Tổng hợp các giới từ chỉ thời gian thường gặp nhất trong Tiếng Anh
Các giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị và diễn tả thời gian trong Tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta xác định thời điểm, khoảng thời gian, và tần suất của các sự kiện và hành động trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Jaxtina sẽ giúp bạn khám phá các giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng chúng nhé!
Nội dung bài viết
1. Các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian, hay còn gọi là “prepositions of time,” là những từ được dùng để biểu thị thời gian trong câu. Chúng giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất của một sự kiện diễn ra. Dưới đây là các giới từ chỉ thời gian thường gặp:
Các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong Tiếng Anh
1.1 Giới từ chỉ thời gian In
Dùng để chỉ thời điểm cụ thể hoặc thời gian dài trong ngày, tháng, năm.
Ví dụ:
- I have a meeting in the morning. – Tôi có cuộc họp vào buổi sáng.
- My birthday is in September. – Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Chín.
1.2 Giới từ On
Dùng để chỉ một ngày hoặc ngày cụ thể trong tuần.
Ví dụ:
- I’ll see you on Friday. – Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Sáu.
- Our anniversary is on June 10th. – Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày 10 tháng Sáu.
1.3 Giới từ chỉ thời gian At
Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.
Ví dụ:
- I’ll be there at 3 o’clock. – Tôi sẽ đến đó vào lúc 3 giờ.
- The party starts at 8 PM. – Bữa tiệc bắt đầu vào lúc 8 giờ tối.
1.4 Giới từ chỉ thời gian For
Dùng để diễn tả khoảng thời gian hoặc độ dài thời gian.
Ví dụ:
- I’m going on vacation for a week. – Tôi sẽ đi nghỉ một tuần.
- I’ve been studying for two hours. – Tôi đã học trong hai giờ.
1.5 Giới từ Since
Dùng để chỉ một điểm thời gian bắt đầu và thường đi kèm với thời gian chính xác.
Ví dụ:
- I’ve known her since 2010. – Tôi biết cô ấy từ năm 2010.
1.6 Giới từ chỉ thời gian Until/ till
Dùng để chỉ thời gian kéo dài cho đến một điểm thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- The store is open until 9 PM. – Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.
- I’ll be working late tonight, probably till midnight. – Tôi sẽ làm việc muộn tối nay, có lẽ đến nửa đêm.
>>> Tìm Hiểu Thêm:Cách Sử Dụng Của From To, Until, Since, For
2. Bài tập về giới từ chỉ thời gian
Bài tập về các giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Practice 1. Complete the sentences with a word from the table below. (Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp ở bảng dưới đây.)
second | minute | hour | day | week | month | year |
- There are 3,600 seconds in ____________.
- There are 2,400 months in ____________.
- There are 672 hours in ____________.
- There are 48 weeks in ____________.
- There are 42 days in ____________.
Xem đáp án
|
Practice 2. Correct the five mistakes in this paragraph. (Sửa 5 lỗi sai trong đoạn văn sau.)
I’m going to a party on saturday for Jason’s birthday. His birthday is on tuesday, but she wanted to have the party on the Weekend. He’s having a barbecue. I think spring is a great time to have a party because of the weather. I love going to barbecues on the spring. My birthday is in Winter. and it’s too cold to eat outside!
Xem đáp án
|
Các giới từ chỉ thời gian giúp xác định thời gian trong câu và tạo mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau của câu với thời gian. Bài viết trên Jaxtina đã giới thiệu đến bạn những giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh thường gặp, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Hy vọng qua bài viết trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về loại giới từ này. Cùng theo dõi Jaxtina để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về Tiếng Anh hơn nhé!
Nguồn: Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use
>>>> Xem Thêm: