Cách học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ thông dụng hiệu quả
Bá Đỗ Thế
Cách học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ thông dụng hiệu quả
23.09.2023 25 phút đọc 62 xem

Tại sao nên học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ? Học từ vựng theo cụm từ như thế nào? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu lời giải đáp cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài viết chia sẻ về kinh nghiệm học tiếng Anh sau đây nhé!

1. Lợi ích khi học từ vựng Tiếng Anh theo cụm

Học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ là cách học áp dụng theo phương pháp học theo cụm từ mang ý nghĩa kèm theo ngữ cảnh mà không phải học các từ riêng lẻ. Lợi ích của cách học này là giúp bạn biết được cách dùng từ và hành văn Tiếng Anh, bổ sung thêm các kiến thức về ngữ pháp và thành phần câu. Hơn hết, đây còn là cách học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ

Lợi ích khi học từ vựng theo cụm từ

Đọc thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

2. Cách áp dụng phương pháp học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ

2.1 Ghi chú lại các cụm từ cần ghi nhớ

Bước đầu tiên bạn cần làm trong quá trình học từ vựng theo cụm từ là ghi chú lại các từ cần nhớ. Bạn hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay và ghi chú tất cả cụm từ cần học vào trong. Khi ghi chú, bạn nên lưu ý không nên ghi chú những từ đơn lẻ mà nên ghi cả cụm từ. Với cách này, bạn sẽ tạo được cho bản thân mình một cuốn sổ cụm từ. Nhờ đó, bạn có thể nói Tiếng Anh theo các cụm từ một cách chính xác, hiệu quả hơn.

học từ vựng theo cụm từ

Ghi chú lại các cụm từ cần ghi nhớ

Tham Khảo Thêm: Sơ đồ tư duy Tiếng Anh

2.2 Ôn lại cụm từ vựng đã ghi chú

Ôn tập các cụm từ đã ghi chú chính là bước quan trọng trong quá trình học tập. Nếu bạn chỉ đơn thuần ghi tất cả các cụm từ lại mà không có sự ôn tập thì điều này không mang lại bất cứ ý nghĩa nào cả. Tất cả những cụm từ bạn vừa tiếp xúc sẽ chỉ được lưu vào bộ nhớ ngắn hạn. Để ghi nhớ, vận dụng từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, bạn cần ôn tập lại các cụm từ nhiều lần và đưa chúng vào bộ nhớ dài hạn của bản thân.

Học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ

Ôn lại cụm từ vựng đã ghi chú

Khám Phá Ngay: Học từ vựng Tiếng Anh bằng flashcard

2.3 Học cách nhận diện cụm từ vựng

Học cách nhận diện cụm từ cũng là bước quan trọng trong quá trình học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ. Ở bước này, khi đọc sách, lướt web hay bắt gặp bất cứ nguồn Tiếng Anh nào thì bạn đều phải nhận biết được những từ nào có xu hướng đi bên nhau để tạo thành một cụm. Với cách học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này, bạn có thể nhận diện và lý giải nhanh chóng ý nghĩa của các cụm từ. Nhờ đó mà trình độ Tiếng Anh của bạn có thể được cải thiện đáng kể.

học từ vựng tiếng anh theo cụm

Học cách nhận diện cụm từ vựng

2.4 Vận dụng cụm từ vào thực tế

Để quá trình học tập của bạn đạt hiệu quả tốt nhất thì bạn cần phải vận dụng các từ đã học vào thực tế. Nếu bạn chỉ học từ vựng một cách máy móc mà không có sự vận dụng vào trong quá trình giao tiếp thì chúng chỉ trở thành những “từ ngữ chết”.

Do đó, bạn cần học cách vận dụng các cụm từ đã học vào thực tế để có thể nắm vững cách sử dụng, biến kiến thức trên giấy thành “của mình”. Các cụm từ này cũng nên được vận dụng càng thường xuyên càng tốt để rèn luyện khả năng phản xạ Tiếng Anh hiệu quả hơn.

Học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ

Vận dụng cụm từ vào thực tế

3. Các cụm từ Tiếng Anh thông dụng

Từ Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
All the rage /ɔːl ðə reɪdʒ/ mốt thịnh hành
Around the clock /əˈraʊnd ðə klɒk/ mọi lúc
At death's door /æt deθz dɔːr/ sắp chết, thập tử nhất sinh
Back to square one /bæk tə skweər wʌn/ trở lại điểm xuất phát
Be careful /bi ˈkeəfl/ Cẩn thận, chú ý.
Belong to someone /bɪˈlɒŋ tə ˈsʌmwʌn/ thuộc về ai đó
Break down /breɪk daʊn/ hỏng
Bring in something /brɪŋ ɪn ˈsʌmθɪŋ/ mang về
By the book /baɪ ðə bʊk/ Đúng theo chỉ dẫn
Come up with something /kʌm ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/ nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện
Carry the day /ˈkæri ðə deɪ/ thành công, thắng lợi
Call time /kɔːl taɪm/ kết thúc
Call off something /kɔːl ɒf ˈsʌmθɪŋ/ hủy bỏ
Check in /ʧɛk ɪn/ đi vào, đăng ký
Check out /ʧɛk aʊt/ đi ra
Don't worry /doʊnt ˈwɜːri/ Đừng lo
Thanks a lot /θæŋks ə lɒt/ Cảm ơn nhiều.
Just let it be /ʤʌst lɛt ɪt bi/ Kệ nó đi.
Get all bent out of shape /ɡɛt ɔl bɛnt aʊt ʌv ʃeɪp/ nổi giận
Good idea /ɡʊd aɪˈdiə/ Ý kiến hay
Have a good trip /hæv ə ɡʊd trɪp/ Chúc một chuyến đi tốt đẹp
Hit the hay /hɪt ðə heɪ/ Đi ngủ
Hold one's peace /hoʊld wʌnz pis/ im lặng
How's work going? /haʊz wɜːrk ˈɡoʊɪŋ/ Việc làm thế nào?
Hit the books /hɪt ðə bʊks/ học bài
In touch /ɪn tʌʧ/ giữ liên lạc
In one's cups /ɪn wʌnz kʌps/ say xỉn
It's up to you /ɪts ʌp tə juː/ Tùy bạn.
It's awful /ɪts ˈɔːfəl/ Thật kinh khủng.
It's a deal /ɪts ə diːl/ Nhất trí thế nhé.
I'm broke /aɪm broʊk/ Tôi viêm màng túi
Enjoy your meal /ɛnˈdʒɔɪ jʊr mil/ Ăn ngon miệng nhé.
Cheer up /ʧɪr ʌp/ Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
Call it a day /kɔːl ɪt ə deɪ/ Dừng làm việc
Exactly /ɪɡˈzæktli/ Chính xác là vậy.
I got it /aɪ ɡɒt ɪt/ Tôi hiểu rồi.
In the nick of time /ɪn ðə nɪk əv taɪm/ rất đúng lúc
My bad /maɪ bæd/ Là lỗi của tôi.
I think so /aɪ θɪŋk soʊ/ Tôi nghĩ vậy.
That's it /ðæts ɪt/ Thế đấy, hết.
So do I /soʊ duː aɪ/ Tôi cũng vậy.
No problem /noʊ ˈprɑːbləm/ Dễ thôi
No offense /noʊ əˈfɛns/ Không phản đối
Not long ago /nɒt lɔːŋ əˈɡoʊ/ cách đây không lâu
On the spot /ɒn ðə spɒt/ Ngay lập tức
On the left /ɒn ðə lɛft/ Bên trái
On the right /ɒn ðə raɪt/ Bên phải
On cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/ rất hạnh phúc
Over here /ˈoʊvər hɪr/ Ở đây
Over there /ˈoʊvər ðer/ Ở đằng kia
Out of order /aʊt əv ˈɔːrdər/ Hư, hỏng
Out of one's gourd /aʊt əv wʌnz ɡɔːrd/ điên khùng
Out of luck /aʊt əv lʌk/ Không may
Out of question /aʊt əv ˈkwɛsʧən/ Không thể được
Out of the blue /aʊt əv ðə bluː/ Gây ra sự bất ngờ bất thình lình
Out of touch /aʊt əv tʌʧ/ Không còn liên lạc
One way or another /wʌn weɪ ɔr əˈnʌðər/ Không cách này thì ta làm cách khác
One thing leads to another /wʌn θɪŋ lidz tuː əˈnʌðər/ Hết chuyện này đến chuyện khác
Piece of cake /pis əv keɪk/ Dễ thôi mà, dễ ợt
Please call me /pliːz kɔːl miː/ Làm ơn gọi cho tôi
Poor thing /pʊr θɪŋ/ Thật tội nghiệp
Last but not least /læst bʌt nɒt list/ Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little /ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/ Từng li, từng tí
Let me go /lɛt miː ɡoʊ/ Để tôi đi
Let me be /lɛt miː bi/ Kệ tôi
Long time no see /lɔːŋ taɪm noʊ siː/ Lâu quá không gặp
Lose touch /luːz tʌʧ/ Mất liên lạc
Make yourself at home /meɪk jɔːrˈsɛlf æt hoʊm/ Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable /meɪk jɔːrˈsɛlf ˈkʌmfərtəbl/ Cứ tự nhiên
My pleasure /maɪ ˈplɛʒər/ Hân hạnh
Make the best use of /meɪk ðə bɛst jus əv/ Tận dụng tối đa
Nothing /ˈnʌθɪŋ/ Không có gì
Nothing at all /ˈnʌθɪŋ ət ˈɔːl/ Không có gì cả
No choice /noʊ ʧɔɪs/ Không có sự lựa chọn
No hard feelings /noʊ hɑːrd ˈfiːlɪŋz/ Thực sự không giận chứ
Not a chance /nɒt ə ʧæns/ Có lẽ chẳng bao giờ như vậy
Now or never /naʊ ɔr ˈnɛvər/ Ngay bây giờ hoặc là không bao giờ
No way out/dead end /noʊ weɪ aʊt/dɛd ɛnd/ Không lối thoát, cùng đường
No more /noʊ mɔːr/ Không hơn
No more, no less /noʊ mɔːr noʊ lɛs/ Không hơn, không kém
No kidding? /noʊ ˈkɪdɪŋ/ Không đùa đấy chứ?
Never say never /ˈnɛvər seɪ ˈnɛvər/ Không bao giờ nói chẳng bao giờ
None of your business /nʌn əv jɔːr ˈbɪznəs/ Đó không phải là việc của anh
No way /noʊ weɪ/ Còn lâu
Pull the plug on /pʊl ðə plʌɡ ɒn/ Ngừng, chấm dứt.
So so /soʊ soʊ/ Thường thôi
So what? /soʊ wɒt/ Vậy thì sao?
Stay in touch /steɪ ɪn tʌʧ/ Giữ liên lạc
Step by step /stɛp baɪ stɛp/ Từng bước một
See? /siː/ Thấy chưa?
Seize the day /siːz ðə deɪ/ Nắm lấy thời cơ
Sooner or later /ˈsuːnər ɔːr ˈleɪtər/ Sớm hay muộn
Take one's time /teɪk wʌnz taɪm/ Không cần vội, cứ từ từ.
That's all /ðæts ɔːl/ Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true /tuː ɡʊd tuː biː truː/ Thật khó tin
Too bad /tuː bæd/ Ráng chịu
The sooner the better /ðə ˈsuːnər ðə ˈbɛtər/ Càng sớm càng tốt
The whole day /ðə hoʊl deɪ/ Cả ngày
Take it or leave it /teɪk ɪt ɔr liv ɪt/ Chịu hay không
There is no denial that… /ðer ɪz noʊ dɪˈnaɪəl ðæt/ Không thể chối cãi là…
Viewed from different angles… /vjuːd frəm ˈdɪfərənt ˈæŋɡəlz/ nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
What is mentioning is that… /wɒt ɪz ˈmɛnʃənɪŋ ɪz ðæt/ Điều đáng nói là ….
What is more dangerous,… /wɒt ɪz mɔːr ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm hơn là
Well? /wɛl/ Sao hả?
Well then /wɛl ðɛn/ Vậy thì
Who knows /huː noʊz/ Ai biết
Way to go /weɪ tuː ɡoʊ/ Khá lắm, được lắm
Why not ? /waɪ nɒt/ Sao lại không?
You see /juː siː/ Anh thấy đó
Your days are numbered /jʊr deɪz ɑːr ˈnʌmbərd/ Sẽ chết sớm

Mong rằng bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp bạn hiểu hơn về cách học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ. Hãy áp dụng ngay phương pháp này để có thể trau dồi vốn từ của mình nhanh chóng và hiệu quả hơn nhé!

Tiếp Tục Với:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
24.06.2024 11 phút đọc 186 xem
Jaxtina Thuỷ
27.03.2024 43 phút đọc 86 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 43 xem
Thầy Dương Khánh Duy