Menu

Luyện nghe TOEIC part 1 có đáp án và các 8 chủ đề thường gặp

Trong Toeic Listening Part 1 có 2 dạng chính là hình có người và hình chỉ có vật. Mặc dù tranh chỉ có vật chiếm tỉ lệ nhỏ trong các câu hỏi Part 1, tuy nhiên chúng ta cần cố gắng nghe đúng hết vì đây là một phần giúp lấy điểm dễ dàng nhất trong bài thi Toeic. Để đạt được mục tiêu này, hôm nay Jaxtina sẽ chia sẻ cho các bí quyết luyện nghe TOEIC Part 1 có đáp án và 8 CHỦ ĐỀ thường xuất hiện trong BỨC TRANH TẢ CẢNH của Part 1. Chúng ta cùng bắt đầu luyện thi TEOIC Part 1 ngay thôi nào!

Nội dung của Part 1 Toeic Listening:

Phần TOEIC Listening Part 1 này gồm 6 bức tranh, mỗi bức tranh sẽ có 4 câu mô tả không được in trong đề. Nhiệm vụ của chúng ta là nghe và lựa chọn câu miêu tả đúng nhất về bức tranh đó.

Dưới đâu là 8 chủ đề thường xuất hiện trong BỨC TRANH TẢ CẢNH và kèm theo đó là các vật dụng, các động từ, và các cụm động từ thường gặp trong mỗi chủ đề, các bạn tham khảo nhé!

1. Offices (Văn phòng)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt
Computer (n) /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính
Chair (n) /tʃeər/ Ghế
Folder (n) /ˈfəʊl.dər/ Tài liệu
Keyboard (n) /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
Unoccupied (adj) /ʌnˈɒk.jəˌpaɪd/ Không được sử dụng
Photocopier (n) /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.ər/ Máy in

Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng TOEIC part 1

2. Airports and airplanes (Sân bay và máy bay)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt
Airplane / aircraft (n) /ˈeə.pleɪn/ /ˈeə.krɑːft/ Máy bay
Taxi down (v.p) /ˈtæk.si daʊn / Bay xuống
Land on (v.p) /lænd ɒn / Hạ cánh
Runway = airstrip (n) /ˈrʌn.weɪ/ /ˈeə.strɪp/ Đường băng
Taking off (v.p) /teɪk ɒf / Cất cánh
Touch down (v.p) /tʌtʃ  daʊn / Đáp xuống

Có Thể Bạn Cần: Sách luyện nghe TOEIC

3. Train station. (Trạm xe lửa) 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt
Track (n) /træk/ Đường ray
Passenger (n) /ˈpæs.ən.dʒər/ Hành khách
Railway station (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ Nhà ga
Platform (n) /ˈplæt.fɔːm/ Sân ga
Pull into (v.p) /pʊl ˈɪn.tuː / Vào (nhà ga)
Walk down (v.p) /wɔːk daʊn / Đi xuống

Đọc thêm: Các dạng câu hỏi part 2 TOEIC

4. Room (Phòng)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt
Picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ Bức tranh
Potted plant (n.p) /ˈpɒt.ɪd plɑːnt/ Chậu cây
Sofa (n) /ˈsəʊ.fə/ Ghế sô pha
Lamp (n) /læmp/ Đèn
Curtain (n) /ˈkɜː.tən/ Rèm
Move away (v.p) /muːv əˈweɪ/ / Dọn đi

5. Street (Đường phố)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Park (v) /pɑːk/ Đỗ xe
Walk along (v.p) /wɔːk əˈlɒŋ / Đi dọc theo
Crosswalk (n) /ˈkrɒs.wɔːk/ Lối qua đường
Tollbooth (n) /ˈtɒl.buːθ/ Quầy thu phí
Park side by side (v.p) /pɑːk/ saɪd baɪ saɪd/ Xe ô tô đậu bên cạnh nhau

6. Storeroom (Nhà kho)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Stack (v) /stæk/ Chồng lên
Carton (n) /ˈkɑː.tən/ Thùng giấy
Cart (n) /kɑːt/ Xe đẩy
Load onto (v.p) /ləʊd ˈɒn.tu / Chất lên
Tape (v) /teɪp/ Dán lại
Pile up (v.p) /ˈpaɪl.ʌp/ Chất đống

 

7. Store (Cửa hàng)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cart (n) /kɑːt/ Xe đẩy
Aisle (n) /aɪl/ Lối đi
Stock with (v.p) /stɒk wɪð / Chất đầy
Merchandise (n) /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ Hàng hóa
Shelves (n) /ʃelvz/ Kệ

 

8. Ship (Con tàu)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Float (v) /fləʊt/ Nổi
Board (v) /bɔːd/ Lên tàu
Dock (n) /dɒk/ Bến tàu
Ship (n) /ʃɪp/ Con tàu

 

❖ Khi mô tả các vật trong ảnh, người ra đề sẽ sử dụng các giới từ chỉ địa điểm như in (trong), on (trên), under (dưới), over/above (trên), next to/beside/by (bên cạnh), between (giữa), behind (đằng sau), in front of (phía trước),

>> Mời bạn xem ngay các trung tâm tiếng Anh Hồ Chí Minh

Chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây nhé!

Bức tranh tả cảnh

Xem đáp án

  • Đáp án: D
    (A) The lamp has been placed by the chair. (Đèn đã được đặt cạnh ghế.)
    (B) Both the beds are messy. (Cả hai giường đang lộn xộn.)
    (C) There’s a glass of wine on the desk. (Có một ly rượu trên bàn.)
    (D) There is a lamp between the beds. (Có cái đèn ở giữa hai cái giường.)

 

Trong các câu trên có sử dụng các giới từ đó là by (đặt cạnh), above (bên trên)between (ở giữa) để miêu tả các vật trong bức tranh.

TIP (MẸO):  Vì đây là những bức ảnh miêu tả phong cảnh sẽ KHÔNG CÓ người, vì vậy các đáp án có dạng là “S+ tobe + being + V3” (cấu trúc này chỉ các hành động đang xảy ra do con người tác động) sẽ là SAI.

Example: The flowers are being watered. (Những bông hoa đang được tưới.)

Bây giờ chúng ta cùng luyện tập để nhớ hơn các kiến thức được đề cập bên trên nhé!

Practice 1. You will hear four statements about a picture and choose the one statement that best describes what you see in the picture. (Bạn sẽ nghe thấy bốn câu mô tả về một bức hình và sau đó hãy chọn một câu mô tả đúng nhất với những gì bạn nhìn thấy trong hình.)

1.
chủ đề hay gặp trong bài thi toeic listening

Xem đáp án

  • Đáp án: (A)
    (A) There is a picture on the wall above the sofa. (Có một bức tranh ở trên tường phía trên ghế sô pha.)
    (B) A potted plant has been left on the floor. (Một chậu cây đã được đặt trên sàn.)
    (C) Some tropical fruits are being placed on the plate. (Trái cây đang được đặt trên đĩa.)
    (D) The table near the sofa is being moved away. (Cái bàn gần ghế sofa đang được dọn đi.)

 

2. mô tả tranh

Xem đáp án

  • Đáp án: (B)
    (A) Some boots are placed on a sidewalk. (Đôi ủng được đặt trên vỉa hè.)
    (B) A ship is floating beside a dock. (Một con tàu đang ở bên cạnh bến tàu.)
    (C) Some passengers are boarding a ship. (Vài hành khách đang lên tàu.)
    (D) Ducks are swimming near a ship. (Những con vịt đang bơi gần con tàu.)

 

3.

mô tả tranh siêu thị

Xem đáp án

  • Đáp án: (B)
    (A) The shelves are being stocked with merchandise. (Các kệ đang được chất đầy hàng hóa.)
    (B) The shelves are filled with various kinds of goods. (Các kệ đầy hàng hóa khác nhau.)
    (C) The floor of the store is tiled. (Sàn của cửa hàng được lát gạch.)
    (D) The plates are arranged by their sizes. (Đĩa được sắp xếp theo kích cỡ của chúng.)

 

4.

Vài cái hộp được xếp chồng lên nhau

Xem đáp án

  • Đáp án: (A)
    (A) Some boxes have been stacked. (Vài cái hộp được xếp chồng lên nhau)
    (B) Some cartons are being loaded onto the cart. (Vài thùng giấy đang được chất lên xe.)
    (C) Some boxes are being taped. (Vài hộp đang được dán lại.)
    (D) Some building materials are piled up. (Vật liệu xây dựng đang được chất đống.)

 

5.
phòng làm việc

Xem đáp án

  • Đáp án: (D)
    (A) The man is looking at the computer. (Người đàn ông đang nhìn vào máy tính.)
    (B) The computer is turned off. (Máy tính bị tắt.)
    (C) The desk is being cleared. (Cái bàn đang được dọn dẹp.)
    (D) There is an empty chair at the desk. ( Có một cái ghế trống ở bàn làm việc.)

 

6.

Một chiếc máy bay đã hạ cánh trên mặt đất

Xem đáp án

  • Đáp án: (B)
    (A) An airplane is taxiing down the runway. (Một chiếc máy bay đang bay xuống đường băng.)
    (B) A plane has landed on the ground. (Một chiếc máy bay đã hạ cánh trên mặt đất.)
    (C) Passengers are exiting an aircraft. (Hành khách đang rời khỏi máy bay.)
    (D) The airplane doors are being shut. (Cửa máy bay đang được đóng.)

 

7.

Mô tả tranh cây trồng

Xem đáp án

  • Đáp án: (A)
    (A) Trees are planted on both sides of the street. (Cây được trồng hai bên đường.)
    (B) Several bicycles are parked next to a tree. (Vài chiếc xe đạp được đỗ cạnh cái cây.)
    (C) Cars are parked on one side of the road. (Xe hơi được đỗ về một phía của đường.)
    (D) People are walking along the road. (Người đang đi dọc theo con đường.)

 

8.

tàu lửa vào nhà ga

Xem đáp án

  • Đáp án: (C)
    (A) Tracks are being repaired. (Đường ray đang được sửa.)
    (B) Passengers are standing on a platform. (Những người hành khách đang đứng trên sân ga.)
    (C) A train has pulled into the station. (Một tàu lửa đã vào nhà ga.)
    (D) Some people are walking down the ramp. (Một vài người đang đi xuống một con dốc.)

 

Jaxtina đã chia sẻ giúp bạn luyện nghe toeic part 1 có đáp án và học những từ vựng về 8 CHỦ ĐỀ thường xuất hiện trong BỨC TRANH TẢ CẢNH của Part 1 Toeic Listening. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và ôn thi TOEIC của mình.

Nếu muốn tham gia các khóa học TOEIC chất lượng, hiệu quả và có cam kết đầu ra, các bạn có thể xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina https://jaxtina.com/lien-he/ để được tư vấn ngay và luôn.

Jaxtina chúc bạn học tốt!

(Nguồn tham khảo: Economy 3 + 4)

Khám Phá Ngay: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận