Menu

Các Dạng Bài Toeic Reading – Part 5 Cần Biết

Bài thi TOEIC có tất cả 7 phần bài tập, trong đó có 3 phần bài Reading. Phần đầu tiên của dạng bài reading Part 5, thường được cho là phần dễ kiếm điểm nhất trong cả bài thi. Bài viết sau đây của trung tâm học TOEIC sẽ hướng dẫn các bạn đọc về các dạng bài reading Part 5 cần biết để chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC.

1. Giới thiệu TOEIC Part 5

Part 5 trong TOEIC là dạng bài liên quan đến Text Completion, hay còn gọi là dạng bài hoàn thành câu bao gồm 40 câu hỏi (từ câu 101 đến 140), nhằm kiểm tra các kiến thức liên quan đến ngữ pháp và từ vựng. Phần này bao gồm các câu chưa hoàn thành với 4 từ hoặc cụm từ được đánh dấu tương ứng với A, B, C và D và thí sinh sẽ phải chọn đáp án đúng.

>>>> Đừng Bỏ Qua: Bí quyết luyện thi TOEIC cấp tốc tăng band điểm nhanh chóng

2. Các dạng bài trong Part 5

Các dạng bài trong Part 5 của TOEIC Reading sẽ xoay quanh ngữ pháp và từ vựng, với lượng câu hỏi chiếm về từ vựng nhiều hơn. Thông thường, sẽ có từ 8-10 câu hỏi về từ vựng, 9-10 câu hỏi về từ loại10-13 câu hỏi về ngữ pháp khác. Cụ thể các dạng ngữ pháp và từ vựng chúng ta có thể gặp trong TOEIC Reading Part 5 là: 

– Ngữ pháp:

+ Các thì

+ Câu điều kiện

+ Câu bị động

+ Mệnh đề quan hệ

+ Đảo ngữ

– Từ vựng: 

+ Đại từ

+ Giới từ

+ Liên từ

+ Nhóm từ (Danh từ, động từ, tính từ, trợ động từ)

+ Đọc hiểu 

Từ những dạng ngữ pháp và từ vựng mà Jaxtina vừa nêu trên, câu hỏi trong phần TOEIC Part 5 cũng sẽ xoay quanh các dạng kiến thức đó. 

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Luyện đề TOEIC online | Thư viện đề thi miễn phí (có đáp án)

Các loại câu hỏi vận dụng kiến thức sẽ rơi vào 6 loại sau

Một số loại câu hỏi thường gặp trong TOEIC Part 5:

Loại 1: Ý nghĩa của từ (4 đáp án trong câu hỏi sẽ đều có dạng tương đối giống nhau ở tiền tố- prefix, hoặc hậu tố- suffix, hoặc những từ được viết gần giống hệt nhau)

Loại 2: Giới từ (Thí sinh sẽ phải lựa chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống, phụ thuộc vào phần trước hoặc phần sau chỗ trống đó. Ví dụ: in, on, out, up, to, …)

Loại 3: Dạng từ (Đây là loại câu hỏi cần chia từ cho đúng. Dạng câu hỏi này thường sẽ có khoảng 10-15 câu trong đề thi và rất dễ kiếm điểm)

Loại 4: Liên từ và các loại mệnh đề trạng ngữ

Loại 5: Câu mệnh đề quan hệ (Who, whom, which, what, whose)

Loại 6: Các loại đại từ/ tính từ sở hữu/ đại từ phản thân (Loại câu hỏi này hiếm gặp, trong đề thi sẽ chỉ rơi vào 1-2 câu hỏi)

Sau đây là các ví dụ bài tập về các dạng đã được nêu ở trên, và bạn hãy luyện tập các dạng bài này cùng Jaxtina luôn nhé!

Loại 1:  Ý nghĩa của từ

This fax from Mr. Browns was ________ at 9 a.m. Eastern Standard Time.

A. transplanted

B. transferred

C. transported

D. transmitted

 

Xem đáp án
  • Đán án: D. TransmittedTrong 4 lựa chọn trên, tất cả các lựa chọn về khía cạnh ngữ pháp đều giống nhau và đều đúng, tuy nhiên chỉ có từ “transmitted” (chuyển đi, gửi đi) phù hợp về nghĩa với danh từ “fax” đứng ở trước. A. transplanted (cấy, ghép), B. transferred chuyển đổi), C. transported (chuyên chở, vận tải) đều không phù hợp về nghĩa.Dịch nghĩa: Bản fax này từ ông Browns đã được gửi đi vào lúc 9 giờ sáng theo Giờ Chuẩn Phương Đông.

>>>> Đọc Thêm: Lộ trình luyện đọc TOEIC và tài liệu, nguồn học hiệu quả

Loại 2: Giới từ

Anyone who has questions concerning our service can leave a message _______ my assistant or our answering service.

A. off

B. from

C. by

D. with

 

Xem đáp án
  • Đáp án: D. withChúng ta có cấu trúc “leave a message with” (để lại lời nhắn với), do đó “with” là đáp án đúng.Dịch nghĩa: Bất kì ai có câu hỏi liên quan tới dịch vụ của chúng tôi có thể để lại lời nhắn với trợ lý của tôi hoặc máy trả lời tự động.

 

Loại 3: Dạng từ

You are advised to check documents related to the continuation of health insurance coverage before ________ your current job.

A. have left

B. left

C. leaving

D. leave

 

Xem đáp án
  • Đáp án: C. leavingSau từ “before”, chúng ta cần một “Gerund (Dạng V-ing)”. Do đó C. leaving là đáp án đúng.Dịch nghĩa: Bạn nên kiểm tra các giấy tờ liên quan đến việc tiếp tục tham gia bảo hiểm y tế trước khi nghỉ việc.

 

Loại 4: Liên từ và các loại mệnh đề trạng ngữ

If he does not present a valid receipt, neither may the product be returned ______ is he refunded.

A. or

B. and

C. neither

D. nor

 

Xem đáp án
  • Đáp án: D. nor

    Chúng ta có cấu trúc neither … nor …, do đó đáp án đúng là D. nor

    Dịch nghĩa:
    Nếu anh ta không xuất trình biên lai hợp lệ, sản phẩm không được trả lại và anh ta cũng không được hoàn lại tiền.

 

Loại 5: Dạng câu mệnh đề quan hệ

Michael Grey spent a large amount of money starting a personal fossil collection __________ later became the foundation of our national geological museum.

A. what

B. which

C. who

D. when

 

Xem đáp án
  • Đáp án: B. whichDo cụm danh từ “a large amount of money” là chỉ vật, chúng ta cần mệnh đề với “which”. A. what (cái mà), C. who (người mà), D. when (khi mà) đều không phù hợp.Dịch nghĩa: Michael Grey đã chi một số tiền lớn để bắt đầu một bộ sưu tập hóa thạch cá nhân cái mà sau này trở thành nền tảng của bảo tàng địa chất quốc gia nước ta.

 

Loại 6: Các loại đại từ/tính từ sở hữu/đại từ phản thân

Drivers should park their cars by _______ rather than using a valet parking system.

A. they

B.  their

C.  themselves

D. them

 

Xem đáp án
  • Đáp án: C. themselvesSau “by”, chúng ta cần một đại từ phản thân, do đó chúng ta lựa chọn đáp án “themselves”.Dịch nghĩa: Người lái xe nên tự đỗ xe thay vì sử dụng hệ thống đỗ xe có người phục vụ.

 

 

Nhìn chung, các dạng bài thi trong Reading part 5 của TOEIC rất đa dạng, nhưng những kiến thức của bài tập trong phần thi này đều nằm trong những kiến thức căn bản, nên việc cố gắng “ăn trọn” điểm trong phần thi này không phải là điều khó khăn. Jaxtina hi vọng bạn sẽ thấy kiến thức này bổ ích và hãy chăm chỉ luyện tập để đạt được số điểm mong muốn nhé. Jaxtina chúc bạn học tốt!

>>>> Bài Viết Hữu Ích: Các Dạng Bài Toeic Reading Part 5 Cần Biết

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng