted island.
  6. The airplane flew __________ the clouds, giving passengers a breathtaking view.
  7. The kids built a fort with blankets and pillows __________ the dining table.
  8. The temperature in the cave was __________ freezing due to its depth.
Xem đáp án
  1. The cat hid under the bed when it heard thunder. (Con mèo trốn dưới gầm giường khi nghe thấy tiếng sấm.)
  2. The submarine explored the depths of the ocean, far below the surface. (Tàu ngầm khám phá độ sâu của đại dương, sâu bên dưới bề mặt.)
  3. Please place the dishes in the cabinet under the sink. (Hãy đặt bát đĩa vào tủ dưới bồn rửa.)
  4. The temperature dropped to freezing below zero last night. (Đêm qua nhiệt độ đã giảm xuống mức đóng băng dưới 0.)
  5. The treasure chest was buried under a giant rock on the deserted island. (Rương kho báu được chôn dưới một tảng đá khổng lồ trên đảo hoang.)
  6. The airplane flew below the clouds, giving passengers a breathtaking view. (Máy bay bay dưới những đám mây, mang đến cho hành khách một khung cảnh ngoạn mục.)
  7. The kids built a fort with blankets and pillows under the dining table. (Bọn trẻ xây pháo đài với chăn và gối dưới bàn ăn.)
  8. The temperature in the cave was below freezing due to its depth. (Nhiệt độ trong hang xuống dưới mức đóng băng do độ sâu của nó.)

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina English Center bạn sẽ biết cách phân biệt Under và Below trong Tiếng Anh. Hãy đọc thêm các bài viết khác trên website để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận