Menu

Impressed đi với giới từ gì? Cách dùng chi tiết

Bạn thắc mắc rằng “impressed đi với giới từ gì” để có thể truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác nhất? Bạn muốn vận dụng cấu trúc “impressed” trong giao tiếp Tiếng Anh nhưng chưa biết cách sử dụng đúng? Hãy theo dõi bài viết sau đây của Jaxtina English Center để biết được cách dùng chi tiết nhất của cấu trúc này trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Impressed đi với giới từ gì?

Impressed thường được đi kèm với các giới từ như “by” và “with”. Với mỗi giới từ, impressed sẽ thể hiện những ý nghĩa khác nhau. Sau đây là cấu trúc và cách sử dụng impressed khi đi với từng giới từ cụ thể:

Impressed di voi giơi tu gi

Các giới từ đi với Impressed

1.1 Impressed + by

Cấu trúc:

Impressed + by + Sb/sth

Ý nghĩa:

Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ngưỡng mộ, sự kinh ngạc, sự tôn trọng của ai đó đối với một sự việc, hành động hoặc đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • She was impressed by the breathtaking scenery on her hike; the majestic mountains left her speechless. (Cô ấy cảm thấy ngưỡng mộ với cảnh đẹp tuyệt vời trên chuyến đi leo núi của mình; những ngọn núi hùng vĩ khiến cô ấy không thể nói lên lời.)
  • He was impressed by the professionalism of the staff at the hotel; their attentiveness to guests’ needs was remarkable. (Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ sự chuyên nghiệp của nhân viên tại khách sạn; sự chăm sóc chu đáo đối với nhu cầu của khách hàng là đáng kinh ngạc.)

1.2 Impressed + with

Cấu trúc:

Impressed + with + sb/sth

Ý nghĩa:

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự ngưỡng mộ, sự thán phục hoặc sự kính phục về một ai đó hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • I was impressed with the quality of service at the restaurant; the staff was attentive and friendly. (Tôi cảm thấy ngưỡng mộ chất lượng dịch vụ tại nhà hàng; nhân viên rất chu đáo và thân thiện.)
  • They were impressed with the efficiency of the new software; it significantly streamlined their workflow. (Họ đã rất ngưỡng mộ sự hiệu quả của phần mềm mới; nó đã giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.)

Xem Thêm: Angry đi với giới từ gì?

2. Cấu trúc impress ở dạng nguyên thể

Ở dạng nguyên thể, impress thường đi kèm với các giới từ on/upon hay with/by. Với mỗi giới từ, impress sẽ thể hiện một ý nghĩa riêng. Sau đây là cách dùng chi tiết của cấu trúc impress ở dạng nguyên thể mà bạn nên tham khảo:

Impressed đi với giới từ gì

Cấu trúc impress ở dạng nguyên thể

2.1 Impress + on/upon

Cấu trúc:

to impress + sth + upon/on + sb

Ý nghĩa:

Cấu trúc “Impress + on/upon” thường được sử dụng để diễn đạt việc tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc truyền đạt một ý kiến, kiến thức, giá trị cụ thể cho người khác một cách mạnh mẽ, dứt khoát.

Ví dụ:

  • The manager impressed upon the team the urgency of meeting the project deadline, stressing the importance of time management and efficiency in the workplace. (Quản lý đã truyền đạt cho đội làm việc sự cấp bách của việc hoàn thành kỳ hạn dự án, nhấn mạnh về tầm quan trọng của quản lý thời gian và hiệu quả trong nơi làm việc.)
  • The speaker impressed on the audience the significance of environmental conservation, urging everyone to take action to protect the planet for future generations. (Người diễn thuyết đã truyền đạt cho khán giả về sự quan trọng của bảo vệ môi trường, kêu gọi mọi người hãy hành động để bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.)

Tìm Hiểu Ngay: Ashamed đi với giới từ gì?

2.2 Impress + with/by

Cấu trúc:

to impress + sb + with/by + sth

Ý nghĩa:

Cấu trúc được sử dụng để diễn đạt việc tạo ấn tượng hoặc khiến ai đó thán phục thông qua một đặc điểm cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó.

Ví dụ:

  • The young entrepreneur impressed potential investors with her comprehensive business plan, demonstrating a clear vision for the future of her startup. (Doanh nhân trẻ đã gây ấn tượng cho các nhà đầu tư tiềm năng bằng kế hoạch kinh doanh toàn diện của mình, thể hiện một tầm nhìn rõ ràng về tương lai của dự án khởi nghiệp của mình.)
  • The speaker impressed the audience by delivering a powerful and inspiring speech, motivating everyone to take action towards positive change. (Người diễn thuyết đã gây ấn tượng cho khán giả bằng cách thuyết phục và truyền cảm hứng thông qua bài phát biểu mạnh mẽ, khích lệ mọi người hành động về sự thay đổi tích cực.)

Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn sẽ tìm được câu trả lời cho thắc mắc “impressed đi với giới từ gì”. Việc hiểu biết và sử dụng đúng cách giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong Tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của Jaxtina English Center để biết thêm nhiều cấu trúc Tiếng Anh thú vị nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận