Menu

Popular đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? [Giải đáp chi tiết]

Popular là một từ được sử dụng nhiều trong khi giao tiếp Tiếng Anh. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết Popular đi với giới từ gì hay chưa? Nếu chưa biết thì hãy tham khảo bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center nhé! Trung tâm sẽ chia sẻ đến bạn các thông tin xoay quanh cấu trúc câu với Popular và giới từ.

Tổng Hợp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Popular là gì?

Popular là tính từ mô tả điều gì đó được nhiều người biết đến, ưa chuộng, hoặc được yêu thích rộng rãi.

Ví dụ:

  • The song Cupid became popular overnight and topped the charts. (Bài hát Cupid trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm và đứng đầu bảng xếp hạng.)
  • The new restaurant in town is quite popular for its unique dishes. (Nhà hàng mới ở thị trấn khá nổi tiếng với những món ăn độc đáo.)
popular + giới từ gì

Popular là gì?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Similar đi với giới từ gì?

2. Popular + giới từ gì?

Popular đi với giới từ gì? Thông thường, Popular sẽ đi với các giới từ with, among, for, as để tạo thành các cấu trúc câu như sau:

2.1 Popular with

Popular with somebody: Nổi tiếng, phổ biến với ai

Ví dụ:

  • The new restaurant in town is becoming popular with food enthusiasts due to its unique menu. (Nhà hàng mới trong thị trấn đang trở nên nổi tiếng với những người đam mê ẩm thực nhờ thực đơn độc đáo.)
  • The fitness app became popular with users seeking effective and convenient workout routines. (Ứng dụng thể dục này trở nên phổ biến với những người dùng đang tìm kiếm thói quen tập luyện hiệu quả và thuận tiện.)

2.2 Popular among

Popular among somebody: Nổi tiếng/ phổ biến trong một nhóm người nào đó

Ví dụ:

  • The new mobile game has become incredibly popular among teenagers for its addictive gameplay. (Trò chơi di động mới này đã trở nên vô cùng phổ biến trong giới thanh thiếu niên vì lối chơi gây nghiện.)
  • The cozy coffee shop is popular among locals who appreciate its friendly atmosphere and artisanal brews. (Quán cà phê ấm cúng này nổi tiếng với những người dân địa phương đánh giá cao bầu không khí thân thiện và cách pha chế bia thủ công.)

2.3 Popular for

Popular for something: Nổi tiếng/ phổ biến vì một điều gì đó

Ví dụ:

  • The city is popular for its vibrant nightlife, drawing visitors from all over. (Thành phố này nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động, thu hút du khách từ khắp nơi.)
  • The restaurant is popular for its signature dish, a mouthwatering seafood paella. (Nhà hàng nổi tiếng với món ăn đặc trưng, món paella hải sản thơm ngon.)

2.4 Popular as

Popular as something: Nổi tiếng, phổ biến như cái gì/được biết đến nhiều là cái gì

Ví dụ:

  • The artist is popular as a contemporary visionary, pushing the boundaries of traditional art forms. (Nghệ sĩ này nổi tiếng là người có tầm nhìn đương đại, vượt qua ranh giới của các loại hình nghệ thuật truyền thống.)
  • The scientist is widely popular as an expert in the field of renewable energy. (Nhà khoa học này được nhiều người biết đến như một chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Popular đi với giới từ gì

Popular đi với giới từ gì?

Xem Thêm: Believe đi với giới từ gì

3. Các từ đồng nghĩa với Popular trong Tiếng Anh

Sau đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với Popular trong Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩa Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Common Common in somebody/ something Phổ biến trong nhóm người nào đó/ cái gì đó It is common in urban areas to find a variety of public transportation options for daily commuting. (Ở các khu vực thành thị, việc tìm thấy nhiều lựa chọn phương tiện giao thông công cộng khác nhau để đi lại hàng ngày là điều phổ biến.)
Common to somebody/ something Phổ biến với ai It is common to encounter traffic congestion during rush hours in major cities. (Tình trạng ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm ở các thành phố lớn là điều thường thấy.)
Famous Famous for something Nổi tiếng vì điều gì The city is famous for its iconic skyline, dominated by towering skyscrapers. (Thành phố này nổi tiếng với đường chân trời mang tính biểu tượng, nổi bật với những tòa nhà chọc trời cao chót vót.)
Famous as somebody Nổi tiếng với vai trò The actor is famous as a dedicated philanthropist, actively supporting various charitable causes. (Nam diễn viên nổi tiếng là một nhà từ thiện tận tâm, tích cực hỗ trợ nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.)

4. Bài tập về Popular với giới từ

Hãy điền cấu trúc Popular và giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. The new cafe is becoming ___________ coffee lovers due to its artisanal blends and cozy ambiance.
  2. The social media platform is ___________ teenagers who use it to share photos and connect with friends.
  3. The city is widely ___________ its vibrant nightlife and cultural festivals.
  4. The novel is ___________ its compelling storyline and relatable characters.
  5. The actress is well-known and ___________ a talented performer in both drama and comedy roles.

Đáp án:

  1. The new cafe is becoming popular with coffee lovers due to its artisanal blends and cozy ambiance.
  2. The social media platform is popular among teenagers who use it to share photos and connect with friends.
  3. The city is widely popular for its vibrant nightlife and cultural festivals.
  4. The novel is popular for its compelling storyline and relatable characters.
  5. The actress is well-known and popular as a talented performer in both drama and comedy roles.

Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp tất cả thông tin giúp bạn trả lời được câu hỏi Popular đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả cấu trúc câu với Popular và giới từ khi giao tiếp hay viết bằng Tiếng Anh.

Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận