Menu

Excited đi với giới từ gì? Excited và Exciting khác nhau thế nào?

Excited là một trong những tính từ quen thuộc và thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Và muốn sử dụng từ này thành thạo, đúng ngữ cảnh đòi hỏi bạn phải nắm rõ được excited đi với giới từ gì? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các giới từ đi với excited nhằm nâng cao kiến thức, cải thiện khả năng học tiếng Anh của  ngay nhé.

Đọc Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Excited đi với giới từ gì?

Trước khi tìm hiểu excited đi với giới từ gì, hãy cùng Jaxtina hiểu cụ thể ngữ nghĩa của từ excited nhé. Excited là một tính từ, có phiên âm là /ɪkˈsaɪ.tɪd/. Thông thường, từ này được dịch với nghĩa là cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích và đầy nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng “excited” để thể hiện cảm xúc hào hứng, vui vẻ hoặc phấn khích. Excited thường đi kèm với các giới từ như about, at, to, by for.

Excited đi với giới từ gì

Các giới từ đi với excited

Example:

  • I’m very excited about the trip to Japan.(Tôi rất hào hứng về chuyến đi tới Nhật Bản.)
    She was really excited that her parents allowed her to go on a trip with her friends. (Cô ấy đã rất phấn khích khi bố mẹ cho phép cô ấy đi chơi xa với bạn.)

Lưu ý Khi sử dụng excited, đây là tính từ nên trước nó phải là linking verb, sau đó là excited + giới từ.

1.1 Excited + about

Excited đi với giới từ nào? Nhắc đến các giới từ đi với excited thì about là giới từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện nhất. Excited about có nghĩa là hào hứng, vui vẻ về điều gì.
Cấu trúc câu excited about sẽ có 2 công thức như sau:

S + linking verb + excited + about + danh từ hoặc cụm danh từ + ….

Công thức này được sử dụng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích của một người về một sự việc hoặc đối tượng nào đó.

Example:

  • My son seems excited about the trip to London. (Con trai của tôi có vẻ háo hức trước chuyến đi London. )
  • Mary is excited about her new job. (Mary hào hứng với công việc mới của cô ấy.)
S + linking verb + excited + about + V-ing +…….

Công thức trên được sử dụng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích của một người về một hành động nào đó.

Example:

  • Students are excited about studying with the new teacher. (Học sinh hào hứng khi được học với giáo viên mới.)
  • I feel very excited about going to the wedding party with my husband. (Tôi cảm thấy rất hào hứng về việc đến tiệc cưới cùng với chồng tôi.)

1.2 Excited + at

Rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt “excited at” và “excited about”. Cả hai cụm từ này đều dùng để diễn tả ý nghĩa người nào đó háo hức hay vui vẻ điều gì. Tuy nhiên, “excited about” sẽ nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra, còn “excited at” lại dùng với một khả năng, ý tưởng hoặc suy nghĩ có thể sẽ trở thành hiện thực trong tương lai.

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ …

Example:

  • She is excited at the idea of starting her own business. (Cô ấy đang rất phấn khích với ý tưởng khởi nghiệp kinh doanh của mình.)
  • We are excited at the news of our team’s victory. (Chúng tôi đang rất hào hứng với tin tức về chiến thắng của đội nhóm.)

1.3 Excited + for

Cụm từ “excited for” được sử dụng để diễn đạt sự phấn khích, hào hứng của một người về một sự kiện hoặc hành động sắp được diễn ra. Đồng thời, ở một số trường hợp “excited for” còn dùng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích mà bạn cảm nhận được cho người khác.

Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “excited for”:

S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ người (someone)

Cấu trúc này để diễn tả sự phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.

Example:

  • We were excited for Tom when we heard he was getting married. (Chúng tôi vui mừng cho Tom khi nghe tin anh ấy sắp kết hôn.)
  • We are excited for our team’s upcoming match. (Chúng tôi đang rất hào hứng với trận đấu sắp tới của đội nhóm.)
S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật (something)+…

Cấu trúc này để diễn tả sự phấn khích, háo hức, mong chờ một điều gì đó chung chung.

Example:

  • She is excited for the upcoming concert. (Cô ấy đang rất phấn khích vì buổi hòa nhạc sắp tới.)
  • We are excited for the launch of the new product. (Chúng tôi đang rất hào hứng với việc ra mắt sản phẩm mới.)

 1.4 Excited + to

Excited đi với giới từ “to” khi muốn đề cập đến việc hào hứng làm một việc gì đó.

Cấu trúc:

S + linking verb + excited + to + V-inf +…

Example:

  • My foreign friend is very excited to visit Vietnam. (Người bạn nước ngoài của tôi rất hào hứng đến thăm Việt Nam.)
  • I am excited to start my new job. (Tôi rất hào hứng bắt đầu một công việc mới.)

1.5 Excited + by

Cấu trúc câu “excited by” được dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng ai đó bị kích động hoặc bất ngờ vì điều gì đó (sau khi nhìn thấy, phát hiện hoặc nghe thấy, …)

S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +…

Example:

  • He was very excited by the presence of his parents. (Anh ấy đã rất bất ngờ với sự có mặt của bố mẹ mình.)
  • She is excited by the idea of starting her own business. (Cô ấy đang rất phấn khích với ý tưởng khởi nghiệp kinh doanh của mình.)

Xem Thêm: Walk đi với giới từ gì?

2. Phân biệt excited và exciting

Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “excited” và “exciting” về cách dùng, ngữ cảnh sử dụng. Vậy sự khác nhau giữa exciting và excited cơ bản là gì?

  • Excited được dùng để miêu tả một hay nhiều người nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ vì sự kiện tốt đẹp diễn ra (chỉ dùng cho con người).
  • Còn với tính từ exciting sẽ được áp dụng khi miêu tả một sự vật, sự việc gì đó khiến cho con người vui vẻ, hạnh phúc và phấn khích (dùng cho sự vật, sự việc).

Một mẹo giúp bạn ghi nhớ cách phân biệt 2 từ trên là chính là “Bạn cảm thấy excited khi có một điều gì đó exciting”.

excited đi với giới từ gì

Phân biệt giữa excited và exciting

Example:

  • Anna is happy and excited to be a nurse. (Anna rất vui và hào hứng khi được làm y tá.)
  • The sitcom was so funny and exciting. (Bộ phim sitcom rất hài hước và thú vị.)

Tìm Hiểu Thêm: Married đi với giới từ gì?

3. Bài tập vận dụng kèm đáp án

Để củng cố các kiến thức đã học ở trên, dưới đây là bài tập vận dụng. Bạn hãy dùng excited với các giới từ (about/at/by/for/to) thích hợp điền vào chỗ trống:
She is _______ the idea of starting her own business.
I am _______ the prospect of traveling abroad.
We are _______ the news of our team’s victory.
He was very _______ the presence of his parents.
I’m _______ your first Oscar nomination.

Xem đáp án

She is excited about the idea of starting her own business.
I am excited at the prospect of traveling abroad.
We are excited by the news of our team’s victory.
He was very excited by the presence of his parents.
I’m excited for your first Oscar nomination.

Vừa rồi, Jaxtina đã giới thiệu đến bạn đọc về chủ đề excited đi với giới từ gì cùng cách dùng cụ thể. Đặc biệt là mẹo phân biệt excited và exciting. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh. Và để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích, hãy truy cập ngay vào website Jaxtina ngay nhé.

Có Thể Bạn Quan Tâm: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận