Menu

Mẹo làm Part 2 TOEIC và cách tránh các bẫy thường gặp

TOEIC Listening Part 2 bao gồm 25 câu hỏi nghe với ba lựa chọn ở mỗi câu hỏi. Nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án thích hợp nhất, bạn có thể được nghe cuộc hội thoại giữa đồng nghiệp, khách hàng, bạn bè hay người thân với nhau. Câu hỏi sẽ xoay quanh cuộc hội thoại với các nội dung như hỏi thông tin, kế hoạch, cảm xúc,… Part 2 TOEIC Listening gồm những câu hỏi và câu trả lời khá ngắn nên các bạn đôi khi sẽ chủ quan trong việc luyện tập phần này. Tuy nhiên, đó chính là nguyên nhân gây mất nhiều điểm trong toàn bài TOEIC của bạn. Sau đây hãy cùng tìm hiểu mẹo làm Part 2 TOEIC cũng như những bẫy thường gặp trong phần thi này. 

Góc Tư Vấn: Luyện thi TOEIC cấp tốc

1. Thông tin sai trong đoạn hội thoại trùng với một trong các đáp án:

Thông thường, khi nghe chúng ta sẽ tập trung vào các từ khóa (key words), theo phản xạ khi nghe thấy keyword các bạn sẽ chọn đáp án có từ đó ngay. Dẫn đến sập bẫy.

Ở bẫy này, đáp án sai và bài nghe sẽ có keyword giống nhau nhưng nội dung lại hoàn toàn khác nhau.

Example: Where did you take this package?

                (A) I took from St. Santafe.

                (B) At my office.

                (C) John gave me.

Khi đọc câu hỏi bạn sẽ bị thu hút bởi từ “where” và “take this package”, khi nghe câu trả lời (A) có “took from”, theo phản xạ bạn sẽ nghĩ đó là đáp án. Nhưng đáp án đúng lại là (C).

Xem đáp án

  •  Dịch nghĩa:
  • Ví dụ: Bạn lấy bọc đồ này ở đâu vậy?
    (A) Tôi lấy nó ở St. Santafe.
     (B) Ở cơ quan của tôi.
    (C) John đưa cho tôi.
  • package (n) /ˈpæk.ɪdʒ/: bọc đồ, gói đồ

 

Cách tránh bẫy:

– Phân tích và nắm được nội dung cả câu hỏi và các câu trả lời.

– Không vội vàng khoanh đáp án.

– Tiếp tục nghe hết đoạn hội thoại để lấy thông tin chính xác nhất.

Có Thể Bạn Quan Tâm: Các dạng câu hỏi part 2 TOEIC

Bài tập 1

Cùng làm luyện tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Listen questions and statements. Choose the best responses and mark to the corresponding letter. (Nghe câu hỏi và các mệnh đề. Chọn câu trả lời thích hợp nhất và chọn đáp án đúng).

1.

Answer:

Xem đáp án

  •  Đáp án: A
  • Transcript:
    Where can I park my car?
    A. In the garage
    B. Let’s walk in the park
    C. It’s not very far
TOEIC Listening Part 2

Cách tránh các bẫy thường gặp trong TOEIC Listening Part 2

Đừng Bỏ Qua: Luyện nghe TOEIC Part 1 có đáp án

2. Đáp án có từ đồng âm với hội thoại:

Chắc hẳn bẫy này không còn xa lạ gì trong các bài luyện nghe phải không nào? Dùng từ đồng âm hoặc có phát âm gần giống nhau để đánh lừa phản xạ là một trong những bẫy hay mắc và cũng khiến nhiều thí sinh “sập bẫy” nhất trong các bài thi nghe. 

Example: Has Jane finished her report?

                (A) Not yet.

                (B) She finished it last night.

                (C) She needs more time to finish the record.

report” and “record” có phát âm gần giống nhau, nếu đoạn hội thoại lướt qua phần này rất nhanh và bạn không kịp chú ý “ending sound” thì rất dễ bối rối dẫn đến chọn đáp án (C) trong khi đáp án đúng là đáp án (B).

Xem đáp án

  •  Dịch nghĩa:
  • Ví dụ: Jane đã hoàn thành bản báo cáo chưa?
    (A) Vẫn chưa
    (B) Cô ấy hoàn thành tối qua rồi.
    (C) Cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thành bản ghi âm.
  • report (n) /rɪˈpɔːt/: bản báo cáo
  • record (n) /rɪˈkɔːd/: bản ghi âm, kỷ lục

 

Cách tránh bẫy:

– Đối với những đáp án có từ đồng âm hoặc phát âm gần giống với câu hỏi, bạn cần đặc biệt chú ý, vì hầu như nó chỉ là “bẫy”.

– Trau dồi vốn từ vựng, đặc biệt là các cặp từ đồng âm.

Cùng làm luyện tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 2. Listen questions and statements. Choose the best responses and mark to the corresponding letter. (Nghe câu hỏi và các mệnh đề. Chọn câu trả lời thích hợp nhất và chọn đáp án đúng).

2.

Answer:

Xem đáp án

  • Đáp án: C
  • Transcript:
    Whose purse is this?
    A. She’s a nurse.
    B. This is a purse.
    C. It’s Mary’s. 

3. Câu trả lời sai thì/sai đại từ:

Những lỗi nhỏ trong câu trả lời như sai thì, sai đại từ thường bị thí sinh bỏ qua, dẫn đến mất điểm “oan”.

Example: What did Jane give to you on your birthday?

                (A) She gives me a fiction novel.

                (B) He gave me an interesting fiction novel.

                (C) She gave me an interesting set of romantic novels.

Loại đáp án (A) trước tiên vì dùng sai thì (quá khứ đơn chứ không phải thì hiện tại đơn). Đáp án (B) sai đại từ, “she” chứ không phải “he” (vì trong tiếng Anh “Jane” là tên con gái).

Nên ta chọn (C) là đáp án cuối cùng. 

Xem đáp án

  • Dịch nghĩa:
  • Ví dụ: Jane đã tặng bạn cái gì trong ngày sinh nhật vậy?
    (A) Cô ấy tặng tôi cuốn tiểu thuyết giả tưởng.
    (B) Anh ấy đã tặng tôi một cuốn tiểu thuyết giả tưởng.
    (C) Cô ấy đã tặng tôi một bộ tiểu thuyết lãng mạn.
  • romantic (a) /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

 

Cách tránh bẫy:

– Chọn lọc đáp án ngay từ bước đầu: khi đọc lướt qua câu hỏi và các đáp án bạn nên chú ý những đáp án sai về thì (tense) hoặc đại từ (pronouns) (không nên loại chúng ngay vì có thể đó là một mánh khác để đánh lừa). 

– Tập trung cao độ để xem cách dùng thì trong đoạn băng. 

Bài tập 2

Cùng làm luyện tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 3. Listen questions and statements. Choose the best responses and mark to the corresponding letter. (Nghe câu hỏi và các mệnh đề. Chọn câu trả lời thích hợp nhất và chọn đáp án đúng).

3.

Answer:

Xem đáp án

  • Đáp án: A
  • Transcript:
    Whose took this phone message?
    A. I took it.
    B. The phone is ringing.
    C. I like a good party. 

4. Đáp án đúng không liên quan đến câu hỏi

Thông thường, khi đọc đáp án chúng ta có xu hướng chú ý các từ để hỏi như “when, where, how, …” hoặc câu hỏi Có/không (Yes/No questions) để loại dần đáp án. Tuy nhiên, trong vài trường hợp cách làm này sẽ khiến chúng ta “sập bẫy” của đề.

Example: Did the boss sign the contract?

                (A) Yes, he was.

                (B) He’ll sign it right now.

                (C) No, he did not have lunch. 

Ví dụ trên là dạng câu hỏi Có/ không, thông thường chúng ta sẽ chú ý hơn vào các câu trả lời như (A) hoặc (C) ngay khi nghe thấy từ “Yes” hoặc “No”, câu (A) sử dụng “was” là sai, phải dùng trợ động từ “did”. Chúng ta cần chú ý cả thông tin phía sau để tránh chọn sai đáp án. Câu (C) đáp án không liên quan nên đáp án cuối cùng là (B). 

Xem đáp án

  • Dịch nghĩa:
  • Ví dụ: Ông chủ đã ký hợp đồng chưa vậy?
    (A) Rồi đấy.
    (B) Ông ấy sẽ ký ngay bây giờ đây.
    (C) Chưa, ông ấy còn chưa ăn trưa.  
  • contract (n) /ˈkɒn.trækt/: hợp đồng

 

Cách tránh bẫy:

– Nghe kỹ, vừa nghe vừa take note để tránh “dính bẫy”.

– Sau khi nghe xong bạn dựa vào note để chọn đáp án thích hợp nhất chứ không vội vàng khoanh đáp án có dạng giống với câu hỏi.

Cùng làm luyện tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 4. Listen questions and statements. Choose the best responses and mark to the corresponding letter. (Nghe câu hỏi và các mệnh đề. Chọn câu trả lời thích hợp nhất và chọn đáp án đúng).

4.

Answer:

Xem đáp án

  • Đáp án: B
  • Transcript:
    It is a very cold day.
    A. Yes, he sold it.
    B. I’ll wear a coat.
    C. The meeting is today.

Trên đây, Jaxtina vừa cùng các bạn tìm hiểu những bẫy thường gặp cũng như Mẹo làm Part 2 TOEIC. Hy vọng bài viết bổ ích với các bạn, giúp bạn có thêm hứng thú với việc học và thi TOEIC. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề học tiếng Anh hay các khóa học ở Jaxtina, đừng ngần ngại liên hệ hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức. Jaxtina chúc bạn học tốt!

Nguồn tham khảo: Collins Skills for the TOEIC test Listening and Reading

Bài Viết Hữu Ích:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận