Menu

Complain đi với giới từ gì? Complain of, about hay against?

Complain có nghĩa là gì? Complain đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Complain of hay Complain about mới là cấu trúc đúng? Tất cả các câu hỏi này đều đã được trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina giải đáp chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây. Bạn hãy xem ngay để hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu với Complain và giới từ nhé!

Đọc Thêm: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Complain đi với giới từ gì?

Complain (Verb) hay Complaint (Noun) trong Tiếng Anh có nghĩa là phàn nàn, than phiền hay cảm thấy không hài lòng với ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • Could you please explain the reason behind your complaint regarding the recent service you received? (Bạn có thể vui lòng giải thích lý do khiếu nại của bạn về dịch vụ gần đây bạn nhận được không?)
  • What specific issues led you to complain about the product’s functionality? (Vấn đề cụ thể nào khiến bạn phàn nàn về chức năng của sản phẩm?)

Complain có thể kết hợp khá đa dạng với các giới từ, có thể kể đến như là about, to, of… Dưới đây là các cấu trúc câu với Complain và giới từ mà bạn cần nhớ:

S + Complain + to + somebody: Khiếu nại với ai đó

Ví dụ:

  • I encourage you to complain to the customer support team so they can investigate the issue promptly. (Tôi khuyến khích bạn khiếu nại tới nhóm hỗ trợ khách hàng để họ có thể điều tra vấn đề kịp thời.)
  • Did you have a chance to complain to the appropriate department regarding the billing discrepancies? (Bạn có cơ hội khiếu nại với bộ phận thích hợp về sự khác biệt trong thanh toán không?)

S + complain + about + somebody/sth: Phàn nàn về ai hay vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • My best friend is complaining about her new job. (Bạn thân nhất của tôi đang phàn nàn về công việc mới của cô ấy)
  • I need to complain about the inadequate quality of the product I purchased last week. (Tôi cần phàn nàn về chất lượng không tốt của sản phẩm tôi mua tuần trước.)

S + complain + to + somebody + about + sth: Phàn nàn với ai đó về vấn đề, việc gì đó

Ví dụ:

  • Can you please complain to the manager about the recent difficulties you encountered with our service? (Bạn có thể khiếu nại với người quản lý về những khó khăn gần đây bạn gặp phải khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi không?)
  • We encourage customers to complain to us about any shipping-related issues they may experience. (Chúng tôi khuyến khích khách hàng khiếu nại với chúng tôi về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến vận chuyển mà họ có thể gặp phải.)

S + complain + of + something: Phàn nàn về vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • Many customers decided to complain of the poor product quality they experienced. (Nhiều khách hàng quyết định phàn nàn về chất lượng sản phẩm kém mà họ gặp phải.)
  • I had to complain of the persistent technical glitches in the software. (Tôi đã phải phàn nàn về những trục trặc kỹ thuật dai dẳng trong phần mềm.)

S + complain + at + something: Phàn nàn tại tại nơi nào đó hay cái gì đó

Ví dụ:

  • Several customers chose to complain at the front desk about the billing errors. (Một số khách hàng đã chọn khiếu nại tại quầy lễ tân về lỗi thanh toán.)
  • It’s recommended to complain at the designated customer service counter for a quicker resolution. (Bạn nên khiếu nại tại quầy dịch vụ khách hàng được chỉ định để được giải quyết nhanh hơn.)
Complain đi với giới từ gì

Complain đi với giới từ gì?

Tìm Hiểu Thêm: Popular đi với giới từ gì?

2. Collocations với Complaint

Dạng danh từ của Complain là Complaint khi kết hợp với một số tính từ và động từ sẽ cho ra các Collocations như sau:

Verb + complaint  Lodge a complaint Đưa ra một khiếu nại
Make complaint Đưa ra một khiếu nại
Frequent complaint Khiếu nại, phàn nàn thường xuyên
Initial complaint Khiếu nại ban đầu
Legitimate complaint Sự khiếu nại chính đáng
Adj + complaint  Bitter complaint Lời phàn nàn, khiếu nại cay đắng
Common complaint Những phàn nàn chung về
Constant complaint Phàn nàn một cách liên tục
Consumer complaint Phàn nàn, khiếu nại của người tiêu dùng
Deal with complaint Giải quyết với sự phàn nàn
Handle complaints Xử lý phàn nàn, khiếu nại
Main complaint Lời khiếu nại chính
Minor complaint Những phàn nàn nhỏ
Official complaint Sự khiếu nại chính thức
Receive a complaint Nhận được sự phàn nàn

Click Để Tìm Hiểu: Similar đi với giới từ gì?

3. Bài tập vận dụng Complain và giới từ

Hoàn thành các câu sau đây với Complain và giới từ giới từ phù hợp:

  1. I decided to ___________ the supervisor ___________ the constant disruptions in the workplace.
  2. She decided to ___________ the town hall meeting about the lack of public transportation options.
  3. Residents in the neighborhood began to ___________ the increased noise levels from the construction site.
  4. If you encounter any issues, please feel free to ___________ the online support portal.
  5. We encourage customers to ___________ us ___________ any shipping-related issues they may experience.
Xem đáp án
  1. I decided to complain to the supervisor about the constant disruptions in the workplace.
  2. She decided to complain at the town hall meeting about the lack of public transportation options.
  3. Residents in the neighborhood began to complain of the increased noise levels from the construction site.
  4. If you encounter any issues, please feel free to complain at the online support portal.
  5. We encourage customers to complain to us about any shipping-related issues they may experience.

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina English Center bạn sẽ biết được Complain đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Hãy thường xuyên theo dõi website của trung tâm để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Tiếp Tục Với:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận